- Chất hấp thụ (4)
- Chất chống oxy hóa (57)
- Chất làm sạch (4)
- Chất tạo màu (8)
- Chất làm mềm (14)
- Chất nhũ hóa (2)
- Chất loại bỏ tế bào chết (3)
- Chất tạo màng (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (11)
- Chất hút ẩm (6)
- Chất gây kích ứng (16)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (5)
- Peptide (1)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (8)
- Chiết xuất thực vật (63)
- Polyme (1)
- Chất bảo quản (9)
- Silicone (2)
- Dung môi (4)
- Chất làm tăng cường kết cấu (15)
- Bộ lọc UV (5)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
Babassu Oil (Dầu Babasu)
Dầu Babassu được lấy từ hạt của cây Orbignya oleifera, có nguồn gốc từ Brazil. Loại dầu này là một nguồn giàu axit lauric triglyceride chuỗi trung bình, bao gồm hơn 50% axit béo của dầu. Axit lauric có tự nhiên trong dầu trên da và đóng một vai trò quan trọng trong việc củng… Xem thêm |
Rất tốt |
Bakuchiol
Là một thành phần chống oxy hóa và lão hóa tự nhiên, được tìm thấy trong hạt và lá cây Psoralea corylifolia (Cây phá cố chỉ – loại cây thuộc họ đậu), hay còn được biết đến là cây babchi, có nguồn gốc và phát triển ở Ấn Độ, đóng vai trò quan trọng trong nền… Xem thêm |
Rất tệ |
Balm mint extract (Chiết xuất bạc hà)
Chiết xuất từ thực vật có hương thơm, có thể gây nguy cơ nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Balsam Peru (Nhựa thơm Balsam của Peru)
Là loại nhựa béo khi thoa ngoài da có thể gây kích ứng. Thành phần này cũng gây độc tính quang học (có nghĩa là chúng làm cho da nhạy cảm hơn bình thường với ánh sáng mặt trời và đèn UV). Balsam Peru cũng được dùng như thước đo tiêu chuẩn thử nghiệm độ nhạy… Xem thêm |
Rất tốt |
Bambusa Vulgaris Leaf/Stem Extract (Chiết xuất từ lá/thân cây tre mỡ)
Chiết xuất từ loại tre thông dụng. Giống như nhiều chiết xuất thực vật khác, nghiên cứu chứng minh rằng đó là một nguồn chất chống oxy hóa tự nhiên và có thể có đặc tính làm dịu da. Xem thêm |
Trung bình |
Banana Extract (Chiết xuất chuối)
Chiết xuất từ quả chuối được chứng minh là có đặc tính chống oxy hóa nhẹ. Xem thêm |
Rất tốt |
Barberry
Cây có thành phần chính là berberine (có hoạt tính kháng sinh chống viêm), là một loại alkaloid (những hợp chất hữu cơ có chứa nitơ) có thể có chất chống oxy hóa và một số tính chất làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Barium Sulfate
Barium sulfat là một loại muối vô cơ có trong tự nhiên. Là một thành phần mỹ phẩm, dạng tổng hợp được sử dụng để hạn chế các tạp chất axit sulfuric có thể gây kích ứng da. Hoạt động như một chất làm mờ, (chẳng hạn như kem và kem dưỡng da) nhưng barium… Xem thêm |
Tốt |
Barley Extract (Chiết xuất Lúa mạch)
Có thể mang lại đặc tính chống oxy hóa khi bổ sung vào cơ thể theo đường uống, nhưng nghiên cứu chưa chỉ ra rằng lợi ích này có được nhờ thoa bôi tại chỗ. Lúa mạch và các chất chiết xuất/dẫn xuất của nó là nguồn cung cấp gluten. Khi lên men (như khi… Xem thêm |
Tốt |
Batyl Alcohol
Batyl alcohol là một loại cồn béo không gây khô da được sử dụng như một thành phần ổn định và dưỡng da trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có nguồn gốc từ glycerin. Xem thêm |
Rất tệ |
Bay Leaf Oil (Tinh dầu Nguyệt quế)
Tinh dầu nguyệt quế vừa có thể là chất chống oxy hóa, nhưng cũng có thể gây mẫn cảm cho da vì có các thành phần hương liệu. Xem thêm |
Rất tốt |
Bearberry Extract (Chiết xuất Dâu gấu)
Chiết xuất dâu gấu (tên theo tiếng Latin là Arctostaphylos uva ursi) có công dụng chống oxy hóa. Một số ít nghiên cứu chứng minh rằng chiết xuất dâu gấu có thể làm mờ vết thâm. Xem thêm |
Rất tệ |
Bee Pollen (Phấn ong)
Phấn ong có đặc tính chống oxy hóa, nhưng không phát huy tác dụng này khi thoa bôi tại chỗ. Phấn ong còn có thể là một chất gây mẫn cảm mạnh cho da. Xem thêm |
Tốt |
