Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
C10-30 Cholesterol/Lanosterol Esters
Là một hỗn hợp phức tạp của các axit béo từ lanolin và cholesterol giúp điều hòa da và làm đặc kết cấu sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
C11-15 Pareth-7
Một hỗn hợp tổng hợp của cồn béo và polyetylen glycols có chức năng như một chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt. C11-15 Pareth-7 được coi là an toàn và không nhạy cảm với da khi được sử dụng ở nồng độ điển hình trong công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
C12-15 Alkyl Benzoate
Là thành phần làm mềm phổ biến Thường được sử dụng trong kem chống nắng để giữ cho thành phần hoạt tính phân toán đồng đều trong công thức Có thể tăng cường chỉ số SPF của một số thành phần chống nắng nhất định Đã được chứng minh an toàn để sử dụng trong… Xem thêm |
Rất tốt |
C12-16 Pareth-9
Một hỗn hợp tổng hợp của cồn béo và polyetylen glycol có chức năng như một chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt. C12-16 Pareth-9 được coi là an toàn và không nhạy cảm với da khi được sử dụng ở nồng độ điển hình trong công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
C12-18 Acid Triglyceride
Được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
C13-14 Isoalkane
Một hỗn hợp tổng hợp của cồn béo và polyetylen glycol có chức năng như một chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt. C11-15 Pareth-7 được coi là an toàn và không nhạy cảm với da khi được sử dụng ở nồng độ điển hình trong công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
C13-14 Isoparaffin
Thành phần mỹ phẩm có nguồn gốc từ dầu mỏ có kết cấu giống sáp, hoạt động như một chất làm mềm Cũng được sử dụng như một dung môi và chất làm ổn định kết cấu, giúp cho các thành phần được liên kết chặt chẽ Thường kết hợp với polyacrylamide và Laureth-7 để… Xem thêm |
Tốt |
C13-15 Alkane
Dung môi có nguồn gốc từ hỗn hợp alkane Thường được sử dụng để tăng cường kết cấu sản phẩm nhờ cảm giác mỏng nhẹ, không bết dính Để lại lớp nền mỏng mịn trên da Là lựa chọn phổ biến cho các công thức chống nắng (tương thích với bộ lọc UV) C13-15 alkane… Xem thêm |
Rất tốt |
C13-16 Isoalkane
Dung môi tổng hợp nhưng cũng có thể có nguồn gốc từ thực vật Được sử dụng trong hỗn hợp để thay thế siloxane silicone Dạng dung dịch lỏng, mang lại cảm giác mêm mịn sau khi sử dụng Từng được biết đến là C13-16 isoparaffin C13-16 isoalkane là một dung môi tổng hợp cũng… Xem thêm |
Tốt |
C18-36 Acid Triglyceride
Được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
C20-40 Alketh-40
Hỗn hợp các glycol polyetylen có trọng lượng phân tử khác nhau có thể hoạt động như các chất ổn định, chất hòa tan và chất hoạt động bề mặt. Xem thêm |
Tốt |
C20-40 Pareth-40
Hỗn hợp các glycol polyetylen có trọng lượng phân tử khác nhau có thể hoạt động như các chất ổn định, chất hòa tan và chất hoạt động bề mặt. Xem thêm |
Tốt |
Caesalpinia Spinosa Gum
Caesalpinia spinosa gum (còn được gọi là “Guma Gum” hoặc “Perub Carob”) là một chất làm đặc tự nhiên và là thành phần tăng cường độ nhớt giúp cải thiện kết cấu công thức sản phẩm. Thành phần này thu được bằng cách nghiền nội nhũ của hạt cây spinosa Caesalpinia, có nguồn gốc từ… Xem thêm |
Rất tốt |
Caffeic Acid
