Back
Từ điển thành phần
Hiển thị 26 kết quả cho

Thành phần chăm sóc da

sắp xếp theo:
Đánh giá Thành phần
Rất tốt Ecamsule

Thành phần chống nắng bảo vệ da khỏi tia UVA. Tên kỹ thuật là  terephthalylidene dicamphor sulfonic acid.

Xem thêm
Rất tốt Echium Plantagineum Seed Oil

Một loại dầu thực vật mới, không hương liệu, chứa dồi dào các chất axit béo bão hòa và phospholipid cho da.

Xem thêm
Rất tốt Eclipta Prostrata Extract (Chiết xuất cỏ nhọ nồi)

Một loại thực vật phổ biến ở Hàn Quốc, Eclipta prostrata có đặc tính chống oxy hóa và làm dịu da mạnh mẽ. Còn được gọi là cây cỏ mực hay hàn liên thảo, loại thực vật không hương liệu này là một thành viên của gia đình hướng dương.

Xem thêm
Rất tốt Ectoin

Ectoin là một thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng như một chất làm mềm trên da và cũng có thể có tác dụng đệm và chống ô nhiễm trong các công thức mỹ phẩm. Về mặt hóa học, ectoin được coi là một osmolyte, giúp duy trì hydrat…

Xem thêm
Tốt EDTA

EDTA viết tắt của ethylenediamine tetraacetic acid, một chất ổn định được sử dụng trong mỹ phẩm để ngăn chặn các thành phần trong một công thức nhất định liên kết với các nguyên tố vi lượng (đặc biệt là khoáng chất) có thể có trong nước. EDTA cũng giữ cho các thành phần khác…

Xem thêm
Rất tốt Egg Yolk (Lòng đỏ trứng)

Lòng đỏ trứng chủ yếu là nước và lipid (chất béo), đặc biệt là cholesterol, giúp nó trở thành một thành phần làm mềm và nuôi dưỡng tốt cho da.  

Xem thêm
Rất tốt Eicosapentaenoic Acid

Là axit béo có nguồn gốc từ dầu cá hồi; nó là một chất làm mềm và nuôi dưỡng da.

Xem thêm
Rất tốt Elaeis Guineensis Oil (Dầu cọ)

Elaeis Guineensis là loại cây cọ dầu nguồn gốc châu Phi. Dầu elaeis guineensis là nguồn các chất chống oxy hóa, bao gồm vitamin E. Là một loại dầu thực vật không hương liệu, thành phần có đặc tính làm mềm da.

Xem thêm
Rất tốt Elderberry (Cây cơm cháy)

Còn được biết đến là cây cơm cháy đen hay tên khoa học là sambucus nigra, loại thực vật này có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid hiện diện tự nhiên. Elderberry cũng có tác dụng làm dịu da.

Xem thêm
Rất tệ Elecampane (Cây thổ mộc hương)

Elecampane (Cây thổ mộc hương) có tên Latin là Inula Helenium; Đó là một loại cây có thể rất nhạy cảm với da. Trong mỹ phẩm, thành phần này thường được thêm vào để tạo mùi hương. Cây này có thể gây ra phản ứng dị ứng cho những người dị ứng với thực vật…

Xem thêm
Rất tốt Ergothioneine

TỔNG QUAN VỀ ERGOTHIONEINE: Thành phần chống oxy hóa có nguồn gốc từ các loại nấm Giúp da tươi trẻ bằng cách tác động đa chiều Làm mờ các đốm nâu, thâm nám, tàn nhang Làm dịu da CHI TIẾT VỀ ERGOTHIONEINE: Ergothioneine là một dẫn xuất của Acid Amin Histidine được tổng hợp trong…

Xem thêm
Rất tệ Zanthoxylum Bungeanum Fruit Oil

Dầu trái cây có nguồn gốc từ tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc và được biết đến với cảm giác “tê tái” mà nó tạo ra.

Xem thêm
Rất tệ Zanthoxylum Piperitum

Một loài thực vật có nguồn gốc từ tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc. Hạt tiêu Tứ Xuyên xuất xứ từ nó được biết đến với cảm giác “tê” mà nó tạo ra trên lưỡi và là một chất kích ứng da mạnh.

