- Chất hấp thụ (6)
- Chất chống oxy hóa (51)
- Chất làm sạch (4)
- Chất tạo màu (3)
- Chất làm mềm (14)
- Chất nhũ hóa (3)
- Chất loại bỏ tế bào chết (3)
- Chất tạo màng (5)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (19)
- Chất hút ẩm (23)
- Chất gây kích ứng (27)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (6)
- Peptide (3)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (4)
- Chiết xuất thực vật (64)
- Polyme (3)
- Chất bảo quản (4)
- Silicone (4)
- Dung môi (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (16)
- Bộ lọc UV (3)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Tốt |
Macadamia Nut Oil/Dầu hạt mắc ca
Thành phần dầu hạt mắc ca sử dụng trong mỹ phẩm là một chất làm mềm da. Xem thêm |
Tốt |
Macrocystis Pyrifera (Kelp) Extract/Chiết xuất tảo bẹ
Chiết xuất tảo Macrocystis Pyrifera (một loại tảo bẹ có hàm lượng dinh dưỡng cao tốt cho da). Công dụng chính của thành phần này là cung cấp dồi dào các chất chống oxy hoá. Xem thêm |
Rất tốt |
Madecassoside
Madecassoside là một trong bốn hợp chất hoạt tính sinh học chính trong chiết xuất từ cây rau má có tác dụng chống oxy hoá. Xem thêm |
Tốt |
Magnesium Aluminum Silicate
Magnesium Aluminum Silicate có nguồn gốc từ các đất sét khoáng có trong tự nhiên. Thành phần này có đặc tính hấp thụ và thường được sử dụng như một chất làm dày và làm tăng kết cấu trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Magnesium Ascorbyl Palmitate
Magnesium Ascorbyl Palmitate là một dẫn xuất từ axit béo của vitamin C đóng vai trò như một chất chống oxy hóa hiệu quả Xem thêm |
Rất tốt |
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Magnesium Ascorbyl Phosphate là thành phần an toàn được phép dùng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Magnesium Aspartate
Magnesium aspartate được coi là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm, không gây kích ứng và có khả năng sinh học đối với da Xem thêm |
Tốt |
Magnesium Carbonate
Là một loại muối khoáng vô cơ được sử dụng như một chất hấp thụ, chất làm trắng, chất tạo màu hoặc để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Magnesium Hydroxide
Là một hoạt chất có trong sữa maggie – khoáng chất tự nhiên. Thành phần này là một chất hấp thụ tốt. Xem thêm |
Tốt |
Magnesium Laureth Sulfate
Là một chất làm sạch dạng lỏng. Xem thêm |
Tốt |
Magnesium Oleth Sulfate
Một thành phần làm sạch dạng lỏng Xem thêm |
Tốt |
Magnesium Palmitoyl Glutamate
Magnesium Palmitoyl Glutamate là một hỗn hợp axit amin (Glutamic Acid) và khoáng chất (magie) giúp ổn định và làm mềm da. Xem thêm |
Rất tốt |
Magnesium PCA
Magnesium PCA là muối magie của PCA (axit pyrrolidone cacboxylic), là một phần của chất nền ngoại bào (bộ phận bên ngoài tế bào giúp nâng đỡ tế bào) của da. Magnesium PCA do đó có ảnh hưởng đến yếu tố giữ ẩm tự nhiên của da. Xem thêm |
Tốt |
Magnesium Stearate
Thành phần được sử dụng như một chất tăng cường kết cấu cho các sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Magnesium Sulfate/Muối Magie
Còn được gọi là muối Epsom, một loại muối magie được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Tốt |
Magnesium/Magie
Là thành phần khoáng chất có khả năng giữ hút nước và giữ nước. Xem thêm |
Rất tốt |
Malic Acid
Malic Acid là một thành phần tẩy tế bào chết có nguồn gốc từ trái cây chưa chín. Xem thêm |
Rất tốt |
Mallow/Hoa Cẩm Quỳ
Chiết xuất hoa cẩm quỳ có thể được sử dụng như một chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và có thể có đặc tính làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Malpighia Emarginata (Acerola) Fruit Extract/Chiết Xuất Quả Sơ Ri