là chất chống oxy hóa mạnh. Axit caffeic có nguồn gốc từ thực vật và trên thực tế được tìm thấy trong hầu hết các loài thực vật. Xem thêm |
Trung bình |
Caffeine
Caffeine là chất kích thích chính trong đồ uống như cà phê và trà. Nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da với tuyên bố rằng giúp cải thiện tình trạng da sần vỏ cam (cellulite) hoặc tình trạng bọng mắt sưng. Tuy nhiên, nghiên cứu về tác dụng của caffeine trong… Xem thêm |
Rất tệ |
Cajeputi Oil (Dầu tràm)
Cajeputi Oil (Dầu tràm) được chiết xuất từ loại cây cùng họ với nguồn gốc của dầu tràm trà. Thành phần này gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Calamine
Calamine là sự kết hợp của kem oxit và sắt oxit, tạo nên hợp chất có màu hồng đỏ (một dạng rỉ sét). Thành phần có chưaá hàm lượng kẽm lớn nên có đặc tính kháng khuẩn, tuy nhiên dễ gây nhạy cảm cho da. Vậy nên, chỉ sử dụng calamine khi thực sự cần… Xem thêm |
Tốt |
Calcium Aluminum Borosilicate
Một chất làm đặc có nguồn gốc từ khoáng chất bao gồm canxi, nhôm và silicat của boron khoáng. Tính an toàn của thành phần đã được đánh giá và được coi là an toàn như được sử dụng trong mỹ phẩm. Thành phần khô, trơ này thường được sử dụng trong bột và không… Xem thêm |
Rất tốt |
Calcium Ascorbate
Là một dạng vitamin C; Các dạng khác bao gồm axit ascorbic, axit L-ascorbic, ascorbyl palmitate và magiê ascorbyl phosphate. Canxi ascorbate, thường được gọi là ester-c, được coi là một dạng vitamin C ổn định và chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Calcium Carbonate
Được sử dụng như một chấp hấp thụ trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Calcium D-Pantetheine-S-Sulfonate
Canxi D pantetheine-s-sulfonate là một dẫn xuất của vitamin B5. Nó có đặc tính chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Calcium Gluconate
Canxi là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Một lượng nhỏ nghiên cứu cho thấy canxi gluconate có thể là một chất phục hồi và làm dịu da tốt khi được thoa bôi tại chỗ. Xem thêm |
Rất tốt |
Calcium Pantothenate
Còn được gọi là pantothenic acid. Xem thêm |
Rất tốt |
Calcium PCA
Canxi PCA là một chất điện giải. Cụ thể hơn, đó là muối canxi của PCA (axit pyrrolidone carboxylic), là thành phần chính của yếu tố giữ ẩm tự nhiên của da (natural moisturizing factor – NMF). NMF đóng một vai trò trong việc giữ cho hàng rào của làn da khỏe mạnh và nguyên… Xem thêm |
Tốt |
Calendula Extract (Chiết xuất Cúc vạn thọ)
Chiết xuất có nguồn gốc từ cây thường được gọi là cúc vạn thọ hoặc calendula officinalis, có không nhiều nghiên cứu chứng minh ảnh hưởng của thành phần này lên da, mặc dù nó có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Nếu da bạn nhạy cảm với hoa cúc (ragweed hoặc… Xem thêm |
Tốt |
Calendula Officinalis Flower Extract (Chiết xuất hoa cúc vạn thọ)
Chiết xuất thực vật chống oxy hóa không hương liệu có đặc tính làm dịu da và giảm mẩn đỏ. Xem thêm |
Rất tốt |
Calluna Vulgaris Flower Extract
Calluna vulgaris là loài thực vật có hoa thuộc họ Thạch nam. Chiết xuất hoa Calluna vulgaris còn được gọi là chiết xuất heather, loại thực vật này có đặc tính làm dịu da. Heather là một loại cây thuốc ở một số vùng của châu Âu, và đã được nghiên cứu trong lĩnh vực… Xem thêm |
Tốt |
