- Chất hấp thụ (2)
- Chất chống oxy hóa (37)
- Chất làm sạch (4)
- Chất tạo màu (1)
- Chất làm mềm (13)
- Chất nhũ hóa (3)
- Chất tạo màng (4)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (13)
- Chất hút ẩm (13)
- Chất gây kích ứng (15)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (2)
- Chiết xuất thực vật (31)
- Polyme (4)
- Chất bảo quản (3)
- Silicone (2)
- Dung môi (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (15)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
Idebenone
Chất chống oxy hóa tương tự với Coenzyme Q10 Xem thêm |
Rất tốt |
Ilex Paraguariensis Leaf Extract (Chiết xuất lá cây Ilex Paraguariensis)
Lá của cây Ilex Paraguariensis được sử dụng để chế biến thành món trà nổi tiếng vùng Nam Mỹ. Trong các sản phẩm chăm sóc da, chiết xuất lá cây Ilex Paraguariensis có chứa các thành phần làm dịu da và chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Illex Paraguariensis (Chiết xuất cây yerba mate)
Ilex Paraguariensis là tên khoa học của cây yerba mate, chủ yếu được trồng ở vùng cận nhiệt đới ẩm của Argentina, ở các tỉnh Misiones và Corrientes, nơi lượng mưa đạt khoảng 1800 mm mỗi năm và có nhiệt độ trung bình là 21ºC. Đây là một thành phần chống oxy hóa có lợi. Xem thêm |
Rất tệ |
Illicium Vernum
Là hương liệu chiết xuất từ quả Đại Hồi (hay còn gọi là đại hồi hương, bát giác hồi hương) – một loại cây có nguồn gốc ở Tây Nam Trung Quốc và Tây Bắc Việt Nam. Xem thêm |
Rất tệ |
Illicium Verum Anise Fruit Extract (Chiết xuất quả Illicium Verum)
Là chiết xuất từ quả Đại Hồi (hay còn gọi là đại hồi hương, bát giác hồi hương, hồi, tai vị). Đây là một loại cây có nguồn gốc ở Tây Nam Trung Quốc và Tây Bắc Việt Nam, được dùng trong mỹ phẩm với công dụng là chất tạo mùi. Xem thêm |
Tốt |
Illite
Illite là một khoáng chất có kết cấu khá dày, có nguồn gốc từ tự nhiên. Đây là thành phần hấp thụ và kiểm soát dầu thường được biết đến với cái tên đất sét xanh Pháp. Đồng thời Illite có khả năng làm dịu làn da đang trong tình trạng kích ứng do các yếu tố ảnh hưởng xấu gây ra. Xem thêm |
Tệ |
Imidazolidinyl Urea
Chất bảo quản kém hơn thành phần cùng loại là Diazolidinyl Urea. Thành phần này thường được sử dụng đồng thời với Parabens để tăng cường hiệu quả hoạt động. Imidazolidinyl Urea được xem là chất bảo quản có khả năng giải phóng Formaldehyde (Fomađêhit) – thành phần có khả năng gây ung thư. Mặc… Xem thêm |
Tốt |
Inactive Ingredient (Thành phần không hoạt động)
Danh sách các thành phần không hoạt động là một phần trong các sản phẩm được dán nhãn không kê đơn và được yêu cầu bởi cơ quan quản lý Hoa Kỳ. Ví dụ, đây là những thành phần cần có trong sản phẩm như kem chống nắng, sản phẩm đặc trị mụn chứa Benzoyl… Xem thêm |
Rất tốt |
Inositol
Inositol là một hợp chất quan trọng của lecithin (thành phần cấu tạo nên màng tế bào giúp điều hòa lượng cholesterol, cải thiện chí nhớ và tăng khả năng ngậm nước cho da). Mặc dù không phải là một loại vitamin nhưng đôi khi, thành phần này thường bị nhầm lẫn với các vitamin nhóm B. Xem thêm |
Rất tệ |
Inula Helenium
Inula Helenium là chiết xuất từ thực vật, là thành phần cấm trong mỹ phẩm Xem thêm |
Rất tệ |
Inula helenium Extract (Chiết xuất cây Inula helenium)
Chiết xuất Inula helenium từ cây Inula helenium hay còn gọi là elecampana, enfula hoặc helenium, có nguồn gốc từ Vương Quốc Anh hoặc Trung, Nam Âu. Đây là thành phần không được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Iodopropynyl Butylcarbamate
Chất bảo quản tổng hợp thường được sử dụng ở nồng độ 0,1% hoặc thấp hơn. Thành phần này phải luôn được sử dụng với các chất bảo quản khác trong các sản phẩm dạng nước. Xem thêm |
Rất tệ |
Iris Florentina Extract
Iris Florentina thuộc loài Iris, được sử dụng trong nước hoa cũng như là chăm sóc da với công dụng tạo màu. Xem thêm |