Beet Root Extract (Chiết xuất Củ dền)
Chiết xuất từ thân (rễ) cây Beta vulgaris (củ dền đỏ), được dùng làm chất tạo màu. Như với hầu hết các loại thực vật, củ dền đỏ có đặc tính chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Beewax (Sáp ong)
Sáp là chất tự nhiên được ong tạo ra để xây dựng các bức tường của tổ ong của chúng. Sáp ong là một chất làm dày có một số đặc tính làm mềm, và thường được sử dụng trong các loại son dưỡng môi. Xem thêm |
Tốt |
Beheneth-5
Beheneth-5 là một dẫn xuất của polyethylene glycol và cồn behenyl không gây khô da, có chức năng như chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có thể được tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ thực vật. Xem thêm |
Tốt |
Behenic Acid
Behenic Acid là một axit béo được sử dụng làm chất làm đặc, chất làm sạch và chất làm mờ trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Behentrimonium Chloride
Behentrimonium Chloride là một thành phần tổng hợp hoặc chiết xuất thực vật, là chất dưỡng tóc và nhũ hóa. Xem thêm |
Tốt |
Behenyl Alcohol (Cồn Behenyl)
Cồn Behenyl (hay còn gội là 1-docosanol) là loại cồn béo, không gây khô da, được chứng minh an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và thoa bôi ngoài da. Đây là thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật, có tác dụng làm đặc, nhũ hóa hoặc dưỡng ẩm. Ở dạng… Xem thêm |
Tốt |
Behenyl Behenate
Behenyl behenate là este dạng sáp của axit béo behenic và cồn béo behenyl. Thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật này (Paula’s Choice sử dụng nguyên liệu trước đây) giúp dưỡng ẩm cho da và cũng bổ sung các đặc tính giữ ẩm cho các sản phẩm như kem và sữa… Xem thêm |
Rất tệ |
Bellis Perennis
Bellis Perennis là loại thực vật được biết đến là hoa cúc. Không có nghiên cứu chứng minh hiệu quả của thành phần này trên da. Nó có thể gây nhạy cảm và không an toàn khi thoa bôi ngoài da. Xem thêm |
Tốt |
Bentonite
Bentonite là một loại đất sét tự nhiên được sử dụng nổi tiếng nhất là chất hấp thụ dầu trong mặt nạ và mỹ phẩm. Đặc tính thấm nước của nó rất hữu ích cho những người có da dầu, nhưng có thể gây khô cho các loại da khác (đặc biệt là khi được… Xem thêm |
Trung bình |
Benzalkonium Chloride
Được sử dụng làm chất bảo quản trong sản phẩm chăm sóc da. Thành phần này có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Benzephenone-3
Còn được gọi là oxybenzone, là thành phần chống nắng giúp phần lớn bảo vệ da trước tác hại của tia UVB và một vài tia UVA. Xem thêm |
Tốt |
Benzoic Acid
Là một chất bảo quản an toàn, dung nạp tốt Có chức năng điều chỉnh pH trong các công thức chăm sóc da Có mùi thơm tự nhiên nhưng thường không được sử dụng nồng độ đủ cao để tỏa hương trong các sản phẩm chăm sóc da Cần được sử dụng kết hợp với… Xem thêm |
Rất tệ |
Benzoin Extract (Chiết xuất Benzoin)
Nhựa basam được coi là hương liệu, có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Tốt |
Benzophenone
Nhóm thành phần chống nắng để bảo vệ da chủ yếu từ bức xạ UVB và từ một số, nhưng không phải tất cả, bức xạ UVA. Xem thêm |
Tốt |
Benzothonium Chloride
Hợp chất được sử dụng như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Benzothonium Chloride thường được coi là ít nhạy cảm hơn một số dạng chất bảo quản khác. Xem thêm |
Rất tốt |
Benzoyl Peroxide
Được coi là liệu pháp điều trị mụn ngoài da không cần kê đơn hiệu quả nhất Thâm nhập vào nang lông để tiêu diệt vi khuẩn gây mụn Không làm ảnh hưởng đến hệ vi sinh trên da Có hiệu quả ở nồng độ 2.5% đến 10% Benzoyl peroxide được biết đến là lựa… Xem thêm |
Trung bình |
Benzyl Alcohol
Một loại cồn hữu cơ có thể được tìm thấy một cách tự nhiên trong một số loại trái cây Sử dụng chủ yếu như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm Được coi là một trong những chất bảo quản ít nhạy cảm nhất Được coi là an toàn để sử… Xem thêm |
