- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (24)
- Chất càng hóa (1)
- Chất làm sạch (4)
- Chất làm mềm (18)
- Chất nhũ hóa (2)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (5)
- Chất hút ẩm (5)
- Chất gây kích ứng (10)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (4)
- Chiết xuất thực vật (32)
- Chất bảo quản (2)
- Dung môi (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (7)
- Bộ lọc UV (6)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Tốt |
Kaolin (Đất sét cao lanh)
Đất sét cao lanh là loại khoáng chất tự nhiên (silicate của nhôm) có nguồn gốc từ Trung Quốc, là loại đất sét nhẹ và mỏng nhất trong các loại đất sét, được sử dụng trong mỹ phẩm như một thành phần hấp thụ dấu thừa. Xem thêm |
Rất tệ | Kathon CG Xem thêm |
Rất tệ |
Kava-Kava Extract (Chiết xuất cây kava kava)
Chiết xuất của cây kava kava (tên khoa học là cây Piper Methysticum), là thành phần có chất giúp làm dịu da, tuy nhiên lại dễ gây kích ứng. Xem thêm |
Rất tệ | Kawa Extract (Chiết xuất kawa) Xem thêm |
Tốt |
Kelp Extract (Chiết xuất tảo bẹ)
Tảo bẹ là loại thực vật lành tính được ứng dụng trong nhiều ngành khác nhau như y học, mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm. Thành phần này có tác dụng cung cấp vitamin và khoáng chất, làm săn chắc và dưỡng ẩm cho da, làm dịu da đồng thời tăng cường khả năng chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Kigelia Africana Extract (Chiết xuất cây dồi)
Kigelia Africana là tên khoa học của cây dồi/cây xúc xích – loài thực vật phổ biến ở châu Phi. Các nghiên cứu về thành phần này hiện vẫn còn nhiều hạn chế, tuy nhiên đã có những tài liệu chứng minh đây là thành phần giúp làm dịu da và chứa các hợp chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt | Kiwi Fruit Extract (Chiết xuất quả kiwi) Xem thêm |
Tốt |
Kojic Acid
Kojic Acid là thành phần phụ được sinh ra trong quá trình lên men gạo mạch nha để sử dụng trong sản xuất rượu sake (rượu gạo Nhật Bản). Các nghiên cứu được thực hiện trên cơ thể sống và trong phòng thí nghiệm cùng các tài liệu nghiên cứu trên động vật khác đã chứng minh khả năng làm sáng các vùng da không đều màu. Xem thêm |
Tốt |
Kojic Dipalmitate
Kojic Dipalmitate là thành phần được tạo ra nhờ kết hợp Kojic Acid và Palmitic Acid (axit béo), hoạt động trên da như một chất làm mềm da và chất chống oxy hóa tan trong chất béo. Xem thêm |
Trung bình |
Kola Nut (Hạt Kola)
Một trong các thành phần có trong hạt kola là caffeine, nếu sử dụng với hàm lượng cao có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Kudzu Root (Củ sắn dây)
Chiết xuất củ sắn dây là nguồn cung cấp các thành phần có lợi như isoflavone – chất chống oxy hóa; genistein – tăng cường sản sinh collagen; daidzein – kháng viêm, kháng khuẩn. Xem thêm |
Rất tốt |
Kukui Nut Oil (Dầu hạt Kukui)
Dầu hạt Kukui hay dầu hạt cây sáp, dầu cây sáp là dầu được ép lạnh từ hạt của cây Aleucti moluccans – một dạng cây sáp có nguồn gốc từ Indonesia. Dầu chứa nhiều axit béo linoleic và alpha-linolenic, là một trong những loại dầu chăm sóc da tốt nhất, dễ dàng hấp thụ vào da và có công dụng làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
O-Cymen-5-Ol
Chất bảo quản trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tệ |
Oak Root Extract/Chiết xuất rễ cây sồi
Mặc dù chứa nhiều thành phần có lợi cho da, đây vẫn là một chiết xuất thực vật có thể gây kích ứng nên tránh sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Oat Beta-Glucan/Yến mạch Beta-Glucan
Yến mạch Beta-Glucan là một polysaccharide (hỗn hợp đường) được chiết xuất từ yến mạch. Beta-Glucan có thể chiết xuất từ nhiều nguyên liệu thiên nhiên khác như men, vi sinh vật, tảo biển. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như một chất làm dịu da và được xem là thành thành phần tuyệt vời giúp giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ và kích ứng. Xem thêm |