Calophyllum Inophyllum Seed Oil (Dầu hạt mù u)
Dầu hạt mù u là một loại dầu được chiết xuất từ một cây có nguồn gốc từ Polynesia (đảo thuộc châu Đại Dương). Tất cả các tuyên bố kỳ diệu được gán cho thành phần này chỉ mang tính truyền miệng, không phải là khoa học. Dầu mù u, cũng như như hầu hết… Xem thêm |
Rất tốt |
Camellia Japonica Flower Extract (Chiết xuất hoa sơn trà Nhật Bản)
Chiết xuất hoa camellia japonica còn được biết đến là vhiết xuất hoa sơn trà Nhật Bản, hay Tsubaki. Có nguồn gốc từ Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản, nghiên cứu đã chỉ ra rằng loại thực vật này có khả năng chống oxy hóa, chống ô nhiễm và làm dịu da. Về đặc… Xem thêm |
Rất tốt |
Ecamsule
Thành phần chống nắng bảo vệ da khỏi tia UVA. Tên kỹ thuật là terephthalylidene dicamphor sulfonic acid. Xem thêm |
Rất tốt |
Echium Plantagineum Seed Oil
Một loại dầu thực vật mới, không hương liệu, chứa dồi dào các chất axit béo bão hòa và phospholipid cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Eclipta Prostrata Extract (Chiết xuất cỏ nhọ nồi)
Một loại thực vật phổ biến ở Hàn Quốc, Eclipta prostrata có đặc tính chống oxy hóa và làm dịu da mạnh mẽ. Còn được gọi là cây cỏ mực hay hàn liên thảo, loại thực vật không hương liệu này là một thành viên của gia đình hướng dương. Xem thêm |
Rất tốt |
Ectoin
Ectoin là một thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng như một chất làm mềm trên da và cũng có thể có tác dụng đệm và chống ô nhiễm trong các công thức mỹ phẩm. Về mặt hóa học, ectoin được coi là một osmolyte, giúp duy trì hydrat… Xem thêm |
Tốt |
EDTA
EDTA viết tắt của ethylenediamine tetraacetic acid, một chất ổn định được sử dụng trong mỹ phẩm để ngăn chặn các thành phần trong một công thức nhất định liên kết với các nguyên tố vi lượng (đặc biệt là khoáng chất) có thể có trong nước. EDTA cũng giữ cho các thành phần khác… Xem thêm |
Rất tốt |
Egg Yolk (Lòng đỏ trứng)
Lòng đỏ trứng chủ yếu là nước và lipid (chất béo), đặc biệt là cholesterol, giúp nó trở thành một thành phần làm mềm và nuôi dưỡng tốt cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Eicosapentaenoic Acid
Là axit béo có nguồn gốc từ dầu cá hồi; nó là một chất làm mềm và nuôi dưỡng da. Xem thêm |
Rất tốt |
Elaeis Guineensis Oil (Dầu cọ)
Elaeis Guineensis là loại cây cọ dầu nguồn gốc châu Phi. Dầu elaeis guineensis là nguồn các chất chống oxy hóa, bao gồm vitamin E. Là một loại dầu thực vật không hương liệu, thành phần có đặc tính làm mềm da. Xem thêm |
Rất tốt |
Elderberry (Cây cơm cháy)
Còn được biết đến là cây cơm cháy đen hay tên khoa học là sambucus nigra, loại thực vật này có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid hiện diện tự nhiên. Elderberry cũng có tác dụng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tệ |
Elecampane (Cây thổ mộc hương)
Elecampane (Cây thổ mộc hương) có tên Latin là Inula Helenium; Đó là một loại cây có thể rất nhạy cảm với da. Trong mỹ phẩm, thành phần này thường được thêm vào để tạo mùi hương. Cây này có thể gây ra phản ứng dị ứng cho những người dị ứng với thực vật… Xem thêm |
Rất tốt |
Ergothioneine
TỔNG QUAN VỀ ERGOTHIONEINE: Thành phần chống oxy hóa có nguồn gốc từ các loại nấm Giúp da tươi trẻ bằng cách tác động đa chiều Làm mờ các đốm nâu, thâm nám, tàn nhang Làm dịu da CHI TIẾT VỀ ERGOTHIONEINE: Ergothioneine là một dẫn xuất của Acid Amin Histidine được tổng hợp trong… Xem thêm |