Rất tệ |
Benzyl Salicylate
Một hóa chất có mùi thơm dễ bay hơi với hương hoa ngọt được sử dụng để tỏa hương cho các sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa. Khi được thoa bôi tại chỗ, benzyl salicylate có thể gây ra các phản ứng tiêu cực, ngay cả với số lượng nhỏ. Thật thú vị, bạn… Xem thêm |
Rất tốt |
Berberis Aristata
Berberis Aristata (còn được biết đến là cây Hoàng liên râu thuộc chi Hoàng liên gai, hay Ấn Độ gai) là một thành phần chiết xuất thực vật mang lại hiệu quả làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Berberis Vulgaris Root Extract
Chiết xuất có nguồn gốc từ nhà máy Barberry (một loại quả mọng) Mang lại công dụng chống oxy hóa và làm dịu da Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thành phần này có tác dụng kháng khuẩn Có nguồn gốc từ châu Á và châu Âu, nơi nó có lịch sử sử dụng lâu… Xem thêm |
Rất tệ |
Bergamot Oil (Dầu Bergamot)
Dầu bergamot là một loại dầu cam quýt dễ bay hơi, là chất quang nhạy (phân tử tạo ra sự thay đổi hóa học trong phân tử khác trong quá trình quang hó) khi được sử dụng tại chỗ. Xem thêm |
Tốt |
Bertholletia Excelsa Extract (Chiết xuất Quả hạch Brazil)
Chiết xuất quả hạch Brazil (Bertholletia Excelsa) được một vài nghiên cứu chứng minh đặc tính chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Beta Hydroxy Acid (BHA)
Tổng quan: Dạng sử dụng nhiều nhất là Salicylic Acid Được biết đến với các đặc tính tẩy tế bào chết/ngừa mụn Giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên Hiệu quả nhất trong các công thức thoa trên da với độ pH khoảng 3 – 4 Khả năng tan trong dầu giúp… Xem thêm |
Tốt |
Beta Vulgaris Root Extract (Chiết xuất Củ dền đỏ)
Chiết xuất Beta vulgaris, còn được gọi là chiết xuất củ dền đỏ, thường được dùng để tạo màu tự nhiên trong công thức mỹ phẩm. Giống như đa số các loại thực vật, củ dền có đặc tính chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Beta-Carotene
Là thành viên của gia đình Carotenoid. Có hàng trăm carotenoids, bao gồm Lycopene và Lutein. Khi thoa bôi tại chỗ, beta-carotene có khả năng là một chất chống oxy hóa tốt, mặc dù còn tùy thuộc vào liệu lượng thoa trên da. Xem thêm |
Rất tốt |
Beta-Glucan
Có nguồn gốc tự nhiên từ men, nấm, rong biển hoặc yến mạch Thường được sử dụng như một chất làm dịu da/các thành phần làm giảm mẩn đỏ Mang lại các đặc tính chống oxy hóa và dưỡng ẩm Nghiên cứu chỉ ra rằng beta-glucan có thể cải thiện độ sâu của nếp nhăn… Xem thêm |
Rất tốt |
Beta-Sitosterol
Một thành phần dạng axit béo có nguồn gốc từ thực vật. Beta-sitosterol có tự nhiên trong nhiều loại trái cây, rau quả, và các loại hạt. Nó tương tự như cholesterol, có tự nhiên trong da. Khi thoa lên da, nó được coi là một thành phần dưỡng ẩm và làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Betaine
Một thành phần hydrat hóa nhẹ nhàng có nguồn gốc thực vật hoặc tổng hợp, betaine cũng tồn tại tự nhiên trong da và cơ thể. Nó được biết đến như một osmolyte – một thành phần giúp da thích nghi với việc tăng giảm độ ẩm, giúp cân bằng hydrat hóa da. Xem thêm |
Tốt |
Betaine Salicylate
Betaine salicylate có nguồn gốc từ củ cải đường, thành phần này đôi khi được sử dụng thay thế cho thành phần tẩy tế bào chết salicylic acid ở các quốc gia cấm sử dụng salicylic acid hoặc hàm lượng cho phép bị hạn chế nghiêm trọng. Dù betaine salicylate là thành phần khá hứa… Xem thêm |
Tốt |
Betula Alba
Betula Alba là chiết xuất từ vỏ cây Bạch Dương Lông (hay Bạch Dương Trắng châu Âu). Nghiên cứu chỉ ra rằng thành phần có chứa các chất chống oxy hóa và làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Betula Alba (Birch) Juice (Nhựa cây Bạch dương)
