Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Tốt |
Macadamia Nut Oil/Dầu hạt mắc ca
Thành phần dầu hạt mắc ca sử dụng trong mỹ phẩm là một chất làm mềm da. Xem thêm |
Tốt |
Macrocystis Pyrifera (Kelp) Extract/Chiết xuất tảo bẹ
Chiết xuất tảo Macrocystis Pyrifera (một loại tảo bẹ có hàm lượng dinh dưỡng cao tốt cho da). Công dụng chính của thành phần này là cung cấp dồi dào các chất chống oxy hoá. Xem thêm |
Rất tốt |
Madecassoside
Madecassoside là một trong bốn hợp chất hoạt tính sinh học chính trong chiết xuất từ cây rau má có tác dụng chống oxy hoá. Xem thêm |
Rất tốt |
Mallow/Hoa Cẩm Quỳ
Chiết xuất hoa cẩm quỳ có thể được sử dụng như một chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và có thể có đặc tính làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Malpighia Emarginata (Acerola) Fruit Extract/Chiết Xuất Quả Sơ Ri
Chiết xuất quả sơ ri giàu thành phần vitamin C, beta-carotene – thành phần chống lão hoá; polyphenol – thành phần chống oxy hoá và Vitamin B. Xem thêm |
Tốt |
Malva Sylvestris Extract/Chiết xuất hoa cẩm quỳ xanh
Đây là một thành phần được chiết xuất từ hoa cẩm quỳ xanh, có thể có một số đặc tính làm dịu da cho da, cũng như một số lợi ích chống oxy hóa tiềm năng. Xem thêm |
Trung bình |
Malvaceae Extract/Chiết Xuất Cẩm Quỳ
Chiết xuất từ thực vật thuộc họ cẩm quỳ Xem thêm |
Rất tốt |
Mangifera Indica (Mango) Seed Butter/Bơ hạt Mangifera Indica (Xoài)
Là một thành phần làm mềm có nguồn gốc thực vật chứa nhiều acid béo và nhiều chất làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Mangifera Indica Root/Rễ Mangifera Indica (Rễ cây xoài)
Một thành phần được chiết xuất từ rễ cây xoài có chứa nhiều chất chống oxy hoá. Xem thêm |
Rất tốt |
Manuka Honey/Mật ong Manuka
Mật ong Manuka là một trong những loại mật ong quen thuộc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Xem thêm |
Rất tốt |
Manuka Oil/Dầu Manuka
Chiết xuất từ cây trà New Zealand, một loại dầu tương tự như dầu của cây trà Úc – Melaleuca alternifolia. Xem thêm |
Tốt |
Marigold/Cúc vạn thọ
Cúc vạn thọ là một chiết xuất thực vật có tác dụng chống oxy hóa, không thơm và có đặc tính làm dịu da đồng thời làm đều màu da. Xem thêm |
Tốt |
Marionberry
Chiết xuất trái cây giàu thành phần chống oxy hoá. Xem thêm |
Rất tệ |
Marjoram/Kinh giới tây
Một chiết xuất thảo mộc với thành phần thơm dùng trong mỹ phẩm có thể là một chất gây mẫn cảm da. Xem thêm |
Rất tốt |
Marshmallow/Cây thục quỳ
Cây thục quỳ là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á. Chiết xuất rễ cây thục quỳ có khả năng làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Mastocarpus Stellatus
Mastocarpus Stellatus là một loại tảo được gọi là rêu Carrageenan hoặc rêu giả Ailen. Xem thêm |
Rất tốt |
Mate Extract/Chiết xuất trà Yerba
Trà Yerba Mate là một loại trà được sử dụng làm thức uống phổ biến ở cùng Nam Mỹ. Xem thêm |
Rất tốt |
Matricaria Oil/Tinh dầu cúc La Mã
Tinh dầu cúc La Mã hay Chamomilla Recutita có khả năng mang đến nhiều thành phần làm dịu da, chống oxy hoá tuyệt vời. Xem thêm |
Rất tốt |
Meadowfoam Seed Oil/Tinh dầu hạt Meadowfoam
Tinh dầu hạt Meadowfoam là thành phần dầu không mùi, có thể ăn được. Ban đầu được phát triển như một loại cây nông nghiệp vào những năm 1950, sau đó được sử dụng như một chất làm mềm trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc. Xem thêm |
Rất tốt |
Medicago Sativa (Alfalfa) Extract/Chiết xuất cỏ linh lăng
Thành phần chống oxy hoá tuyệt vời cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Medicago Sativa/Cỏ linh lăng
Chiết xuất thực vật có chứa phong phú các thành phần chống oxy hoá. Xem thêm |
Trung bình |
Melaleuca Alternifolia/Tràm trà
Melaleuca Alternifolia là tên khoa học của cây tràm trà. Xem thêm |
Rất tệ |
Melaleuca Cajeputi Oil
Melaleuca Cajeputi là một loài thực vật thuộc họ chè. Xem thêm |
Rất tốt |
Melia Azadirachta Flower Extract/Chiết xuất hoa sầu đâu
Chiết xuất hoa Melia Azadirachta, còn được gọi là hoa cây sầu đâu, là một loại cây phổ biến trên khắp Ấn Độ Xem thêm |
Rất tốt |
Melia Azadirachta Leaf Extract/Chiết xuất lá sầu đâu
Là tên gọi tiếng Latin của cây sầu đâu. Xem thêm |
Rất tệ |
Melissa Officinalis/Tía tô đất
