- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (31)
- Chất làm sạch (1)
- Chất làm mềm (7)
- Chất nhũ hóa (1)
- Chất tạo màng (4)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (10)
- Chất hút ẩm (11)
- Chất gây kích ứng (10)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (1)
- Chiết xuất thực vật (22)
- Polyme (3)
- Chất bảo quản (1)
- Silicone (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (5)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
Natto Gum
Đây là một thành phần lên men của protein đậu nành, là một chất chống oxy hóa tiềm năng. Xem thêm |
Rất tốt |
Natural Moisturizing Factor (NMF)/Thành phần giữ ẩm tự nhiên
Các thành phần giữ ẩm tự nhiên cho da là những hợp chất có ở lớp ngoài cùng của da giúp da luôn ẩm mịn và khỏe mạnh. Bổ sung thêm những thành phần này sẽ giúp cải thiện vẻ bề ngoài của làn da, cho da trông trẻ trung, đầy đặn và tràn đầy sức sống. Xem thêm |
Rất tốt |
Neem Extract/Chiết xuất cây neem
Neem là một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ với lịch sử lâu đời. Xem thêm |
Rất tệ |
Neem Oil/Tinh dầu cây neem
Tinh dầu cây neem chứa thành phần hóa học nimbidin – thành phần khiến loại dầu này có mùi như lưu huỳnh. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Dicaprylate/Dicaprate
Đây là một thành phần được sử dụng như một chất làm mềm trong các công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Neopentyl Glycol Diheptanoate là một hỗn hợp được tạo thành từ thành phần cải thiện kết cấu da Neopentyl Glycol và acid béo chiết xuất từ quả nho Heptanoic Acid. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli
Neroli là thành phần có thể gây ra tình trạng kích ứng cho da khi sử dụng ở dạng tinh dầu. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli Oil/Tinh dầu neroli
Dầu Neroli là một loại dầu thực vật có mùi thơm (tên Latinh là Citrus Aurantium) có thành phần hương thơm, có mùi hoa cam, là một chất gây nhạy cảm cho da. Mặc dù cũng có thể là một chất chống oxy hóa mạnh nhưng do nhược điểm gây kích ứng nên vẫn không… Xem thêm |
Trung bình |
Nettle Extract/Chiết xuất cây tầm ma
Thành phần có khả năng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Niacin
Niacin còn được biết đến với tên gọi là Nicotinic Acid, là một trong hai thành phần Vitamin B3 (loại còn lại là Niacinamide). Xem thêm |
- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (31)
- Chất làm sạch (1)
- Chất làm mềm (7)
- Chất nhũ hóa (1)
- Chất tạo màng (4)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (10)
- Chất hút ẩm (11)
- Chất gây kích ứng (10)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (1)
- Chiết xuất thực vật (22)
- Polyme (3)
- Chất bảo quản (1)
- Silicone (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (5)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.