- Chất hấp thụ (3)
- Chất chống oxy hóa (31)
- Chất làm sạch (1)
- Chất làm mềm (14)
- Chất nhũ hóa (1)
- Chất loại bỏ tế bào chết (1)
- Chất tạo màng (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (6)
- Chất hút ẩm (11)
- Chất gây kích ứng (12)
- Peptide (1)
- Chiết xuất thực vật (35)
- Chất bảo quản (2)
- Dung môi (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (8)
- Bộ lọc UV (1)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
Haematococcus Pluvialis Extract (Chiết xuất Haematococcus Pluvialis)
Haematococcus Pluvialis là một loại tảo có chứa phong phú các thành phần chống oxy hóa, tiêu biểu là Astaxanthin. Xem thêm |
Rất tốt |
Haematococcus Pluvialis Extract (Chiết xuất vi tảo)
Chiết xuất Haematococcus pluvialis là một loại tảo giàu hợp chất chống oxy hóa được gọi là astaxanthin. Astaxanthin giúp giảm căng thẳng oxy hóa và tổn thương của nó trong da, do đó bù đắp các tác động không mong muốn của việc tiếp xúc với mặt trời, chất ô nhiễm, v.v. Khả năng… Xem thêm |
Rất tệ |
Hamamelis Virginiana
Loại thực vật còn có tên gọi khác là witch hayzel – cây phỉ. Xem thêm |
Rất tệ |
Hamamelis Virginiana (Cây phỉ)
Hamamelis Virginiana (còn được gọi là Witch Hazel – cây phỉ) là một chiết xuất thực vật thường được sử dụng, có đặc tính chống oxy hóa mạnh và một số đặc tính nhẹ nhàng. Tuy nhiên, hàm lượng tannin cao của thành phần này (tannin là chất chống oxy hóa mạnh) cũng có thể… Xem thêm |
Rất tệ |
Hamamelitannin
Thành phần tannin có trong chiết xuất cây phỉ. Xem thêm |
Tốt |
Haslea Ostrearia Extract (Chiết xuất Haslea Ostrearia)
Chiết xuất từ một loại cây thủy sinh, còn được gọi là tảo xanh. Xem thêm |
Tốt |
Haslea Ostrearia Extract/Chiết xuất Haslea Ostrearia
Thành phần chiết xuất từ thực vật biển, còn được gọi là tảo xanh. Xem thêm |
Rất tệ |
Hayflower Extract
Là loại chiết xuất thực vật. Không có nghiên cứu nào chỉ ra tác dụng của thành phần này trên da. Xem thêm |
Rất tệ |
Hayflower Extract/Chiết xuất cỏ khô
Chiết xuất thực vật có khả năng gây khô da, thậm chí kích ứng. Xem thêm |
Tốt |
Hazelnut Oil (Dầu hạt phỉ)
Dầu hạt phỉ được sử dụng như một chất làm mềm. Xem thêm |
Tốt |
Hazelnut Oil/Tinh dầu hạt dẻ
Thành phần sử dụng như một chất làm mềm trong các sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Hectorite
Một loại đấy sét sử dụng trong mỹ phẩm có tác dung cải thiện kết cấu tạo nên sự mềm mại, mịn màng. Xem thêm |
Tốt |
Hectorite
Một loại đất sét được sử dụng trong mỹ phẩm giúp tăng cường kết cấu sản phẩm trở nên mềm mịn hơn. Xem thêm |
Rất tệ |
Hedera Helix
Hedera Helix là một loại thường xuân, có nguồn gốc từ nước Anh. Xem thêm |
Rất tệ |
Hedera Helix (Cây thường xuân)
Hedera Helix (Cây thường xuân) có thể là một chất nhạy cảm với da do các đặc tính làm se, đặc biệt là đối với những người bị dị ứng hoặc có tình trạng da khô. So với các chất chiết xuất thực vật gây dị ứng hoặc nhạy cảm khác, cây thường xuân có… Xem thêm |
Rất tệ |
Hedione
Hợp chất tạo mùi tổng hợp trong mỹ phẩm có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Hedione
Là thành phần hương liệu trong sản phẩm, có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil (Dầu hạt hướng dương)
Dầu hạt Helianthus Annuus (Hướng dương) là một loại dầu thực vật không bay hơi, không hương liệu được sử dụng như một chất làm mềm trong mỹ phẩm. Hàm lượng axit linoleic của Dầu hướng dương có khả năng giúp bổ sung, tăng cường và làm dịu làn da. Dầu này cũng chứa các… Xem thêm |
Rất tốt |
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil/Tinh dầu Helianthus Annuus (Hoa hướng dương)
Helianthus Annuus là tên khoa học của cây hoa hướng dương. Xem thêm |
Rất tốt |
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Wax (Sáp Hướng dương)
Sáp có nguồn gốc từ hạt hướng dương Chất làm mềm giúp khóa ẩm trên da Có thể sử dụng để điều chỉnh kết cấu công thức sản phẩm mỹ phẩm Được tìm thấy ở rất nhiều sản phẩm như son môi, kem dưỡng, mascara và sản phẩm chăm sóc tóc Sáp hướng dương được… Xem thêm |
Rất tốt |
Helianthus Annuus Seed Oil/Tinh dầu hạt hướng dương
Helianthus Annuus là một tên gọi khác của hoa hướng dương. Dầu hạt hướng dương trong mỹ phẩm được nghiên cứu là an toàn và được sử dụng rộng rãi. Xem thêm |