Rất tốt |
Irish Moss Extract (chiết xuất tảo đỏ)
Irish Moss Extract (chiết xuất tảo đỏ) Xem thêm |
Tốt |
Iron Oxides (Oxit sắt)
Oxit sắt là chất tạo màu mỹ phẩm có nguồn gốc từ khoáng chất tự nhiên và được xem là thành phần tổng hợp từ khoáng chất khi tinh chế Xem thêm |
Tệ |
Iron Powder (Bột sắt)
Bột sắt là phiên bản dạng bột của sắt khoáng. Đây là thành phần tự nhiên được sử dụng như một chất làm trắng/khóa ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm. Thành phần này tốt nhất không nên có mặt trong công thức sản phẩm bởi nó tiềm ẩn nguy cơ gây kích ứng cho… Xem thêm |
Tốt |
Isoamyl Cocoate
Isoamyl Cocoate là este (hợp chất hữu cơ) của rượu isoamyl (dung môi tự nhiên) và axit từ dừa. Isoamyl Cocoate hoạt động như một thành phần làm mềm da nhẹ, thẩm thấu nhanh và làm mềm da. Nó có thể có nguồn gốc thực vật hoặc tổng hợp. Xem thêm |
Tốt |
Isoamyl Laurate
Theo Đánh giá từ điển thành phần mỹ phẩm năm 2015, Isoamyl laurate là an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da (trong trường hợp công thức thành phần không bị biến đổi). Xem thêm |
Tốt |
Isobutyl Acetate
Một dung môi thông trong các sản phẩm chăm sóc da được đánh giá là an toàn cho da. Xem thêm |
Tốt |
Isobutylparaben
Paraben là một nhóm các thành phần bảo quản (chủ đề gây tranh cãi trong các cộng đồng làm đẹp) bao gồm butylparaben, isobutylparaben, propylparaben, methylparaben và ethylparaben. Tất cả những thành phần này thường được sử dụng đồng thời với nhau và với vai trò là chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc da. Paraben bổ biến hơn những thành phần bảo quản khác bởi đặc tính an toàn, nhẹ dịu cho da và được chiết xuất hoàn toàn từ các nguyên liệu thiên nhiên – một trường hợp hiếm có khi điều chế chất bảo quản. Paraben được tìm thấy trong thực vật ở dạng p-hydroxybenzoic acid (PHBA) – chất hóa học phân hủy ra sau đó bảo vệ chính nó. Xem thêm |
Trung bình | Isocetyl Salicylate Xem thêm |
Tốt |
Isododecane
Là thành phần hydrocarbon tổng hợp được sử dụng như một loại dung môi, Isododecane giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm trên da, để lại cảm giác thông thoáng, dễ chịu. Xem thêm |
Rất tốt |
Isoflavone
Isoflavone là thành phần chiết xuất từ thực vật chứa các hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Xem thêm |
Tốt |
Isohexadecane
Isohexadecane là thành phần nhân tạo với kết cấu dạng bột để lại trên da. Thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như một chất làm sạch và thành phần giúp cải thiện kết cấu da, đặc biệt phù hợp với làn da dầu. Xem thêm |
Tốt |
Isoleucine
Là một axit amin có tác dụng tăng cường hydrat hóa cho da. Xem thêm |
Tốt |
Isononyl Isononanoate
Isononyl Isononanoate là ester tổng hợp có coogn dụng làm mềm da. Thành phần này được chiết xuất từ ester của nonanoic acid – acid béo với 9-carbon có nguồn gốc từ dầu cacao và tinh dầu hoa oải hương (cùng với nhiều loại dầu thực vật khác). Thành phần này được dùng trong mỹ phẩm với nồng độ tập trung từ 2%-10%. Xem thêm |
Tốt |
Isoparaffin
Isoparaffin Isoparafin là các hydrocacbon, có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các sản phẩm trang điểm mặt, làm móng, chăm sóc da… với tác dụng dưỡng da, làm mềm da. Xem thêm |
Rất tệ |
Isopropyl Alcohol (Cồn tẩy rửa)
Cồn tẩy rửa – chất cấm trong mỹ phẩm Xem thêm |
Tốt |
Isopropyl Isostearate
Isopropyl Isostearate là hợp chất được tổng hợp từ cồn isopropyl và isostearic acid. Đây là một chất làm mềm có dạng dầu lỏng giúp cho da được mềm mịn mà không gây cảm giác bóng nhờn, bết dính. Xem thêm |
Tốt |
Isopropyl Lanolate
Thành phần có nguồn gốc từ lanolin – acid béo có lợi cho da. Isopropyl Lanolate sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da với vai trò làm mềm và củng cố kết cấu làn da. Xem thêm |
