Back
Từ điển thành phần
Hiển thị 102 kết quả cho

Thành phần chăm sóc da

sắp xếp theo:
Đánh giá Thành phần
Rất tốt Faex

Là một loại men nén. “Faex” là chỉ định thành phần theo yêu cầu của các quy định của Liên minh châu Âu.

Xem thêm
Tệ Farnesol

Chiết xuất các loại cây được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo mùi hương. Nó có thể có một số đặc tính chống oxy hóa, nhưng không có nghiên cứu nào cho thấy nó có bất kỳ lợi ích nào trên da.

Xem thêm
Tệ Farnesyl Acetate

Farnesyl acetate có nguồn gốc từ farnesol, một chiết xuất của các loại cây được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo mùi hương. Nó có thể có một số đặc tính chống oxy hóa, nhưng không có nghiên cứu nào cho thấy nó có bất kỳ lợi ích nào trên da.

Xem thêm
Rất tốt Fatty Acid (Axit béo)

Chất thường được tìm thấy trong lipid thực vật và động vật (chất béo). Các axit béo bao gồm các hợp chất như glyceride, sterol và phospholipid. Chúng được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm mềm, chất tăng cường kết cấu và kết hợp với glycerin, các chất làm sạch.

Xem thêm
Tốt Fatty Alcohol (Cồn béo)

Được tạo ra từ axit béo; cồn béo được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm đặc và chất làm mềm. Chúng không phải là các dạng cồn khô hoặc gây nhạy cảm.

Xem thêm
Trung bình FD&C

FD&C là một loại chất tạo màu. Theo FDA, khi FD&C là hậu tố của tên một loại màu, thì màu đó được chứng nhận là an toàn để sử dụng trong thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tệ Fennel Oil (Dầu tiểu hồi hương)

Là một loại dầu dễ bay hơi, có hương thơm, có thể gây nhạy cảm cho da do hàm lượng hóa chất limonene cao. (Limonene là một loại dầu chiết xuất từ các loại trái cây họ cam quýt).

Xem thêm
Rất tệ Fennel Seed Extract (Chiết xuất Hạt tiểu hồi)

Có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng trên da, nó có thể là chất nhạy cảm với da và chất nhạy quang.

Xem thêm
Trung bình Ferric Ammonium Ferrocyanide

Muối vô cơ của ferrocyanide ferric được sử dụng như một chất tạo màu trong mỹ phẩm để sử dụng trên da và vùng mắt, nhưng không dùng cho môi. Giống như tất cả các chất tạo màu trong mỹ phẩm, sử dụng thành phần này phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt kiểm…

Xem thêm
Trung bình Ferric Ferrocyanide

Là chất tạo màu, còn được gọi là Iron Blue, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm cả những sản phẩm được thiết kế để sử dụng xung quanh mắt. Được liệt kê vĩnh viễn (từ năm 1978) bởi FDA là an toàn.

Xem thêm
Trung bình Talc

Talc là thành phần chính xuất hiện trong các loại bột đắp mặt dạng lỏng và dạng nén, bột nền và phấn phủ cho người lớn và trẻ em. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và hoạt động như một chất hấp thụ. Ngoài ra, Talc cũng…

Xem thêm
Rất tệ Tallow (Mỡ động vật)

Tallow (mỡ động vật) là một chất được chiết xuất từ ​​chất béo của động vật, đặc biệt là từ mỡ lợn (mỡ của gia súc và cừu). Mỡ động vật thường được dùng để làm nến và xà phòng. Khi sử dụng sản phẩm có chứa thành phần này, bạn có thể sẽ gặp…

Xem thêm
Tốt Tamanu Oil (Dầu thực vật Tamanu)

Dầu thực vật Tamanu được chiết xuất từ một loại cây có nguồn gốc ở Polynesia, tất cả những tuyên bố kỳ diệu về nó đều dựa trên bằng chứng mang tính giai thoại, không khoa học. Không có hại gì khi sử dụng dầu này trong việc chăm sóc da như hầu hết các…

Xem thêm
Trung bình Tanacetum Parthenium

Tanacetum parthenium (thường được gọi là cây cỏ sốt) có khả năng gây mẫn cảm nếu có chứa parthenolide – một thành phần của cây cỏ gây sốt. Nếu loại bỏ parthenolide, Tanacetum parthenium không gây ra vấn đề gì đối với da và có thể thực sự có lợi bởi đặc tính làm dịu…

Xem thêm
Rất tệ Tangerine Oil (Tinh dầu quýt)

Tên tiếng Latinh là Citrus reticulata, loại dầu có mùi thơm, dễ bay hơi. Tangerine Oil có thể là một chất khiến da trở nên nhạy cảm. Khả năng gây nhạy cảm chính của Tangerine đến từ chất limonene tạo hương thơm.

