- Chất chống oxy hóa (13)
- Chất làm sạch (3)
- Chất làm mềm (4)
- Chất loại bỏ tế bào chết (1)
- Chất tạo màng (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (1)
- Chất hút ẩm (4)
- Chất gây kích ứng (10)
- Chiết xuất thực vật (21)
- Chất bảo quản (2)
- Dung môi (1)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (1)
- Chất làm tăng cường kết cấu (1)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Tốt |
Quaternary Ammonium Compounds/Hợp chất amoni bậc 4
Là một chuỗi các thành phần, được gọi tắt là “squats”, có chung cấu trúc phân tử nên dễ dàng bị hút lại gần nhau và cố định trên tóc. Xem thêm |
Tốt |
Quaternium Ammonium Compounds/Hợp chất amoni bậc 4
Là một chuỗi các thành phần, được gọi tắt là “squats”, có chung cấu trúc phân tử nên dễ dàng bị hút lại gần nhau và cố định trên tóc. Xem thêm |
Tệ |
Quaternium-15
Chất bảo quản giải phóng formaldehyde được sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Quaternium-18 Hectorite
Một thành phần bảo quản và một chất gây phân tán. Xem thêm |
Rất tốt |
Quercetin
Thành phần Bioflavonoid từ thực vật. Xem thêm |
Rất tệ |
Quercus Alba Bark Extract/Chiết xuất vỏ cây sồi
Thành phần chiết xuất thực vật có thể gây kích ứng da. Xem thêm |
Rất tệ |
Quercus Infectoria Extract/Chiết xuất sồi
Thành phần chiết xuất thực vật có thể gây kích ứng da. Xem thêm |
Rất tệ |
Quercus/Sồi
Chiết xuất từ cây sồi có thể có các đặc tính có lợi nhưng chúng cũng có thể gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Tốt |
Quillaja Extract/Chiết xuất cây xà phòng
Chiết xuất thực vật chứa một lượng saponin tốt, có tác dụng làm sạch và liên kết nước cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Quince Seed/Hạt mộc qua
Được sử dụng như một thành phần làm dày kết cấu trong mỹ phẩm, tuy nhiên chứa nhiều hợp chất gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Quinoa Oil/Tinh dầu Quinoa
Được làm từ hạt quinoa, có đặc tính làm mềm da, nhưng có rất ít nghiên cứu kiểm chứng về lợi ích này. Xem thêm |
Trung bình |
Walnut Extract
Chiết xuất quả óc chó có đặc tính chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Tốt |
Walnut Oil
Dầu thực vật không có mùi thơm, dễ tạo cảm xúc, là nguồn cung cấp axit béo omega dồi dào cho da, cụ thể là axit linoleic; tuy nhiên, dầu óc chó rất dễ bị oxy hóa, điều này làm cho việc đóng gói bên phải rất quan trọng. Không có không khí của bao bì hạn… Xem thêm |
Tệ |
Walnut Shell Powder
Walnut Shell Powder thường được sử dụng trong các sản phẩm dạng chà. Bột vỏ quả óc chó không được ưa chuộng hơn các hạt polyetylen trong hỗn hợp tẩy tế bào chết vì không thể làm mịn các hạt vỏ quả óc chó, do vậy các cạnh sắc của nó có thể gây ra… Xem thêm |
Tốt |
Water (Nước)
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức. Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn… Xem thêm |
Tốt |
Watercress Extract
Chiết xuất từ cải xoong có hoạt tính chống oxy hóa, nhưng thông tin đó còn hạn chế và được thực hiện trong ống nghiệm hoặc thí nghiệm trên động vật, không phải trong các sản phẩm chăm sóc da. Xem thêm |
Rất tốt |
Watermelon Fruit Extract
Chiết xuất dưa hấu, giàu chất chống oxy hóa, bao gồm cả lycopene. Xem thêm |
Tốt |
Wheat Amino Acids