Chiết xuất quả sơ ri giàu thành phần vitamin C, beta-carotene – thành phần chống lão hoá; polyphenol – thành phần chống oxy hoá và Vitamin B. Xem thêm |
Tốt |
Maltodextrin
Đây là một loại đường thực vật được tạo ra bằng biện pháp thuỷ phân saccharide (phân tử đường có cấu trúc đơn giản) với tinh bột từ ngô, khoai tây hoặc gạo. Xem thêm |
Tốt |
Maltooligosyl Glucoside
Đây là một chất thay thế cho glycerin, maltooligosyl glucoside giúp kết cấu các sản phẩm mỹ phẩm mịn màng và còn có lợi ích làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Malva Sylvestris Extract/Chiết xuất hoa cẩm quỳ xanh
Đây là một thành phần được chiết xuất từ hoa cẩm quỳ xanh, có thể có một số đặc tính làm dịu da cho da, cũng như một số lợi ích chống oxy hóa tiềm năng. Xem thêm |
Trung bình |
Malvaceae Extract/Chiết Xuất Cẩm Quỳ
Chiết xuất từ thực vật thuộc họ cẩm quỳ Xem thêm |
Rất tệ |
Mandarin Orange Oil Or Extract/Tinh dầu hoặc chiết xuất quả quýt Mandarin
Được sử dụng như một loại hương liệu trong các sản phẩm mỹ phẩm, thế nhưng thành phần này lại có khả năng gây kích ứng, dị ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Mandelic Acid
Mandelic Acid là một loại axit alpha hydroxy (AHA) Xem thêm |
Trung bình |
Manganese Gluconate
Một loại khoáng chất được tìm thấy ở dạng vi lượng trong các mô của cơ thể. Xem thêm |
Trung bình |
Manganese Violet
Là một chất tạo màu/chất phụ gia được FDA liệt kê vĩnh viễn vào năm 1976 là an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm cả những sản phẩm sử dụng quanh mắt. Xem thêm |
Rất tốt |
Mangifera Indica (Mango) Seed Butter/Bơ hạt Mangifera Indica (Xoài)
Là một thành phần làm mềm có nguồn gốc thực vật chứa nhiều acid béo và nhiều chất làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Mangifera Indica Root/Rễ Mangifera Indica (Rễ cây xoài)
Một thành phần được chiết xuất từ rễ cây xoài có chứa nhiều chất chống oxy hoá. Xem thêm |
Tốt |
Manntinol
Thành phần đường được chiết xuất thực vật hoặc tổng hợp trong phòng thí nghiệm giúp liên kết độ ẩm, ổn định làn da và cũng giúp giữ cho các thành phần được hòa trộn, hoạt động ăn nhập với nhau. Xem thêm |
Rất tốt |
Manuka Honey/Mật ong Manuka
Mật ong Manuka là một trong những loại mật ong quen thuộc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Xem thêm |
Rất tốt |
Manuka Oil/Dầu Manuka
Chiết xuất từ cây trà New Zealand, một loại dầu tương tự như dầu của cây trà Úc – Melaleuca alternifolia. Xem thêm |
Tốt |
Marigold/Cúc vạn thọ
Cúc vạn thọ là một chiết xuất thực vật có tác dụng chống oxy hóa, không thơm và có đặc tính làm dịu da đồng thời làm đều màu da. Xem thêm |
Tốt |
Marionberry
Chiết xuất trái cây giàu thành phần chống oxy hoá. Xem thêm |
Rất tệ |
Marjoram/Kinh giới tây
Một chiết xuất thảo mộc với thành phần thơm dùng trong mỹ phẩm có thể là một chất gây mẫn cảm da. Xem thêm |
Rất tốt |
Marshmallow/Cây thục quỳ
Cây thục quỳ là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á. Chiết xuất rễ cây thục quỳ có khả năng làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Mastocarpus Stellatus
Mastocarpus Stellatus là một loại tảo được gọi là rêu Carrageenan hoặc rêu giả Ailen. Xem thêm |
Rất tốt |
Mate Extract/Chiết xuất trà Yerba
Trà Yerba Mate là một loại trà được sử dụng làm thức uống phổ biến ở cùng Nam Mỹ. Xem thêm |
Rất tốt |
Matricaria Oil/Tinh dầu cúc La Mã
Tinh dầu cúc La Mã hay Chamomilla Recutita có khả năng mang đến nhiều thành phần làm dịu da, chống oxy hoá tuyệt vời. Xem thêm |
Tệ |
MEA
Viết tắt của thành phần Monoethanolamine – một amino acid. Xem thêm |
Rất tốt |
Meadowfoam Seed Oil/Tinh dầu hạt Meadowfoam
