- Chất hấp thụ (3)
- Chất chống oxy hóa (49)
- Chất làm sạch (4)
- Chất tạo màu (8)
- Chất làm mềm (12)
- Chất nhũ hóa (2)
- Chất loại bỏ tế bào chết (3)
- Chất tạo màng (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (11)
- Chất hút ẩm (6)
- Chất gây kích ứng (14)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (4)
- Peptide (1)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (8)
- Chiết xuất thực vật (55)
- Polyme (1)
- Chất bảo quản (8)
- Silicone (2)
- Dung môi (4)
- Chất làm tăng cường kết cấu (14)
- Bộ lọc UV (5)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
Biotin/Folic Acid/Cyanocobalamin/Niacinamide/Pantothenic Acid/Pyridoxine/Riboflavin/Thiamine/Yeast Polypeptides
Kết hợp một số vitamin B với lượng men ổn định Giúp cải thiện sức sống của các tế bào bề mặt Sự kết hợp giữa vitamin B và peptide giúp cải thiện hydrat hóa Đóng vai trò hỗ trợ trong việc phục hồi tổn thương của da Biotin/folic acid/cyanocobalamin/niacinamide/pantothenic acid/pyridoxine/riboflavin/thiamine/yeast polypeptides là hỗn hợp… Xem thêm |
Trung bình |
Birch Bark Extract (Chiết xuất vỏ cây Bạch dương trắng)
Chiết xuất có nguồn gốc từ thực vật betula alba (tên chung là bạch dương trắng). Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng cũng có thể có các đặc tính làm se, điều này khiến nó trở thành một chất nhạy cảm tiềm năng cho da nếu là một trong những thành… Xem thêm |
Trung bình |
Birch Leaf Extract (Chiết xuất lá cây Bạch dương trắng)
Chiết xuất lá cây Bạch dương trắng này có nguồn gốc từ thực vật betula alba (tên chung là bạch dương trắng). Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng cũng có thể có các đặc tính làm se, điều này khiến nó trở thành một chất nhạy cảm tiềm năng cho da… Xem thêm |
Tốt |
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate
Bis-Diglyceryl polyacyladipate là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp tăng cường kết cấu sản phẩm và có tính chất làm mềm. Xem thêm |
Tốt |
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2 là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da giúp tăng cường kết cấu sản phẩm và có tính chất làm mềm. Xem thêm |
Tốt |
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane
Thành phần tổng hợp, dạn sáp Là chất điều hòa da, chất hoạt động bề mặt, tạo bọt và dưỡng ẩm Thuộc nhóm hóa học của siloxane và silicone An toàn sử dụng trong mỹ phẩm Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một thành phần dạng sáp tổng hợp thuộc loại hóa học của siloxane… Xem thêm |
Tốt |
Bis-Phenylpropyl Dimethicone
Bis-phenylpropyl dimethicone là một polymer tổng hợp gốc silicone, có chức năng như một chất làm mềm, chất tăng cường kết cấu và chất điều hòa trong các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc da. Xem thêm |
Rất tốt |
Bisabolol
Thành phần làm dịu da nổi tiếng Thường có trong các công thức hoạt tính sinh học dành cho da nhạy cảm Có đặc tính làm mờ các vết đổi màu trên da Thường chiết xuất từ hoa cúc hoặc được tổng hợp hóa học Bisabolol thường không màu hoặc có màu vàng nhạt, dạng… Xem thêm |
Trung bình |
Bismuth Oxychloride
Bismuth Oxychloride còn được gọi là ngọc trai tổng hợp, đây là thành phần chính có trong đa số các loại phấn trang điểm. Một số công ty mỹ phẩm cho rằng bismuth oxychloride là tự nhiên và tốt hơn cho da so với talc (hoạt thạch). Thực tế, talc là một thành phần tự… Xem thêm |
Rất tệ |
Bitter Orange Flower (Hoa cam đắng)
Chiết xuất cam đắng có thể có đặc tính chống oxy hóa khi ăn. Tuy nhiên, khi được sử dụng tại chỗ, hàm lượng metanol của thành phần này có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Tốt |
Black Cohosh
Black Cohosh (thuộc họ Mao lương) là một loại cây có các thành phần tạo ra một loại phytoestrogen (estrogen thực vật) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Black Currant Oil (Dầu lý chua đen)
Black Currant Oil (Dầu lý chua đen) là loại dầu thực vật không bay hơi. Xem thêm |
Rất tốt |
Black Elderberry
Black Elderberry còn được gọi là sambucus nigra, loại cây này có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid tồn tại tự nhiên. Elderberry có tác dụng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tệ |