Rất tốt |
Oat Bran Extract/Chiết xuất cám yến mạch
Chiết xuất thực vật chứa các hợp chất chống oxy hóa và làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Oat Kernel Extract/Chiết xuất nhân yến mạch
Chiết xuất hạt yến mạch được sử dụng với đặc tính chống oxy hóa và làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Oatmeal/Bột yến mạch
Thành phần chiết xuất thiên nhiên có khả năng làm dịu da hiệu quả. Xem thêm |
Rất tốt |
Octinoxate
Còn được gọi là octyl methoxycinnamate và ethylhexyl methoxycinnamate, Octinoxate là hoạt chất chống nắng lâu đời nhất và phổ biến nhất được sử dụng trong các loại kem chống nắng trên thế giới. Về mặt khoa học, đây là thành phần chống nắng phổ rộng, hiệu quả nhất đối với tia UVB. Khả năng bảo vệ tia UVA của Octinoxate đạt cực đại 360 nanomet (phổ ánh sáng UVA từ 320–400 nanomet). Xem thêm |
Rất tốt |
Octisalate
Octisalate là một thành phần chống nắng tổng hợp có tác dụng chính là chống lại tia UVB, ngoài ra vẫn có khả năng chống lại một lượng nhỏ tia UVA. Thành phần này còn được biết đến với cái tên oxybenzone và avobenzone. Xem thêm |
Rất tốt |
Octocrylene
Octocrylene là một thành phần chống nắng được cho phép sử dụng trên toàn cầu với công dụng chính là bảo vệ da khỏi tia UVB cùng một lượng nhỏ tia UVA Xem thêm |
Rất tốt |
Octyl Methoxycinnamate
Đây là thành phần kem chống nắng có tác dụng bảo vệ da trước ảnh hưởng của tia UVB. Xem thêm |
Tốt |
Octyl Palmitate
Một thành phần chiết xuất từ dầu cọ, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất tăng cường kết cấu và làm mềm da. Xem thêm |
Rất tốt |
Octyl Salicylate
Thành phần chống nắng bảo vệ da khỏi tia UVB Xem thêm |
Tốt |
Octyl Stearate
Thành phần có tác dụng tăng cường kết cấu và làm mềm da. Xem thêm |
Tốt |
Octyldodecanol
Octyldodecanol là thành phần sáp từ khoáng chất được sử dụng trong mỹ phẩm với tác dụng tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Tốt |
Octyldodecyl Myristate
Là hỗn hợp được tạo thành từ octyldodecanol (chất tăng cường kết cấu) và myristic acid. Xem thêm |
Tốt |
Octyldodecyl Neopentanoate
Là thành phần mỹ phẩm có công dụng làm mềm da và cấp ẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Oenothera Biennis Oil/Tinh dầu hoa anh thảo
Tinh dầu hoa anh thảo là một loại dầu không mùi chứa nhiều acid béo có tác dụng đặc biệt trong việc làm dịu và làm mềm da. Xem thêm |
Tốt |
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil/Dầu olive
Tinh dầu Olea Europaea hay dầu olive là một thành phần dầu lành tính có tác dụng làm mềm da. Xem thêm |
Tốt |
Olea Europaea Fruit Oil/Tinh dầu olive
Thành phần dầu không mùi giúp làm mềm da và cung cấp các chất chống oxy hóa Xem thêm |
Rất tốt |
Olea Europaea Oil Unsaponifiables/Dầu olive không xà phòng hóa
Dầu không xà phòng hóa là loại dầu thực vật không bị biến đổi cấu trúc khi các acid béo trong đó được tinh chế để sử dụng trong sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Oleanolic Acid
Hoạt động như một chất chống oxy hóa Xem thêm |
Rất tốt |
Oleic Acid
Oleic Acid là một acid béo omega-9 tự nhiên, không bão hòa đơn được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm hạt nho, ô liu và hắc mai biển. Xem thêm |
Tốt |
Oleth-10
Oleth-10 là một dạng cồn béo không mùi hoạt động như một chất làm sạch và thành phần giúp tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Tốt |
Oleths
Một thành phần làm sạch nhẹ nhàng Xem thêm |
Tốt |
Oleyl Erucate
Thành phần làm mềm da được chiết xuất chủ yếu từ cồn oleyl – có nguồn gốc từ dầu cá. Xem thêm |
Rất tệ |
