Arbutin
Đánh giá: Rất tốt
Công dụng: Mờ thâm, Đều màu da
Phân loại: Chiết xuất thực vật, Chất chống oxy hóa
Mô tả Arbutin
- Chất chống oxy hóa được nghiên cứu chứng minh giúp cải thiện tình trạng đổi màu và làm đều màu da
- Có thể có nguồn gốc tự nhiên từ thực vật (điển hình là dâu tây) hoặc tổng hợp
- Dạng tự nhiên tinh khiết của arbutin được gọi là beta-arbutin
- Các phiên bản tổng hợp (được gọi là alpha-arbutin và deoxyarbutin) đã được chứng minh là hiệu quả hơn
- Bột màu vàng nhạt đến không màu (làm nguyên liệu thô)
Arbutin là một chất chống oxy hóa có thể được lấy từ thực vật (phổ biến nhất là cây dâu tây) hoặc được sản xuất trong phòng thí nghiệm. Dạng có nguồn gốc từ thực vật được gọi là beta-arbutin và dạng tổng hợp là alpha-arbutin và deoxyarbutin. Mỗi loại đều được hỗ trợ bởi nghiên cứu để giải quyết các vấn đề về tăng sắc tố da (nghĩa là làm mờ các đốm đen và các vết đổi màu khác), cũng như cải thiện độ rạng rỡ tổng thể của làn da.
Lợi ích chính của Arbutin đến từ thực tế là nó phân hủy tự nhiên thành hydroquinone (được biết là có tác dụng ức chế melanin dư thừa), giúp làm đều màu da và giảm thiểu các đốm nâu gây ra bởi các yếu tố như tiếp xúc với ánh nắng mặt trời mà không được bảo vệ.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các dẫn xuất tổng hợp alpha-arbutin và deoxyarbutin có hiệu quả hơn về mặt này so với dạng beta-arbutin tự nhiên thuần túy do có tính ổn định tốt hơn, hiệu quả lâu hơn và không có nguy cơ nhạy cảm khi tiếp xúc với tế bào da người. Là một nguyên liệu thô, arbutin có dạng bột, không màu đến vàng nhạt.
Ủy ban Khoa học về An toàn Người tiêu dùng công nhận nồng độ alpha-arbutin lên tới 2% và nồng độ beta-arbutin 7% là an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da mặt.
Quay lại từ điển thành phần
Tài liệu tham khảo về Arbutin
Journal of Cosmetic Dermatology, March 2021, ePublication
Phytotherapy Research, March 2021, ePublication
Molecules, September 2019, pages 1-9
PLoS One, May 2017, pages 1-19
Regulatory Toxicology and Pharmacology, February 2016, Pages 75-76
Phytochemistry Letters, September 2015, pages 35-40
BMC Biochemistry, October 2014, pages 15-23
Dermatologica Sinica, July 2014, pages 205-210
Applied Microbiol Biotechnology, 2012, pages 1,417-1,425
Archives of Pharmacal Research, March 2009, pages 1,308-1,309
Experimental Dermatology, August 2005, pages 601-608
Bài viết liên quan
- Các thành phần kết hợp với Vitamin C cho làn da tươi trẻ, mịn màng
- Cách kết hợp AHA và Vitamin C trong quy trình chăm sóc da
- Cách kết hợp Vitamin C và kem chống nắng: Bộ đôi bảo vệ da toàn diện
- Điểm danh 5 sai lầm khi sử dụng Serum Vitamin C thường gặp
- Giải đáp: Da nhạy cảm có nên dùng Vitamin C không?
- Hướng dẫn 6 cách bảo quản serum Vitamin C mà bạn nên biết