Nhựa (“nước ép”) cây bạch dương được biết đến với tên tiếng Latin của nó là Betula alba. Không giống như nhựa cây phong hoặc hầu hết các loại nhựa khác, nhựa bạch dương rõ ràng và không có nhiều hương vị, chỉ hơi ngọt. Nước ép là một nguồn khoáng chất vi lượng tốt… Xem thêm |
Tốt |
Betula Alba Bark Extract (Chiết xuất vỏ cây bạch dương)
Chiết xuất có nguồn gốc từ cây bạch dương trắng Đóng vai trò là chất chống oxy hóa để giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường Có thể giúp củng cố hàng rào của da Có thể có đặc tính làm se da khi được sử dụng với hàm lượng lớn… Xem thêm |
Trung bình |
BHT (Butylated hydroxytoluene)
BHT là Butylated hydroxytoluene, một chất chống oxy hóa tổng hợp mạnh đôi khi được sử dụng để giúp ổn định các thành phần mỹ phẩm nhạy cảm với ánh sáng và không khí như retinol và axit béo không bão hòa. BHT cũng được chấp nhận toàn cầu để sử dụng làm chất bảo… Xem thêm |
Rất tốt |
Bifida Ferment Lysate
Có thể giúp da trở nên ít nhạy cảm hơn Bảo vệ da chống lại các tác hại môi trường bằng cách tăng cường vi sinh vật của da Kích thích quá trình tự chữa lành của da Có nguồn gốc một loại men thu được từ vi khuẩn bifida lên men Bifida ferment lysate… Xem thêm |
Rất tốt | Bilberry Extract (Chiết xuất việt quất đen) Xem thêm |
Rất tốt |
Bioflavonoid
Bioflavonoid là nhóm các chất có nguồn gốc thực vật. Chúng được chứng minh là có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Xem thêm |
Trung bình |
Biotin
Biotin còn được gọi là vitamin H, một vitamin tan trong nước được sản xuất trong cơ thể. Được coi là một phần của nhóm vitamin phức hợp B, biotin cần thiết cho sự chuyển hóa của carbohydrate, chất béo và amino acid (chuỗi protein). Tuy nhiên, thành phần này chưa được chứng minh là… Xem thêm |
Rất tốt |
Biotin/Folic Acid/Cyanocobalamin/Niacinamide/Pantothenic Acid/Pyridoxine/Riboflavin/Thiamine/Yeast Polypeptides
Kết hợp một số vitamin B với lượng men ổn định Giúp cải thiện sức sống của các tế bào bề mặt Sự kết hợp giữa vitamin B và peptide giúp cải thiện hydrat hóa Đóng vai trò hỗ trợ trong việc phục hồi tổn thương của da Biotin/folic acid/cyanocobalamin/niacinamide/pantothenic acid/pyridoxine/riboflavin/thiamine/yeast polypeptides là hỗn hợp… Xem thêm |
Trung bình |
Birch Bark Extract (Chiết xuất vỏ cây Bạch dương trắng)
Chiết xuất có nguồn gốc từ thực vật betula alba (tên chung là bạch dương trắng). Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng cũng có thể có các đặc tính làm se, điều này khiến nó trở thành một chất nhạy cảm tiềm năng cho da nếu là một trong những thành… Xem thêm |
Trung bình |
Birch Leaf Extract (Chiết xuất lá cây Bạch dương trắng)
Chiết xuất lá cây Bạch dương trắng này có nguồn gốc từ thực vật betula alba (tên chung là bạch dương trắng). Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng cũng có thể có các đặc tính làm se, điều này khiến nó trở thành một chất nhạy cảm tiềm năng cho da… Xem thêm |
Tốt |
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate
Bis-Diglyceryl polyacyladipate là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp tăng cường kết cấu sản phẩm và có tính chất làm mềm. Xem thêm |
Tốt |
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2 là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp tăng cường kết cấu sản phẩm và có tính chất làm mềm. Xem thêm |
Tốt |
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane
Thành phần tổng hợp, dạn sáp Là chất điều hòa da, chất hoạt động bề mặt, tạo bọt và dưỡng ẩm Thuộc nhóm hóa học của siloxane và silicone An toàn sử dụng trong mỹ phẩm Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một thành phần dạng sáp tổng hợp thuộc loại hóa học của siloxane… Xem thêm |
Tốt |
Bis-Phenylpropyl Dimethicone
Bis-phenylpropyl dimethicone là một polymer tổng hợp gốc silicone, có chức năng như một chất làm mềm, chất tăng cường kết cấu và chất điều hòa trong các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc da. Xem thêm |