Rất tốt |
Helianthus Oil/Tinh dầu hạt hướng dương
Helianthus hay còn gọi là hoa hướng dương. Tinh dầu hạt hướng dương là một thành phần có lợi được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Hemp Seed Oil (Dầu hạt cây gai dầu)
Có nguồn gốc từ cây gai dầu, Cannabis sativa. Vì cả cây gai dầu và cần sa đều từ chi cần sa, chúng thường được cho là có các đặc tính tương tự. Trong mỹ phẩm, dầu hạt gai dầu được sử dụng như một chất làm mềm và để cung cấp axit béo omega… Xem thêm |
Rất tốt |
Hemp Seed Oil/Dầu hạt gai dầu
Cây gai dầu còn được biết đến với tên khoa học là Cannabis Sativa. Xem thêm |
Rất tốt |
Hesperidin
Là flavonoid được tìm thấy trong nhiều loại thực vật như cam, quýt và dầu hoa anh thảo. Thành phần này có đặc tính chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Hesperidin
Một loại Flavonoid – thành phần chống oxy hóa được tìm thấy trong nhiều loại thực vật khác nhau như cam quýt và dầu hoa anh thảo. Xem thêm |
Rất tốt |
Hesperidin Methyl Chalcone
Hesperidin methyl chalcone là một chất chống oxy hóa tổng hợp và là dẫn xuất của hesperidin bioflavonoid, được tìm thấy trong trái cây họ cam, quýt. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi thoa bôi tại chỗ, hesperidin methyl chalcone giúp bảo vệ da khỏi tổn thương do tia UV, mặc dù đây không… Xem thêm |
Rất tốt |
Hesperidin Methyl Chalcone
Hesperidin Methyl Chalcone là một chất chống oxy hóa tổng hợp và là một dẫn xuất của Hesperidin Bioflavonoid, được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng bôi tại chỗ, Hesperidin Methyl Chalcone giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, mặc dù nó không phải… Xem thêm |
Rất tốt |
Hexanoyl Dipeptide-3 Norleucine Acetate
Hexanoyl Dipeptide-3 Norleucine Acetate là một tripeptide tổng hợp giúp lớp sừng trên bề mặt da tái tạo đúng cách. Xem thêm |
Rất tệ |
Hexyl Cinnamal
Thành phần hương thơm được sử dụng trong nhiều loại nước hoa và thường thấy trong các sản phẩm chăm sóc da có hương thơm. Xem thêm |
Tốt |
Hexyl Laurate
Thành phần làm mềm mịn da và chất làm mềm trong công thức mỹ phẩm – sự kết hợp giữa hexyl alcohol và lauric acid. Xem thêm |
Tốt |
Hexyldecanol
Một loại cồn béo tổng hợp không bay hơi được sử dụng như thành phần làm mềm và chất làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Hexylene Glycol
Hexylene Glycol từ lâu đã được biết đến là thành phần được ưa chuộng trong các sản phẩm chăm sóc da bởi khả năng cải thiện kết cấu. Xem thêm |
Rất tốt |
Hexylresorcinol
Hexylresorcinol là một thành phần tổng hợp được nghiên cứu và nhận định là có khả năng làm sáng da. Xem thêm |
Trung bình |
Hibiscus/Hoa dâm bụt
Thực vật có chiết xuất chứa các thành phần chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Himanthalia Elongata Extract/Chiết xuất Himanthalia Elongata
Một loại tảo biển có chiết xuất mang lại nhiều lợi ích cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Hippophae Rhamnoides (Seaberry) Fruit Extract/Chiết xuất quả hắc mai biển
Thành phần chứa các chất chống oxy hóa tuyệt vời cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Hippophae Rhamnoides/Cây hắc mai biển
Hippophae Rhamnoides là tên gọi khác của cây hắc mai biển. Xem thêm |
Rất tốt | Histidine Xem thêm |
Rất tốt |
Hoelen
Một loại nấm mọc dưới lòng đất trên rễ của cây thông và các loại cây khác có mặt tại nhiều nơi trên thế giới. Xem thêm |
Rất tốt | Homosalate Xem thêm |
Rất tốt |
Hyaluronic Acid (HA)
Là thành phần của mô da. Các biến thể tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để hoạt động như một thành phần tái tạo da vượt trội. Hyaluronic acid có khả năng phục hồi và tăng cường độ ẩm của da, làm dịu và bảo vệ da khỏi tình… Xem thêm |
Trung bình |
N-Acetyl-L Tyrosine
Là một amino acid tổng hợp có tác dụng cân bằng da. Xem thêm |
Rất tốt |
N-Hydroxysuccinimide
N-hydroxysuccinimide là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm như một este để làm mềm và dưỡng da. Xem thêm |
Trung bình |
N6-Furfuryladenine
Tên khoa học của thành phần Kinetin – một thành phần phục hồi da. Xem thêm |
Rất tốt |
NaPCA
