- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (59)
- Chất làm sạch (5)
- Chất tạo màu (17)
- Chất làm mềm (2)
- Chất nhũ hóa (2)
- Chất loại bỏ tế bào chết (2)
- Chất tạo màng (2)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (8)
- Chất hút ẩm (14)
- Chất gây kích ứng (18)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (1)
- Peptide (1)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (6)
- Chiết xuất thực vật (57)
- Chất bảo quản (6)
- Dung môi (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (5)
- Bộ lọc UV (1)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Trung bình |
Acetyl Tributyl Citrate
Là thành phần có liên quan đến axit citric và được sử dụng như một chất hóa dẻo, phổ biến nhất là sản phẩm sơn móng tay và làm chắc móng tay. Xem thêm |
Trung bình |
Acid (axit)
Các thành phần có độ pH thấp hơn 7 đều được coi là axit; Trên 7 được coi là kiềm. Nước có độ pH là 7. Làn da có độ pH trung bình là 5,5. Xem thêm |
Trung bình |
Alcohol
“Cồn” đề cập đến một nhóm các hợp chất hữu cơ với một loạt các hình thức và sử dụng trong mỹ phẩm và trong các loại sản phẩm và giải pháp khác. Đối với da, có những cồn tốt và xấu, tương ứng với các cồn có trọng lượng phân tử cao và cồn… Xem thêm |
Trung bình |
Banana Extract (Chiết xuất chuối)
Chiết xuất từ quả chuối được chứng minh là có đặc tính chống oxy hóa nhẹ. Xem thêm |
Trung bình |
Benzalkonium Chloride
Được sử dụng làm chất bảo quản trong sản phẩm chăm sóc da. Thành phần này có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Benzyl Alcohol
Một loại cồn hữu cơ có thể được tìm thấy một cách tự nhiên trong một số loại trái cây Sử dụng chủ yếu như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm Được coi là một trong những chất bảo quản ít nhạy cảm nhất Được coi là an toàn để sử… Xem thêm |
Trung bình |
BHT (Butylated hydroxytoluene)
BHT là Butylated hydroxytoluene, một chất chống oxy hóa tổng hợp mạnh đôi khi được sử dụng để giúp ổn định các thành phần mỹ phẩm nhạy cảm với ánh sáng và không khí như retinol và axit béo không bão hòa. BHT cũng được chấp nhận toàn cầu để sử dụng làm chất bảo… Xem thêm |
Trung bình |
Biotin
Biotin còn được gọi là vitamin H, một vitamin tan trong nước được sản xuất trong cơ thể. Được coi là một phần của nhóm vitamin phức hợp B, biotin cần thiết cho sự chuyển hóa của carbohydrate, chất béo và amino acid (chuỗi protein). Tuy nhiên, thành phần này chưa được chứng minh là… Xem thêm |
Trung bình |
Birch Bark Extract (Chiết xuất vỏ cây Bạch dương trắng)
Chiết xuất có nguồn gốc từ thực vật betula alba (tên chung là bạch dương trắng). Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng cũng có thể có các đặc tính làm se, điều này khiến nó trở thành một chất nhạy cảm tiềm năng cho da nếu là một trong những thành… Xem thêm |
Trung bình |
Birch Leaf Extract (Chiết xuất lá cây Bạch dương trắng)
Chiết xuất lá cây Bạch dương trắng này có nguồn gốc từ thực vật betula alba (tên chung là bạch dương trắng). Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng cũng có thể có các đặc tính làm se, điều này khiến nó trở thành một chất nhạy cảm tiềm năng cho da… Xem thêm |
Trung bình |
Bismuth Oxychloride
Bismuth Oxychloride còn được gọi là ngọc trai tổng hợp, đây là thành phần chính có trong đa số các loại phấn trang điểm. Một số công ty mỹ phẩm cho rằng bismuth oxychloride là tự nhiên và tốt hơn cho da so với talc (hoạt thạch). Thực tế, talc là một thành phần tự… Xem thêm |
Trung bình |
Blue 1
Blue 1 là một sắc tố tổng hợp được sử dụng để thêm tạo màu trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc da và thực phẩm. Nó hòa tan trong nước. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã kết luận blue 1 là an toàn để sử dụng. Xem thêm |
Trung bình |
Blue 1 Lake