Một sự pha trộn của các axit amin từ protein lúa mì sau khi nó đã được phân hủy thông qua quá trình thủy phân. Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như một chất dưỡng, nhưng cũng được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da có khả năng dưỡng ẩm. Có… Xem thêm |
Tốt |
Wheat Germ Glycerides
Thành phần tự nhiên được sử dụng làm chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Wheat Germ Oil
Dầu thực vật có tác dụng làm mềm tương tự như tất cả các loại dầu thực vật không có mùi thơm. Xem thêm |
Tốt |
Wheat Protein
Wheat Protein là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì, có thể dùng như một thành phần làm mềm da và dưỡng tóc. Xem thêm |
Tốt |
Whey Protein
Whey protein là một dạng protein có nguồn gốc từ sữa. Là một thành phần có nguồn gốc từ động vật, whey protein có chức năng như một chất dưỡng tóc và làm mềm da. Xem thêm |
Trung bình |
White Nettle (Cây tầm ma trắng)
Thành phần thực vật có cả đặc tính làm dịu làn da nhạy cảm. Xem thêm |
Rất tệ | White Oak Bark Extract (Chiết xuất vỏ cây sồi trắng) Xem thêm |
Rất tốt |
White Tea Leaf Extract (Chiết xuất lá trà trắng)
Chiết xuất từ chồi và lá trà xanh đã qua xử lý tối thiểu. Có nghiên cứu cho thấy rằng trà trắng và trà xanh có nồng độ chất chống oxy hóa cao nhất (thông qua hàm lượng polyphenol và flavonoid của chúng) trong tất cả các loại trà. Tuy nhiên, mặc dù flavonoid trong trà là chất… Xem thêm |
Tốt |
White Willow (Cây liễu trắng)
Chiết xuất vỏ cây liễu trắng (_Salix alba_) là một chiết xuất thực vật có công dụng làm dịu da đã được chứng minh. Một số thương hiệu chăm sóc da sử dụng thành phần này như một sự thay thế tự nhiên cho các chất tẩy tế bào chết axit salicylic (BHA). Mối liên quan… Xem thêm |
Rất tệ | Wild Ginger Xem thêm |
Tốt |
Willow Bark (Vỏ cây liễu)
Vỏ cây liễu là một chiết xuất từ thực vật có công dụng làm dịu da đã được chứng minh. Đôi khi nó cũng được liệt kê dưới dạng chiết xuất Salix alba (liễu trắng) hoặc Salix nigra (liễu đen) trong danh sách thành phần. Một số thương hiệu chăm sóc da sử dụng vỏ cây liễu như một… Xem thêm |
Rất tốt |
Willow Herb (Thảo mộc liễu)
Willow herb là một chiết xuất thực vật được biết với công dụng làm dịu và chống oxy hóa cho da. Nó còn có tên Latinh là Epilobium angustifolium. Xem thêm |
Rất tệ |
Wintergreen Oil
Là một loại bạc hà thường được sử dụng để giải quyết sự khó chịu của các cơ bị đau, nhưng dầu bạc hà có thể rất nhạy cảm do chứa nhiều thành phần được gọi là methyl salicylate. Xem thêm |
Rất tệ |
Witch Hazel
Chiết xuất thực vật có đặc tính chống oxy hóa mạnh và một số đặc tính làm dịu. Tuy nhiên, hàm lượng tannin cao của cây phỉ (tannin là một chất chống oxy hóa mạnh) cũng có thể khiến da trở nên nhạy cảm nếu được sử dụng nhiều lần vì nó làm biến tính… Xem thêm |
- Chất chống oxy hóa (13)
- Chất làm sạch (3)
- Chất làm mềm (4)
- Chất loại bỏ tế bào chết (1)
- Chất tạo màng (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (1)
- Chất hút ẩm (4)
- Chất gây kích ứng (10)
- Chiết xuất thực vật (21)
- Chất bảo quản (2)
- Dung môi (1)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (1)
- Chất làm tăng cường kết cấu (1)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.