Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Trung bình |
N-Acetyl-L Tyrosine
Là một amino acid tổng hợp có tác dụng cân bằng da. Xem thêm |
Rất tốt |
N-Hydroxysuccinimide
N-hydroxysuccinimide là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm như một este để làm mềm và dưỡng da. Xem thêm |
Trung bình |
N6-Furfuryladenine
Tên khoa học của thành phần Kinetin – một thành phần phục hồi da. Xem thêm |
Rất tốt |
NaPCA
NaPCA còn được biết đến với tên gọi Sodium PCA (Pyrrolidone Carboxylic Acid, một dẫn xuất của amino acid). Sodium PCA hoạt động trên da như một chất hút ẩm và giữ ẩm (NMF). Thành phần này có thể được tổng hợp từ cả động vật và thực vật. Xem thêm |
Rất tệ |
Narcissus Poeticus Wax/Sáp hoa thủy tiên
Là một loại hương liệu có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi
Nardostachys Jatamansi là một loại hoa có nguồn gốc từ dãy Himalaya. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi Extract/Chiết xuất hoa Nardostachys Jatamansi
Chiết xuất hoa này có khả năng chống oxy hóa và chứa nhiều hợp chất cấp ẩm dồi dào cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nasturtium Officinale Extract/Chiết xuất cây cải xoong
Chiết xuất từ cây cải xoong là thành phần có chứa các chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Natto Gum
Đây là một thành phần lên men của protein đậu nành, là một chất chống oxy hóa tiềm năng. Xem thêm |
Rất tốt |
Natural Moisturizing Factor (NMF)/Thành phần giữ ẩm tự nhiên
Các thành phần giữ ẩm tự nhiên cho da là những hợp chất có ở lớp ngoài cùng của da giúp da luôn ẩm mịn và khỏe mạnh. Bổ sung thêm những thành phần này sẽ giúp cải thiện vẻ bề ngoài của làn da, cho da trông trẻ trung, đầy đặn và tràn đầy sức sống. Xem thêm |
Rất tốt |
Neem Extract/Chiết xuất cây neem
Neem là một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ với lịch sử lâu đời. Xem thêm |
Rất tệ |
Neem Oil/Tinh dầu cây neem
Tinh dầu cây neem chứa thành phần hóa học nimbidin – thành phần khiến loại dầu này có mùi như lưu huỳnh. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Dicaprylate/Dicaprate
Đây là một thành phần được sử dụng như một chất làm mềm trong các công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Neopentyl Glycol Diheptanoate là một hỗn hợp được tạo thành từ thành phần cải thiện kết cấu da Neopentyl Glycol và acid béo chiết xuất từ quả nho Heptanoic Acid. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli
Neroli là thành phần có thể gây ra tình trạng kích ứng cho da khi sử dụng ở dạng tinh dầu. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli Oil/Tinh dầu neroli
Dầu Neroli là một loại dầu thực vật có mùi thơm (tên Latinh là Citrus Aurantium) có thành phần hương thơm, có mùi hoa cam, là một chất gây nhạy cảm cho da. Mặc dù cũng có thể là một chất chống oxy hóa mạnh nhưng do nhược điểm gây kích ứng nên vẫn không… Xem thêm |
Trung bình |
Nettle Extract/Chiết xuất cây tầm ma
Thành phần có khả năng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Niacin
Niacin còn được biết đến với tên gọi là Nicotinic Acid, là một trong hai thành phần Vitamin B3 (loại còn lại là Niacinamide). Xem thêm |
Rất tốt |
Niacinamide (Vitamin B3)
Vitamin B3 (còn được gọi là niacinamide hoặc nicotinamide) là một thành phần phục hồi da độc đáo mang lại vô số lợi ích cho làn da. Nó được biết đến nhiều nhất với khả năng giúp thu nhỏ lỗ chân lông và cải thiện làn da không đều màu/xỉn màu. Nó cũng tăng cường hàng rào bảo vệ da bị suy yếu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinamide (Niacinamide)
Là tên gọi khác của Niacinamide. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinic Acid
Nicotinic Acid là một trong hai loại Vitamin B3, loại khác là Niacinamide. Xem thêm |
Tốt |
Noni Juice/Nước ép quả nhàu
Còn được gọi là Morinda hoặc Morinda Citrifolia hay cây nhàu. Xem thêm |
Tốt |
Nonoxynols
Thành phần làm sạch dạng lỏng. Xem thêm |
Tốt |
Nylon-12
Nylon-12 là một chất dạng bột được sử dụng như một chất hấp thụ và tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona
Nymphaea Tetragona là một loại hoa thuộc họ hoa súng, còn được biết đến với tên gọi pygmy waterlily. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona Extract/Chiết xuất hoa Nymphaea Tetragona
Thành phần chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Xanthan Gum
Xanthan gum là một polysaccharide, một loại carbohydrate bao gồm một số phân tử đường liên kết với nhau. Nó được tạo ra từ quá trình lên men đường đơn. Quá trình lên men sử dụng vi khuẩn Xanthomonas campestris , đây là nơi bắt nguồn tên của thành phần này. Xanthan gum trong chăm sóc da được sử… Xem thêm |
Rất tốt |
Xanthophyll
Còn được gọi là lutein, đây là một sắc tố cartenoid từ thực vật có chức năng như một chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Xanthophylls
Còn được gọi là lutein, đây là một sắc tố cartenoid từ thực vật có chức năng như một chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tệ |
Xi Xin
Xi xin còn được gọi là gừng dại của Trung Quốc. Nó có hoạt tính làm dịu và chống oxy hóa mạnh khi dùng đường uống và khi bôi lên da. Chiết xuất gừng thường được coi là không bay hơi, có nghĩa là nó không có nguy cơ gây mẫn cảm cho da. Ngược lại, dạng dầu… Xem thêm |
Tốt |
Ximenia Americana Oil
Tên Latinh của dầu mận; có đặc tính làm mềm. Xem thêm |
Rất tốt |
Xylitol
Xylitol là một loại rượu đường có thể có nguồn gốc thực vật hoặc tổng hợp. Trong thế giới thực vật, xylitol xuất hiện tự nhiên trong nhiều loại trái cây và rau quả, bao gồm nấm, rau diếp, dâu tây, chuối và mận vàng. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, giống như thành phần bổ sung glycerin… Xem thêm |
Tốt |
Xylitylglucoside
Một thành phần có nguồn gốc từ hai loại đường thực vật liên kết với nước, xylitol và glucose. Tên khác của nó là Aquaxyl. Nó có tác dụng cải thiện độ ẩm cho da bằng cách ngăn ngừa mất nước. Xem thêm |
Tốt |
Xylose
Dạng đường. Tương tự như các loại đường khác, xylose có đặc tính ngậm nước cho da. Xem thêm |
Tốt |
Xymenynic Acid
Axit béo tổng hợp có chức năng như một chất làm mềm da. Xem thêm |
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.