- Chất chống oxy hóa (36)
- Chất làm sạch (12)
- Chất làm mềm (17)
- Chất nhũ hóa (6)
- Chất loại bỏ tế bào chết (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (18)
- Chất hút ẩm (15)
- Chất gây kích ứng (18)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (4)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (7)
- Chiết xuất thực vật (55)
- Chất bảo quản (1)
- Silicone (1)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (1)
- Chất làm tăng cường kết cấu (7)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Tốt |
Lentil Fruit Extract (Chiết xuất quả đậu lăng)
Chiết xuất từ cây đậu lăng có tác dụng làm mềm da và hoạt động trên da như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Xem thêm |
Rất tốt |
Lentinus Edodes Extract (Chiết xuất nấm Đông Cô)
Chiết xuất nấm Đông Cô hay nấm hương có thể mang lại nhiều lợi ích cho làn da, đặc biệt là làm dịu da, giảm kích ứng. Xem thêm |
Rất tốt |
Leontopodium Alpinum (Edelweiss) Extract (Chiết xuất cây Leontopodium Alpinum/Edelweiss)
Là chiết xuất từ nuôi cấy mô sẹo của Leontopodium Alpinum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Leontopodium trong họ Cúc). Xem thêm |
Rất tốt |
Leptospermum Scoparium Oil ( Tinh dầu Leptospermum Scoparium)
Tinh dầu Leptospermum Scoparium được chiết xuất từ một loại trà xanh có nguồn gốc từ New Zealand. Loại tinh dầu này giống với tinh dầu chiết xuất từ trà xanh Úc, là Melaleuca alternifolia. Tinh dầu manuka chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Xem thêm |
Rất tốt |
Leucine
Leucine là một trong những axit amin được tìm thấy trong protein. Xem thêm |
Tốt |
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate (Leuconostoc/Nước cất từ quá trình lên men rễ củ cải)
Một chất bảo quản được tạo ra bằng cách lên men rễ cây Raphanus sativus (củ cải) với các vi sinh vật khác và Leuconostoc – một loại vi khuẩn từ Lactic Acid. Xem thêm |
Rất tệ | Levisticum Officinale Root Extract (Chiết xuất rễ Levisticum Officinale) Xem thêm |
Rất tốt |
Licorice Extract (Chiết xuất cam thảo)
Chiết xuất cam thảo là chiết xuất thực vật có chứa thành phần làm dịu da. Thêm vào đó, rễ cam thảo còn có tác dụng trong việc cải thiện làn da xỉn màu, da không đều màu. Một trong những hợp chất đó là glabridin – một chất chống oxy hoá và thành phần làm dịu da tuyệt vời. Xem thêm |
Rất tốt |
Licorice Root (Rễ cam thảo)
Rễ cam thảo là một thành phần chiết xuất thực vật có khả năng làm dịu da hiệu quả. Ngoài ra, thành phần này còn giúp cải thiện làn da không đều màu. Xem thêm |
Trung bình |
Lilium Candidum Bulb Extract (Chiết xuất củ hoa loa kèn trắng)
Đây là thành phần chiết xuất từ củ hoa loa kèn trắng. Không có nghiên cứu nào cho thấy thành phần này có lợi cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Lime Oil And Extract (Tinh dầu chanh và chiết xuất)
Các loại trái cây họ cam, quýt chứa các hợp chất dễ bay hơi và những thành phần khiến da trở nên nhạy cảm hơn, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh sáng. Xem thêm |
Rất tốt |
Limnanthes Alba (Meadowfoam)
Limnanthes Alba hay còn được biết đến với cái tên quen thuộc là meadowfoam. Dầu từ hạt của loại thực vật này không bay hơi và được sử dụng như chất làm mềm da trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil (Tinh dầu hạt meadowfoam)
Limnanthes alba (medowfoam) seed oil là thành phần dầu không mùi, có thể ăn được. Ban đầu được phát triển như một loại cây nông nghiệp vào những năm 1950, sau đó được sử dụng như một chất làm mềm trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc. Xem thêm |