Rất tốt |
Bisabolol
Thành phần làm dịu da nổi tiếng Thường có trong các công thức hoạt tính sinh học dành cho da nhạy cảm Có đặc tính làm mờ các vết đổi màu trên da Thường chiết xuất từ hoa cúc hoặc được tổng hợp hóa học Bisabolol thường không màu hoặc có màu vàng nhạt, dạng… Xem thêm |
Trung bình |
Bismuth Oxychloride
Bismuth Oxychloride còn được gọi là ngọc trai tổng hợp, đây là thành phần chính có trong đa số các loại phấn trang điểm. Một số công ty mỹ phẩm cho rằng bismuth oxychloride là tự nhiên và tốt hơn cho da so với talc (hoạt thạch). Thực tế, talc là một thành phần tự… Xem thêm |
Rất tệ |
Bitter Orange Flower (Hoa cam đắng)
Chiết xuất cam đắng có thể có đặc tính chống oxy hóa khi ăn. Tuy nhiên, khi được sử dụng tại chỗ, hàm lượng metanol của thành phần này có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Tốt |
Black Cohosh
Black Cohosh (thuộc họ Mao lương) là một loại cây có các thành phần tạo ra một loại phytoestrogen (estrogen thực vật) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Black Currant Oil (Dầu lý chua đen)
Black Currant Oil (Dầu lý chua đen) là loại dầu thực vật không bay hơi. Xem thêm |
Rất tốt |
Black Elderberry
Black Elderberry còn được gọi là sambucus nigra, loại cây này có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid tồn tại tự nhiên. Elderberry có tác dụng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tệ |
Black Locust Extract (Chiết xuất cây keo gai)
Black locust extract (chiết xuất cây keo gai) còn được gọi là chiết xuất Robinia pseudacacia, cung cấp các đặc tính chống oxy hóa, mặc dù nó cũng có thể có các thành phần có hại cho da. Xem thêm |
Tốt |
Black Mulberry (Dâu tằm đen)
Do hàm lượng arbutin của dâu tằm đen, chiết xuất này có thể có một số giá trị trong việc cải thiện tình trạng đổi màu da. Mặc dù có một số nghiên cứu nhất định cho thấy đây là trường hợp được thực hiện trong ống nghiệm. Xem thêm |
Rất tệ |
Black Pepper Extract And Oil (Dầu và chiết xuất tiêu đen)
Dầu và chiết xuất tiêu đen khi thoa lên da có thể gây nhạy cảm. Tên Latin của thành phần nà là Capsicum. Xem thêm |
Rất tốt |
Black Raspberry (Mâm xôi đen)
Là loại trái cây có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Xem thêm |
Rất tốt |
Black Tea (Trà đen)
Trà đen được sử dụng như một thành phần chăm sóc da có đặc tính chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Blackberry (Mâm xôi đen)
Các loại quả mọng có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Xem thêm |
Rất tốt |
Bladderwrack Extract
Là chiết xuất từ rong biển. Thành phần này có đặc tính chống oxy hóa và giữ nước cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Bloodwort
Còn được biết đến là dương kỳ thảo. Xem thêm |
Trung bình |
Blue 1
Blue 1 là một sắc tố tổng hợp được sử dụng để thêm tạo màu trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc da và thực phẩm. Nó hòa tan trong nước. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã kết luận blue 1 là an toàn để sử dụng. Xem thêm |
Trung bình |
Blue 1 Lake
Blue 1 Lake là chất tạo màu tan trong nước được sử dụng trong mỹ phẩm. Thành phần này có thể dùng như chất tạo màu thực phẩm và được tạo ra từ một sắc tố hữu cơ với một hoặc nhiều khoáng chất. Xem thêm |
Rất tốt |
Boerhavia Diffusa Root Extract (Chiết xuất cây sâm đất)
Có tác dụng làm dịu da, chống oxy hóa Cải thiện tình trạng đổi màu da (tăng sắc tố và các đốm nâu) Nguồn axit amin có lợi cho da Có một lịch sử sử dụng lâu dài trong các hoạt động học truyền thống và Ayurveda Hòa tan trong nước Chiết xuất cây sâm… Xem thêm |
Rất tệ |
Bois De Rose Oil (Dầu gỗ hồng)
