Back
Từ điển thành phần
Hiển thị 109 kết quả cho

Thành phần chăm sóc da

sắp xếp theo:
Đánh giá Thành phần
Rất tốt Babassu Oil (Dầu Babasu)

Dầu Babassu được lấy từ hạt của cây Orbignya oleifera, có nguồn gốc từ Brazil. Loại dầu này là một nguồn giàu axit lauric triglyceride chuỗi trung bình, bao gồm hơn 50% axit béo của dầu. Axit lauric có tự nhiên trong dầu trên da và đóng một vai trò quan trọng trong việc củng…

Xem thêm
Rất tốt Bakuchiol

Là một thành phần chống oxy hóa và lão hóa tự nhiên, được tìm thấy trong hạt và lá cây Psoralea corylifolia (Cây phá cố chỉ – loại cây thuộc họ đậu), hay còn được biết đến là cây babchi, có nguồn gốc và phát triển ở Ấn Độ, đóng vai trò quan trọng trong nền…

Xem thêm
Rất tệ Balm mint extract (Chiết xuất bạc hà)

Chiết xuất từ thực vật có hương thơm, có thể gây nguy cơ nhạy cảm cho da.

Xem thêm
Rất tệ Balsam Peru (Nhựa thơm Balsam của Peru)

Là loại nhựa béo khi thoa ngoài da có thể gây kích ứng. Thành phần này cũng gây độc tính quang học (có nghĩa là chúng làm cho da nhạy cảm hơn bình thường với ánh sáng mặt trời và đèn UV). Balsam Peru cũng được dùng như thước đo tiêu chuẩn thử nghiệm độ nhạy…

Xem thêm
Rất tốt Bambusa Vulgaris Leaf/Stem Extract (Chiết xuất từ lá/thân cây tre mỡ)

Chiết xuất từ loại tre thông dụng. Giống như nhiều chiết xuất thực vật khác, nghiên cứu chứng minh rằng đó là một nguồn chất chống oxy hóa tự nhiên và có thể có đặc tính làm dịu da.

Xem thêm
Trung bình Banana Extract (Chiết xuất chuối)

Chiết xuất từ quả chuối được chứng minh là có đặc tính chống oxy hóa nhẹ.

Xem thêm
Rất tốt Barberry

Cây có thành phần chính là berberine (có hoạt tính kháng sinh chống viêm), là một loại alkaloid (những hợp chất hữu cơ có chứa nitơ) có thể có chất chống oxy hóa và một số tính chất làm dịu da.

Xem thêm
Tốt Barium Sulfate

Barium sulfat là một loại muối vô cơ có trong tự nhiên. Là một thành phần mỹ phẩm, dạng tổng hợp được sử dụng để hạn chế các tạp chất axit sulfuric có thể gây kích ứng da. Hoạt động như một chất làm mờ, (chẳng hạn như kem và kem dưỡng da) nhưng barium…

Xem thêm
Tốt Barley Extract (Chiết xuất Lúa mạch)

Có thể mang lại đặc tính chống oxy hóa khi bổ sung vào cơ thể theo đường uống, nhưng nghiên cứu chưa chỉ ra rằng lợi ích này có được nhờ thoa bôi tại chỗ. Lúa mạch và các chất chiết xuất/dẫn xuất của nó là nguồn cung cấp gluten. Khi lên men (như khi…

Xem thêm
Tốt Batyl Alcohol

Batyl alcohol là một loại cồn béo không gây khô da được sử dụng như một thành phần ổn định và dưỡng da trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có nguồn gốc từ glycerin.

Xem thêm
Rất tệ Bay Leaf Oil (Tinh dầu Nguyệt quế)

Tinh dầu nguyệt quế vừa có thể là chất chống oxy hóa, nhưng cũng có thể gây mẫn cảm cho da vì có các thành phần hương liệu.

Xem thêm
Rất tốt Bearberry Extract (Chiết xuất Dâu gấu)

Chiết xuất dâu gấu (tên theo tiếng Latin là Arctostaphylos uva ursi) có công dụng chống oxy hóa. Một số ít nghiên cứu chứng minh rằng chiết xuất dâu gấu có thể làm mờ vết thâm.

