- Chất chống oxy hóa (40)
- Chất làm sạch (12)
- Chất tạo màu (3)
- Chất làm mềm (19)
- Chất nhũ hóa (8)
- Chất loại bỏ tế bào chết (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (21)
- Chất hút ẩm (15)
- Chất gây kích ứng (20)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (4)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (7)
- Chiết xuất thực vật (58)
- Chất bảo quản (1)
- Silicone (1)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (1)
- Chất làm tăng cường kết cấu (9)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
Faex
Là một loại men nén. “Faex” là chỉ định thành phần theo yêu cầu của các quy định của Liên minh châu Âu. Xem thêm |
Tệ |
Farnesol
Chiết xuất các loại cây được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo mùi hương. Nó có thể có một số đặc tính chống oxy hóa, nhưng không có nghiên cứu nào cho thấy nó có bất kỳ lợi ích nào trên da. Xem thêm |
Tệ |
Farnesyl Acetate
Farnesyl acetate có nguồn gốc từ farnesol, một chiết xuất của các loại cây được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo mùi hương. Nó có thể có một số đặc tính chống oxy hóa, nhưng không có nghiên cứu nào cho thấy nó có bất kỳ lợi ích nào trên da. Xem thêm |
Rất tốt |
Fatty Acid (Axit béo)
Chất thường được tìm thấy trong lipid thực vật và động vật (chất béo). Các axit béo bao gồm các hợp chất như glyceride, sterol và phospholipid. Chúng được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm mềm, chất tăng cường kết cấu và kết hợp với glycerin, các chất làm sạch. Xem thêm |
Tốt |
Fatty Alcohol (Cồn béo)
Được tạo ra từ axit béo; cồn béo được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm đặc và chất làm mềm. Chúng không phải là các dạng cồn khô hoặc gây nhạy cảm. Xem thêm |
Trung bình |
FD&C
FD&C là một loại chất tạo màu. Theo FDA, khi FD&C là hậu tố của tên một loại màu, thì màu đó được chứng nhận là an toàn để sử dụng trong thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tệ |
Fennel Oil (Dầu tiểu hồi hương)
Là một loại dầu dễ bay hơi, có hương thơm, có thể gây nhạy cảm cho da do hàm lượng hóa chất limonene cao. (Limonene là một loại dầu chiết xuất từ các loại trái cây họ cam quýt). Xem thêm |
Rất tệ |
Fennel Seed Extract (Chiết xuất Hạt tiểu hồi)
Có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng trên da, nó có thể là chất nhạy cảm với da và chất nhạy quang. Xem thêm |
Trung bình |
Ferric Ammonium Ferrocyanide
Muối vô cơ của ferrocyanide ferric được sử dụng như một chất tạo màu trong mỹ phẩm để sử dụng trên da và vùng mắt, nhưng không dùng cho môi. Giống như tất cả các chất tạo màu trong mỹ phẩm, sử dụng thành phần này phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt kiểm… Xem thêm |
Trung bình |
Ferric Ferrocyanide
Là chất tạo màu, còn được gọi là Iron Blue, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm cả những sản phẩm được thiết kế để sử dụng xung quanh mắt. Được liệt kê vĩnh viễn (từ năm 1978) bởi FDA là an toàn. Xem thêm |
Rất tốt |
L-Ascorbic Acid
L-Ascorbic Acid là một dạng của Vitamin C có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu. Xem thêm |
Tốt |
L-Cysteine
L-Cysteine là một axit amin tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người. Thành phần này có vai trò chống oxy hóa, tăng cường hàng rào bảo vệ tự nhiên của làn da trước các yếu tố ảnh hưởng xấu từ môi trường. Xem thêm |
Rất tốt |
Lactic Acid
Lactic Acid là một Alpha Hydroxy Acid (AHA) được chiết xuất từ sữa. Tuy nhiên, trong các sản phẩm chăm sóc da, thành phần này thường được tổng hợp nhân tạo bởi ưu điểm bình ổn hơn và dễ dàng kết hợp hài hòa với các thành phần khác trong cùng một công thức. Xem thêm |
Rất tốt |
Lactobacillus Ferment (Men Lactobacillus)
Đây là một thành phần vi sinh vật không sống được tạo ra trong phòng thí nghiệm bằng cách lên men vi sinh vật Lactobacillus. Xem thêm |
Rất tốt |