Dầu gỗ hồng là một loại dầu thực vật có mùi hương ngọt ngào. Được chiết xuất từ gỗ vụn của một loài cây thường xanh, dầu gỗ hồng chứa một số hóa chất thơm dễ bay hơi, bao gồm camphene (long não), geranial, geraniol, limonene, linalool, myrcene và neral. Nó được sử dụng chủ… Xem thêm |
Rất tệ |
Bois Oil
Là loại tinh dầu thơm hương gỗ. Thành phần có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Borage Seed Extract (Chiết xuất hạt lưu ly)
Chiết xuất này có đặc tính làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Borage Seed Oil (Dầu hạt lưu ly)
Loại dầu thực vật không hương liệu, dưỡng ẩm, và là nguồn axit gamma linolenic thiết yếu. Xem thêm |
Rất tệ |
Borate (Hàn the)
Nhóm các hợp chất được sử dụng trong mỹ phẩm với số lượng nhỏ chủ yếu để điều chỉnh pH (chúng có độ pH từ 9 đến 11). Với số lượng lớn hơn, do độ pH cao, chúng có thể là chất nhạy cảm với da. Xem thêm |
Rất tệ |
Borax (Hàn the)
Còn được gọi là natri borate decahydrate, borax là một khoáng chất bao gồm natri, boron, oxy và nước. Được dùng như chất bảo quản. Độ pH của borax là khoảng 9 đến 11; Do đó, nó có thể là một chất nhạy cảm da khi được sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Boric Acid
Có thể có tác dụng làm dịu và phục hồi da, nhưng thành phần này chủ yếu được sử dụng để cải thiện tính ổn định của công thức sản phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Boron Nitride
Là loại bột tổng hợp, vô cơ. Thành phần này có các đặc tính hấp thụ tương tự như các loại bột tự nhiên như talc. Xem thêm |
Rất tệ |
Boswellia Carterii
Dầu Boswellia carterii, còn được gọi là trầm hương, có thể gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Boswellia Serrata Extract (Chiết xuất nhũ hương)
Chiết xuất từ nhựa cây cao su và cũng là nguồn gốc của trầm hương Ấn Độ, chiết xuất thực vật này có cả đặc tính có lợi và có hại đối với da. Các thành phần hương thơm của nó có khả năng gây mẫn cảm. Mặt khác, Boswellia serrata cũng có nghiên cứu… Xem thêm |
Trung bình |
Botanicals
Thuật ngữ chung cho một nhóm lớn các thành phần tự nhiên. Thực vật có thể là hữu cơ hoặc không, và lợi ích hoặc rủi ro của chúng đối với làn da của bạn phụ thuộc vào loại thực vật cụ thể được đề cập. Nói một cách đơn giản, có nhiều thành phần thực… Xem thêm |
Rất tốt |
Boysenberry (Mâm xôi lai)
Loại quả mọng giàu các chất chống oxy hóa mạnh. Xem thêm |
Rất tốt |
Brassica Campestris (Cải bẹ)
Là một loại dầu không có mùi thơm, Brassica campestris (cải bẹ) có khả năng làm mềm và chống oxy hóa cho da. Nó cũng là một nguồn giàu acid béo omega-3 và omega-6 có lợi. Xem thêm |
Rất tốt |
Brassica Oleracea Acephala Leaf Extract (Chiết xuất lá cải xoăn)
Thường được gọi là cải xoăn Nguồn chất chống oxy hóa dồi dào cho da Giúp tăng cường các tế bào bề mặt quan trọng Giúp bảo vệ da khỏi các mối đe dọa gây ung thư Chiết xuất lá cải xoăn là một nguồn giàu chất chống oxy hóa cho da và sức khỏe… Xem thêm |
Rất tốt |
Brassica Oleracea Italica Broccoli Extract (Chiết xuất bông cải xanh)
Chiết xuất thực vật tự nhiên có nguồn gốc từ lá, hoa hoặc thân của bông cải xanh Giàu chất chống oxy hóa có lợi cho da giúp bù đắp tác hại của các tác nhân gây hại Cũng có thể mang lại lợi ích pro-collagen Nên được đóng gói theo cách hạn chế tiếp… Xem thêm |
Tốt |
Brazil Nut Extract (Chiết xuất quả hạch Brazil)
Chiết xuất từ quả hạch Brazil. Một số ít nghiên cứu chứng minh đặc tính chống oxy hóa của thành phần này. Xem thêm |
Tốt |
Broad Spectrum (Phổ rộng)
Thuật ngữ chỉ khả năng của kem chống nắng trong việc bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB từ ánh nắng mặt trời. Các quy định hiện tại của FDA quy định rằng để bất kỳ sản phẩm nào được xếp hạng SPF đưa ra tuyên bố phổ rộng, sản phẩm đó phải vượt… Xem thêm |
Tốt |
Bromelain (Enzyme dứa)
