Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Tốt |
Quaternary Ammonium Compounds/Hợp chất amoni bậc 4
Là một chuỗi các thành phần, được gọi tắt là “squats”, có chung cấu trúc phân tử nên dễ dàng bị hút lại gần nhau và cố định trên tóc. Xem thêm |
Tốt |
Quaternium Ammonium Compounds/Hợp chất amoni bậc 4
Là một chuỗi các thành phần, được gọi tắt là “squats”, có chung cấu trúc phân tử nên dễ dàng bị hút lại gần nhau và cố định trên tóc. Xem thêm |
Tệ |
Quaternium-15
Chất bảo quản giải phóng formaldehyde được sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Quaternium-18 Hectorite
Một thành phần bảo quản và một chất gây phân tán. Xem thêm |
Rất tốt |
Quercetin
Thành phần Bioflavonoid từ thực vật. Xem thêm |
Rất tệ |
Quercus Alba Bark Extract/Chiết xuất vỏ cây sồi
Thành phần chiết xuất thực vật có thể gây kích ứng da. Xem thêm |
Rất tệ |
Quercus Infectoria Extract/Chiết xuất sồi
Thành phần chiết xuất thực vật có thể gây kích ứng da. Xem thêm |
Rất tệ |
Quercus/Sồi
Chiết xuất từ cây sồi có thể có các đặc tính có lợi nhưng chúng cũng có thể gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Tốt |
Quillaja Extract/Chiết xuất cây xà phòng
Chiết xuất thực vật chứa một lượng saponin tốt, có tác dụng làm sạch và liên kết nước cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Quince Seed/Hạt mộc qua
Được sử dụng như một thành phần làm dày kết cấu trong mỹ phẩm, tuy nhiên chứa nhiều hợp chất gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Quinoa Oil/Tinh dầu Quinoa
Được làm từ hạt quinoa, có đặc tính làm mềm da, nhưng có rất ít nghiên cứu kiểm chứng về lợi ích này. Xem thêm |
Rất tốt |
Ubiquinone
Ubiquinone còn được gọi là coenzyme Q10 hoặc CoQ10. Nó là một chất giống như vitamin, hòa tan trong chất béo có tự nhiên trong cơ thể. Ubiquinone khi thoa lên da có lợi ích chống oxy hóa do tác dụng cung cấp năng lượng cho các yếu tố trong da; góp phần làm chậm… Xem thêm |
Trung bình |
Ulmus Fulva Bark Extract
Chiết xuất thực vật có khả năng làm dịu da tốt nhưng cũng có thể là một chất gây dị ứng nếu sử dụng nhiều. Xem thêm |
Trung bình |
Ultramarines
Chất tạo màu vô cơ, tổng hợp (có nhiều màu khác nhau) được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc… Xem thêm |
Trung bình |
Ulva Lactuca Extract
Chiết xuất từ loại cây được gọi là rau diếp biển, nó có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Tốt |
Uncaria Tomentosa Extract
Còn được gọi là móng mèo, có một số nghiên cứu cho thấy nó là một chất chống oxy hóa và làm dịu da hiệu quả. Xem thêm |
Rất tốt |
Undaria Pinnatifida (Algae) Extract
Undaria pinnatifida còn được gọi là tảo nâu, là một loại rong biển cũng có thể ăn được. Giống như hầu hết các loại tảo biển, nó là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và những chất này có lợi cho da khi thoa tại chỗ. Những lợi ích từ việc thoa tảo nâu lên da là… Xem thêm |
Rất tốt |
Urea
Thành phần của nước tiểu, mặc dù các phiên bản tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm. Với một lượng nhỏ, Urea có đặc tính liên kết nước có lợi và tẩy tế bào chết nhẹ cho da. Ở nồng độ lớn hơn, nó có thể gây nhạy cảm, với một lượng lớn urea có… Xem thêm |
Trung bình |
Urtica Dioica
Urtica dioica còn được gọi là cây tầm ma, là một chiết xuất thực vật có đặc tính làm dịu. Xem thêm |
Trung bình |
Urtica Dioica (Nettle) Extract
Chiết xuất cây tầm ma có đặc tính làm dịu. Xem thêm |
Rất tệ |
UVA
Bức xạ tử ngoại A. Mặt trời tạo ra một loạt bức xạ tia cực tím (UV), trong đó tia UVA và UVB ảnh hưởng đến làn da của chúng ta. Tia UVA có bước sóng từ 320 đến 400 nanomet; Tia UVB có bước sóng từ 290 đến 320 nanomet. Bức xạ UVB gây cháy nắng, trong khi… Xem thêm |
Rất tốt |
Uva Ursi Extract
Còn được gọi là chiết xuất bearberry, có đặc tính chống oxy hóa và có thể làm mờ vết thâm. Xem thêm |
Rất tệ |
UVB
Bức xạ tia cực tím B, có ảnh hưởng tiêu cực tới da, tia UVB gây cháy nắng và các tổn thương khác cho da. Xem thêm |
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.