Xem thêm
Rất tốt Tannic Acid

Thành phần polyphenol được coi là chất chống oxy hóa rất tốt.

Xem thêm
Tốt Tapioca Starch

Một chất làm đặc và tăng cường kết cấu tự nhiên có nguồn gốc từ rễ của cây bụi Manihot esculenta (Sắn). Nó bao gồm amyloza và amylopectin, cả hai thành phần của tinh bột và là thành phần tạo nên đặc tính làm đặc của bột sắn. Trong mỹ phẩm, tinh bột sắn dây cũng…

Xem thêm
Rất tốt Tartaric Acid

Tartaric Acid là một axit hữu cơ kết tinh tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả nho và me. Nó là một trong những axit chính có trong rượu vang. Tartaric Acid có đặc tính chống oxy hóa và là một alpha hydroxy acid (AHA), mặc dù nó không…

Xem thêm
Trung bình Tea (Trà)

TEA (còn được gọi là triethanolamine) được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất cân bằng độ pH và chất ổn định nhũ tương. Giống như tất cả các amin, nó có khả năng tạo nitrosamine. Có tranh cãi về việc liệu điều này có gây ra vấn đề thực sự cho da hay không,…

Xem thêm
Trung bình Tea Tree Oil (Tinh dầu tràm trà)

Tea Tree Oil còn được gọi là tràm trà, từ tên của nguồn thực vật bản địa của Úc, Melaleuca alternifolia. Dầu cây trà có đặc tính làm dịu da và cũng là một chất chống oxy hóa.  Tuy nhiên, giống như hầu hết các loại dầu thực vật có mùi thơm, dầu cây trà…

Xem thêm
Rất tệ TEA-Lauryl Sulfate

Chất làm sạch có tác dụng phụ gây khô da, đặc biệt khi nó là thành phần làm sạch chính mà nồng độ vượt quá 10,5%. Chất tẩy rửa này được sử dụng ít hơn so với amoni hoặc natri sulfat hoặc các dẫn xuất của chúng. TEA-lauryl sulfat có thể có nguồn gốc từ…

Xem thêm
Rất tốt Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid

Terephthalylidene dicamphor sulfonic acid là một thành phần chống nắng cung cấp khả năng bảo vệ khỏi tia UVA. Nó còn được gọi là ecamsule hoặc Mexoryl XS.

Xem thêm
Rất tốt Terminalia Chebula Fruit Extract (Chiết xuất Terminalia Chebula)

Terminalia chebula là một chiết xuất từ ​​thực vật Ayurvedic có nguồn gốc từ Nam Á, nơi nó được mệnh danh là “Vua y học”. Terminalia chebula đã nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy có tác dụng bảo vệ làn da khỏi tác hại của ánh sáng ban ngày cũng như giúp duy trì các…

Xem thêm
Rất tốt Tetradecyl Aminobutyroylvalylaminobutyric Urea Trifluoroacetate (TAUT) Xem thêm
Tốt Tetradibutyl Pentaerithrityl Hydroxyhydrocinnamate

Tetradibutyl pentaerithrityl hydroxyhydrocinnamate phục vụ nhiều chức năng khác nhau trong các công thức mỹ phẩm, bao gồm chất chống oxy hóa, chất ổn định công thức và chất bảo quản.