Xem thêm
Rất tệ Bee Pollen (Phấn ong)

Phấn ong có đặc tính chống oxy hóa, nhưng không phát huy tác dụng này khi thoa bôi tại chỗ. Phấn ong còn có thể là một chất gây mẫn cảm mạnh cho da.

Xem thêm
Tốt Beet Root Extract (Chiết xuất Củ dền)

Chiết xuất từ thân (rễ) cây Beta vulgaris (củ dền đỏ), được dùng làm chất tạo màu. Như với hầu hết các loại thực vật, củ dền đỏ có đặc tính chống oxy hóa.

Xem thêm
Tốt Beewax (Sáp ong)

Sáp là chất tự nhiên được ong tạo ra để xây dựng các bức tường của tổ ong của chúng. Sáp ong là một chất làm dày có một số đặc tính làm mềm, và thường được sử dụng trong các loại son dưỡng môi.

Xem thêm
Tốt Beheneth-5

Beheneth-5 là một dẫn xuất của polyethylene glycol và cồn behenyl không gây khô da, có chức năng như chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có thể được tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ thực vật.

Xem thêm
Tốt Behenic Acid

Behenic Acid là một axit béo được sử dụng làm chất làm đặc, chất làm sạch và chất làm mờ trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Behentrimonium Chloride

Behentrimonium Chloride là một thành phần tổng hợp hoặc chiết xuất thực vật, là chất dưỡng tóc và nhũ hóa.

Xem thêm
Tốt Behenyl Alcohol (Cồn Behenyl)

Cồn Behenyl (hay còn gội là 1-docosanol) là loại cồn béo, không gây khô da, được chứng minh an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và thoa bôi ngoài da. Đây là thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật, có tác dụng làm đặc, nhũ hóa hoặc dưỡng ẩm. Ở dạng…

Xem thêm
Tốt Behenyl Behenate

Behenyl behenate là este dạng sáp của axit béo behenic và cồn béo behenyl. Thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật này (Paula’s Choice sử dụng nguyên liệu trước đây) giúp dưỡng ẩm cho da và cũng bổ sung các đặc tính giữ ẩm cho các sản phẩm như kem và sữa…

Xem thêm
Rất tệ Bellis Perennis

Bellis Perennis là loại thực vật được biết đến là hoa cúc. Không có nghiên cứu chứng minh hiệu quả của thành phần này trên da. Nó có thể gây nhạy cảm và không an toàn khi thoa bôi ngoài da.

Xem thêm
Tốt Bentonite

Bentonite là một loại đất sét tự nhiên được sử dụng nổi tiếng nhất là chất hấp thụ dầu trong mặt nạ và mỹ phẩm. Đặc tính thấm nước của nó rất hữu ích cho những người có da dầu, nhưng có thể gây khô cho các loại da khác (đặc biệt là khi được…

Xem thêm
Trung bình Benzalkonium Chloride

Được sử dụng làm chất bảo quản trong sản phẩm chăm sóc da. Thành phần này có thể gây nhạy cảm cho da.

Xem thêm
Rất tốt Benzephenone-3

Còn được gọi là oxybenzone, là thành phần chống nắng giúp phần lớn bảo vệ da trước tác hại của tia UVB và một vài tia UVA.

Xem thêm
Tốt Benzoic Acid

Là một chất bảo quản an toàn, dung nạp tốt Có chức năng điều chỉnh pH trong các công thức chăm sóc da Có mùi thơm tự nhiên nhưng thường không được sử dụng nồng độ đủ cao để tỏa hương trong các sản phẩm chăm sóc da Cần được sử dụng kết hợp với…

Xem thêm
Rất tệ Benzoin Extract (Chiết xuất Benzoin)

Nhựa basam được coi là hương liệu, có thể gây nhạy cảm cho da.

Xem thêm
Tốt Benzophenone

Nhóm thành phần chống nắng để bảo vệ da chủ yếu từ bức xạ UVB và từ một số, nhưng không phải tất cả, bức xạ UVA.

