Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Tốt |
Saponin
Nhóm cacbohydrat tự nhiên, được tìm thấy trong thực vật, được chứng minh là có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Sesquioleate
Được sử dụng như một chất làm đặc và làm mềm trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Sodium Hexametaphosphate
Muối với nhiều chức năng trong mỹ phẩm. Nó có thể hoạt động như một chất tẩy rửa, chất nhũ hóa, chất tạo kết cấu và chất bảo quản ngăn các hợp chất kim loại ảnh hưởng tiêu cực đến sản phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Sodium Lauroyl Lactylate
Natri lauroyl lactylate là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là muối natri của phản ứng giữa axit béo axit lauric và axit alpha hydroxy axit lactic. Sodium lauryoyl lactylate được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất làm đặc nhẹ trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Sodium Lauroyl Sarcosinate
Natri lauroyl sarcosinate là một chất hoạt động bề mặt tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật (chất làm sạch) cũng hoạt động như một chất nhũ hóa, là một loại thành phần giữ cho các chất không giống nhau bị phân tách. Xem thêm |
Tốt |
Sodium Stearoyl Lactylate
Thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật (Paula’s Choice Skincare sử dụng nguyên liệu cũ) giúp ổn định pha nước của kem dưỡng ẩm và các sản phẩm chăm sóc da khác có chứa thành phần dưỡng ẩm. Xem thêm |
Tốt |
Sorbeth-230 Tetraoleate
Sorbeth-230 tetraoleate là một hỗn hợp của axit oleic axit béo với các dẫn xuất của thành phần đường sorbitol và các chất khác để tạo ra một thành phần tổng hợp có tác dụng làm sạch, nhũ hóa và có thể giúp làm đầy công thức mỹ phẩm Xem thêm |
Tốt |
Sorbitan Isostearate
Sorbitan isostearate là một chất làm sạch nhẹ và chất nhũ hóa được tạo ra bằng cách kết hợp các phần của axit isostearic axit béo với thành phần đường sorbitol. Nó có thể có nguồn gốc từ thực vật, được sản xuất tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật, mặc dù dạng thứ hai đã không còn được ưa chuộng (Paula’s Choice Skincare sử dụng dạng chiết xuất từ thực vật). Xem thêm |
Tốt |
Sorbitan Laurate
Sorbitan laurate là một este của axit lauric axit béo và một phần của thành phần đường sorbitol. Thành phần này hoạt động như một chất làm sạch và chất nhũ hóa và có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp. Nó có thể được sử dụng để tăng cường kết cấu tổng thể của các công thức chăm sóc da. Xem thêm |
Tốt |
Sorbitan Oleate
Sorbitan oleate là một thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật được sử dụng làm chất nhũ hóa và chất làm sạch trong mỹ phẩm. Được coi là an toàn như được sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Sorbitan Olivate
Một hỗn hợp các axit béo từ dầu ô liu cộng với một loại đường khử nước được gọi là sorbitol. Sorbitan olivate có thể là tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật (Paula’s Choice sử dụng loại mới hơn). Nó hoạt động như một chất nhũ hóa và chất làm sạch nhẹ. Thành phần chiết xuất từ Sorbitan được coi là an toàn khi sử dụng trên da. Xem thêm |
Tốt |
Sorbitan Sesquioleate
Sorbitan sesquioleate có chức năng như một chất nhũ hóa và chất tăng cường kết cấu công thức trong các công thức chăm sóc da. Xem thêm |
Tốt |
Sorbitan Stearate
Sorbitan stearate là chất nhũ hóa được sử dụng để làm đặc và ổn định công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Steapyrium Chloride
Chất chống tĩnh điện tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Xem thêm |
Tốt |
Stearalkonium Chloride
Thành phần chống tĩnh điện được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để kiểm soát nếp và giúp người dùng chải tóc dễ dàng hơn. Thành phần này thường là tổng hợp nhưng cũng có thể có nguồn gốc từ động vật. Xem thêm |
Tốt |
Stearates
Stearat là các hợp chất là muối hoặc este của axit béo stearic. Trong chăm sóc da, chúng phục vụ nhiều chức năng khác nhau, bao gồm chất tăng cường kết cấu, chất làm mềm và chất nhũ hóa Xem thêm |
Tốt |
Stearic Acid
Axit béo được sử dụng làm chất làm mềm và chất nhũ hóa. Nó đã được chứng minh là bảo vệ bề mặt da chống lại sự mất nước và giúp củng cố hàng rào bảo vệ của da. Axit stearic có thể được tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật. Xem thêm |
Tốt |
Stearyl Alcohol
Cồn Stearyl là một loại cồn béo được sử dụng làm chất làm mềm và giúp giữ nguyên vẹn các thành phần khác trong công thức. Không nên nhầm lẫn với các loại cồn làm khô, kích ứng như cồn SD hoặc cồn biến tính. Xem thêm |
Tốt |
Sucrose Cocoate
Sucrose cocoate được tạo ra bằng cách kết hợp các este đường từ axit dừa (axit béo từ dầu dừa) để tạo ra một chất hoạt động bề mặt nhẹ cũng đóng vai trò là chất nhũ hóa và chất làm mềm da. Mặc dù nó thường có nguồn gốc từ dừa, các dạng tổng hợp khác cũng tồn tại. Xem thêm |
Tốt |
Sulfates
Trong mỹ phẩm, nhóm lớn các thành phần này được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy rửa trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc; chúng bao gồm natri lauryl sulfat, amoni lauryl sulfat và natri laureth sulfat. Xem thêm |
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.