Back
Từ điển thành phần
Hiển thị 41 kết quả cho

Thành phần chăm sóc da

sắp xếp theo:
Đánh giá Thành phần
Trung bình N-Acetyl-L Tyrosine

Là một amino acid tổng hợp có tác dụng cân bằng da.

Xem thêm
Rất tốt N-Hydroxysuccinimide

N-hydroxysuccinimide là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm như một este để làm mềm và dưỡng da.

Xem thêm
Trung bình N6-Furfuryladenine

Tên khoa học của thành phần Kinetin – một thành phần phục hồi da.

Xem thêm
Rất tốt NaPCA

NaPCA còn được biết đến với tên gọi Sodium PCA (Pyrrolidone Carboxylic Acid, một dẫn xuất của amino acid). Sodium PCA hoạt động trên da như một chất hút ẩm và giữ ẩm (NMF). Thành phần này có thể được tổng hợp từ cả động vật và thực vật.

Xem thêm
Rất tệ Narcissus Poeticus Wax/Sáp hoa thủy tiên

Là một loại hương liệu có thể gây kích ứng cho da.

Xem thêm
Tốt Nardostachys Jatamansi

Nardostachys Jatamansi là một loại hoa có nguồn gốc từ dãy Himalaya.

Xem thêm
Tốt Nardostachys Jatamansi Extract/Chiết xuất hoa Nardostachys Jatamansi

Chiết xuất hoa này có khả năng chống oxy hóa và chứa nhiều hợp chất cấp ẩm dồi dào cho da.

Xem thêm
Tốt Nasturtium Officinale Extract/Chiết xuất cây cải xoong

Chiết xuất từ cây cải xoong là thành phần có chứa các chất chống oxy hóa.

Xem thêm
Rất tốt Natto Gum

Đây là một thành phần lên men của protein đậu nành, là một chất chống oxy hóa tiềm năng.

Xem thêm
Rất tốt Natural Moisturizing Factor (NMF)/Thành phần giữ ẩm tự nhiên

Các thành phần giữ ẩm tự nhiên cho da là những hợp chất có ở lớp ngoài cùng của da giúp da luôn ẩm mịn và khỏe mạnh. Bổ sung thêm những thành phần này sẽ giúp cải thiện vẻ bề ngoài của làn da, cho da trông trẻ trung, đầy đặn và tràn đầy sức sống.

Xem thêm
Rất tốt Neem Extract/Chiết xuất cây neem

Neem là một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ với lịch sử lâu đời.

Xem thêm
Rất tệ Neem Oil/Tinh dầu cây neem

Tinh dầu cây neem chứa thành phần hóa học nimbidin – thành phần khiến loại dầu này có mùi như lưu huỳnh.

Xem thêm
Tốt Neopentyl Glycol Dicaprylate/Dicaprate

Đây là một thành phần được sử dụng như một chất làm mềm trong các công thức mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Neopentyl Glycol Diheptanoate

Neopentyl Glycol Diheptanoate là một hỗn hợp được tạo thành từ thành phần cải thiện kết cấu da Neopentyl Glycol và acid béo chiết xuất từ quả nho Heptanoic Acid.

Xem thêm
Rất tệ Neroli

Neroli là thành phần có thể gây ra tình trạng kích ứng cho da khi sử dụng ở dạng tinh dầu.

Xem thêm
Rất tệ Neroli Oil/Tinh dầu neroli

Dầu Neroli là một loại dầu thực vật có mùi thơm (tên Latinh là Citrus Aurantium) có thành phần hương thơm, có mùi hoa cam, là một chất gây nhạy cảm cho da. Mặc dù cũng có thể là một chất chống oxy hóa mạnh nhưng do nhược điểm gây kích ứng nên vẫn không…

Xem thêm
Trung bình Nettle Extract/Chiết xuất cây tầm ma

Thành phần có khả năng làm dịu da.

Xem thêm
Rất tốt Niacin

Niacin còn được biết đến với tên gọi là Nicotinic Acid, là một trong hai thành phần Vitamin B3 (loại còn lại là Niacinamide).

Xem thêm
Rất tốt Niacinamide (Vitamin B3)

Vitamin B3 (còn được gọi là niacinamide hoặc nicotinamide) là một thành phần phục hồi da độc đáo mang lại vô số lợi ích cho làn da. Nó được biết đến nhiều nhất với khả năng giúp thu nhỏ lỗ chân lông và cải thiện làn da không đều màu/xỉn màu. Nó cũng tăng cường hàng rào bảo vệ da bị suy yếu.

Xem thêm
Rất tốt Nicotinamide (Niacinamide)

Là tên gọi khác của Niacinamide.

Xem thêm
Rất tốt Nicotinic Acid

Nicotinic Acid là một trong hai loại Vitamin B3, loại khác là Niacinamide.

Xem thêm
Tốt Noni Juice/Nước ép quả nhàu

Còn được gọi là Morinda hoặc Morinda Citrifolia hay cây nhàu.

Xem thêm
Tốt Nonoxynols

Thành phần làm sạch dạng lỏng.

Xem thêm
Tốt Nylon-12

Nylon-12 là một chất dạng bột được sử dụng như một chất hấp thụ và tăng cường kết cấu.