Tốt |
Isopropyl Myristate
Isopropyl Myristate là chất làm mềm và chất tăng cường kết cấu da được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Có một vài nghiên cứu đã chỉ ra rằng thành phần này còn giúp thăng cường khả năng hấp thụ các thành phần khác có trong công thức sản phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Isopropyl Palmitate
Isopropyl Palmitate có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm hoặc được chiết xuất từ thực vật hay tổng hợp từ nguồn gốc động vật. Xem thêm |
Tốt |
Isopropyl Titanium Triisostearate
Isopropyl titan triisostearate cũng được sử dụng để phủ bên ngoài các hạt nano titanium dioxide, giữ cho chúng đồng đều và ổn định trong công thức kem chống nắng. Điều này dẫn đến việc cải thiện khả năng bảo vệ da khỏi tia UV của kem chống nắng. Xem thêm |
Tốt |
Isopropyl Titanium Triisostearte/Triethoxycaprylylsilane Crosspolymer
Một polyme tổng hợp tương đương cấu trúc silicone mở rộng, hình thành bằng cách kết hợp isopropyl titan triisostearat và triethoxycaprylylsilan. Chức năng chính của thành phần này là tăng cường kết cấu và độ mướt của các sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Isostearamide DEA
Được sử dụng như một thành phần làm sạch, thành phần ngậm nước và một chất giúp tăng cường kết cấu làn da. Xem thêm |
Tốt |
Isostearic Acid
Isostearic Acid là một axit béo được sử dụng như một chất liên kết và chất tăng kết cấu. Xem thêm |
Rất tệ |
Ivy Extract (Chiết xuất cây thường xuân)
Ivy Extract (chiết xuất cây thường xuân hay còn gọi là cây vạn niên), là thành phần có thể gây kích ứng cho da do đặc tính làm khô căng của nó. Mặc dù vậy, không có nghiên cứu nào chứng minh rằng một lượng nhỏ chiết xuất cây thường xuân được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da là có hại. Tuy nhiên, cũng không có thông tin khả quan về lợi ích của cây thường xuân khi thoa lên da. Xem thêm |
Trung bình |
N-Acetyl-L Tyrosine
Là một amino acid tổng hợp có tác dụng cân bằng da. Xem thêm |
Rất tốt |
N-Hydroxysuccinimide
N-hydroxysuccinimide là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm như một este để làm mềm và dưỡng da. Xem thêm |
Trung bình |
N6-Furfuryladenine
Tên khoa học của thành phần Kinetin – một thành phần phục hồi da. Xem thêm |
Rất tốt |
NaPCA
NaPCA còn được biết đến với tên gọi Sodium PCA (Pyrrolidone Carboxylic Acid, một dẫn xuất của amino acid). Sodium PCA hoạt động trên da như một chất hút ẩm và giữ ẩm (NMF). Thành phần này có thể được tổng hợp từ cả động vật và thực vật. Xem thêm |
Rất tệ |
Narcissus Poeticus Wax/Sáp hoa thủy tiên
Là một loại hương liệu có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi
Nardostachys Jatamansi là một loại hoa có nguồn gốc từ dãy Himalaya. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi Extract/Chiết xuất hoa Nardostachys Jatamansi
Chiết xuất hoa này có khả năng chống oxy hóa và chứa nhiều hợp chất cấp ẩm dồi dào cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nasturtium Officinale Extract/Chiết xuất cây cải xoong
Chiết xuất từ cây cải xoong là thành phần có chứa các chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Natto Gum
Đây là một thành phần lên men của protein đậu nành, là một chất chống oxy hóa tiềm năng. Xem thêm |
Rất tốt |
Natural Moisturizing Factor (NMF)/Thành phần giữ ẩm tự nhiên
Các thành phần giữ ẩm tự nhiên cho da là những hợp chất có ở lớp ngoài cùng của da giúp da luôn ẩm mịn và khỏe mạnh. Bổ sung thêm những thành phần này sẽ giúp cải thiện vẻ bề ngoài của làn da, cho da trông trẻ trung, đầy đặn và tràn đầy sức sống. Xem thêm |
Rất tốt |
Neem Extract/Chiết xuất cây neem
Neem là một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ với lịch sử lâu đời. Xem thêm |
Rất tệ |
Neem Oil/Tinh dầu cây neem