Rất tốt |
Limnanthes Alba Seed Oil (Tinh dầu hạt Limnanthes Alba)
Limnanthes alba (medowfoam) seed oil là thành phần dầu không mùi, có thể ăn được. Ban đầu được phát triển như một loại cây nông nghiệp vào những năm 1950, sau đó được sử dụng như một chất làm mềm trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc. Xem thêm |
Rất tệ |
Limonene
Đây là thành phần hoá học của nhiều thành phần có mùi thơm tự nhiên, đặc biệt là tinh dầu từ cam, quýt (d-limonene) và cây thông hoặc các loài thuộc họ bạc hà (l-limonene). Khi sử dụng trực tiếp cho da, thành phần limonene có thể gây nhạy cảm và tốt nhất nên tránh. Xem thêm |
Rất tệ |
Linalool
Thành phần tạo hương thơm của hoa oải hương và rau mùi có thể gây ra tình trạng nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Linden Flower Extract (Chiết xuất hoa linden)
Chiết xuất hoa linden có tác dụng làm sạch, làm mềm và dịu da, hạn chế kích ứng. Xem thêm |
Rất tốt |
Linoleic Acid
Là một axit béo omega-6 không bão hòa được tìm thấy trong dầu ngô, cây rum, cây hướng dương và được sử dụng như một chất làm mềm và củng cố kết cấu da trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Linolenic Acid
Là một axit béo dạng lỏng không màu và không bão hoà đa, có chức năng như một chất dưỡng da và phục hồi da. Xem thêm |
Rất tốt |
Linseed Seed Oil (Dầu hạt lanh)
Đây là một nguồn thực vật chứa nhiều axit béo omega, chủ yếu là axit béo omega-3 (axit linolenic) được chứng minh là có tác dụng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil/Dầu hạt Linum Usitatissimum (Hạt lanh)
Dầu hạt Linum usitastissimum (hạt lanh) là một nguồn thực vật chứa nhiều axit béo omega, chủ yếu là axit béo omega-3 (linolenic acid) được chứng minh là có tác dụng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Linum Usitatissimum Extract/Chiết xuất hạt lanh
Chiết xuất Linum usitatissimum, thường được gọi hạt lanh, là một chiết xuất không có mùi thơm nhẹ nhàng. Đây là một nguồn axit béo omega dồi dào giúp tăng cường dưỡng ẩm cho da bằng cách ngăn ngừa mất độ ẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Lipid/Chất béo
Một loạt các thành phần được tìm thấy trong thực vật, động vật và da người. Trong các sản phẩm chăm sóc da, đây là những chất làm mềm và làm dày/củng cố kết cấu làn da. Xem thêm |
Tốt |
Liposomes
Liposome là những túi lipid (chất béo) cực nhỏ được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như một cách để đưa các thành phần có lợi khác vào da. Xem thêm |
Tốt |
Lithium Magnesium Sodium Silicate
Đất sét nhân tạo được tổng hợp từ silica bao gồm lithium, natri và magie. Thành phần này được sử dụng như một chất làm đặc và một chất hấp thụ. Xem thêm |
Rất tốt |
Lithospermum Erythrorhizon (Cây ngải cứu đỏ)
Lithospermum Erythrorhizon là tên khoa học của cây ngài cứu đỏ. Phần rễ của loại thực vật này có khả năng chống oxy hoá và làm dịu da. Xem thêm |
Rất tệ |
Litsea Cubeba Fruit Extract/Chiết xuất quả màng tang
Thành phần chiết xuất từ quả của cây màng tang là một loại hương liệu độc hại cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Litsea Cubeba/Cây màng tang
Litsea Cubeba hay cây màng tang là một loại hương liệu chứa nhiều hợp chất có thể gây kích ứng và không nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Xem thêm |
Tốt |
Locust Bean/Đậu que