Blue 1 Lake là chất tạo màu tan trong nước được sử dụng trong mỹ phẩm. Thành phần này có thể dùng như chất tạo màu thực phẩm và được tạo ra từ một sắc tố hữu cơ với một hoặc nhiều khoáng chất. Xem thêm |
Trung bình |
Boswellia Serrata Extract (Chiết xuất nhũ hương)
Chiết xuất từ nhựa cây cao su và cũng là nguồn gốc của trầm hương Ấn Độ, chiết xuất thực vật này có cả đặc tính có lợi và có hại đối với da. Các thành phần hương thơm của nó có khả năng gây mẫn cảm. Mặt khác, Boswellia serrata cũng có nghiên cứu… Xem thêm |
Trung bình |
Botanicals
Thuật ngữ chung cho một nhóm lớn các thành phần tự nhiên. Thực vật có thể là hữu cơ hoặc không, và lợi ích hoặc rủi ro của chúng đối với làn da của bạn phụ thuộc vào loại thực vật cụ thể được đề cập. Nói một cách đơn giản, có nhiều thành phần thực… Xem thêm |
Trung bình |
Bupleurum Falcatum Extract (Chiết xuất cây sài hồ)
Một loại cây được sử dụng trong y học Trung Quốc cho nhiều loại bệnh. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất này có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Không có nghiên cứu nào cho thấy chất chiết xuất từ loại cây này có bất kỳ lợi ích nào khi… Xem thêm |
Trung bình |
Caffeine
Caffeine là chất kích thích chính trong đồ uống như cà phê và trà. Nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da với tuyên bố rằng giúp cải thiện tình trạng da sần vỏ cam (cellulite) hoặc tình trạng bọng mắt sưng. Tuy nhiên, nghiên cứu về tác dụng của caffeine trong… Xem thêm |
Trung bình |
D&C
Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), D&C là chất tạo màu đã được phê duyệt là an toàn trong các sản phẩm thuốc và mỹ phẩm, nhưng nó không áp dụng cho thực phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
D&C Colors
Thuật ngữ chung cho một nhóm các chất tạo màu được chấp thuận để sử dụng trong thuốc và mỹ phẩm nhưng không phải trong thực phẩm (thực phẩm chỉ có thể được tạo màu bằng chất FD&C đã được chấp thuận). Xem thêm |
Trung bình |
FD&C
FD&C là một loại chất tạo màu. Theo FDA, khi FD&C là hậu tố của tên một loại màu, thì màu đó được chứng nhận là an toàn để sử dụng trong thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Ferric Ammonium Ferrocyanide
Muối vô cơ của ferrocyanide ferric được sử dụng như một chất tạo màu trong mỹ phẩm để sử dụng trên da và vùng mắt, nhưng không dùng cho môi. Giống như tất cả các chất tạo màu trong mỹ phẩm, sử dụng thành phần này phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt kiểm… Xem thêm |
Trung bình |
Ferric Ferrocyanide
Là chất tạo màu, còn được gọi là Iron Blue, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm cả những sản phẩm được thiết kế để sử dụng xung quanh mắt. Được liệt kê vĩnh viễn (từ năm 1978) bởi FDA là an toàn. Xem thêm |
Trung bình |
Gelatin
Protein thu được từ thực vật hoặc động vật và được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất làm đặc. Việc sử dụng gelatin đã giảm đáng kể khi nhiều thương hiệu chuyển sang sử dụng các thành phần có nguồn gốc thực vật. Xem thêm |
Trung bình |
Hibiscus/Hoa dâm bụt
Thực vật có chiết xuất chứa các thành phần chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình | Isocetyl Salicylate Xem thêm |
Trung bình |
Juglans Regia (Chiết xuất vỏ quả óc chó)
Thành phần có công dụng chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Kigelia Africana Extract (Chiết xuất cây dồi)
Kigelia Africana là tên khoa học của cây dồi/cây xúc xích – loài thực vật phổ biến ở châu Phi. Các nghiên cứu về thành phần này hiện vẫn còn nhiều hạn chế, tuy nhiên đã có những tài liệu chứng minh đây là thành phần giúp làm dịu da và chứa các hợp chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Kola Nut (Hạt Kola)
Một trong các thành phần có trong hạt kola là caffeine, nếu sử dụng với hàm lượng cao có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Lagerstroemia Indica Extract (Chiết xuất bằng lăng)