Bromelain là một chiết xuất thô từ quả dứa, trong số các thành phần khác, có chứa nhiều loại proteinase có liên quan chặt chẽ, thể hiện các hoạt động làm dịu da. Xem thêm |
Rất tệ |
Bronopol
Bronopol là tên kỹ thuật 2-bromo-2-nitropropane-1,3-diol, một chất bảo quản giải phóng formaldehyde. Khi kết hợp với một amin trong mỹ phẩm, nó có thể giải phóng nitrosamine. Xem thêm |
Rất tốt |
Bronze Powder
Chất tạo màu khoáng có nguồn gốc từ đồng. Được FDA liệt kê vĩnh viễn (từ năm 1977) là chất phụ gia tạo màu an toàn. Xem thêm |
Rất tốt |
Buddleja Davidii Extract (Chiết xuất hoa tử đinh hương)
Cây còn được gọi là hoa tử đinh hương mùa hè hoặc bụi bướm (vì hoa là nguồn thức ăn cho bướm). Các chiết xuất của loại cây này có đặc tính chống oxy hóa mạnh và cũng có tác dụng làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Bumetrizole
Thành phần chống nắng chủ yếu hấp thụ tia UVB. Xem thêm |
Trung bình |
Bupleurum Falcatum Extract (Chiết xuất cây sài hồ)
Một loại cây được sử dụng trong y học Trung Quốc cho nhiều loại bệnh. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất này có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Không có nghiên cứu nào cho thấy chất chiết xuất từ loại cây này có bất kỳ lợi ích nào khi… Xem thêm |
Rất tốt |
Burdock Root (Rễ cây ngưu bàng)
Chiết xuất thực vật có thành phần hoạt tính làm dịu da và chống oxy hóa. Cho dù lá, rễ hay hạt được sử dụng, cây ngưu bàng là một thành phần hữu ích cho mọi loại da. Nó có thể là vấn đề đối với những người nhạy cảm với thực vật trong chi cỏ phấn… Xem thêm |
Tốt |
Butyl Acetate
Dung môi sử dụng trong sơn móng tay và các sản phẩm khác. Xem thêm |
Rất tốt |
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Tên gọi khác của Avobenzone – bộ lọc tia UVA. Xem thêm |
Tốt |
Butylene Glycol
Thường được đưa vào công thức chăm sóc da để tăng cường kết cấu và khả năng thẩm thấu Được biết đến là chất hút ẩm, có nghĩa là nó có thể làm tăng hàm lượng nước của da (hay còn gọi là hydrat hóa) Cũng có thể giúp tăng tính ổn định của công… Xem thêm |
Tốt |
Butyloctanol
Dung môi tổng hợp có đặc tính làm mềm nhẹ nhàng Độ nhớt thấp góp phần tạo cảm giác nhẹ trên da và tóc Được làm từ một loại cồn béo làm mềm da Butyloctanol là một dung môi tổng hợp được làm từ cồn béo 2-Butyl-1-Octanol. Nó có các đặc tính làm mềm nhẹ… Xem thêm |
Tốt |
Butyloctyl Salicylate
Hoạt động như chất làm mềm da Có thể được sử dụng làm dung môi trong công thức mỹ phẩm Được coi là an toàn bởi Hội đồng Chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm Butyloctyl salicylate là một thành phần tổng hợp có chức năng làm mềm da. Nó cũng có thể được sử… Xem thêm |
Tốt |
Butylparaben
Paraben là một nhóm các chất bảo quản gây tranh cãi bao gồm butylparaben, isobutylparaben, propylparaben, methylparaben và ethylparaben. Tất cả những thứ này đã từng là nhóm chất bảo quản được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm. Paraben rất phổ biến vì đặc tính nhẹ nhàng, không gây mẫn cảm và hiệu quả cao… Xem thêm |
Rất tệ |
Butylphenyl Methylpropional
Thành phần nước hoa với mùi hương hoa Đã được chứng minh là gây kích ứng da Có thể gây rủi ro cho sức khỏe nếu sử dụng nhiều sản phẩm có chứa thành phần này Hiếm khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hoặc trang điểm Butylphenyl methylpropional là một… Xem thêm |
Rất tốt |
Butyrospermum Fruit
Quả từ cây karite, tên khoa học Butyrospermum parkii, từ đó thu được chất béo để làm bơ hạt mỡ. Xem thêm |
Rất tốt |
Butyrospermum Parkii
Butyrospermum parkii là tên Latin của cây hạt mỡ. Sản phẩm nổi tiếng nhất của nó là bơ hạt mỡ, một loại lipid thực vật được chiết xuất từ cây. Nó được sử dụng như một chất làm mềm trong mỹ phẩm và có đặc tính làm mịn cho da khô. Bơ butyrospermum parkii không chỉ có kết cấu… Xem thêm |
Rất tốt |
Butyrospermum Parkii (Shea Butter) Unsaponifiables