Lactobacillus/Coconut Fruit Juice Ferment Filtrate (Lactobacillus/Nước ép quả dừa lọc lên men)
Lactobacillus/Nước ép quả dừa lọc lên men là thành phẩm được lọc ra sau khi kết hợp vi khuẩn lành tính lactobacillus với dung dịch dạng sữa có trong quả dừa. Xem thêm |
Rất tốt |
Lactobacillus/Rye Flour Ferment (Lactobacillus/Lên men bột lúa mạch đen)
Lactobacillus/Lên men bột lúa mạch đen là một dạng lợi khuẩn không sống, được tạo ra bằng cách kết hợp lên men bột lúa mạch đen với các vi sinh vật. Lactobacillus được biết đến như thành phần làm ra bánh mì lên men có nguồn gốc từ Ai Cập. Trong các sản phẩm mỹ… Xem thêm |
Tốt |
Lactobionate
Chất hóa học chứa phong phú các phân tử giữ nước cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Lactobionic Acid
Lactobionic Acid là axit có nguồn gốc từ tự nhiên, an toàn với mọi làn da. Xem thêm |
Rất tốt |
Lactoperoxidase
Một enzyme có nguồn gốc từ sữa chứa phong phú các hợp chất đặc biệt có tác dụng củng cố hệ vi sinh vật có lợi cho da và làm giảm bít tắc lỗ chân lông. Xem thêm |
Rất tốt |
Lactoperoxidase
Một enzyme có nguồn gốc từ sữa chứa phong phú các thành phần giúp cải thiện hệ vi sinh vật trên da và khắc phục tình trạng lỗ chân lông bị bít tắc. Xem thêm |
Rất tệ | Lady’s Mantle Extract (Chiết xuất cỏ thân thỏ) Xem thêm |
Rất tốt |
Lady’s Thistle (Milk Thistle) Extract (Chiết xuất cây kế sữa)
Chiết xuất cây kế sữa là thành phần lành tính được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong các sản phẩm chăm sóc da, chiết xuất này có tác dụng làm dịu, phục hồi da và tăng cường chống oxy hóa nhờ thành phần chính có trong hạt của nó – Silymarin. Xem thêm |
Trung bình |
Lagerstroemia Indica Extract (Chiết xuất bằng lăng)
Chưa có nghiên cứu cụ thể về tác dụng của thành phần này đối với lợi ích của làn da. Xem thêm |
Rất tốt |
Laminaria Digitata (Tảo nâu)
Laminaria Digitata là một loại tảo nâu lớn còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là rong biển, được tìm thấy ở vùng cận biển phía bắc Đại Tây Dương. Thành phần này có tác dụng làm dịu da và chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt | Laminaria Digitata Extract (Chiết xuất tảo nâu) Xem thêm |
Tốt |
Laminaria Longicruris
Laminaria Longicruris thuộc loại tảo nâu phổ biến trên các núi đá lộ thiên ở vùng ôn đới và bắc cực. Xem thêm |
Tốt |
Laminaria Ochroleuca Extract (Chiết xuất tảo bẹ)
Cũng giống như các chiết xuất tảo biển khác, thành phần này giúp làm dịu da, tăng cường cải thiện hàng rào ẩm của làn da. Xem thêm |
Tốt |
Laminaria Saccharina Extract (Chiết xuất tảo bẹ)
Laminaria Saccharina Extract là chiết xuất từ một loài tảo bẹ có tên khoa học là Laminaria saccharina. Xem thêm |
Rất tốt |
Laminaria Sacharrina
Laminaria Saccharina Extract là chiết xuất từ một loài tảo bẹ có tên khoa học là Laminaria saccharina. Xem thêm |
Rất tốt |
Lamium Album Flower Extract (Chiết xuất cây tầm ma trắng)
Một loài cây tầm ma được sử dụng tại điểm như một loại thuốc làm dịu da do hàm lượng saponin – thành phần làm dịu da của nó. Loại cây này cũng có chức năng như một chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Lanolin
Lanolin là thành phần tuyệt vời cho làn da khô, tuy nhiên không phải lý tưởng cho da dầu và da mụn. Thêm vào đó, Lanolin có nguồn gốc từ động vật nên trong một số trường hợp, thành phần này ít được ưu tiên bằng các thành phần tổng hợp hay thành phần chiết xuất thực vật khác với công dụng tương tự. Xem thêm |
Tốt |
Lanolin Alcohol (Cồn Lanolin)
Cồn Lanolin là thành phần làm mềm da có nguồn gốc từ Lanolin. Mặc dù là một loại cồn nhưng thành phần này không hề gây khô da hay kích ứng. Ngược lại, đây là một loại cồn béo mang đến nhiều lợi ích cho da khô, da mất nước. Cụ thể, cồn Lanolin giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt độ ẩm, duy trì bề mặt da ẩm mịn, căng mướt. Xem thêm |
Tốt |
Larrea Divaricata Extract (Chiết xuất Larrea Divaricata)