Chưa có nghiên cứu cụ thể về tác dụng của thành phần này đối với lợi ích của làn da. Xem thêm |
Trung bình |
Lauryl Lactate
Là thành phần hỗn hợp được tạo ra từ cồn Lauryl và Lactic acid, hoạt động trên da như một thành phần làm dịu và dưỡng mềm da. Thành phần này cũng được sử dụng để tạo ra hương liệu. Xem thêm |
Trung bình |
Lilium Candidum Bulb Extract (Chiết xuất củ hoa loa kèn trắng)
Đây là thành phần chiết xuất từ củ hoa loa kèn trắng. Không có nghiên cứu nào cho thấy thành phần này có lợi cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Malvaceae Extract/Chiết Xuất Cẩm Quỳ
Chiết xuất từ thực vật thuộc họ cẩm quỳ Xem thêm |
Trung bình |
Manganese Gluconate
Một loại khoáng chất được tìm thấy ở dạng vi lượng trong các mô của cơ thể. Xem thêm |
Trung bình |
Manganese Violet
Là một chất tạo màu/chất phụ gia được FDA liệt kê vĩnh viễn vào năm 1976 là an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm cả những sản phẩm sử dụng quanh mắt. Xem thêm |
Trung bình |
Melaleuca Alternifolia/Tràm trà
Melaleuca Alternifolia là tên khoa học của cây tràm trà. Xem thêm |
Trung bình |
Mucor Miehei Extract/Chiết xuất nấm
Mucor Miehei Extract thực chất là một loại enzyme chiết xuất từ nấm. Xem thêm |
Trung bình |
Mugwort Extract/Chiết xuất ngải cứu
Chiết xuất ngải cứu còn có tên khoa học là Artemisia vulgaris. Mặc dù thành phần này được nghiên cứu và cho là có chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa nhưng khi thử nghiệm trên da lại không hề có được lợi ích này. Xem thêm |
Trung bình |
Myristic Acid
Myristic Acid là thành phần tẩy rửa có khả năng tạo bọt. Xem thêm |
Trung bình |
N-Acetyl-L Tyrosine
Là một amino acid tổng hợp có tác dụng cân bằng da. Xem thêm |
Trung bình |
N6-Furfuryladenine
Tên khoa học của thành phần Kinetin – một thành phần phục hồi da. Xem thêm |
Trung bình |
Nettle Extract/Chiết xuất cây tầm ma
Thành phần có khả năng làm dịu da. Xem thêm |
Trung bình |
Padimate O
Là một hoạt chất chống nắng có tác dụng bảo vệ da trước ảnh hưởng của tia UVB. Xem thêm |
Trung bình | Paeonia Albiflora Extract/Chiết xuất mẫu đơn Xem thêm |
Trung bình | Paeonia Albiflora Flower Extract/Chiết xuất hoa mẫu đơn Xem thêm |
Trung bình |
Paeonia Suffruticosa Extract/Chiết xuất mẫu đơn bì
Là một thành phần chống lão hóa tiềm năng. Tuy nhiên, mùi hương có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Panicum Miliaceum/Hạt kê
Chiết xuất từ hạt kê không có lợi cho da, tuy nhiên được thêm vào công thức mỹ phẩm như một thành phần làm mềm. Xem thêm |
Trung bình | Panicum Millaceum (Millet) Seed Extract/Chiết xuất hạt kê Xem thêm |
Trung bình |
Pansy Extract/Chiết xuất hoa Pansy
Nghiên cứu chỉ ra một lượng nhỏ thành phần chiết xuất thực vật này có thể làm dịu da và tăng cường chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Perilla Ocymoides/Tía tô
Mặc dù tốt nhất nên tránh dùng dầu từ loại cây này do có nguy cơ gây nhạy cảm cho da, nhưng chiết xuất của nó có thể có hoạt tính làm dịu cũng như hoạt động như chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Phthalates
Phthalate dùng để chỉ một loạt các chất hoạt khác nhau. Một số được coi là an toàn, một số khác được đánh giá là có nguy cơ tiềm ẩn. Những thành phần có khả năng gây kích ứng với da không được phép sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng ở Mỹ cũng… Xem thêm |
Trung bình |
Plasticizing Agents/Chất hóa dẻo
Nhóm thành phần có tác dụng củng cố đặc tính mềm dẻo, bám dính trên da của sản phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Porphyridium Cruentum Extract/Chiết xuất Porphyridium Cruentum
Là chiết xuất của một loại tảo đỏ. Xem thêm |
Trung bình |
Potassium (Kali)
Một hợp chất cần có trong thực đơn hằng ngày với nguồn gốc từ hoa quả như chuối hoặc cam quýt. Xem thêm |