Tinh dầu hạt Meadowfoam là thành phần dầu không mùi, có thể ăn được. Ban đầu được phát triển như một loại cây nông nghiệp vào những năm 1950, sau đó được sử dụng như một chất làm mềm trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc. Xem thêm |
Rất tốt |
Medicago Sativa (Alfalfa) Extract/Chiết xuất cỏ linh lăng
Thành phần chống oxy hoá tuyệt vời cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Medicago Sativa/Cỏ linh lăng
Chiết xuất thực vật có chứa phong phú các thành phần chống oxy hoá. Xem thêm |
Trung bình |
Melaleuca Alternifolia/Tràm trà
Melaleuca Alternifolia là tên khoa học của cây tràm trà. Xem thêm |
Rất tệ |
Melaleuca Cajeputi Oil
Melaleuca Cajeputi là một loài thực vật thuộc họ chè. Xem thêm |
Rất tốt |
Melia Azadirachta Flower Extract/Chiết xuất hoa sầu đâu
Chiết xuất hoa Melia Azadirachta, còn được gọi là hoa cây sầu đâu, là một loại cây phổ biến trên khắp Ấn Độ Xem thêm |
Rất tốt |
Melia Azadirachta Leaf Extract/Chiết xuất lá sầu đâu
Là tên gọi tiếng Latin của cây sầu đâu. Xem thêm |
Rất tệ |
Melia Azadirachta Oil/Tinh dầu cây sầu đâu
Melia Azadirachta là tên tiếng Latin của cây sầu đâu. Dầu của loại cây này có khả năng gây kích ứng da cũng như gây ngộ độc nếu ăn phải. Xem thêm |
Tốt |
Melibiose
Là một phân tử đường (saccharide) ngậm nước. Xem thêm |
Rất tệ |
Melissa Officinalis/Tía tô đất
Melissa officinalis là một loại thảo mộc (còn được gọi là tía tô đất) đến từ họ bạc hà. Xem thêm |
Rất tệ |
Mentha Arvensis
Loại thực vật thuộc họ bạc hà có khả năng gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Mentha Piperita/Bạc hà âu
Thành phần gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Mentha Spicata/Bạc hà á
Mentha Spicata hay bạc à á là một nguồn cung cấp dầu thực vật dễ bay hơi – thành phần có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Mentha Viridis
Mentha Viridis là một loại bạc hà. Chiết xuất loại thực vật này có chứa các chất chống oxy hoá tuy nhiên lại tiềm ẩn nguy cơ gây kích ứng da. Xem thêm |
Rất tệ |
Menthol/Tinh dầu bạc hà
Là một thành phần chiết xuất từ bạc hà, tinh dầu có khả năng gây kích ứng cho da tương tự như chiết xuất lá bạc hà. Xem thêm |
Rất tệ |
Menthone
Một hợp chất được tìm thấy trong cây bạc hà. Xem thêm |
Rất tệ |
Menthoxypropanediol
Đây là thành phần tổng hợp từ dẫn xuất của tinh dầu bạc hà. Xem thêm |
Rất tốt |
Menthyl Anthranilate
Còn được biết đến với tên gọi Meradimate, là thành phần chống nắng tổng hợp có khả năng chống lại một phần tia UVA Xem thêm |
Rất tệ |
Menthyl Lactate
Menthyl Lactate có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm, chiết xuất thực vật hoặc động vật. Xem thêm |
Rất tốt |
Meradimate
Là thành phần chống nắng tổng hợp có khả năng chống lại một phần tia UVA được sử dụng trong kem chống nắng. Xem thêm |
Rất tệ |
Methanol
Methanol là một dạng rượu có khả năng gây kích ứng đối với da ở nồng độ cao. Xem thêm |
Tốt |
Methicone
Methicone là một trong những silicon đơn giản hơn do cấu trúc phân tử ít phức tạp hơn. Xem thêm |
Tốt |
Methionine
Methionine là một loại acid amin, là thành phần cơ bản của tất cả các loại protein được tìm thấy trong cơ thể. Xem thêm |
Tốt |
Methyl Gluceth-20
Một thành phần hút ẩm và giữ ẩm cho da. Xem thêm |
Tốt |
Methyl Gluceth-20 Benzoate
Methyl Gluceth-20 Benzoate là một chất làm mềm và một este tổng hợp được sử dụng để cỉa thiện lớp nền sản phẩm sau khi thoa lên da. Xem thêm |
Tốt |
Methyl Glucose Sesquistearate
Trong các sản phẩm chăm sóc da có chức năng như một thành phần làm mềm da cũng như một chất làm mềm (dưỡng ẩm). Xem thêm |
Tốt |
Methyl Trimethicone