Thành phần chiết xuất từ đậu que được sử dụng để tăng cường kết cấu của các công thức mỹ phẩm/chăm sóc da. Loại cây này có nguồn gốc từ cây carob (Ceratonia siliqua), bắt nguồn từ các nước Địa Trung Hải. Xem thêm |
Rất tốt |
Lonicera Caprifolium Flower Extract/Chiết xuất hoa Lonicera Caprifolium
Là chiết xuất từ hoa Lonicera Caprifolium (một loài thực vật thuộc chi Kim ngân trong họ Kim ngân). Xem thêm |
Rất tốt | Lonicera Japonica Flower Extract/Chiết xuất hoa kim ngân Xem thêm |
Rất tốt |
Lonicera Japonica/Hoa kim ngân
Chiết xuất hoa kim ngân chứa nhiều thành phần có công dụng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Loquat Extract/Chiết xuất nhót tây
Thành phần này được chiết xuất từ một loại hoa cận nhiệt đới (nhót tây) và có đặc tính chống oxy hóa tương tự như trà xanh. Xem thêm |
Rất tốt |
Lotus Seed Extract/Chiết xuất hạt sen
Thành phần có khả năng làm dịu da và tăng cường chống oxy hoá cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Lovage Root Extract/Chiết xuất rễ cây cần núi
Một thành phần tạo hương liệu Xem thêm |
Rất tốt | Lupine Xem thêm |
Rất tốt |
Lupine Oil/Chiết xuất dầu Lupine
Lupine là một loại thực vật họ đậu. Chiết xuất dầu của lupine là thành phần chống oxy hoá và làm mềm da tuyệt vời. Xem thêm |
Rất tốt |
Lupinus Albus (White Lupine) Seed Oil/Tinh dầu hạt Lupinus Albus
Tinh dầu hạt Lupinus Albus là một thành phần dầu thực vật không mùi chứa các chất béo không bão hoà với thành phần chính là oleic và erucic acid. Xem thêm |
Rất tốt |
Lupinus Albus Seed Extract/Chiết xuất hạt Lupinus Albus
Chiết xuất hạt Lupinus albus là một thành phần chiết xuất thực vật không mùi chứa phong phú các axit béo và các thành phần chống oxy hoá cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Lutein
Là một carotenoid (sắc tố có trong tảo, thực vật quang hợp) chứa nhiều thành phần chống oxy hoá tốt cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Lycium Barbarum Fruit Extract/Chiết xuất câu kỷ tử
Chiết xuất của câu kỷ tử thường được gọi là goji, goji berry, hoặc wolfberry. Chiết xuất trái cây này là một chất chống oxy hóa và cũng hoạt động như một chất làm mềm da. Xem thêm |
Rất tốt |
Lycopene
Lycopene là tên một loại sắc tố Carotenoid có đặc tính chống oxy hóa (Nguồn: Hóa sinh và Quang sinh, tháng 5 năm 2002, trang 503-596). Xem thêm |
Rất tệ |
Lye
Thành phần này còn được biết đến với tên gọi potassium hydroxide, chứa một lượng lớn kiềm, được sử dụng một phần nhỏ trong đó để kiểm soát độ pH trong các sản phẩm mỹ phẩm, tuy nhiên có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Lysine
Đây là một amino acid – thành phần thiết yếu cho sức khoẻ cơ thể và làn da. Xem thêm |
Rất tốt |
Lysine HCI
Muối axit amin có thể có nguồn gốc từ động vật hoặc được tạo ra trong phòng thí nghiệm (Paula’s Choice sử dụng loại muối sau). Xem thêm |
Rất tốt |
Lysophosphatidylethanolamine
Lysophosphatidylethanolamine là một dạng phospholipid giúp tăng cường hydrat hoá và làm mờ các đốm sắc tố trên da. Xem thêm |
- Chất chống oxy hóa (36)
- Chất làm sạch (12)
- Chất làm mềm (17)
- Chất nhũ hóa (6)
- Chất loại bỏ tế bào chết (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (18)
- Chất hút ẩm (15)
- Chất gây kích ứng (18)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (4)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (7)
- Chiết xuất thực vật (55)
- Chất bảo quản (1)
- Silicone (1)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (1)
- Chất làm tăng cường kết cấu (7)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.