- Chất hấp thụ (3)
- Chất chống oxy hóa (60)
- Chất làm sạch (2)
- Chất tạo màu (4)
- Chất làm mềm (13)
- Chất nhũ hóa (2)
- Chất tạo màng (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (9)
- Chất hút ẩm (9)
- Chất gây kích ứng (14)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (1)
- Chiết xuất thực vật (61)
- Chất bảo quản (1)
- Dung môi (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (5)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Tốt |
Kaolin (Đất sét cao lanh)
Đất sét cao lanh là loại khoáng chất tự nhiên (silicate của nhôm) có nguồn gốc từ Trung Quốc, là loại đất sét nhẹ và mỏng nhất trong các loại đất sét, được sử dụng trong mỹ phẩm như một thành phần hấp thụ dấu thừa. Xem thêm |
Rất tệ | Kathon CG Xem thêm |
Rất tệ |
Kava-Kava Extract (Chiết xuất cây kava kava)
Chiết xuất của cây kava kava (tên khoa học là cây Piper Methysticum), là thành phần có chất giúp làm dịu da, tuy nhiên lại dễ gây kích ứng. Xem thêm |
Rất tệ | Kawa Extract (Chiết xuất kawa) Xem thêm |
Tốt |
Kelp Extract (Chiết xuất tảo bẹ)
Tảo bẹ là loại thực vật lành tính được ứng dụng trong nhiều ngành khác nhau như y học, mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm. Thành phần này có tác dụng cung cấp vitamin và khoáng chất, làm săn chắc và dưỡng ẩm cho da, làm dịu da đồng thời tăng cường khả năng chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Kigelia Africana Extract (Chiết xuất cây dồi)
Kigelia Africana là tên khoa học của cây dồi/cây xúc xích – loài thực vật phổ biến ở châu Phi. Các nghiên cứu về thành phần này hiện vẫn còn nhiều hạn chế, tuy nhiên đã có những tài liệu chứng minh đây là thành phần giúp làm dịu da và chứa các hợp chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt | Kiwi Fruit Extract (Chiết xuất quả kiwi) Xem thêm |
Tốt |
Kojic Acid
Kojic Acid là thành phần phụ được sinh ra trong quá trình lên men gạo mạch nha để sử dụng trong sản xuất rượu sake (rượu gạo Nhật Bản). Các nghiên cứu được thực hiện trên cơ thể sống và trong phòng thí nghiệm cùng các tài liệu nghiên cứu trên động vật khác đã chứng minh khả năng làm sáng các vùng da không đều màu. Xem thêm |
Tốt |
Kojic Dipalmitate
Kojic Dipalmitate là thành phần được tạo ra nhờ kết hợp Kojic Acid và Palmitic Acid (axit béo), hoạt động trên da như một chất làm mềm da và chất chống oxy hóa tan trong chất béo. Xem thêm |
Trung bình |
Kola Nut (Hạt Kola)
Một trong các thành phần có trong hạt kola là caffeine, nếu sử dụng với hàm lượng cao có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Kudzu Root (Củ sắn dây)
Chiết xuất củ sắn dây là nguồn cung cấp các thành phần có lợi như isoflavone – chất chống oxy hóa; genistein – tăng cường sản sinh collagen; daidzein – kháng viêm, kháng khuẩn. Xem thêm |
Rất tốt |
Kukui Nut Oil (Dầu hạt Kukui)
Dầu hạt Kukui hay dầu hạt cây sáp, dầu cây sáp là dầu được ép lạnh từ hạt của cây Aleucti moluccans – một dạng cây sáp có nguồn gốc từ Indonesia. Dầu chứa nhiều axit béo linoleic và alpha-linolenic, là một trong những loại dầu chăm sóc da tốt nhất, dễ dàng hấp thụ vào da và có công dụng làm dịu da. Xem thêm |
Trung bình |
N-Acetyl-L Tyrosine
Là một amino acid tổng hợp có tác dụng cân bằng da. Xem thêm |
Rất tốt |
N-Hydroxysuccinimide
N-hydroxysuccinimide là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm như một este để làm mềm và dưỡng da. Xem thêm |
Trung bình |
N6-Furfuryladenine
Tên khoa học của thành phần Kinetin – một thành phần phục hồi da. Xem thêm |
Rất tốt |
NaPCA
NaPCA còn được biết đến với tên gọi Sodium PCA (Pyrrolidone Carboxylic Acid, một dẫn xuất của amino acid). Sodium PCA hoạt động trên da như một chất hút ẩm và giữ ẩm (NMF). Thành phần này có thể được tổng hợp từ cả động vật và thực vật. Xem thêm |
Rất tệ |
Narcissus Poeticus Wax/Sáp hoa thủy tiên
Là một loại hương liệu có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi
Nardostachys Jatamansi là một loại hoa có nguồn gốc từ dãy Himalaya. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi Extract/Chiết xuất hoa Nardostachys Jatamansi
Chiết xuất hoa này có khả năng chống oxy hóa và chứa nhiều hợp chất cấp ẩm dồi dào cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nasturtium Officinale Extract/Chiết xuất cây cải xoong
Chiết xuất từ cây cải xoong là thành phần có chứa các chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Natto Gum
Đây là một thành phần lên men của protein đậu nành, là một chất chống oxy hóa tiềm năng. Xem thêm |
Rất tốt |
Natural Moisturizing Factor (NMF)/Thành phần giữ ẩm tự nhiên
Các thành phần giữ ẩm tự nhiên cho da là những hợp chất có ở lớp ngoài cùng của da giúp da luôn ẩm mịn và khỏe mạnh. Bổ sung thêm những thành phần này sẽ giúp cải thiện vẻ bề ngoài của làn da, cho da trông trẻ trung, đầy đặn và tràn đầy sức sống. Xem thêm |