Black Locust Extract (Chiết xuất cây keo gai)
Black locust extract (chiết xuất cây keo gai) còn được gọi là chiết xuất Robinia pseudacacia, cung cấp các đặc tính chống oxy hóa, mặc dù nó cũng có thể có các thành phần có hại cho da. Xem thêm |
Tốt |
Black Mulberry (Dâu tằm đen)
Do hàm lượng arbutin của dâu tằm đen, chiết xuất này có thể có một số giá trị trong việc cải thiện tình trạng đổi màu da. Mặc dù có một số nghiên cứu nhất định cho thấy đây là trường hợp được thực hiện trong ống nghiệm. Xem thêm |
Rất tệ |
Black Pepper Extract And Oil (Dầu và chiết xuất tiêu đen)
Dầu và chiết xuất tiêu đen khi thoa lên da có thể gây nhạy cảm. Tên Latin của thành phần nà là Capsicum. Xem thêm |
Rất tốt |
Black Raspberry (Mâm xôi đen)
Là loại trái cây có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Xem thêm |
Rất tốt |
Black Tea (Trà đen)
Trà đen được sử dụng như một thành phần chăm sóc da có đặc tính chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Blackberry (Mâm xôi đen)
Các loại quả mọng có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Xem thêm |
Rất tốt |
Bladderwrack Extract
Là chiết xuất từ rong biển. Thành phần này có đặc tính chống oxy hóa và giữ nước cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Bloodwort
Còn được biết đến là dương kỳ thảo. Xem thêm |
Trung bình |
Blue 1
Blue 1 là một sắc tố tổng hợp được sử dụng để thêm tạo màu trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc da và thực phẩm. Nó hòa tan trong nước. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã kết luận blue 1 là an toàn để sử dụng. Xem thêm |
Trung bình |
Blue 1 Lake
Blue 1 Lake là chất tạo màu tan trong nước được sử dụng trong mỹ phẩm. Thành phần này có thể dùng như chất tạo màu thực phẩm và được tạo ra từ một sắc tố hữu cơ với một hoặc nhiều khoáng chất. Xem thêm |
Rất tốt |
Boerhavia Diffusa Root Extract (Chiết xuất cây sâm đất)
Có tác dụng làm dịu da, chống oxy hóa Cải thiện tình trạng đổi màu da (tăng sắc tố và các đốm nâu) Nguồn axit amin có lợi cho da Có một lịch sử sử dụng lâu dài trong các hoạt động học truyền thống và Ayurveda Hòa tan trong nước Chiết xuất cây sâm… Xem thêm |
Rất tệ |
Bois De Rose Oil (Dầu gỗ hồng)
Dầu gỗ hồng là một loại dầu thực vật có mùi hương ngọt ngào. Được chiết xuất từ gỗ vụn của một loài cây thường xanh, dầu gỗ hồng chứa một số hóa chất thơm dễ bay hơi, bao gồm camphene (long não), geranial, geraniol, limonene, linalool, myrcene và neral. Nó được sử dụng chủ… Xem thêm |
Rất tệ |
Bois Oil
Là loại tinh dầu thơm hương gỗ. Thành phần có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Borage Seed Extract (Chiết xuất hạt lưu ly)
Chiết xuất này có đặc tính làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Borage Seed Oil (Dầu hạt lưu ly)
Loại dầu thực vật không hương liệu, dưỡng ẩm, và là nguồn axit gamma linolenic thiết yếu. Xem thêm |
Rất tệ |
Borate (Hàn the)
Nhóm các hợp chất được sử dụng trong mỹ phẩm với số lượng nhỏ chủ yếu để điều chỉnh pH (chúng có độ pH từ 9 đến 11). Với số lượng lớn hơn, do độ pH cao, chúng có thể là chất nhạy cảm với da. Xem thêm |
Rất tệ |
Borax (Hàn the)
Còn được gọi là natri borate decahydrate, borax là một khoáng chất bao gồm natri, boron, oxy và nước. Được dùng như chất bảo quản. Độ pH của borax là khoảng 9 đến 11; Do đó, nó có thể là một chất nhạy cảm da khi được sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Boric Acid
Có thể có tác dụng làm dịu và phục hồi da, nhưng thành phần này chủ yếu được sử dụng để cải thiện tính ổn định của công thức sản phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Boron Nitride
Là loại bột tổng hợp, vô cơ. Thành phần này có các đặc tính hấp thụ tương tự như các loại bột tự nhiên như talc. Xem thêm |
Rất tệ |
Boswellia Carterii
Dầu Boswellia carterii, còn được gọi là trầm hương, có thể gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Boswellia Serrata Extract (Chiết xuất nhũ hương)
Chiết xuất từ nhựa cây cao su và cũng là nguồn gốc của trầm hương Ấn Độ, chiết xuất thực vật này có cả đặc tính có lợi và có hại đối với da. Các thành phần hương thơm của nó có khả năng gây mẫn cảm. Mặt khác, Boswellia serrata cũng có nghiên cứu… Xem thêm |