Tinh dầu cây neem chứa thành phần hóa học nimbidin – thành phần khiến loại dầu này có mùi như lưu huỳnh. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Dicaprylate/Dicaprate
Đây là một thành phần được sử dụng như một chất làm mềm trong các công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Neopentyl Glycol Diheptanoate là một hỗn hợp được tạo thành từ thành phần cải thiện kết cấu da Neopentyl Glycol và acid béo chiết xuất từ quả nho Heptanoic Acid. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli
Neroli là thành phần có thể gây ra tình trạng kích ứng cho da khi sử dụng ở dạng tinh dầu. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli Oil/Tinh dầu neroli
Dầu Neroli là một loại dầu thực vật có mùi thơm (tên Latinh là Citrus Aurantium) có thành phần hương thơm, có mùi hoa cam, là một chất gây nhạy cảm cho da. Mặc dù cũng có thể là một chất chống oxy hóa mạnh nhưng do nhược điểm gây kích ứng nên vẫn không… Xem thêm |
Trung bình |
Nettle Extract/Chiết xuất cây tầm ma
Thành phần có khả năng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Niacin
Niacin còn được biết đến với tên gọi là Nicotinic Acid, là một trong hai thành phần Vitamin B3 (loại còn lại là Niacinamide). Xem thêm |
Rất tốt |
Niacinamide (Vitamin B3)
Vitamin B3 (còn được gọi là niacinamide hoặc nicotinamide) là một thành phần phục hồi da độc đáo mang lại vô số lợi ích cho làn da. Nó được biết đến nhiều nhất với khả năng giúp thu nhỏ lỗ chân lông và cải thiện làn da không đều màu/xỉn màu. Nó cũng tăng cường hàng rào bảo vệ da bị suy yếu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinamide (Niacinamide)
Là tên gọi khác của Niacinamide. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinic Acid
Nicotinic Acid là một trong hai loại Vitamin B3, loại khác là Niacinamide. Xem thêm |
Tốt |
Noni Juice/Nước ép quả nhàu
Còn được gọi là Morinda hoặc Morinda Citrifolia hay cây nhàu. Xem thêm |
Tốt |
Nonoxynols
Thành phần làm sạch dạng lỏng. Xem thêm |
Tốt |
Nylon-12
Nylon-12 là một chất dạng bột được sử dụng như một chất hấp thụ và tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona
Nymphaea Tetragona là một loại hoa thuộc họ hoa súng, còn được biết đến với tên gọi pygmy waterlily. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona Extract/Chiết xuất hoa Nymphaea Tetragona
Thành phần chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt | VA/Crotonates Copolymer Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Seed Oil (Dầu hạt nam việt quất)
Dầu hạt Vaccinium macrocarpon (cranberry) có nguồn gốc từ hạt của loại quả mọng đỏ này; dầu (không có màu đỏ) có khả năng chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinium Macrocarpon Fruit Extract
Chiết xuất từ quả nam việt quất Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinium Myrtillus
Vaccinium myrtillus còn được gọi là việt quất đen, là một trong những nguồn cung cấp hợp chất chống oxy hóa tốt nhất được biết đến như anthocyanins, hóa chất polyphenolic tạo ra màu sẫm cho quả việt quất. Việt quất đen có tác dụng tăng cường làn da chống lại các dấu hiệu mẩn… Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinium Vitis-Idaea (Lingonberry) Fruit Extract
Chiết xuất trái cây Vaccinium vitis-idaea (lingonberry) đến từ một loại quả mọng có nguồn gốc từ vùng Scandinavi mọc hoang dại, có đặc điểm và kích thước dinh dưỡng tương tự với cây “anh em họ” của nó, việt quất. Màu đỏ tươi của quả nam việt quất là bằng chứng về các hợp chất chống… Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinium Vitis-Idaea Fruit Extract
Chiết xuất trái cây Vaccinium vitis-idaea đến từ một loại quả mọng bản địa Scandinavia (lingonberry) mọc hoang dại, có thành phần dinh dưỡng và kích thước tương tự với cây việt quất. Màu đỏ tươi của quả này là bằng chứng về các hợp chất chống oxy hóa mà nó sở hữu so với quả… Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinum Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract
