- Chất chống oxy hóa (70)
- Chất càng hóa (2)
- Chất làm sạch (40)
- Chất làm mềm (53)
- Chất nhũ hóa (37)
- Chất loại bỏ tế bào chết (4)
- Chất tạo màng (20)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (18)
- Chất hút ẩm (42)
- Chất gây kích ứng (21)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (7)
- Peptide (13)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (8)
- Chiết xuất thực vật (87)
- Polyme (17)
- Chất bảo quản (8)
- Silicone (8)
- Dung môi (19)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (28)
- Bộ lọc UV (4)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Tốt |
Japan Wax (Sáp Japan)
Đây là thành phần sáp thực vật thu được từ cây thù du và được sử dụng như một chất tăng cường kết cấu và chất làm mềm trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tệ |
Jasmine Oil (Tinh dầu hoa nhài)
Một loại dầu thơm, thường được sử dụng như một hương liệu, thường kết hợp với các hóa chất tạo mùi thơm dễ bay hơi (chủ yếu là linalool – chất tạo mùi). Thành phần này có thể là chất gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Rất tệ | Jasminium Grandiflorum (Chiết xuất hoa nhài Tây Ban Nha) Xem thêm |
Rất tốt |
Jojoba Butter (Bơ Jojoba)
Chiết xuất từ chất béo của dầu Jojoba, là thành phần dưỡng ẩm sâu cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Jojoba Esters
Jojoba Ester là hỗn hợp được tạo ra từ dầu Jojoba và hydrat hóa của dầu Jojoba. Đây là một thành phần có kết cấu tương tự như sáp và hoạt động với vai trò là chất làm mềm, khóa ẩm cho da, đặc biệt là khi được sử dụng kết hợp với Glycerin. Xem thêm |
Rất tốt |
Jojoba Oil (Tinh dầu Jojoba)
Jojoba Oil là một loại dầu không mùi, không gây kích ứng (theo khoa học, đây là một loại sáp chứa các axit không bão hòa đa tốt cho da và cho sức khỏe) chiết xuất từ hạt của một loại cây bụi lâu năm. Dầu Jojoba được chứng minh là có khả năng tăng cường phục hồi và tái tạo da, là một loại dầu thực vật chứa phong phú các axit béo, giúp làm dịu và dưỡng ẩm sâu. Xem thêm |
Rất tốt |
Jojoba Wax (Sáp Jojoba)
Sáp Jojoba là phần bán rắn của dầu Jojoba, là một thành phần tốt trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tệ |
Jonquil Extract (Chiết xuất cây trường thọ)
Chiết xuất cây trường thọ là thành phần chiết xuất thực vật có nguy cơ cao trong việc gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tốt | Ju Hua (Chiết xuất hoa cúc trắng) Xem thêm |
Trung bình |
Juglans Regia (Chiết xuất vỏ quả óc chó)
Thành phần có công dụng chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Jujube Fruit Extract (Chiết xuất quả táo tàu)
Chiết xuất quả táo tàu là thành phần lành tính và có khả năng làm dịu da, giảm mẩn đỏ hiệu quả. Xem thêm |
Rất tệ |
Juniper Berry (Chiết xuất quả bách xù)
Quả bách xù (tên tiếng Latin là Juniperus communis), là thực vật có đặc tính làm dịu da, nếu sử dụng nhiều lần (do hàm lượng metanol – một loại cồn) có thể khiến da bị kích ứng. Các nghiên cứu khoa học đến nay vẫn chưa đủ để khẳng định đây là thành phần an toàn khi sử dụng cho da, vì vậy nó chủ yếu được dùng dưới dạng dầu hoặc chiết xuất để truyền hương thơm. Xem thêm |
Rất tệ | Juniperus Communis (Chiết xuất cây bách xù) Xem thêm |
Rất tốt |
P. Elisabethae/Pseudopterogorgia Elisabethae
Một loại tảo biển Xem thêm |
Rất tệ |
PABA
Là một thành phần chống nắng đã không còn được sử dụng kể từ những năm 1990 do có nguy cơ gây kích ứng cho da cao. Xem thêm |
Trung bình |
Padimate O
Là một hoạt chất chống nắng có tác dụng bảo vệ da trước ảnh hưởng của tia UVB. Xem thêm |
Tốt |
Padina Pavonica Extract/Chiết xuất tảo nâu
Chiết xuất tảo nâu là thành phần có khả năng chống oxy hóa vượt trội đồng thời dưỡng ẩm cho da. Xem thêm |
Trung bình | Paeonia Albiflora Extract/Chiết xuất mẫu đơn Xem thêm |
Trung bình | Paeonia Albiflora Flower Extract/Chiết xuất hoa mẫu đơn Xem thêm |
Trung bình |
Paeonia Suffruticosa Extract/Chiết xuất mẫu đơn bì
Là một thành phần chống lão hóa tiềm năng. Tuy nhiên, mùi hương có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Palm Kernel Acid
Thành phần được tạo thành từ các acid béo chiết xuất từ dầu cọ. Xem thêm |
Rất tốt |
Palm Oil/Tinh dầu cọ
Chứa các thành phần làm mềm và chống oxy hóa có lợi cho da. Xem thêm |
Tốt |
Palmaria Palmata Extract/Chiết xuất tảo đỏ
Một loại tảo biển Xem thêm |
Rất tệ |
Palmarosa Oil/Tinh dầu sả hoa hồng
Mặc dù có nhiều lợi ích cho làn da nhưng thành phần này vẫn không nên sử dụng bởi khả năng gây kích ứng cao. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitic Acid
