Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
Ubiquinone
Ubiquinone còn được gọi là coenzyme Q10 hoặc CoQ10. Nó là một chất giống như vitamin, hòa tan trong chất béo có tự nhiên trong cơ thể. Ubiquinone khi thoa lên da có lợi ích chống oxy hóa do tác dụng cung cấp năng lượng cho các yếu tố trong da; góp phần làm chậm… Xem thêm |
Trung bình |
Ulmus Fulva Bark Extract
Chiết xuất thực vật có khả năng làm dịu da tốt nhưng cũng có thể là một chất gây dị ứng nếu sử dụng nhiều. Xem thêm |
Trung bình |
Ultramarines
Chất tạo màu vô cơ, tổng hợp (có nhiều màu khác nhau) được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc… Xem thêm |
Trung bình |
Ulva Lactuca Extract
Chiết xuất từ loại cây được gọi là rau diếp biển, nó có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Tốt |
Uncaria Tomentosa Extract
Còn được gọi là móng mèo, có một số nghiên cứu cho thấy nó là một chất chống oxy hóa và làm dịu da hiệu quả. Xem thêm |
Rất tốt |
Undaria Pinnatifida (Algae) Extract
Undaria pinnatifida còn được gọi là tảo nâu, là một loại rong biển cũng có thể ăn được. Giống như hầu hết các loại tảo biển, nó là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và những chất này có lợi cho da khi thoa tại chỗ. Những lợi ích từ việc thoa tảo nâu lên da là… Xem thêm |
Rất tốt |
Urea
Thành phần của nước tiểu, mặc dù các phiên bản tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm. Với một lượng nhỏ, Urea có đặc tính liên kết nước có lợi và tẩy tế bào chết nhẹ cho da. Ở nồng độ lớn hơn, nó có thể gây nhạy cảm, với một lượng lớn urea có… Xem thêm |
Trung bình |
Urtica Dioica
Urtica dioica còn được gọi là cây tầm ma, là một chiết xuất thực vật có đặc tính làm dịu. Xem thêm |
Trung bình |
Urtica Dioica (Nettle) Extract
Chiết xuất cây tầm ma có đặc tính làm dịu. Xem thêm |
Rất tệ |
UVA
Bức xạ tử ngoại A. Mặt trời tạo ra một loạt bức xạ tia cực tím (UV), trong đó tia UVA và UVB ảnh hưởng đến làn da của chúng ta. Tia UVA có bước sóng từ 320 đến 400 nanomet; Tia UVB có bước sóng từ 290 đến 320 nanomet. Bức xạ UVB gây cháy nắng, trong khi… Xem thêm |
Rất tốt |
Uva Ursi Extract
Còn được gọi là chiết xuất bearberry, có đặc tính chống oxy hóa và có thể làm mờ vết thâm. Xem thêm |
Rất tệ |
UVB
Bức xạ tia cực tím B, có ảnh hưởng tiêu cực tới da, tia UVB gây cháy nắng và các tổn thương khác cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Zanthoxylum Bungeanum Fruit Oil
Dầu trái cây có nguồn gốc từ tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc và được biết đến với cảm giác “tê tái” mà nó tạo ra. Xem thêm |
Rất tệ |
Zanthoxylum Piperitum
Một loài thực vật có nguồn gốc từ tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc. Hạt tiêu Tứ Xuyên xuất xứ từ nó được biết đến với cảm giác “tê” mà nó tạo ra trên lưỡi và là một chất kích ứng da mạnh. Xem thêm |
Rất tệ |
Zanthoxylum Piperitum Fruit Extract
Chiết xuất quả tiêu Tứ Xuyên, được biết đến với khả năng mang lại cảm giác “tê” mà nó tạo ra trên lưỡi và là một chất gây kích ứng da mạnh. Xem thêm |
Rất tốt |
Zinc
Nguyên tố ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy nó đặc tính làm dịu và chống oxy hóa đáng kể. Xem thêm |
Rất tệ |
Zinc Carbonate
Kẽm cacbonat có thể gây mẫn cảm khi thoa lên da. Nó được biết đến nhiều nhất để sử dụng trong calamine, một sản phẩm chống ngứa, là sản phẩm điều chế kẽm cacbonat và tạo màu với oxit sắt (một dạng gỉ). Nó chỉ nên được sử dụng khi cần thiết. Xem thêm |
Tốt |
Zinc Gluconate
Muối kẽm của axit gluconic, một axit nhẹ được tạo ra từ đường glucoza. Mặc dù có nguồn gốc từ đường nhưng đây là một thành phần tổng hợp có chức năng như một chất bảo quản. Điều thú vị là cơ thể con người tự sản xuất gluconat để hỗ trợ việc lấy chất dinh dưỡng… Xem thêm |
Rất tốt |
Zinc Oxide
Kẽm oxit là một khoáng chất đất trơ được sử dụng như một hoạt chất làm dày, bôi trơn và chống nắng trong mỹ phẩm. Cùng với titanium dioxide (một hoạt chất chống nắng khoáng chất khác), oxit kẽm được coi là không có nguy cơ gây mẫn cảm cho da. Kẽm oxit rất nhẹ nhàng… Xem thêm |
Rất tốt |
Zinc PCA
Một thành phần dưỡng da tổng hợp có nguồn gốc từ kẽm. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có lợi ích chống lão hóa do khả năng ngăn chặn các enzym phá hủy trong da có thể làm hỏng bề mặt và dẫn đến vẻ ngoài già nua, nếp nhăn. Xem thêm |
Rất tốt |
Zinc Stearate
Muối kẽm của axit stearic. Nó có nhiều chức năng trong mỹ phẩm, bao gồm cả việc dùng làm cơ sở cho xà phòng. Cũng có chức năng như một chất tạo màu, chất chống trượt và chất tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Rất tệ |
Zinc Sulfate
Hợp chất hóa học được tạo ra từ sự tương tác của kẽm với axit sulfuric. Có rất ít nghiên cứu cho thấy điều này có lợi cho da. Thông tin có sẵn cho thấy nó có thể gây mẫn cảm da khi sử dụng với lượng lớn. Một lượng nhỏ kẽm sulfat đôi khi được… Xem thêm |
Trung bình |
Zingiber Officinale Roscoe
Chiết xuất gừng, không bay hơi nên không gây kích ứng cho da Xem thêm |
Rất tệ |
Zingiber Zerumbet
Zingiber zerumbet là một loại gừng. Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa cho da, nhưng dầu của nó là chất gây kích ứng da. Xem thêm |
Rất tệ |
Zingiber Zerumbet Extract
Zingiber zerumbet là chiết xuất từ một loại gừng, có đặc tính chống oxy hóa cho da, nhưng dầu của nó là chất gây kích ứng da. Xem thêm |
Rất tệ |
Zingiberaceae
Chiết xuất thực vật đã có nghiên cứu cho thấy nó có hoạt tính làm dịu và chống oxy hóa mạnh khi dùng đường uống và khi bôi lên da. Chiết xuất gừng thường được coi là không bay hơi, có nghĩa là nó không có nguy cơ gây mẫn cảm cho da. Ngược lại, dạng… Xem thêm |
Tốt |
Zizyphus Jujuba Fruit Extract
Chiết xuất quả táo tàu, có đặc tính làm dịu và cung cấp các lợi ích khác cho da. Xem thêm |
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.