Methyl Trimethicone là một loại silicone có thể củng cố kết cấu của sản phẩm và hoạt động như một chất liên kết với nước. Xem thêm |
Rất tệ |
Methylchloroisothiazolinone
Được đưa vào mỹ phẩm vào giữa những năm 1970, Methylchloroisothiazolinone gây ra rất nhiều vấn đề nhạy cảm ở người tiêu dùng. Xem thêm |
Rất tệ |
Methyldibromo Glutaronitrile
Chất bảo quản giải phóng formaldehyde (thành phần có hại cho sức khoẻ khi ở nồng độ cao) cũng có thể khá nhạy cảm khi được sử dụng trong các sản phẩm thoa lên da. Xem thêm |
Rất tệ |
Methyldihydrojasmonate
Một thành phần chất tạo mùi tổng hợp. Xem thêm |
Tốt |
Methylglucoside Phosphate
Một loại monosaccharide (đường đơn) có nguồn gốc từ glucose, nó được sử dụng như một chất làm mềm da trong các sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tệ |
Methylisothiazolinone
Chất bảo quản thường được khuyến nghị chỉ sử dụng trong các sản phẩm làm sạch như sữa rửa mặt hoặc dầu gội. Xem thêm |
Tốt |
Methylparaben
Một thành phần chất bảo quả Xem thêm |
Tốt |
Methylpropanediol
Thường được sử dụng như một dung môi và để tăng cường sự hấp thụ của các thành phần khác vào da Xem thêm |
Tốt | Methylsilanol Mannuronate Xem thêm |
Tốt |
Methylsilanol PEG-7 Glyceryl Cocoate
Một glyceryl ester được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Methylsufonylsulfate
Thành phần chống oxy hoá. Xem thêm |
Rất tốt |
Mexoryl SX
Mexoryl SX là một thành phần chống nắng cung cấp khả năng bảo vệ khỏi tia UVA Xem thêm |
Tốt |
Mica
Thuật ngữ chung cho một nhóm gồm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất Xem thêm |
Tốt |
Microcrystalline Wax/Sáp vi tinh thể
Sáp vi tinh thể là một loại sáp dẻo, tinh chế cao, có nguồn gốc từ dầu mỏ và được điều chế để sử dụng trong mỹ phẩm làm tạo kết cấu đặc và giúp cho sản phẩm có kết cấu mịn từ bán rắn đến rắn. Xem thêm |
Tốt |
Microcystis Aeruginosa/Tảo xoắn
Đây là tên gọi tiếng Latin của thành phần tảo xoắn. Xem thêm |
Tốt |
Milk Protein/Protein sữa
Thành phần chiết xuất từ sữa cừu, có khả năng dưỡng ẩm, tăng cường hydrat hoá Xem thêm |
Tốt |
Milk Vetch Root/Rễ cây xương cựa
Rễ có đặc tính chống oxy hóa tiềm năng, mặc dù chưa có nghiên cứu kết luận về hiệu quả hoạt động của thành phần này khi thoa tại chỗ. Xem thêm |
Tốt |
Millet Seed Extract/Chiết xuất hạt kê
Chiết xuất từ hạt ngũ cốc không có lợi cho da, tuy nhiên vẫn được thêm vào công thức mỹ phẩm như một chất làm mềm da. Xem thêm |
Rất tệ |
Mimosa Oil Or Extract/Tinh dầu hoặc chiết xuất hoa mimosa
Thành phần được sử dụng làm hương liệu trong các sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Mineral Oil/Dầu khoáng
Là một dạng dầu trong, không mùi có nguồn gốc từ dầu mỏ được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tệ |
Mint/Bạc hà
Thành phần có thể gây kích ứng da. Xem thêm |
Tốt | Mixed Fruit Extracts/Chiết xuất hỗn hợp trái cây Xem thêm |
Tốt |
Montan Wax/Sáp Montan
Một loại sáp tự nhiên có nguồn gốc từ than non, là một loại than được làm từ gỗ. Xem thêm |
Tốt |
Montmorillonite
Montmorillonite có đặc tính hấp thụ và có thể là một thành phần hữu ích cho da dầu/da hỗn hợp. Xem thêm |
Tốt |
Morinda Citrifolia/Cây nhàu
Chiết xuất loại cây này có tác dụng chống oxy hoá và làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Moringa Oleifera Seed Oil/Dầu hạt chùm ngây
Dầu ép từ hạt cây chùm ngây là một loại dầu thực vật không có mùi thơm có chứa một số chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Morus Alba (White Mulberry) Root Extract/Rễ cây dâu tằm trắng
Chiết xuất từ rễ cây Morus Alba (dâu tằm trắng) có đặc tính chống oxy hóa, tuy nhiên lợi ích chính đối với làn da là làm dịu các dấu hiệu kích ứng cùng khả năng làm mờ vết sạm màu và cải thiện các vùng da không đều màu. Xem thêm |