Acid béo cô đặc và phần sterol từ bơ hạt mỡ Một nguồn vitamin E chống oxy hóa phong phú + các hợp chất làm dịu da Giúp ngăn ngừa mất độ ẩm Sửa chữa làn da bị tổn thương Butyrospermum parkii unsaponifiables (bơ hạt mỡ không xà phòng hóa) là một thành phần làm… Xem thêm |
Rất tốt |
Buxus Chinensis (Jojoba)
Buxus chinensis (còn được gọi là jojoba) thường được sử dụng ở dạng dầu như một chất làm mềm và mang lại nhiều đặc tính có lợi cho da. Xem các dạng khác nhau của jojoba dưới đây để biết thêm thông tin. Xem thêm |
Tốt |
Kaolin (Đất sét cao lanh)
Đất sét cao lanh là loại khoáng chất tự nhiên (silicate của nhôm) có nguồn gốc từ Trung Quốc, là loại đất sét nhẹ và mỏng nhất trong các loại đất sét, được sử dụng trong mỹ phẩm như một thành phần hấp thụ dấu thừa. Xem thêm |
Rất tệ | Kathon CG Xem thêm |
Rất tệ |
Kava-Kava Extract (Chiết xuất cây kava kava)
Chiết xuất của cây kava kava (tên khoa học là cây Piper Methysticum), là thành phần có chất giúp làm dịu da, tuy nhiên lại dễ gây kích ứng. Xem thêm |
Rất tệ | Kawa Extract (Chiết xuất kawa) Xem thêm |
Tốt |
Kelp Extract (Chiết xuất tảo bẹ)
Tảo bẹ là loại thực vật lành tính được ứng dụng trong nhiều ngành khác nhau như y học, mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm. Thành phần này có tác dụng cung cấp vitamin và khoáng chất, làm săn chắc và dưỡng ẩm cho da, làm dịu da đồng thời tăng cường khả năng chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Kigelia Africana Extract (Chiết xuất cây dồi)
Kigelia Africana là tên khoa học của cây dồi/cây xúc xích – loài thực vật phổ biến ở châu Phi. Các nghiên cứu về thành phần này hiện vẫn còn nhiều hạn chế, tuy nhiên đã có những tài liệu chứng minh đây là thành phần giúp làm dịu da và chứa các hợp chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt | Kiwi Fruit Extract (Chiết xuất quả kiwi) Xem thêm |
Tốt |
Kojic Acid
Kojic Acid là thành phần phụ được sinh ra trong quá trình lên men gạo mạch nha để sử dụng trong sản xuất rượu sake (rượu gạo Nhật Bản). Các nghiên cứu được thực hiện trên cơ thể sống và trong phòng thí nghiệm cùng các tài liệu nghiên cứu trên động vật khác đã chứng minh khả năng làm sáng các vùng da không đều màu. Xem thêm |
Tốt |
Kojic Dipalmitate
Kojic Dipalmitate là thành phần được tạo ra nhờ kết hợp Kojic Acid và Palmitic Acid (axit béo), hoạt động trên da như một chất làm mềm da và chất chống oxy hóa tan trong chất béo. Xem thêm |
Trung bình |
Kola Nut (Hạt Kola)
Một trong các thành phần có trong hạt kola là caffeine, nếu sử dụng với hàm lượng cao có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Kudzu Root (Củ sắn dây)
Chiết xuất củ sắn dây là nguồn cung cấp các thành phần có lợi như isoflavone – chất chống oxy hóa; genistein – tăng cường sản sinh collagen; daidzein – kháng viêm, kháng khuẩn. Xem thêm |
Rất tốt |
Kukui Nut Oil (Dầu hạt Kukui)
Dầu hạt Kukui hay dầu hạt cây sáp, dầu cây sáp là dầu được ép lạnh từ hạt của cây Aleucti moluccans – một dạng cây sáp có nguồn gốc từ Indonesia. Dầu chứa nhiều axit béo linoleic và alpha-linolenic, là một trong những loại dầu chăm sóc da tốt nhất, dễ dàng hấp thụ vào da và có công dụng làm dịu da. Xem thêm |
- Chất hấp thụ (4)
- Chất chống oxy hóa (57)
- Chất làm sạch (4)
- Chất tạo màu (8)
- Chất làm mềm (14)
- Chất nhũ hóa (2)
- Chất loại bỏ tế bào chết (3)
- Chất tạo màng (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (11)
- Chất hút ẩm (6)
- Chất gây kích ứng (16)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (5)
- Peptide (1)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (8)
- Chiết xuất thực vật (63)
- Polyme (1)
- Chất bảo quản (9)
- Silicone (2)
- Dung môi (4)
- Chất làm tăng cường kết cấu (15)
- Bộ lọc UV (5)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.