Tệ |
Yarrow Extract
Chiết xuất cỏ thi, hiện tại có rất ít nghiên cứu cho thấy nó có mang lại lợi ích cho da. Những nghiên cứu tồn tại được thực hiện trong ống nghiệm và chỉ ra rằng nó có thể có đặc tính làm dịu da. Tuy nhiên, cỏ thi cũng có những đặc tính có thể… Xem thêm |
Tốt |
Yeast
Nhóm các loại nấm lên men đường; men là một nguồn beta-glucan, là một chất chống oxy hóa tốt. Các loại men được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm không có hại và trên thực tế có khả năng góp phần tạo ra bề mặt da trông khỏe mạnh hơn do tác dụng làm… Xem thêm |
Tốt |
Yeast Extract (Chiết xuất nấm men)
Chiết xuất nấm men đến từ một vi sinh vật đơn bào được coi là một phần của họ nấm. Nó và các thành phần có nguồn gốc từ nó (chẳng hạn như beta-glucan, một chất chống oxy hóa mạnh) có thể có đặc tính dưỡng ẩm và làm dịu da. Các loại men được sử dụng… Xem thêm |
Trung bình |
Yellow 5
Chất tạo màu được sử dụng để điều chỉnh màu sắc của các công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Yellow 5 Lake
Chất tạo màu tổng hợp được phép sử dụng trong thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm. Màu hồ không tan trong nước, vì vậy thường được sử dụng trong mỹ phẩm không chứa nước như son môi và phấn má hồng. Cũng như tất cả các màu hồ được sử dụng trong mỹ phẩm, hồ màu vàng… Xem thêm |
Trung bình |
Yellow 6 Lake
Một chất tạo màu được FDA chấp thuận để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm thực phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Yerba Mate Extract
Thành phần thực vật được sử dụng để pha chế đồ uống như trà phổ biến nhất ở Nam Mỹ. Nó có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tệ |
Ylang Ylang
Một loại dầu thơm, dễ bay hơi, có thể là chất gây mẫn cảm cho da, mặc dù nó cũng là một chất chống oxy hóa mạnh và có thể giúp cải thiện làn da không đều màu. Nó sẽ gây ra rủi ro lớn hơn khi sử dụng hàng ngày. Xem thêm |
Trung bình |
Yogurt
Có một số nghiên cứu hạn chế cho thấy rằng sữa chua có hiệu quả khi bôi tại chỗ; tuy nhiên, ăn sữa chua và các loại thực phẩm từ sữa lên men khác có thể giúp cải thiện một số khía cạnh của da. Xem thêm |
Trung bình |
Yucca Extract
Chiết xuất thực vật có nguồn gốc từ Mexico có lợi ích làm dịu da; tuy nhiên, hàm lượng saponin của nó (được cho là phần hoạt động của cây) có thể gây mẫn cảm. Giống như hầu hết các chất chiết xuất từ thực vật, yucca cũng có chức năng như một chất chống oxy… Xem thêm |
Trung bình |
Yucca Schidigera
Một loài thực vật có nguồn gốc từ Mexico có công dụng làm dịu da; tuy nhiên, hàm lượng saponin của nó (được cho là phần hoạt động của cây) có thể gây mẫn cảm. Giống như hầu hết các chất chiết xuất từ thực vật, yucca cũng có chức năng như một chất chống oxy… Xem thêm |
Trung bình |
Yucca Schidigera Leaf/Root/Stem Extract
Chiết xuất thực vật có nguồn gốc từ Mexico có lợi ích làm dịu da; tuy nhiên, hàm lượng saponin của nó (được cho là phần hoạt động của cây) có thể gây mẫn cảm. Giống như hầu hết các chất chiết xuất từ thực vật, yucca cũng có chức năng như một chất chống oxy… Xem thêm |
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.