Trung bình |
Prasterone
Prasterone là một dạng tổng hợp của hormone dehydroepiandrosterone (DHEA). Xem thêm |
Trung bình |
Red 27 Lake
Red 27 Lake là một chất tạo màu tổng hợp được phép sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Red 28
Chất tạo màu tổng hợp có màu đỏ được kết hợp của nhiều màu sắc. Xem thêm |
Trung bình |
Red 33
Red 33 là thành phần tạo màu thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm cũng như sản phẩm chăm sóc da và thực phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Red 6 Lake
Red 6 Lake là thành phần tạo màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc da và thực phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Riboflavin
Riboflavin, còn được biết đến là thành phần Vitamin B2. Xem thêm |
Trung bình |
Rosa Centifolia Flower/Hoa hồng Rosa Centifolia
Thành phần chiết xuất thực vật có tác dụng chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Rosa Centifolia Seed Extract/Chiết xuất hạt hoa hồng Rosa Centifolia
Rosa Centifolia hay Cabbage Rose hoặc Provence Rose, thuộc họ hoa hồng. Chiết xuất này có chứa các hợp chất chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Trung bình | Rosa Centifolia/Cây hoa hồng Rosa Centifolia Xem thêm |
Trung bình |
Royal Jelly/Sữa ong chúa
Thành phần không có quá nhiều lợi ích đối với làn da. Xem thêm |
Trung bình |
Ruscus Aculeatus
Ruscus aculeatus là tên tiếng Latinh của một loại cây bụi thường được gọi là butcher’s bloom. Xem thêm |
Trung bình | Ruscus Aculeatus Root Extract/Chiết xuất rễ cây Ruscus Aculeatus Xem thêm |
Trung bình |
Saccharomyces Copper Ferment
Chiết xuất nấm lên men với sự hiện diện của các ion đồng. Không có lợi ích nào được biết đến cho da, mặc dù nó có thể có đặc tính chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Sage Extract (Chiết xuất xô thơm)
Thực vật được sử dụng thường xuyên nhất để tăng hương vị của thực phẩm. Giống như tất cả các chất chiết xuất từ thực vật, cây xô thơm chứa các thành phần có chức năng như chất chống oxy hóa. Có khả năng gây dị ứng, nhưng rủi ro tương đối thấp đối với lượng sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Xem thêm |
Trung bình |
Salicin
Chiết xuất vỏ cây liễu trắng, có chứa 98% salicin, sẽ làm giảm viêm, tăng chu kỳ thay da, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông và tiêu diệt vi khuẩn Propionibacterium acnes. Đây là hoạt chất quan trọng,vì nó vừa là một chất chống lão hóa ưu tú vừa hoàn toàn cần thiết để kiểm soát mụn trứng cá. Xem thêm |
Trung bình |
Salvia Officinalis
Salvia officinalis còn được gọi là cây xô thơm. Nó là một loại cây được sử dụng thường xuyên nhất để làm tăng hương vị của thực phẩm. Giống như tất cả các chất chiết xuất từ thực vật, cây xô thơm chứa các thành phần có chức năng như chất chống oxy hóa. Có một số khả năng gây nhạy cảm với chiết xuất từ cây xô thơm, nhưng rủi ro tương đối thấp ở lượng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da tại chỗ. Xem thêm |
Trung bình |
Salvia Officinalis (Sage) Extract (Chiết xuất lá Xô thơm)
Là chiết xuất từ lá Xô thơm (một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi). Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, các thành phần có nguồn gốc từ cây Xô thơm được sử dụng nhiều trong các sản phẩm tắm, kem cạo râu, sản phẩm tạo mùi thơm, dầu gội và sản phẩm làm sạch. Xem thêm |
Trung bình |
Santalum Album Seed Extract (chiết xuất)
Tên tiếng Latinh của chiết xuất gỗ đàn hương, được sử dụng trong mỹ phẩm như một hương thơm. Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa. Nó cũng có thể là một chất gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Saxifraga Sarmentosa Extract (chiết xuất)
Chiết xuất Saxifraga sarmentosa là một chiết xuất thực vật có lợi ích chống oxy hóa tiềm năng cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Serenoa Serrulata Extract (chiết xuất)