Chiết xuất quả việt quất là một thành phần tự nhiên được sử dụng để chống oxy hóa và dưỡng da mạnh mẽ. Việt quất có chứa một số loại chất chống oxy hóa (được gọi là polyphenolic) không chỉ tốt cho cơ thể bạn khi ăn mà còn tốt cho cả làn da của bạn… Xem thêm |
Tốt | Valine Xem thêm |
Rất tốt |
Vanilla Planifolia Fruit Extract
Chiết xuất từ quả Vanilla planifolia là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong chăm sóc da chủ yếu vì lợi ích chống oxy hóa của nó. Hạt của cây vani, thường được gọi là đậu vani, là một nguồn catechin (còn được gọi là polyphenol), có hoạt tính chống oxy hóa và đóng vai… Xem thêm |
Rất tệ |
Verbena Extract
Theo Cơ sở dữ liệu toàn diện về thuốc tự nhiên trực tuyến, cỏ roi ngựa là một chiết xuất thực vật có mùi thơm, có thể là một chất làm nhạy cảm da khi bôi tại chỗ hoặc uống; tuy nhiên, giống như hầu hết các loại thực vật, nó cũng là một nguồn giàu… Xem thêm |
Rất tệ |
Verbena Officinalis Leaf Extract
Theo Cơ sở dữ liệu toàn diện về thuốc tự nhiên trực tuyến, cỏ roi ngựa là một chiết xuất thực vật có mùi thơm, có thể là một chất làm da trở nên nhạy cảm khi bôi tại chỗ hoặc uống; tuy nhiên, giống như hầu hết các loại thực vật, nó cũng là… Xem thêm |
Rất tệ |
Vetiver Oil or Extract
Thành phần có mùi thơm thường có trong các sản phẩm chăm sóc da và nó cũng có thể là chất gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Tệ |
Vetiver Zizanoides Root Extract
Chiết xuất thực vật cung cấp một số đặc tính có lợi nhưng cũng có thể là chất gây mẫn cảm cho da do các thành phần có mùi thơm (tùy thuộc vào phần nào của cây được sử dụng). Dầu cỏ Vetiver chứa hàm lượng thành phần hương thơm dễ bay hơi cao hơn… Xem thêm |
Tệ |
Vetiver Zizanoides Root Extract
Thành phần cung cấp một số đặc tính có lợi nhưng cũng có thể là chất gây mẫn cảm cho da do các thành phần có mùi thơm (tùy thuộc vào phần nào của cây được sử dụng). Dầu cỏ Vetiver chứa hàm lượng thành phần hương thơm dễ bay hơi cao hơn so với… Xem thêm |
Tốt |
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
Vinyl dimethicone/methicone silsesquioxane crosspolymer là sự pha trộn của các polyme silicone có chức năng như một chất làm đặc và tăng cường kết cấu. Thường được sử dụng với lượng từ 0,1-20%, với lượng lên đến 0,6% phổ biến trong các sản phẩm tẩy rửa. Xem thêm |
Tốt |
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
Vinyl dimethicone/methicone silsesquioxane crosspolymer là sự pha trộn của các polyme silicone có chức năng như một chất làm đặc và tăng cường kết cấu. Thường được sử dụng với lượng từ 0,1-20%, với lượng lên đến 0,6% phổ biến trong các sản phẩm tẩy rửa. Xem thêm |
Trung bình |
Viola Tricolor Extract
Chiết xuất hoa Viola tricolor (còn được gọi là chiết xuất pansy) có một số lượng nhỏ nghiên cứu cho thấy nó có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt | Vitamin A Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin B1
Không có nghiên cứu nào cho thấy vitamin B1 có hiệu quả khi dùng tại chỗ trên da. Xem thêm |
Tốt |
Vitamin B12
Nhìn chung, có một số ít nghiên cứu cho thấy vitamin B12 không có lợi ích nào khi bôi tại chỗ trên da; tuy nhiên, nó có thể phát huy một số lợi ích khi kết hợp với các vitamin và chất chống oxy hóa khác. Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin B2
Vitamin B2, còn được gọi là riboflavin, hiện tại đang thiếu nghiên cứu nói về lợi ích của việc bôi thành phần này đối với da. Xem thêm |
Rất tốt |
Vitamin B5
Thành phần dưỡng ẩm, giữ ẩm và làm dịu da Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin B6