Đây là một trong những thành phần acid béo thông dụng nhất, có thể được tìm thấy trong động vật, thực vật và nhiều loại vi sinh vật. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Dipeptide-10
Palmitoyl Dipeptide-10 là một peptide tổng hợp được tạo thành từ palmitic acid và dipeptide-10 – thành phần chứa các amino acid và histidine. Xem thêm |
Rất tốt | Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine (PDDH) Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Hexapeptide-12
Palmitoyl hexapeptide-12 là một peptide được tạo ra trong phòng thí nghiệm, kết hợp giữa acid béo với các acid amin, bao gồm glycine, histidine và lysine. Sự kết hợp đặc biệt này sẽ giúp thành phần thẩm thấu sâu vào da đồng thời tối ưu hiệu quả của peptide với làn da. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Oligopeptide
Là sự kết hợp của acid béo palmitic acid với một số acid amin. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Pentapeptide-4
Tên thương mại là Matrixyl 3000, một acid béo trộn với các acid amin. Xem thêm |
Rất tốt | Palmitoyl Tetrapeptide-72 Amide Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-1
Palmitoyl tripeptide-1 là một acid béo tổng hợp có khả năng cải thiện làn da đang chịu những tổn thương do tuổi tác đồng thời củng cố những yếu tố có lợi trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-38
Là một thành phần được tạo ra lần đầu tiên bởi Sederma với tên thương mại là MATRIXYL synthe’6. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-5
Một loại peptide tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố độ săn chắc của da. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-8
Một peptit tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật được tạo ra từ việc kết hợp acid béo palmitic acid với tripeptit-8 Xem thêm |
Rất tốt |
Panax Ginseng Root Extract/Chiết xuất rễ nhân sâm
Một loại thảo dược bổ sung phổ biến được cho là có thể giúp giải quyết tất cả các vấn đề từ tăng cường trí nhớ và sức đề kháng của cơ thể, đồng thời có lợi cho làn da. Xem thêm |
Trung bình |
Panicum Miliaceum/Hạt kê
Chiết xuất từ hạt kê không có lợi cho da, tuy nhiên được thêm vào công thức mỹ phẩm như một thành phần làm mềm. Xem thêm |
Trung bình | Panicum Millaceum (Millet) Seed Extract/Chiết xuất hạt kê Xem thêm |
Trung bình |
Pansy Extract/Chiết xuất hoa Pansy
Nghiên cứu chỉ ra một lượng nhỏ thành phần chiết xuất thực vật này có thể làm dịu da và tăng cường chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Pantethine
Còn được biết đến với tên gọi Pantothenic Acid – Vitamin B5. Xem thêm |
Rất tốt |
Panthenol
Panthenol (đôi khi được gọi là Pro-Vitamin B5) là chất giữ ẩm phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân do khả năng hút và giữ ẩm. Khi thoa tại chỗ, thành phần này chuyển đổi thành Pantothenic Acid, là một chất tự nhiên trong cơ thể. Xem thêm |
Rất tốt |
Pantothenic Acid
Thành phần còn được biết đến với cái tên Vitamin B5, có công dụng chính được nghiên cứu chỉ ra là tăng cường hydrat hóa. Xem thêm |
Rất tệ |
Papain
Một enzyme được chiết xuất từ đu đủ. Khi thoa trên da, mủ đu đủ có thể gây kích ứng. Xem thêm |
Tệ |
Papaya Extract/Chiết xuất đu đủ
Chiết xuất đu đủ có thể là một chất làm nhạy cảm da, nhưng không tiềm ẩn nhiều rủi ro như sử dụng đu đủ nguyên chất. Xem thêm |
Rất tệ |
Para-Aminobenzoic Acid (PABA)
Một thành phần chống nắng đã không được sử dụng từ những năm 1990 do có khả năng gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Parabens
Paraben phổ biến hơn so với những thành phần bảo quản khác do đặc tính dịu nhẹ, không gây kích ứng và có khả năng hoạt động tối ưu hơn, đồng thời chúng được chiết xuất từ các thành phần tự nhiên Xem thêm |
Tốt |
Paraffin
Là một thành phần dạng sáp có nguồn gốc từ dầu mỏ. Xem thêm |
Tốt |
Paraffinum Liquidum
Tên tiếng Latinh của thành phần dầu khoáng làm mềm, còn được gọi là Parafin lỏng. Xem thêm |
Rất tốt | Parsol 1789 Xem thêm |
Tốt |
Passiflora Edulis Extract/Chiết xuất chanh dây
Thuật ngữ dân gian cho loại dầu thực vật có nguồn gốc từ Brazil là tinh dầu quả chanh dây. Xem thêm |
- Chất chống oxy hóa (70)
- Chất càng hóa (2)
- Chất làm sạch (40)
- Chất làm mềm (53)
- Chất nhũ hóa (37)
- Chất loại bỏ tế bào chết (4)
- Chất tạo màng (20)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (18)
- Chất hút ẩm (42)
- Chất gây kích ứng (21)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (7)
- Peptide (13)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (8)
- Chiết xuất thực vật (87)
- Polyme (17)
- Chất bảo quản (8)
- Silicone (8)
- Dung môi (19)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (28)
- Bộ lọc UV (4)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.