Xem thêm
Rất tốt Tetrahexyldecyl Ascorbate

Tetrahexyldecyl ascorbate (THD) là một dạng vitamin C có độ ổn định cao, được coi là chất tương tự của L-ascorbic acid. Các enzym trong da sẽ chuyển dạng vitamin C này thành vitamin C nguyên chất, ascorbic acid. Không giống như vitamin C nguyên chất (ascorbic acid), tetrahexyldecyl ascorbate hòa tan trong lipid (chất…

Xem thêm
Rất tốt Tetrahydrobisdemethoxycurcumin

Chiết xuất từ ​​thực vật có khả năng chống oxy hóa và làm dịu da.

Xem thêm
Rất tốt Tetrahydrodemethoxydiferuloylmethane

Tetrahydrodemethoxydiferuloylmethane là một chất có trong cây nghệ, nó có khả năng chống oxy hóa mạnh và làm dịu da. Loại cây này có nguồn gốc từ Ấn Độ và có lịch sử sử dụng lâu đời trong y học Ayurvedic. Các chất chống oxy hóa chính từ nghệ được gọi chung là curcuminoids, trong đó…

Xem thêm
Rất tốt Tetrahydrodiferuloylmethane

Tetrahydrodemethoxydiferuloylmethane là một chất có trong cây nghệ, nó có khả năng chống oxy hóa mạnh và làm dịu da. Loại cây này có nguồn gốc từ Ấn Độ và có lịch sử sử dụng lâu đời trong y học Ayurvedic. Các chất chống oxy hóa chính từ nghệ được gọi chung là curcuminoids, trong đó…

Xem thêm
Rất tốt Tetrahydromethoxycurcumin

Chiết xuất từ ​​thực vật có khả năng chống oxy hóa và làm dịu da.

Xem thêm
Tốt Tetrahydroxypropyl Ethylenediamine

Tetrahydroxypropyl ethylenediamine là chất tạo liên kết với các ion kim loại hoặc các hợp chất kim loại, ngăn chúng bám vào bề mặt (chẳng hạn như da, tóc hoặc quần áo) hoặc gây ô nhiễm.

Xem thêm
Rất tốt Tetrapeptide-30

Một peptit tổng hợp có chứa axit amin proline, axit glutamic và lysine. Nó hoạt động trên và trong các mục tiêu cụ thể của da để làm giảm các yếu tố và làm gián đoạn các con đường dẫn đến sự đổi màu và khiến da trở nên không đều màu. Tetrapeptide-30 cũng có khả…

Xem thêm
Tốt Tetrasodium EDTA

Tetrasodium EDTA là một chất tạo phức được sử dụng để ngăn chặn các khoáng chất và kim loại có trong công thức gốc nước liên kết với các thành phần khác và ảnh hưởng đến hiệu quả của chúng. Các chất tạo phức cũng ngăn ngừa những thay đổi không mong muốn đối với…

Xem thêm
Tốt Tetrasodium Etidronate

Tetrasodium Etidronate được sử dụng như một chất tạo phức trong mỹ phẩm để ngăn các thành phần khoáng chất khác nhau liên kết với nhau và ảnh hưởng tiêu cực đến công thức.

Xem thêm
Tốt Tetrasodium Glutamate Diacetate

Tetrasodium glutamate diacetate là một chất tạo phức tổng hợp an toàn có nguồn gốc tự nhiên. Được sử dụng với lượng lên đến 1% để tăng hiệu quả của chất bảo quản, cho phép sử dụng với lượng thấp hơn mức thông thường mà không ảnh hưởng đến hiệu quả. 

Xem thêm
Rất tốt Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter (Bơ hạt cacao)

Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter là chất làm mềm chiết xuất từ ​​hạt ca cao, có đặc tính tương tự như các loại dầu thực vật không có mùi thơm khác. Nó là một nguồn giàu polyphenol chống oxy hóa.

Xem thêm
Rất tốt Thermus Thermophillus Ferment

Thermus thermophilus Ferment là kết quả tự nhiên từ quá trình lên men, một loại vi khuẩn có thể sống ở độ sâu hàng nghìn feet dưới bề mặt đại dương. Trên da, chất lên men đặc biệt này có thể giúp bảo vệ cấu trúc nâng đỡ của da khỏi con mồi của các…

Xem thêm
Trung bình Thiamine HCL

Vitamin B1. Không có nghiên cứu nào cho thấy điều này có hiệu quả khi bôi tại chỗ trên da.