Trung bình |
Botanicals
Thuật ngữ chung cho một nhóm lớn các thành phần tự nhiên. Thực vật có thể là hữu cơ hoặc không, và lợi ích hoặc rủi ro của chúng đối với làn da của bạn phụ thuộc vào loại thực vật cụ thể được đề cập. Nói một cách đơn giản, có nhiều thành phần thực… Xem thêm |
Rất tốt |
Boysenberry (Mâm xôi lai)
Loại quả mọng giàu các chất chống oxy hóa mạnh. Xem thêm |
Rất tốt |
Brassica Campestris (Cải bẹ)
Là một loại dầu không có mùi thơm, Brassica campestris (cải bẹ) có khả năng làm mềm và chống oxy hóa cho da. Nó cũng là một nguồn giàu acid béo omega-3 và omega-6 có lợi. Xem thêm |
Rất tốt |
Brassica Oleracea Acephala Leaf Extract (Chiết xuất lá cải xoăn)
Thường được gọi là cải xoăn Nguồn chất chống oxy hóa dồi dào cho da Giúp tăng cường các tế bào bề mặt quan trọng Giúp bảo vệ da khỏi các mối đe dọa gây ung thư Chiết xuất lá cải xoăn là một nguồn giàu chất chống oxy hóa cho da và sức khỏe… Xem thêm |
Rất tốt |
Brassica Oleracea Italica Broccoli Extract (Chiết xuất bông cải xanh)
Chiết xuất thực vật tự nhiên có nguồn gốc từ lá, hoa hoặc thân của bông cải xanh Giàu chất chống oxy hóa có lợi cho da giúp bù đắp tác hại của các tác nhân gây hại Cũng có thể mang lại lợi ích pro-collagen Nên được đóng gói theo cách hạn chế tiếp… Xem thêm |
Tốt |
Brazil Nut Extract (Chiết xuất quả hạch Brazil)
Chiết xuất từ quả hạch Brazil. Một số ít nghiên cứu chứng minh đặc tính chống oxy hóa của thành phần này. Xem thêm |
Tốt |
Broad Spectrum (Phổ rộng)
Thuật ngữ chỉ khả năng của kem chống nắng trong việc bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB từ ánh nắng mặt trời. Các quy định hiện tại của FDA quy định rằng để bất kỳ sản phẩm nào được xếp hạng SPF đưa ra tuyên bố phổ rộng, sản phẩm đó phải vượt… Xem thêm |
Tốt |
Bromelain (Enzyme dứa)
Bromelain là một chiết xuất thô từ quả dứa, trong số các thành phần khác, có chứa nhiều loại proteinase có liên quan chặt chẽ, thể hiện các hoạt động làm dịu da. Xem thêm |
Rất tệ |
Bronopol
Bronopol là tên kỹ thuật 2-bromo-2-nitropropane-1,3-diol, một chất bảo quản giải phóng formaldehyde. Khi kết hợp với một amin trong mỹ phẩm, nó có thể giải phóng nitrosamine. Xem thêm |
Rất tốt |
Bronze Powder
Chất tạo màu khoáng có nguồn gốc từ đồng. Được FDA liệt kê vĩnh viễn (từ năm 1977) là chất phụ gia tạo màu an toàn. Xem thêm |
Rất tốt |
Buddleja Davidii Extract (Chiết xuất hoa tử đinh hương)
Cây còn được gọi là hoa tử đinh hương mùa hè hoặc bụi bướm (vì hoa là nguồn thức ăn cho bướm). Các chiết xuất của loại cây này có đặc tính chống oxy hóa mạnh và cũng có tác dụng làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Bumetrizole
Thành phần chống nắng chủ yếu hấp thụ tia UVB. Xem thêm |
Trung bình |
Bupleurum Falcatum Extract (Chiết xuất cây sài hồ)
Một loại cây được sử dụng trong y học Trung Quốc cho nhiều loại bệnh. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất này có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Không có nghiên cứu nào cho thấy chất chiết xuất từ loại cây này có bất kỳ lợi ích nào khi… Xem thêm |
Rất tốt |
Burdock Root (Rễ cây ngưu bàng)
Chiết xuất thực vật có thành phần hoạt tính làm dịu da và chống oxy hóa. Cho dù lá, rễ hay hạt được sử dụng, cây ngưu bàng là một thành phần hữu ích cho mọi loại da. Nó có thể là vấn đề đối với những người nhạy cảm với thực vật trong chi cỏ phấn… Xem thêm |
Tốt |
Butyl Acetate
Dung môi sử dụng trong sơn móng tay và các sản phẩm khác. Xem thêm |
Rất tốt |
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Tên gọi khác của Avobenzone – bộ lọc tia UVA. Xem thêm |
- Chất hấp thụ (3)
- Chất chống oxy hóa (49)
- Chất làm sạch (4)
- Chất tạo màu (8)
- Chất làm mềm (12)
- Chất nhũ hóa (2)
- Chất loại bỏ tế bào chết (3)
- Chất tạo màng (1)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (11)
- Chất hút ẩm (6)
- Chất gây kích ứng (14)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (4)
- Peptide (1)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (8)
- Chiết xuất thực vật (55)
- Polyme (1)
- Chất bảo quản (8)
- Silicone (2)
- Dung môi (4)
- Chất làm tăng cường kết cấu (14)
- Bộ lọc UV (5)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.