Tên tiếng Latinh của cây palmetto. Không có nghiên cứu nào cho thấy việc bôi loại cây này có thể có lợi cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Silver Chloride
Một loại muối vô cơ chưa được biết đến trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Slippery Elm Bark
Một loại thực vật có thể là một chất làm dịu da tốt nhưng cũng có thể là một chất gây dị ứng nếu sử dụng nhiều. Xem thêm |
Trung bình |
Sodium Bicarbonate
Một loại muối vô cơ tổng hợp thường được gọi là muối nở. Nó có nhiều chức năng trong mỹ phẩm, bao gồm chất điều chỉnh độ pH, chất đệm và chất mài mòn, chẳng hạn như tẩy tế bào chết trên mặt hoặc cơ thể Xem thêm |
Trung bình |
Sodium Bisulfite
Được sử dụng trong các loại sóng vĩnh viễn axit để thay đổi hình dạng của tóc. Nó ít gây tổn hại hơn so với sóng vĩnh viễn kiềm, nhưng cũng có những hạn chế về mức độ thay đổi mà nó có thể ảnh hưởng đến tóc. Nó có thể là một chất gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Sodium Chloride (muối ăn)
Natri clorua được biết đến là muối ăn thông thường. Nó được sử dụng chủ yếu như một chất liên kết và / hoặc chất làm dày trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc (đặc biệt là dầu gội đầu) và đôi khi làm chất mài mòn trong các sản phẩm tẩy tế bào chết bằng muối. Xem thêm |
Trung bình |
Sodium Hydroxymethylglycinate
Natri hydroxymethylglycinate là một dẫn xuất axit amin được sử dụng như một chất làm mềm da; cũng có thể hoạt động như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc da. Xem thêm |
Trung bình |
Sodium Lactobionate
Muối của axit lactobionic, thành phần này là một loại bột kết tinh, màu trắng được sử dụng để tổng hợp các chất hóa học khác. Có thể hoạt động như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc da. Không có nghiên cứu nào chứng minh thành phần này có tác dụng tẩy da chết. Xem thêm |
Trung bình |
Sodium Metabisulfite
Chất khử làm thay đổi cấu trúc của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong các công thức, và có thể là một chất gây mẫn cảm cho da. Tuy nhiên, nó cũng có thể là một chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Sodium Salicylate
Dạng muối của axit salicylic (BHA). Bởi vì nó không phải là dạng axit của salicylate (tức là axit salicylic), nó không có đặc tính tẩy tế bào chết. Xem thêm |
Trung bình |
Sodium Sulfite
Chất khử làm thay đổi cấu trúc của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong các công thức mỹ phẩm và có thể là một chất gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Solanum Lycopersicum Extract
Chiết xuất có đặc tính chống oxy hóa yếu. Cà chua có chứa lycopene, là một chất chống oxy hóa đáng kể, nhưng nó có khả năng sinh học từ bột cà chua hơn là từ cà chua tươi. Xem thêm |
Trung bình |
St. John’s Wort
Một loại thực vật có chứa một số thành phần có thể gây ra phản ứng tiêu cực trên da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời; tuy nhiên, đây là một mối quan tâm lớn hơn khi St. John’s wort được dùng bằng đường uống. Giống như hầu hết các loại thực vật, nó là một nguồn giàu chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Sugarcane Extract (chiết xuất mía)
Các thành phần như chiết xuất mía, chiết xuất trái cây, chiết xuất trái cây hỗn hợp và chất rắn sữa có thể khẳng định mối liên quan với AHA, nhưng chúng không giống nhau và cũng không có cùng tác dụng có lợi cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Talc
Talc là thành phần chính xuất hiện trong các loại bột đắp mặt dạng lỏng và dạng nén, bột nền và phấn phủ cho người lớn và trẻ em. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và hoạt động như một chất hấp thụ. Ngoài ra, Talc cũng… Xem thêm |
Trung bình |
Tanacetum Parthenium