Xem thêm
Tốt Thickening Agent

Thickening Agent là chất làm đặc có kết cấu giống như sáp mềm đến cứng hoặc dạng kem, trong một số trường hợp Thickening Agent có thể là chất bôi trơn tuyệt vời.

Xem thêm
Rất tốt Thioctic Acid

Thioctic Acid là tên khoa học của alpha lipoic acid, có công dụng chống oxy hóa. Không giống như nhiều chất chống oxy hóa chỉ tan trong nước hoặc chỉ tan trong dầu mà Thioctic Acid có thể tan trong cả hai môi trường. Mặc dù vậy alpha lipoic acid không phải là chất chống…

Xem thêm
Trung bình Thiodipropionic Acid

Chất chống oxy hóa tổng hợp, gốc axit. Không có nghiên cứu nào liên quan đến lợi ích của nó đối với da, nhưng về lý thuyết, và khi được đóng gói ổn định, nó sẽ phát huy tác dụng chống oxy hóa khi bôi tại chỗ.

Xem thêm
Tốt Thiotaurine

Thiotaurine là một acid amin có đặc tính chống oxy hóa cho da.

Xem thêm
Tốt Threonine

Threonine là một axit amin cung cấp lợi ích chống lão hóa và hydrat hóa cho da. Nó được phân loại vào nhóm axit amin thiết yếu (axit amin thiết yếu là những axit amin không được cơ thể tự sản xuất ra).

Xem thêm
Trung bình Thyme Extract (Chiết xuất cỏ xạ hương)

Chiết xuất từ ​​lá hoặc hoa của cây cỏ xạ hương. Thyme Extract có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Thành phần có mùi thơm của nó cũng có thể gây nhạy cảm cho da, nhưng các thành phần có lợi của chiết xuất cỏ xạ hương lại có lợi cho da. Nói chung, chiết xuất…

Xem thêm
Rất tệ Thyme Oil (Dầu cỏ xạ hương)

Thyme Oil là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa mạnh, nhưng các thành phần có mùi thơm của nó (một phần của dầu xạ hương) có nguy cơ gây nhạy cảm. Vì lý do này, các sản phẩm có chiết xuất cỏ xạ hương sẽ an toàn hơn trong việc nhận được chất…

Xem thêm
Trung bình Thymus Hydrolysate

Thymus Hydrolysate là axit, enzym có trong tuyến ức động vật được tinh bằng phương pháp thủy phân hoặc các phương pháp khác. Thymus Hydrolysate có đặc tính dưỡng ẩm cho da, nhưng không có lợi ích đặc biệt hoặc duy nhất nào khác.

Xem thêm
Rất tệ Thymus Serpillum Extract

Chiết xuất từ ​​cỏ xạ hương hoang dã.

Xem thêm
Trung bình Thymus Vulgaris

Thymus vulgaris có thể ở dạng chiết xuất hoặc dạng dầu như một thành phần chăm sóc da. Là thành phần có trong ​​lá hoặc hoa của cây cỏ xạ hương, có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Thành phần có mùi thơm của nó cũng có thể gây nhạy cảm cho da mặc dù điều…

Xem thêm
Trung bình Thymus Vulgaris (Thyme) Extract

Chiết xuất từ ​​lá hoặc hoa của cây cỏ xạ hương.Thành phần có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Tuy nhiên đây cũng là thành phần cân nhắc bởi mùi thơm có trong cây cỏ xạ hương có thể gây nhạy cảm cho da, nhưng các thành phần có lợi của chiết xuất cỏ xạ…

Xem thêm
Rất tệ Thymus Vulgaris Oil

Thymus Vulgaris Oil thường được gọi là dầu cỏ xạ hương. Giống như hầu hết các loại dầu thực vật có mùi thơm, cỏ xạ hương là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa mạnh nhưng các thành phần thơm của nó (một phần của dầu) có nguy cơ gây nhạy cảm cho da. 

Xem thêm
Hiển thị: 10 50 Tất cả
Hiển thị 1 - 50 của 102
Đánh giá thành phần
  • Rất tốt

    Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.

  • Tốt

    Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.

  • Trung bình

    Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.

  • Tệ

    Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.

  • Rất tệ

    Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.

Cập nhật thông tin thành công !
Cập nhật thông tin không thành công !