Back
Từ điển thành phần
Hiển thị 11 kết quả cho

Thành phần chăm sóc da

sắp xếp theo:
Đánh giá Thành phần
Tệ Imidazolidinyl Urea

Chất bảo quản kém hơn thành phần cùng loại là Diazolidinyl Urea. Thành phần này thường được sử dụng đồng thời với Parabens để tăng cường hiệu quả hoạt động. Imidazolidinyl Urea được xem là chất bảo quản có khả năng giải phóng Formaldehyde (Fomađêhit) – thành phần có khả năng gây ung thư. Mặc…

Xem thêm
Tốt Iodopropynyl Butylcarbamate

Chất bảo quản tổng hợp thường được sử dụng ở nồng độ 0,1% hoặc thấp hơn. Thành phần này phải luôn được sử dụng với các chất bảo quản khác trong các sản phẩm dạng nước.

Xem thêm
Tốt Isobutylparaben

Paraben là một nhóm các thành phần bảo quản (chủ đề gây tranh cãi trong các cộng đồng làm đẹp) bao gồm butylparaben, isobutylparaben, propylparaben, methylparaben và ethylparaben. Tất cả những thành phần này thường được sử dụng đồng thời với nhau và với vai trò là chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc da. Paraben bổ biến hơn những thành phần bảo quản khác bởi đặc tính an toàn, nhẹ dịu cho da và được chiết xuất hoàn toàn từ các nguyên liệu thiên nhiên – một trường hợp hiếm có khi điều chế chất bảo quản. Paraben được tìm thấy trong thực vật ở dạng p-hydroxybenzoic acid (PHBA) – chất hóa học phân hủy ra sau đó bảo vệ chính nó.

Xem thêm
Tốt Sodium Benzoate

Natri benzoat là muối của axit benzoic, một loại axit được tìm thấy tự nhiên trong các loại thực phẩm như nam việt quất, mơ, nấm và mật ong.

Xem thêm
Tốt Sodium Citrate

Sodium citrate trong chăm sóc da được sử dụng chủ yếu để kiểm soát độ pH của sản phẩm (chẳng hạn như trong chất tẩy rửa và chất tẩy da chết).

Xem thêm
Tốt Sodium Dehydroacetate

Natri dehydroacetate là một muối hữu cơ được sử dụng với lượng thấp như một chất bảo quản để ngăn ngừa sự hư hỏng của công thức.

Xem thêm
Trung bình Sodium Hydroxymethylglycinate

Natri hydroxymethylglycinate là một dẫn xuất axit amin được sử dụng như một chất làm mềm da; cũng có thể hoạt động như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc da.

Xem thêm
Trung bình Sodium Lactobionate

Muối của axit lactobionic, thành phần này là một loại bột kết tinh, màu trắng được sử dụng để tổng hợp các chất hóa học khác. Có thể hoạt động như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc da. Không có nghiên cứu nào chứng minh thành phần này có tác dụng tẩy da chết.

Xem thêm
Trung bình Sodium Metabisulfite

Chất khử làm thay đổi cấu trúc của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong các công thức, và có thể là một chất gây mẫn cảm cho da. Tuy nhiên, nó cũng có thể là một chất chống oxy hóa.

Xem thêm
Trung bình Sodium Salicylate

Dạng muối của axit salicylic (BHA). Bởi vì nó không phải là dạng axit của salicylate (tức là axit salicylic), nó không có đặc tính tẩy tế bào chết.

Xem thêm
Hiển thị: 10 50 Tất cả
Hiển thị 1 - 10 của 11
Đánh giá thành phần
  • Rất tốt

    Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.

  • Tốt

    Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.

  • Trung bình

    Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.

  • Tệ

    Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.

  • Rất tệ

    Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.

Cập nhật thông tin thành công !
Cập nhật thông tin không thành công !