Tanacetum parthenium (thường được gọi là cây cỏ sốt) có khả năng gây mẫn cảm nếu có chứa parthenolide – một thành phần của cây cỏ gây sốt. Nếu loại bỏ parthenolide, Tanacetum parthenium không gây ra vấn đề gì đối với da và có thể thực sự có lợi bởi đặc tính làm dịu… Xem thêm |
Trung bình |
Tea (Trà)
TEA (còn được gọi là triethanolamine) được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất cân bằng độ pH và chất ổn định nhũ tương. Giống như tất cả các amin, nó có khả năng tạo nitrosamine. Có tranh cãi về việc liệu điều này có gây ra vấn đề thực sự cho da hay không,… Xem thêm |
Trung bình |
Tea Tree Oil (Tinh dầu tràm trà)
Tea Tree Oil còn được gọi là tràm trà, từ tên của nguồn thực vật bản địa của Úc, Melaleuca alternifolia. Dầu cây trà có đặc tính làm dịu da và cũng là một chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, giống như hầu hết các loại dầu thực vật có mùi thơm, dầu cây trà… Xem thêm |
Trung bình |
Thiamine HCL
Vitamin B1. Không có nghiên cứu nào cho thấy điều này có hiệu quả khi bôi tại chỗ trên da. Xem thêm |
Trung bình |
Thiodipropionic Acid
Chất chống oxy hóa tổng hợp, gốc axit. Không có nghiên cứu nào liên quan đến lợi ích của nó đối với da, nhưng về lý thuyết, và khi được đóng gói ổn định, nó sẽ phát huy tác dụng chống oxy hóa khi bôi tại chỗ. Xem thêm |
Trung bình |
Thyme Extract (Chiết xuất cỏ xạ hương)
Chiết xuất từ lá hoặc hoa của cây cỏ xạ hương. Thyme Extract có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Thành phần có mùi thơm của nó cũng có thể gây nhạy cảm cho da, nhưng các thành phần có lợi của chiết xuất cỏ xạ hương lại có lợi cho da. Nói chung, chiết xuất… Xem thêm |
Trung bình |
Thymus Hydrolysate
Thymus Hydrolysate là axit, enzym có trong tuyến ức động vật được tinh bằng phương pháp thủy phân hoặc các phương pháp khác. Thymus Hydrolysate có đặc tính dưỡng ẩm cho da, nhưng không có lợi ích đặc biệt hoặc duy nhất nào khác. Xem thêm |
Trung bình |
Thymus Vulgaris
Thymus vulgaris có thể ở dạng chiết xuất hoặc dạng dầu như một thành phần chăm sóc da. Là thành phần có trong lá hoặc hoa của cây cỏ xạ hương, có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Thành phần có mùi thơm của nó cũng có thể gây nhạy cảm cho da mặc dù điều… Xem thêm |
Trung bình |
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
Chiết xuất từ lá hoặc hoa của cây cỏ xạ hương.Thành phần có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Tuy nhiên đây cũng là thành phần cân nhắc bởi mùi thơm có trong cây cỏ xạ hương có thể gây nhạy cảm cho da, nhưng các thành phần có lợi của chiết xuất cỏ xạ… Xem thêm |
Trung bình |
Tomato Extract (Chiết xuất cà chua)
Chiết xuất có đặc tính chống oxy hóa yếu. Cà chua có chứa Lycopene, đó là một chất chống oxy hóa đáng kể, nhưng nó có khả năng sinh học nhiều hơn từ bột cà chua so với cà chua tươi. Nó cũng có thể là một chất nhạy cảm với da tùy thuộc vào… Xem thêm |
Trung bình |
Triethanolamine
Triethanolamine (còn được gọi là TEA) được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất cân bằng độ pH và chất ổn định nhũ tương. Giống như tất cả các amin, nó có khả năng tạo nitrosamine. Có tranh cãi về việc liệu điều này có gây ra vấn đề thực sự cho da hay không,… Xem thêm |
Trung bình |
Ulmus Fulva Bark Extract
Chiết xuất thực vật có khả năng làm dịu da tốt nhưng cũng có thể là một chất gây dị ứng nếu sử dụng nhiều. Xem thêm |
Trung bình |
Ultramarines
Chất tạo màu vô cơ, tổng hợp (có nhiều màu khác nhau) được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc… Xem thêm |
Trung bình |
Ulva Lactuca Extract
Chiết xuất từ loại cây được gọi là rau diếp biển, nó có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Urtica Dioica
Urtica dioica còn được gọi là cây tầm ma, là một chiết xuất thực vật có đặc tính làm dịu. Xem thêm |
Trung bình |