Olibanum Extract/Chiết xuất trầm hương
Olibanum hay frankincense là trầm hương. Xem thêm |
Tốt |
Olive Oil PEG-7 Esters/Dầu olive PEG-7 Esters
Trong các sản phẩm chăm sóc da, este PEG-7 của dầu ô liu hoạt động như một chất làm mềm, chất nhũ hóa và chất làm sạch nhẹ. Xem thêm |
Tốt |
Olive Oil/Olive Fruit Oil/Tinh dầu olive
Dầu thực vật làm mềm da (tên Latinh là Olea europaea) có những lợi ích tương tự như một số loại dầu thực vật không có mùi thơm khác. Xem thêm |
Rất tốt |
Opuntia Ficus-Indica Stem Extract/Chiết xuất Opuntia Ficus-Indica Stem
Opuntia Ficus-Indica Stem là một loại xương rồng hay còn gọi là lê gai thuộc chi Opuntia trong họ xương rồng. Đây là thành phần chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Orange Blossom/Hoa cam
Thành phần hương liệu có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Orbignya Martiana
Orbignya martiana là loài thực vật đóng vai trò như một nguồn cung cấp dầu thường được gọi là dầu babassu Xem thêm |
Rất tốt |
Orbignya Martiana Seed Oil/Tinh dầu hạt Orbignya Martiana
Tinh dầu hạt Orbignya Martiana hay còn gọi là tinh dầu babassu Xem thêm |
Rất tốt |
Orbignya Oleifera Seed Oil/Tinh dầu cọ
Tinh dầu cọ hay còn được biết đến làn tinh dầu babassu, là một thành phần dầu không mùi có tác dụng làm dịu và làm mềm da cũng như tăng cường chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Orchid Extract/Chiết xuất phong lan
Chiết xuất có thể gây kích ứng cho da Xem thêm |
Rất tệ |
Orchid/Phong lan
Hương hoa phong lan có thể gây kích ứng cho da Xem thêm |
Rất tệ |
Oregano/Kinh giới cay
Chiết xuất thực vật có thể gây kích ứng da Xem thêm |
Rất tệ |
Origanum Majorana/Kinh giới ngọt
Origanum majorana, còn được gọi là kinh giới ngọt, là một loại thảo mộc có mùi thơm được sử dụng trong mỹ phẩm tuy nhiên gây mẫn cảm da. Xem thêm |
Rất tệ |
Origanum Vulgare Flower Extract/Chiết xuất hoa kinh giới
Chiết xuất hoa kinh giới có chứa các chất chống oxy hóa lý tưởng cho da tuy nhiên mùi hương của nó có thể gây ra tình trạng kích ứng, nhạy cảm. Xem thêm |
Rất tệ |
Orris Root/Rễ Orris
Rễ Orris được sử dụng chủ yếu như một thành phần thơm do mùi hương, tuy nhiên có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract/Chiết xuất cám gạo
Chiết xuất cám gạo là một thành phần thực vật được sử dụng trong mỹ phẩm để dưỡng da và làm mềm da Xem thêm |
Rất tốt |
Oryza Sativa Cera
Một loại sáp tự nhiên, không thơm thu được từ cám gạo. Xem thêm |
Tốt |
Oryza Sativa Oil/Tinh dầu cám gạo
Dầu oryza sativa còn được gọi là dầu cám gạo. Xem thêm |
Rất tốt |
Oryzanol
Là hợp chất được kết hợp từ cám gạo và nhiều thành phần khác với công dụng chính là cung cấp chất chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Oxidoreductase
Đây là một nhóm lớn các enzym ngăn chặn oxy ở các dạng khác nhau từ môi trường để bảo đảm công thức mỹ phẩm không bị biến đổi. Xem thêm |
Tốt |
Oxybenzone
Oxybenzone là một hoạt chất chống nắng được phê duyệt trên toàn cầu, bảo vệ da khỏi tia UVB và cả tia UVA. Xem thêm |
Tốt |
Ozokerite
Ozokerite là một loại sáp khoáng được sử dụng như một chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm, đặc biệt là để tăng độ ổn định cho son môi và giữ cho lớp nền bám dính và giữ cho chúng được pha trộn. Xem thêm |
- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (24)
- Chất càng hóa (1)
- Chất làm sạch (4)
- Chất làm mềm (18)
- Chất nhũ hóa (2)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (5)
- Chất hút ẩm (5)
- Chất gây kích ứng (10)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (4)
- Chiết xuất thực vật (32)
- Chất bảo quản (2)
- Dung môi (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (7)
- Bộ lọc UV (6)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.