Xem thêm
Rất tệ Zanthoxylum Piperitum Fruit Extract

Chiết xuất quả tiêu Tứ Xuyên, được biết đến với khả năng mang lại cảm giác “tê” mà nó tạo ra trên lưỡi và là một chất gây kích ứng da mạnh.

Xem thêm
Rất tốt Zinc

Nguyên tố ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy nó đặc tính làm dịu và chống oxy hóa đáng kể.

Xem thêm
Rất tệ Zinc Carbonate

Kẽm cacbonat có thể gây mẫn cảm khi thoa lên da. Nó được biết đến nhiều nhất để sử dụng trong calamine, một sản phẩm chống ngứa, là sản phẩm điều chế kẽm cacbonat và tạo màu với oxit sắt (một dạng gỉ). Nó chỉ nên được sử dụng khi cần thiết.

Xem thêm
Tốt Zinc Gluconate

Muối kẽm của axit gluconic, một axit nhẹ được tạo ra từ đường glucoza. Mặc dù có nguồn gốc từ đường nhưng đây là một thành phần tổng hợp có chức năng như một chất bảo quản. Điều thú vị là cơ thể con người tự sản xuất gluconat để hỗ trợ việc lấy chất dinh dưỡng…

Xem thêm
Rất tốt Zinc Oxide

Kẽm oxit là một khoáng chất đất trơ được sử dụng như một hoạt chất làm dày, bôi trơn và chống nắng trong mỹ phẩm. Cùng với titanium dioxide (một hoạt chất chống nắng khoáng chất khác), oxit kẽm được coi là không có nguy cơ gây mẫn cảm cho da. Kẽm oxit rất nhẹ nhàng…

Xem thêm
Rất tốt Zinc PCA

Một thành phần dưỡng da tổng hợp có nguồn gốc từ kẽm. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có lợi ích chống lão hóa do khả năng ngăn chặn các enzym phá hủy trong da có thể làm hỏng bề mặt và dẫn đến vẻ ngoài già nua, nếp nhăn.

Xem thêm
Rất tốt Zinc Stearate

Muối kẽm của axit stearic. Nó có nhiều chức năng trong mỹ phẩm, bao gồm cả việc dùng làm cơ sở cho xà phòng. Cũng có chức năng như một chất tạo màu, chất chống trượt và chất tăng cường kết cấu.

Xem thêm
Rất tệ Zinc Sulfate

Hợp chất hóa học được tạo ra từ sự tương tác của kẽm với axit sulfuric. Có rất ít nghiên cứu cho thấy điều này có lợi cho da. Thông tin có sẵn cho thấy nó có thể gây mẫn cảm da khi sử dụng với lượng lớn. Một lượng nhỏ kẽm sulfat đôi khi được…

Xem thêm
Trung bình Zingiber Officinale Roscoe

Chiết xuất gừng, không bay hơi nên không gây kích ứng cho da

Xem thêm
Rất tệ Zingiber Zerumbet

Zingiber zerumbet là một loại gừng. Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa cho da, nhưng dầu của nó là chất gây kích ứng da.

Xem thêm
Rất tệ Zingiber Zerumbet Extract

Zingiber zerumbet là chiết xuất từ ​​một loại gừng, có đặc tính chống oxy hóa cho da, nhưng dầu của nó là chất gây kích ứng da.

Xem thêm
Rất tệ Zingiberaceae

Chiết xuất thực vật đã có nghiên cứu cho thấy nó có hoạt tính làm dịu và chống oxy hóa mạnh khi dùng đường uống và khi bôi lên da. Chiết xuất gừng thường được coi là không bay hơi, có nghĩa là nó không có nguy cơ gây mẫn cảm cho da. Ngược lại, dạng…

Xem thêm
Tốt Zizyphus Jujuba Fruit Extract

Chiết xuất quả táo tàu, có đặc tính làm dịu và cung cấp các lợi ích khác cho da.

Xem thêm
Hiển thị: 10 50 Tất cả
Hiển thị 1 - 26 của 26
Đánh giá thành phần
  • Rất tốt

    Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.

  • Tốt

    Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.

  • Trung bình

    Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.

  • Tệ

    Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.

  • Rất tệ

    Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.

Cập nhật thông tin thành công !
Cập nhật thông tin không thành công !