Urtica Dioica (Nettle) Extract
Chiết xuất cây tầm ma có đặc tính làm dịu. Xem thêm |
Trung bình |
Viola Tricolor Extract
Chiết xuất hoa Viola tricolor (còn được gọi là chiết xuất pansy) có một số lượng nhỏ nghiên cứu cho thấy nó có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin B1
Không có nghiên cứu nào cho thấy vitamin B1 có hiệu quả khi dùng tại chỗ trên da. Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin B2
Vitamin B2, còn được gọi là riboflavin, hiện tại đang thiếu nghiên cứu nói về lợi ích của việc bôi thành phần này đối với da. Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin B6
Vitamin B6 còn được gọi là pyridoxine, hiện tại không có nghiên cứu nào cho thấy vitamin B này mang lại lợi ích cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin H
Vitamin H, còn được gọi là biotin, là một loại vitamin tan trong nước được sản xuất trong cơ thể, được coi là một phần của nhóm vitamin B phức hợp. Nó cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và axit amin (các khối cấu tạo của protein). Tuy nhiên, nó không có lợi… Xem thêm |
Trung bình |
Walnut Extract
Chiết xuất quả óc chó có đặc tính chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Trung bình |
White Nettle (Cây tầm ma trắng)
Thành phần thực vật có cả đặc tính làm dịu làn da nhạy cảm. Xem thêm |
Trung bình |
Yellow 5
Chất tạo màu được sử dụng để điều chỉnh màu sắc của các công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Yellow 5 Lake
Chất tạo màu tổng hợp được phép sử dụng trong thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm. Màu hồ không tan trong nước, vì vậy thường được sử dụng trong mỹ phẩm không chứa nước như son môi và phấn má hồng. Cũng như tất cả các màu hồ được sử dụng trong mỹ phẩm, hồ màu vàng… Xem thêm |
Trung bình |
Yellow 6 Lake
Một chất tạo màu được FDA chấp thuận để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm thực phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Yogurt
Có một số nghiên cứu hạn chế cho thấy rằng sữa chua có hiệu quả khi bôi tại chỗ; tuy nhiên, ăn sữa chua và các loại thực phẩm từ sữa lên men khác có thể giúp cải thiện một số khía cạnh của da. Xem thêm |
Trung bình |
Yucca Extract
Chiết xuất thực vật có nguồn gốc từ Mexico có lợi ích làm dịu da; tuy nhiên, hàm lượng saponin của nó (được cho là phần hoạt động của cây) có thể gây mẫn cảm. Giống như hầu hết các chất chiết xuất từ thực vật, yucca cũng có chức năng như một chất chống oxy… Xem thêm |
Trung bình |
Yucca Schidigera
Một loài thực vật có nguồn gốc từ Mexico có công dụng làm dịu da; tuy nhiên, hàm lượng saponin của nó (được cho là phần hoạt động của cây) có thể gây mẫn cảm. Giống như hầu hết các chất chiết xuất từ thực vật, yucca cũng có chức năng như một chất chống oxy… Xem thêm |
Trung bình |
Yucca Schidigera Leaf/Root/Stem Extract
Chiết xuất thực vật có nguồn gốc từ Mexico có lợi ích làm dịu da; tuy nhiên, hàm lượng saponin của nó (được cho là phần hoạt động của cây) có thể gây mẫn cảm. Giống như hầu hết các chất chiết xuất từ thực vật, yucca cũng có chức năng như một chất chống oxy… Xem thêm |
Trung bình |
Zingiber Officinale Roscoe
Chiết xuất gừng, không bay hơi nên không gây kích ứng cho da Xem thêm |
- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (59)
- Chất làm sạch (5)
- Chất tạo màu (17)
- Chất làm mềm (2)
- Chất nhũ hóa (2)
- Chất loại bỏ tế bào chết (2)
- Chất tạo màng (2)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (8)
- Chất hút ẩm (14)
- Chất gây kích ứng (18)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (1)
- Peptide (1)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (6)
- Chiết xuất thực vật (57)
- Chất bảo quản (6)
- Dung môi (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (5)
- Bộ lọc UV (1)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.