Xem thêm
Tốt Benzothonium Chloride

Hợp chất được sử dụng như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Benzothonium Chloride thường được coi là ít nhạy cảm hơn một số dạng chất bảo quản khác.

Xem thêm
Rất tốt Benzoyl Peroxide

Được coi là liệu pháp điều trị mụn ngoài da không cần kê đơn hiệu quả nhất Thâm nhập vào nang lông để tiêu diệt vi khuẩn gây mụn Không làm ảnh hưởng đến hệ vi sinh trên da Có hiệu quả ở nồng độ 2.5% đến 10% Benzoyl peroxide được biết đến là lựa…

Xem thêm
Trung bình Benzyl Alcohol

Một loại cồn hữu cơ có thể được tìm thấy một cách tự nhiên trong một số loại trái cây Sử dụng chủ yếu như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm Được coi là một trong những chất bảo quản ít nhạy cảm nhất Được coi là an toàn để sử…

Xem thêm
Rất tệ Benzyl Salicylate

Một hóa chất có mùi thơm dễ bay hơi với hương hoa ngọt được sử dụng để tỏa hương cho các sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa. Khi được thoa bôi tại chỗ, benzyl salicylate có thể gây ra các phản ứng tiêu cực, ngay cả với số lượng nhỏ. Thật thú vị, bạn…

Xem thêm
Rất tốt Berberis Aristata

Berberis Aristata (còn được biết đến là cây Hoàng liên râu thuộc chi Hoàng liên gai, hay Ấn Độ gai) là một thành phần chiết xuất thực vật mang lại hiệu quả làm dịu da.

Xem thêm
Rất tốt Berberis Vulgaris Root Extract

Chiết xuất có nguồn gốc từ nhà máy Barberry (một loại quả mọng) Mang lại công dụng chống oxy hóa và làm dịu da Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thành phần này có tác dụng kháng khuẩn Có nguồn gốc từ châu Á và châu Âu, nơi nó có lịch sử sử dụng lâu…

Xem thêm
Rất tệ Bergamot Oil (Dầu Bergamot)

Dầu bergamot là một loại dầu cam quýt dễ bay hơi, là chất quang nhạy (phân tử tạo ra sự thay đổi hóa học trong phân tử khác trong quá trình quang hó) khi được sử dụng tại chỗ.  

Xem thêm
Tốt Bertholletia Excelsa Extract (Chiết xuất Quả hạch Brazil)

Chiết xuất quả hạch Brazil (Bertholletia Excelsa) được một vài nghiên cứu chứng minh đặc tính chống oxy hóa.

Xem thêm
Rất tốt Beta Hydroxy Acid (BHA)

Tổng quan: Dạng sử dụng nhiều nhất là Salicylic Acid Được biết đến với các đặc tính tẩy tế bào chết/ngừa mụn Giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên Hiệu quả nhất trong các công thức thoa trên da với độ pH khoảng 3 – 4 Khả năng tan trong dầu giúp…

Xem thêm
Tốt Beta Vulgaris Root Extract (Chiết xuất Củ dền đỏ)

Chiết xuất Beta vulgaris, còn được gọi là chiết xuất củ dền đỏ, thường được dùng để tạo màu tự nhiên trong công thức mỹ phẩm. Giống như đa số các loại thực vật, củ dền có đặc tính chống oxy hóa.

Xem thêm
Tốt Beta-Carotene

Là thành viên của gia đình Carotenoid. Có hàng trăm carotenoids, bao gồm Lycopene và Lutein. Khi thoa bôi tại chỗ, beta-carotene có khả năng là một chất chống oxy hóa tốt, mặc dù còn tùy thuộc vào liệu lượng thoa trên da.

Xem thêm
Rất tốt Beta-Glucan

Có nguồn gốc tự nhiên từ men, nấm, rong biển hoặc yến mạch Thường được sử dụng như một chất làm dịu da/các thành phần làm giảm mẩn đỏ Mang lại các đặc tính chống oxy hóa và dưỡng ẩm Nghiên cứu chỉ ra rằng beta-glucan có thể cải thiện độ sâu của nếp nhăn…

Xem thêm
Rất tốt Beta-Sitosterol

Một thành phần dạng axit béo có nguồn gốc từ thực vật. Beta-sitosterol có tự nhiên trong nhiều loại trái cây, rau quả, và các loại hạt. Nó tương tự như cholesterol, có tự nhiên trong da. Khi thoa lên da, nó được coi là một thành phần dưỡng ẩm và làm dịu da.