Xem thêm
Rất tốt Nymphaea Tetragona

Nymphaea Tetragona là một loại hoa thuộc họ hoa súng, còn được biết đến với tên gọi pygmy waterlily.

Xem thêm
Rất tốt Nymphaea Tetragona Extract/Chiết xuất hoa Nymphaea Tetragona

Thành phần chống oxy hóa.

Xem thêm
Rất tệ Zanthoxylum Bungeanum Fruit Oil

Dầu trái cây có nguồn gốc từ tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc và được biết đến với cảm giác “tê tái” mà nó tạo ra.

Xem thêm
Rất tệ Zanthoxylum Piperitum

Một loài thực vật có nguồn gốc từ tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc. Hạt tiêu Tứ Xuyên xuất xứ từ nó được biết đến với cảm giác “tê” mà nó tạo ra trên lưỡi và là một chất kích ứng da mạnh.

Xem thêm
Rất tệ Zanthoxylum Piperitum Fruit Extract

Chiết xuất quả tiêu Tứ Xuyên, được biết đến với khả năng mang lại cảm giác “tê” mà nó tạo ra trên lưỡi và là một chất gây kích ứng da mạnh.

Xem thêm
Rất tốt Zinc

Nguyên tố ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy nó đặc tính làm dịu và chống oxy hóa đáng kể.

Xem thêm
Rất tệ Zinc Carbonate

Kẽm cacbonat có thể gây mẫn cảm khi thoa lên da. Nó được biết đến nhiều nhất để sử dụng trong calamine, một sản phẩm chống ngứa, là sản phẩm điều chế kẽm cacbonat và tạo màu với oxit sắt (một dạng gỉ). Nó chỉ nên được sử dụng khi cần thiết.

Xem thêm
Tốt Zinc Gluconate

Muối kẽm của axit gluconic, một axit nhẹ được tạo ra từ đường glucoza. Mặc dù có nguồn gốc từ đường nhưng đây là một thành phần tổng hợp có chức năng như một chất bảo quản. Điều thú vị là cơ thể con người tự sản xuất gluconat để hỗ trợ việc lấy chất dinh dưỡng…

Xem thêm
Rất tốt Zinc Oxide

Kẽm oxit là một khoáng chất đất trơ được sử dụng như một hoạt chất làm dày, bôi trơn và chống nắng trong mỹ phẩm. Cùng với titanium dioxide (một hoạt chất chống nắng khoáng chất khác), oxit kẽm được coi là không có nguy cơ gây mẫn cảm cho da. Kẽm oxit rất nhẹ nhàng…

Xem thêm
Rất tốt Zinc PCA

Một thành phần dưỡng da tổng hợp có nguồn gốc từ kẽm. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có lợi ích chống lão hóa do khả năng ngăn chặn các enzym phá hủy trong da có thể làm hỏng bề mặt và dẫn đến vẻ ngoài già nua, nếp nhăn.

Xem thêm
Rất tốt Zinc Stearate

Muối kẽm của axit stearic. Nó có nhiều chức năng trong mỹ phẩm, bao gồm cả việc dùng làm cơ sở cho xà phòng. Cũng có chức năng như một chất tạo màu, chất chống trượt và chất tăng cường kết cấu.

Xem thêm
Rất tệ Zinc Sulfate

Hợp chất hóa học được tạo ra từ sự tương tác của kẽm với axit sulfuric. Có rất ít nghiên cứu cho thấy điều này có lợi cho da. Thông tin có sẵn cho thấy nó có thể gây mẫn cảm da khi sử dụng với lượng lớn. Một lượng nhỏ kẽm sulfat đôi khi được…

Xem thêm
Trung bình Zingiber Officinale Roscoe

Chiết xuất gừng, không bay hơi nên không gây kích ứng cho da

Xem thêm
Rất tệ Zingiber Zerumbet

Zingiber zerumbet là một loại gừng. Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa cho da, nhưng dầu của nó là chất gây kích ứng da.

Xem thêm
Rất tệ Zingiber Zerumbet Extract

Zingiber zerumbet là chiết xuất từ ​​một loại gừng, có đặc tính chống oxy hóa cho da, nhưng dầu của nó là chất gây kích ứng da.

Xem thêm
Rất tệ Zingiberaceae

Chiết xuất thực vật đã có nghiên cứu cho thấy nó có hoạt tính làm dịu và chống oxy hóa mạnh khi dùng đường uống và khi bôi lên da. Chiết xuất gừng thường được coi là không bay hơi, có nghĩa là nó không có nguy cơ gây mẫn cảm cho da. Ngược lại, dạng…

Xem thêm
Tốt Zizyphus Jujuba Fruit Extract

Chiết xuất quả táo tàu, có đặc tính làm dịu và cung cấp các lợi ích khác cho da.

Xem thêm
Hiển thị: 10 50 Tất cả
Hiển thị 1 - 41 của 41
Đánh giá thành phần
  • Rất tốt

    Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.

  • Tốt

    Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.

  • Trung bình

    Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.

  • Tệ

    Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.

  • Rất tệ

    Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.

Cập nhật thông tin thành công !
Cập nhật thông tin không thành công !