Larrea Divaricata là một loài thực vật có hoa thuộc chi Larrea trong họ Bá vương, trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Larrea Tridentata (Cây thống đốc)
Larrea tridentata là tên khoa học của cây thống đốc – một loại cây bụi thường xanh có nguồn gốc từ các sa mạc ở Bắc Mỹ. Xem thêm |
Tốt | Larrea Tridentata Extract (Chiết xuất cây thống đốc) Xem thêm |
Tốt |
Lauramphocarboxyglycinate
Là một thành phần làm sạch dịu nhẹ an toàn cho da. Xem thêm |
Tốt |
Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein
Là một hợp chất tổng hợp thu được bằng cách biến đổi hóa học Lauric Acid (acid béo tự nhiên) và protein đậu nành biến tính. Xem thêm |
Tốt |
Laureth-23
Là thành phần có nguồn gốc từ lauryl alcohol (một loại cồn béo) và được sử dụng như một thành phần làm sạch hay thành phần giúp củng cố kết cấu da. Trong nhiều trường hợp, Laureth-23 được sử dụng với cả hai mục đích trên. Xem thêm |
Tốt |
Laureth-4
Là thành phần có nguồn gốc từ cồn lauryl (một loại cồn béo lành tính) và được sử dụng như chất làm sạch hoặc chất tăng cường kết cấu da. Xem thêm |
Tốt |
Laureth-7
Là thành phần có nguồn gốc từ cồn Lauryl (Một loại cồn béo lành tính chiết xuất từ dầu dừa) có thể hoạt động như chất làm sạch hoặc chất tăng cường kết cấu da. Xem thêm |
Tốt |
Laureths
Thành phần có mặt trong nhiều hợp chất khác nhau để tạo ra các chất làm sạch dịu nhẹ. Xem thêm |
Rất tốt |
Lauric Acid
Lauric Acid là một trong một vài chất béo được tìm thấy trong dầu dừa và các chất béo từ thực vật. Thành phần này là một chuỗi các chất béo trung tính (MCT) được tìm thấy trong lớp dầu trên da. Acid béo này đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố hàng rào bảo vệ tự nhiên của làn da bằng cách tăng cường hoạt động của hệ vi sinh vật trên da. Xem thêm |
Tốt |
Lauroyl Lysine
Lauroyl Lysine có nguồn gốc là một amino acid với nhiều lợi ích như làm mềm da, dưỡng tóc mềm mượt. Thành phần này còn góp phần củng cố cấu trúc sản phẩm bằng cách giúp tạo gel trong dung môi, đồng thời vẫn ổn định trong điều kiện nhiệt cao. Xem thêm |
Rất tệ | Laurus Nobilis Xem thêm |
Tốt | Lauryl Alcohol (Cồn Lauryl) Xem thêm |
Tốt |
Lauryl Glucoside
Lauryl Glucoside là thành phần làm sạch dịu nhẹ với cơ chế hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc da. Xem thêm |
Trung bình |
Lauryl Lactate
Là thành phần hỗn hợp được tạo ra từ cồn Lauryl và Lactic acid, hoạt động trên da như một thành phần làm dịu và dưỡng mềm da. Thành phần này cũng được sử dụng để tạo ra hương liệu. Xem thêm |
Rất tốt |
Lauryl Laurate
Là một hợp chất hóa học được tạo ra từ cồn Lauryl và Lauryl Acid, Lauryl Laurate có khả năng giúp các thành phần hoạt tính kết hợp hoàn hảo với làn da. Đây cũng là một thành phần an toàn cho da thường được sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một polymer silicone có nhiều công dụng khác nhau trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm các sản phẩm làm mềm da/tóc và tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Rất tệ |
Lavandin Oil (Tinh dầu hoa Lavandin)
Lavandin – Một loại hoa thuộc họ Lavender có màu tím hơi xanh xám, thân dày, cành dài hơn, hoa và nụ đầy đặn, mùi hương nồng nàn dễ chịu. Tinh dầu lavandin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là hương liệu. Khả năng gây nhạy cảm của thành phần này đối với da tương tự như của dầu oải hương và dầu cây long não. Xem thêm |
- Chất chống oxy hóa (40)
- Chất làm sạch (12)
- Chất tạo màu (3)
- Chất làm mềm (19)
- Chất nhũ hóa (8)
- Chất loại bỏ tế bào chết (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (21)
- Chất hút ẩm (15)
- Chất gây kích ứng (20)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (4)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (7)
- Chiết xuất thực vật (58)
- Chất bảo quản (1)
- Silicone (1)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (1)
- Chất làm tăng cường kết cấu (9)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.