Xem thêm
Tốt Betaine

Một thành phần hydrat hóa nhẹ nhàng có nguồn gốc thực vật hoặc tổng hợp, betaine cũng tồn tại tự nhiên trong da và cơ thể. Nó được biết đến như một osmolyte – một thành phần giúp da thích nghi với việc tăng giảm độ ẩm, giúp cân bằng hydrat hóa da.

Xem thêm
Tốt Betaine Salicylate

Betaine salicylate có nguồn gốc từ củ cải đường, thành phần này đôi khi được sử dụng thay thế cho thành phần tẩy tế bào chết salicylic acid ở các quốc gia cấm sử dụng salicylic acid hoặc hàm lượng cho phép bị hạn chế nghiêm trọng. Dù betaine salicylate là thành phần khá hứa…

Xem thêm
Tốt Betula Alba

Betula Alba là chiết xuất từ vỏ cây Bạch Dương Lông (hay Bạch Dương Trắng châu Âu). Nghiên cứu chỉ ra rằng thành phần có chứa các chất chống oxy hóa và làm dịu da.

Xem thêm
Tốt Betula Alba (Birch) Juice (Nhựa cây Bạch dương)

Nhựa (“nước ép”) cây bạch dương được biết đến với tên tiếng Latin của nó là Betula alba. Không giống như nhựa cây phong hoặc hầu hết các loại nhựa khác, nhựa bạch dương rõ ràng và không có nhiều hương vị, chỉ hơi ngọt. Nước ép là một nguồn khoáng chất vi lượng tốt…

Xem thêm
Tốt Betula Alba Bark Extract (Chiết xuất vỏ cây bạch dương)

Chiết xuất có nguồn gốc từ cây bạch dương trắng Đóng vai trò là chất chống oxy hóa để giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường Có thể giúp củng cố hàng rào của da Có thể có đặc tính làm se da khi được sử dụng với hàm lượng lớn…

Xem thêm
Trung bình BHT (Butylated hydroxytoluene)

BHT là Butylated hydroxytoluene, một chất chống oxy hóa tổng hợp mạnh đôi khi được sử dụng để giúp ổn định các thành phần mỹ phẩm nhạy cảm với ánh sáng và không khí như retinol và axit béo không bão hòa. BHT cũng được chấp nhận toàn cầu để sử dụng làm chất bảo…

Xem thêm
Rất tốt Bifida Ferment Lysate

Có thể giúp da trở nên ít nhạy cảm hơn Bảo vệ da chống lại các tác hại môi trường bằng cách tăng cường vi sinh vật của da Kích thích quá trình tự chữa lành của da Có nguồn gốc một loại men thu được từ vi khuẩn bifida lên men Bifida ferment lysate…

Xem thêm
Rất tốt Bilberry Extract (Chiết xuất việt quất đen) Xem thêm
Rất tốt Bioflavonoid

Bioflavonoid là nhóm các chất có nguồn gốc thực vật. Chúng được chứng minh là có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ.

Xem thêm
Trung bình Biotin

Biotin còn được gọi là vitamin H, một vitamin tan trong nước được sản xuất trong cơ thể. Được coi là một phần của nhóm vitamin phức hợp B, biotin cần thiết cho sự chuyển hóa của carbohydrate, chất béo và amino acid (chuỗi protein). Tuy nhiên, thành phần này chưa được chứng minh là…

Xem thêm
Hiển thị: 10 50 Tất cả
Hiển thị 1 - 50 của 109
Đánh giá thành phần
  • Rất tốt

    Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.

  • Tốt

    Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.

  • Trung bình

    Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.

  • Tệ

    Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.

  • Rất tệ

    Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.

Cập nhật thông tin thành công !
Cập nhật thông tin không thành công !