Vitamin B6 còn được gọi là pyridoxine, hiện tại không có nghiên cứu nào cho thấy vitamin B này mang lại lợi ích cho da. Xem thêm |
Rất tốt | Vitamin C Xem thêm |
Tốt |
Vitamin D
Một loại vitamin tan trong chất béo có tác dụng chống oxy hóa và làm dịu da, cùng những đặc điểm có lợi khác. Vitamin D được hình thành trong da bởi ánh sáng mặt trời (chủ yếu là tiếp xúc không được bảo vệ với bức xạ UVB), hoặc có thể thu được từ… Xem thêm |
Rất tốt |
Vitamin E
Vitamin E – Một trong những chất chống oxy hóa được nghiên cứu và biết đến nhiều nhất cho cơ thể và làn da. Vitamin E xuất hiện tự nhiên trong da của con người, nhưng có thể bị cạn kiệt do tiếp xúc với môi trường liên tục mà không được bảo vệ khỏi… Xem thêm |
Rất tốt |
Vitamin F
Vitamin F là tên đôi khi được sử dụng để đại diện cho các axit béo thiết yếu của axit linoleic và axit linolenic. Có rất nhiều axit béo có lợi cho da, bao gồm axit arachidonic, eicosapentaenoic, docosahexaenoic và oleic. Tất cả đều có đặc tính làm mềm, dưỡng ẩm, bổ sung và thường là… Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin H
Vitamin H, còn được gọi là biotin, là một loại vitamin tan trong nước được sản xuất trong cơ thể, được coi là một phần của nhóm vitamin B phức hợp. Nó cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và axit amin (các khối cấu tạo của protein). Tuy nhiên, nó không có lợi… Xem thêm |
Tốt |
Vitamin K
Về mặt kỹ thuật được gọi là phytonadione, vitamin K là một loại vitamin tan trong chất béo. Bôi vitamin K lên bề mặt da sẽ không giúp cải thiện làn da không đều màu hoặc quầng thâm. Loại vitamin K này còn được gọi là vitamin K1. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí… Xem thêm |
Rất tốt |
Vitis Vinifera
Tên tiếng Latinh cho các loại dây leo sản xuất nho làm rượu vang. Thường được gọi là dầu hạt nho hoặc chiết xuất hạt nho. Xem thêm |
Rất tốt |
Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract
Chiết xuất hạt nho chứa các thành phần hóa học như proanthocyanidins, polyphenol, flavonoid và anthocyanins, tất cả đều là chất chống oxy hóa rất mạnh giúp giảm thiểu tác động của môi trường lên da. Chiết xuất nho cũng đã được chứng minh là có đặc tính làm dịu. Nho đỏ có chứa resveratrol, được… Xem thêm |
Rất tốt |
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Dầu hạt nho (Vitis vinifera) là một loại dầu thực vật làm mềm da, không có mùi thơm có nguồn gốc từ hạt nho. Dầu thực vật này có đặc tính chống oxy hóa mạnh, mang lại khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Độ bão hòa thấp của… Xem thêm |
Rất tệ |
Volatile Oil
Nhóm các chất lỏng dễ bay hơi có nguồn gốc chủ yếu từ thực vật và được sử dụng chủ yếu trong mỹ phẩm như các chất phụ gia tạo mùi thơm. Các thành phần này thường bao gồm hỗn hợp rượu, xeton, phenol, linalool, borneol, tecpen, long não, pinen, axit, ete, aldehyde, citral và… Xem thêm |
Tốt |
VP/Eicosene Copolymer
VP/copolymer là chất tạo màng thường được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng chống nước. Nó giúp kem chống nắng bám dính tốt hơn trên da và chống lại sự phân hủy trong nước. Tuy nhiên, nó không kéo dài trong nhiều giờ, đó là lý do tại sao bạn phải thoa lại… Xem thêm |
Tốt |
VP/Hexadecene Copolymer
Polyme tổng hợp có chức năng như một chất liên kết, chất tăng cường kết cấu và chất phân tán trong mỹ phẩm Xem thêm |
- Chất hấp thụ (2)
- Chất chống oxy hóa (37)
- Chất làm sạch (4)
- Chất tạo màu (1)
- Chất làm mềm (13)
- Chất nhũ hóa (3)
- Chất tạo màng (4)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (13)
- Chất hút ẩm (13)
- Chất gây kích ứng (15)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (2)
- Chiết xuất thực vật (31)
- Polyme (4)
- Chất bảo quản (3)
- Silicone (2)
- Dung môi (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (15)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.