Rất tốt |
Neem Extract/Chiết xuất cây neem
Neem là một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ với lịch sử lâu đời. Xem thêm |
Rất tệ |
Neem Oil/Tinh dầu cây neem
Tinh dầu cây neem chứa thành phần hóa học nimbidin – thành phần khiến loại dầu này có mùi như lưu huỳnh. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Dicaprylate/Dicaprate
Đây là một thành phần được sử dụng như một chất làm mềm trong các công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Neopentyl Glycol Diheptanoate là một hỗn hợp được tạo thành từ thành phần cải thiện kết cấu da Neopentyl Glycol và acid béo chiết xuất từ quả nho Heptanoic Acid. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli
Neroli là thành phần có thể gây ra tình trạng kích ứng cho da khi sử dụng ở dạng tinh dầu. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli Oil/Tinh dầu neroli
Dầu Neroli là một loại dầu thực vật có mùi thơm (tên Latinh là Citrus Aurantium) có thành phần hương thơm, có mùi hoa cam, là một chất gây nhạy cảm cho da. Mặc dù cũng có thể là một chất chống oxy hóa mạnh nhưng do nhược điểm gây kích ứng nên vẫn không… Xem thêm |
Trung bình |
Nettle Extract/Chiết xuất cây tầm ma
Thành phần có khả năng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Niacin
Niacin còn được biết đến với tên gọi là Nicotinic Acid, là một trong hai thành phần Vitamin B3 (loại còn lại là Niacinamide). Xem thêm |
Rất tốt |
Niacinamide (Vitamin B3)
Vitamin B3 (còn được gọi là niacinamide hoặc nicotinamide) là một thành phần phục hồi da độc đáo mang lại vô số lợi ích cho làn da. Nó được biết đến nhiều nhất với khả năng giúp thu nhỏ lỗ chân lông và cải thiện làn da không đều màu/xỉn màu. Nó cũng tăng cường hàng rào bảo vệ da bị suy yếu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinamide (Niacinamide)
Là tên gọi khác của Niacinamide. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinic Acid
Nicotinic Acid là một trong hai loại Vitamin B3, loại khác là Niacinamide. Xem thêm |
Tốt |
Noni Juice/Nước ép quả nhàu
Còn được gọi là Morinda hoặc Morinda Citrifolia hay cây nhàu. Xem thêm |
Tốt |
Nonoxynols
Thành phần làm sạch dạng lỏng. Xem thêm |
Tốt |
Nylon-12
Nylon-12 là một chất dạng bột được sử dụng như một chất hấp thụ và tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona
Nymphaea Tetragona là một loại hoa thuộc họ hoa súng, còn được biết đến với tên gọi pygmy waterlily. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona Extract/Chiết xuất hoa Nymphaea Tetragona
Thành phần chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Rapeseed Oil/Tinh dầu hạt cải
Một loại dầu không mùi có công dụng làm mềm và chứa nhiều thành phần chống oxy hóa cho da cũng như là nguồn cung cấp dồi dào các acid béo omega-3, omega-6. Xem thêm |
Rất tốt |
Raphanus Sativus (Radish) Seed Oil/Dầu hạt Raphanus Sativus (Củ cải)
Dầu hạt Raphanus Sativus hay dầu hạt củ cải là một loại dầu không mùi chứa dồi dào các acid béo không bão hòa bao gồm oleic, erucic, palmitic, linolenic Xem thêm |
Tốt | Raspberry Seed Extract/Chiết xuất hạt mâm xôi Xem thêm |
Tốt | Raspberry Seed Oil/Tinh dầu hạt mâm xôi Xem thêm |
Trung bình |
Red 27 Lake
Red 27 Lake là một chất tạo màu tổng hợp được phép sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Red 28
Chất tạo màu tổng hợp có màu đỏ được kết hợp của nhiều màu sắc. Xem thêm |
Trung bình |
Red 33
Red 33 là thành phần tạo màu thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm cũng như sản phẩm chăm sóc da và thực phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Red 6 Lake
Red 6 Lake là thành phần tạo màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc da và thực phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Red Algae/Tảo đỏ
Tỏa đỏ là loại tảo có chứa phong phú các thành phần cấp ẩm và chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Tốt |
Red Clover/Cỏ ba lá đỏ
Chiết xuất thực vật này chứa các hợp chất chống oxy hóa và làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Reducing Agent
Thành phần đa năng bao gồm một số loại cồn không bay hơi. Xem thêm |
Rất tốt |
Resveratrol
Resveratrol là một chất chống oxy hóa Polyphenolic mạnh được tìm thấy trong nho đỏ, rượu vang đỏ, các loại hạt và trái cây như quả việt quất và nam việt quất. Xem thêm |
- Chất hấp thụ (3)
- Chất chống oxy hóa (60)
- Chất làm sạch (2)
- Chất tạo màu (4)
- Chất làm mềm (13)
- Chất nhũ hóa (2)
- Chất tạo màng (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (9)
- Chất hút ẩm (9)
- Chất gây kích ứng (14)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (1)
- Chiết xuất thực vật (61)
- Chất bảo quản (1)
- Dung môi (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (5)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.