Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
Faex
Là một loại men nén. “Faex” là chỉ định thành phần theo yêu cầu của các quy định của Liên minh châu Âu. Xem thêm |
Tệ |
Farnesol
Chiết xuất các loại cây được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo mùi hương. Nó có thể có một số đặc tính chống oxy hóa, nhưng không có nghiên cứu nào cho thấy nó có bất kỳ lợi ích nào trên da. Xem thêm |
Tệ |
Farnesyl Acetate
Farnesyl acetate có nguồn gốc từ farnesol, một chiết xuất của các loại cây được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo mùi hương. Nó có thể có một số đặc tính chống oxy hóa, nhưng không có nghiên cứu nào cho thấy nó có bất kỳ lợi ích nào trên da. Xem thêm |
Rất tốt |
Fatty Acid (Axit béo)
Chất thường được tìm thấy trong lipid thực vật và động vật (chất béo). Các axit béo bao gồm các hợp chất như glyceride, sterol và phospholipid. Chúng được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm mềm, chất tăng cường kết cấu và kết hợp với glycerin, các chất làm sạch. Xem thêm |
Tốt |
Fatty Alcohol (Cồn béo)
Được tạo ra từ axit béo; cồn béo được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm đặc và chất làm mềm. Chúng không phải là các dạng cồn khô hoặc gây nhạy cảm. Xem thêm |
Trung bình |
FD&C
FD&C là một loại chất tạo màu. Theo FDA, khi FD&C là hậu tố của tên một loại màu, thì màu đó được chứng nhận là an toàn để sử dụng trong thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tệ |
Fennel Oil (Dầu tiểu hồi hương)
Là một loại dầu dễ bay hơi, có hương thơm, có thể gây nhạy cảm cho da do hàm lượng hóa chất limonene cao. (Limonene là một loại dầu chiết xuất từ các loại trái cây họ cam quýt). Xem thêm |
Rất tệ |
Fennel Seed Extract (Chiết xuất Hạt tiểu hồi)
Có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng trên da, nó có thể là chất nhạy cảm với da và chất nhạy quang. Xem thêm |
Trung bình |
Ferric Ammonium Ferrocyanide
Muối vô cơ của ferrocyanide ferric được sử dụng như một chất tạo màu trong mỹ phẩm để sử dụng trên da và vùng mắt, nhưng không dùng cho môi. Giống như tất cả các chất tạo màu trong mỹ phẩm, sử dụng thành phần này phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt kiểm… Xem thêm |
Trung bình |
Ferric Ferrocyanide
Là chất tạo màu, còn được gọi là Iron Blue, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm cả những sản phẩm được thiết kế để sử dụng xung quanh mắt. Được liệt kê vĩnh viễn (từ năm 1978) bởi FDA là an toàn. Xem thêm |
Tệ |
Yarrow Extract
Chiết xuất cỏ thi, hiện tại có rất ít nghiên cứu cho thấy nó có mang lại lợi ích cho da. Những nghiên cứu tồn tại được thực hiện trong ống nghiệm và chỉ ra rằng nó có thể có đặc tính làm dịu da. Tuy nhiên, cỏ thi cũng có những đặc tính có thể… Xem thêm |
Tốt |
Yeast
Nhóm các loại nấm lên men đường; men là một nguồn beta-glucan, là một chất chống oxy hóa tốt. Các loại men được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm không có hại và trên thực tế có khả năng góp phần tạo ra bề mặt da trông khỏe mạnh hơn do tác dụng làm… Xem thêm |
Tốt |
Yeast Extract (Chiết xuất nấm men)
Chiết xuất nấm men đến từ một vi sinh vật đơn bào được coi là một phần của họ nấm. Nó và các thành phần có nguồn gốc từ nó (chẳng hạn như beta-glucan, một chất chống oxy hóa mạnh) có thể có đặc tính dưỡng ẩm và làm dịu da. Các loại men được sử dụng… Xem thêm |
Trung bình |
Yellow 5
Chất tạo màu được sử dụng để điều chỉnh màu sắc của các công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Yellow 5 Lake
Chất tạo màu tổng hợp được phép sử dụng trong thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm. Màu hồ không tan trong nước, vì vậy thường được sử dụng trong mỹ phẩm không chứa nước như son môi và phấn má hồng. Cũng như tất cả các màu hồ được sử dụng trong mỹ phẩm, hồ màu vàng… Xem thêm |
Trung bình |
Yellow 6 Lake
Một chất tạo màu được FDA chấp thuận để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm thực phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Yerba Mate Extract
Thành phần thực vật được sử dụng để pha chế đồ uống như trà phổ biến nhất ở Nam Mỹ. Nó có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tệ |
Ylang Ylang
Một loại dầu thơm, dễ bay hơi, có thể là chất gây mẫn cảm cho da, mặc dù nó cũng là một chất chống oxy hóa mạnh và có thể giúp cải thiện làn da không đều màu. Nó sẽ gây ra rủi ro lớn hơn khi sử dụng hàng ngày. Xem thêm |
Trung bình |
Yogurt
Có một số nghiên cứu hạn chế cho thấy rằng sữa chua có hiệu quả khi bôi tại chỗ; tuy nhiên, ăn sữa chua và các loại thực phẩm từ sữa lên men khác có thể giúp cải thiện một số khía cạnh của da. Xem thêm |
Trung bình |
Yucca Extract
Chiết xuất thực vật có nguồn gốc từ Mexico có lợi ích làm dịu da; tuy nhiên, hàm lượng saponin của nó (được cho là phần hoạt động của cây) có thể gây mẫn cảm. Giống như hầu hết các chất chiết xuất từ thực vật, yucca cũng có chức năng như một chất chống oxy… Xem thêm |
Trung bình |
Yucca Schidigera
Một loài thực vật có nguồn gốc từ Mexico có công dụng làm dịu da; tuy nhiên, hàm lượng saponin của nó (được cho là phần hoạt động của cây) có thể gây mẫn cảm. Giống như hầu hết các chất chiết xuất từ thực vật, yucca cũng có chức năng như một chất chống oxy… Xem thêm |
Trung bình |
Yucca Schidigera Leaf/Root/Stem Extract
Chiết xuất thực vật có nguồn gốc từ Mexico có lợi ích làm dịu da; tuy nhiên, hàm lượng saponin của nó (được cho là phần hoạt động của cây) có thể gây mẫn cảm. Giống như hầu hết các chất chiết xuất từ thực vật, yucca cũng có chức năng như một chất chống oxy… Xem thêm |
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.