NaPCA còn được biết đến với tên gọi Sodium PCA (Pyrrolidone Carboxylic Acid, một dẫn xuất của amino acid). Sodium PCA hoạt động trên da như một chất hút ẩm và giữ ẩm (NMF). Thành phần này có thể được tổng hợp từ cả động vật và thực vật. Xem thêm |
Rất tệ |
Narcissus Poeticus Wax/Sáp hoa thủy tiên
Là một loại hương liệu có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi
Nardostachys Jatamansi là một loại hoa có nguồn gốc từ dãy Himalaya. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi Extract/Chiết xuất hoa Nardostachys Jatamansi
Chiết xuất hoa này có khả năng chống oxy hóa và chứa nhiều hợp chất cấp ẩm dồi dào cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nasturtium Officinale Extract/Chiết xuất cây cải xoong
Chiết xuất từ cây cải xoong là thành phần có chứa các chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Natto Gum
Đây là một thành phần lên men của protein đậu nành, là một chất chống oxy hóa tiềm năng. Xem thêm |
Rất tốt |
Natural Moisturizing Factor (NMF)/Thành phần giữ ẩm tự nhiên
Các thành phần giữ ẩm tự nhiên cho da là những hợp chất có ở lớp ngoài cùng của da giúp da luôn ẩm mịn và khỏe mạnh. Bổ sung thêm những thành phần này sẽ giúp cải thiện vẻ bề ngoài của làn da, cho da trông trẻ trung, đầy đặn và tràn đầy sức sống. Xem thêm |
Rất tốt |
Neem Extract/Chiết xuất cây neem
Neem là một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ với lịch sử lâu đời. Xem thêm |
Rất tệ |
Neem Oil/Tinh dầu cây neem
Tinh dầu cây neem chứa thành phần hóa học nimbidin – thành phần khiến loại dầu này có mùi như lưu huỳnh. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Dicaprylate/Dicaprate
Đây là một thành phần được sử dụng như một chất làm mềm trong các công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Neopentyl Glycol Diheptanoate là một hỗn hợp được tạo thành từ thành phần cải thiện kết cấu da Neopentyl Glycol và acid béo chiết xuất từ quả nho Heptanoic Acid. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli
Neroli là thành phần có thể gây ra tình trạng kích ứng cho da khi sử dụng ở dạng tinh dầu. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli Oil/Tinh dầu neroli
Dầu Neroli là một loại dầu thực vật có mùi thơm (tên Latinh là Citrus Aurantium) có thành phần hương thơm, có mùi hoa cam, là một chất gây nhạy cảm cho da. Mặc dù cũng có thể là một chất chống oxy hóa mạnh nhưng do nhược điểm gây kích ứng nên vẫn không… Xem thêm |
Trung bình |
Nettle Extract/Chiết xuất cây tầm ma
Thành phần có khả năng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Niacin
Niacin còn được biết đến với tên gọi là Nicotinic Acid, là một trong hai thành phần Vitamin B3 (loại còn lại là Niacinamide). Xem thêm |
Rất tốt |
Niacinamide (Vitamin B3)
Vitamin B3 (còn được gọi là niacinamide hoặc nicotinamide) là một thành phần phục hồi da độc đáo mang lại vô số lợi ích cho làn da. Nó được biết đến nhiều nhất với khả năng giúp thu nhỏ lỗ chân lông và cải thiện làn da không đều màu/xỉn màu. Nó cũng tăng cường hàng rào bảo vệ da bị suy yếu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinamide (Niacinamide)
Là tên gọi khác của Niacinamide. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinic Acid
Nicotinic Acid là một trong hai loại Vitamin B3, loại khác là Niacinamide. Xem thêm |
Tốt |
Noni Juice/Nước ép quả nhàu
Còn được gọi là Morinda hoặc Morinda Citrifolia hay cây nhàu. Xem thêm |
Tốt |
Nonoxynols
Thành phần làm sạch dạng lỏng. Xem thêm |
Tốt |
Nylon-12
Nylon-12 là một chất dạng bột được sử dụng như một chất hấp thụ và tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona
Nymphaea Tetragona là một loại hoa thuộc họ hoa súng, còn được biết đến với tên gọi pygmy waterlily. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona Extract/Chiết xuất hoa Nymphaea Tetragona
Thành phần chống oxy hóa. Xem thêm |
- Chất hấp thụ (3)
- Chất chống oxy hóa (31)
- Chất làm sạch (1)
- Chất làm mềm (14)
- Chất nhũ hóa (1)
- Chất loại bỏ tế bào chết (1)
- Chất tạo màng (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (6)
- Chất hút ẩm (11)
- Chất gây kích ứng (12)
- Peptide (1)
- Chiết xuất thực vật (35)
- Chất bảo quản (2)
- Dung môi (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (8)
- Bộ lọc UV (1)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.