Melissa officinalis là một loại thảo mộc (còn được gọi là tía tô đất) đến từ họ bạc hà. Xem thêm |
Rất tệ |
Mentha Arvensis
Loại thực vật thuộc họ bạc hà có khả năng gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Mentha Piperita/Bạc hà âu
Thành phần gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Mentha Spicata/Bạc hà á
Mentha Spicata hay bạc à á là một nguồn cung cấp dầu thực vật dễ bay hơi – thành phần có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Mentha Viridis
Mentha Viridis là một loại bạc hà. Chiết xuất loại thực vật này có chứa các chất chống oxy hoá tuy nhiên lại tiềm ẩn nguy cơ gây kích ứng da. Xem thêm |
Rất tệ |
Menthol/Tinh dầu bạc hà
Là một thành phần chiết xuất từ bạc hà, tinh dầu có khả năng gây kích ứng cho da tương tự như chiết xuất lá bạc hà. Xem thêm |
Rất tệ |
Menthone
Một hợp chất được tìm thấy trong cây bạc hà. Xem thêm |
Rất tệ |
Menthoxypropanediol
Đây là thành phần tổng hợp từ dẫn xuất của tinh dầu bạc hà. Xem thêm |
Rất tệ |
Menthyl Lactate
Menthyl Lactate có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm, chiết xuất thực vật hoặc động vật. Xem thêm |
Tốt |
Microcystis Aeruginosa/Tảo xoắn
Đây là tên gọi tiếng Latin của thành phần tảo xoắn. Xem thêm |
Tốt |
Milk Vetch Root/Rễ cây xương cựa
Rễ có đặc tính chống oxy hóa tiềm năng, mặc dù chưa có nghiên cứu kết luận về hiệu quả hoạt động của thành phần này khi thoa tại chỗ. Xem thêm |
Rất tệ |
Mint/Bạc hà
Thành phần có thể gây kích ứng da. Xem thêm |
Tốt | Mixed Fruit Extracts/Chiết xuất hỗn hợp trái cây Xem thêm |
Tốt |
Morinda Citrifolia/Cây nhàu
Chiết xuất loại cây này có tác dụng chống oxy hoá và làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Moringa Oleifera Seed Oil/Dầu hạt chùm ngây
Dầu ép từ hạt cây chùm ngây là một loại dầu thực vật không có mùi thơm có chứa một số chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Morus Alba (White Mulberry) Root Extract/Rễ cây dâu tằm trắng
Chiết xuất từ rễ cây Morus Alba (dâu tằm trắng) có đặc tính chống oxy hóa, tuy nhiên lợi ích chính đối với làn da là làm dịu các dấu hiệu kích ứng cùng khả năng làm mờ vết sạm màu và cải thiện các vùng da không đều màu. Xem thêm |
Tốt |
Morus Bombycis Root Extract/Chiết xuất rễ cây râu tằm
Chiết xuất thực vật có chứa dồi dào các hợp chất chống oxy hoá. Xem thêm |
Tốt |
Morus Nigra Root Extract/Chiết xuất rễ dâu tằm đen
Chiết xuất có đặc tính chống oxy hoá. Xem thêm |
Trung bình |
Mugwort Extract/Chiết xuất ngải cứu
Chiết xuất ngải cứu còn có tên khoa học là Artemisia vulgaris. Mặc dù thành phần này được nghiên cứu và cho là có chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa nhưng khi thử nghiệm trên da lại không hề có được lợi ích này. Xem thêm |
Rất tốt |
Mulberry Extract/Chiết xuất dâu tằm
Chiết xuất dâu tằm (tên tiếng Latin là Morus Alba) Xem thêm |
Tốt |
Murumuru Seed Butter/Bơ hạt Murumuru
Murumuru thuộc họ cọ nên chiết xuất này có đặc tính tương tự với dầu cọ. Xem thêm |
Rất tốt |
Myrciaria Dubia (Camu Camu) Fruit Extract/Chiết xuất quả Myrciaria Dubia (Camu Camu)
Myrciaria Dubia hay Camu Camu là loại quả mọng có vị chua, thuộc họ đào kim nương. Khi chín kỹ, chiết xuất trái cây này có hàm lượng chất chống oxy hóa, Vitamin C dồi dào và nhiều hợp chất có lợi cho da khác. Xem thêm |
Rất tốt |
Myrciaria Dubia Fruit Extract/Chiết xuất quả Myrciaria Dubia
Myrciaria Dubia hay Camu Camu là loại quả mọng có vị chua, thuộc họ đào kim nương. Khi chín kỹ, chiết xuất trái cây này có hàm lượng chất chống oxy hóa, Vitamin C dồi dào và nhiều hợp chất có lợi cho da khác. Xem thêm |
Rất tệ |
Myrrh
Đây là một thành phần hương liệu được chiết xuất từ nhựa thông có kết cấu mềm dẻo có thể gây ra tình trạng kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Myrtle Extract/Chiết xuất Myrtle
Chiết xuất cây myrtle chứa các loại dầu dễ bay hơi và tannin, đặc biệt là thành phần 1,8-cineole, thành phần có khả năng gây kích ứng nghiêm trọng cho da và cần tránh tiếp xúc với da trong mọi trường hợp. Xem thêm |
Rất tệ |
Myrtus Communis Extract/Chiết xuất hương đào
Chiết xuất thực vật này chứa các hợp chất dầu bay hơi và tannin – hợp chất có trong Pollyphenol cùng 1,8-cineole hợp chất gây mẫn cảm nghiêm trọng cho da. Xem thêm |
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.