Tốt |
Morus Bombycis Root Extract/Chiết xuất rễ cây râu tằm
Chiết xuất thực vật có chứa dồi dào các hợp chất chống oxy hoá. Xem thêm |
Tốt |
Morus Nigra Root Extract/Chiết xuất rễ dâu tằm đen
Chiết xuất có đặc tính chống oxy hoá. Xem thêm |
Rất tốt |
Mucopolysaccharide
Thành phần này còn được gọi là glycosaminoglycans. Đây là một nhóm lớn các thành phần bao gồm Hyaluronic Acid. Xem thêm |
Trung bình |
Mucor Miehei Extract/Chiết xuất nấm
Mucor Miehei Extract thực chất là một loại enzyme chiết xuất từ nấm. Xem thêm |
Trung bình |
Mugwort Extract/Chiết xuất ngải cứu
Chiết xuất ngải cứu còn có tên khoa học là Artemisia vulgaris. Mặc dù thành phần này được nghiên cứu và cho là có chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa nhưng khi thử nghiệm trên da lại không hề có được lợi ích này. Xem thêm |
Rất tốt |
Mulberry Extract/Chiết xuất dâu tằm
Chiết xuất dâu tằm (tên tiếng Latin là Morus Alba) Xem thêm |
Tốt |
Murumuru Seed Butter/Bơ hạt Murumuru
Murumuru thuộc họ cọ nên chiết xuất này có đặc tính tương tự với dầu cọ. Xem thêm |
Rất tốt |
Myrciaria Dubia (Camu Camu) Fruit Extract/Chiết xuất quả Myrciaria Dubia (Camu Camu)
Myrciaria Dubia hay Camu Camu là loại quả mọng có vị chua, thuộc họ đào kim nương. Khi chín kỹ, chiết xuất trái cây này có hàm lượng chất chống oxy hóa, Vitamin C dồi dào và nhiều hợp chất có lợi cho da khác. Xem thêm |
Rất tốt |
Myrciaria Dubia Fruit Extract/Chiết xuất quả Myrciaria Dubia
Myrciaria Dubia hay Camu Camu là loại quả mọng có vị chua, thuộc họ đào kim nương. Khi chín kỹ, chiết xuất trái cây này có hàm lượng chất chống oxy hóa, Vitamin C dồi dào và nhiều hợp chất có lợi cho da khác. Xem thêm |
Tốt |
Myristamidopropyl PG-Dimonium Chloride Phosphate
Myristamidopropyl PG-Dimonium Chloride Phosphate là một thành phần được chiết xuất từ thực vật hoặc được tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Thành phần này đóng vai trò như một chất nhũ hóa, chất tạo nền hoặc thành phần cân bằng da. Xem thêm |
Trung bình |
Myristic Acid
Myristic Acid là thành phần tẩy rửa có khả năng tạo bọt. Xem thêm |
Rất tốt |
Myristoyl Hexapeptide-16
Myristoyl Hexapeptide-16 là một thành phần tổng hợp có gốc Peptide được sử dụng để cải thiện độ đàn hồi, làm dịu da và giúp cho làn da trở nên mềm mại, mịn màng, ẩm mượt hơn. Xem thêm |
Rất tốt |
Myristoyl Pentapeptide-17
Đây là một loại Peptide tổng hợp giúp cải thiện độ đàn hồi và tăng cường hydrat hóa cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Myristoyl Tripeptide-31
Đây là một Peptide tổng hợp được tạo ra bằng cách kết hợp Myristic Acid của các acid béo với Tripeptit-31 Xem thêm |
Tốt |
Myristyl Alcohol
Một loại cồn béo có kết cấu mỏng nhẹ được sử dụng như một chất làm đặc, chất ổn định và chất làm mềm. Xem thêm |
Tốt |
Myristyl Myristate
Thành phần này được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng làm mềm da và tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Rất tốt |
Myristyl Nicotinate
Đây là một dẫn xuất của Nicotinic Acid, thuộc nhóm Vitamin B3 (niacin), không phải là thành phần giống Niacinamide nhưng hoạt động tương tự nhau. Xem thêm |
Rất tệ |
Myrrh
Đây là một thành phần hương liệu được chiết xuất từ nhựa thông có kết cấu mềm dẻo có thể gây ra tình trạng kích ứng cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Myrtle Extract/Chiết xuất Myrtle
Chiết xuất cây myrtle chứa các loại dầu dễ bay hơi và tannin, đặc biệt là thành phần 1,8-cineole, thành phần có khả năng gây kích ứng nghiêm trọng cho da và cần tránh tiếp xúc với da trong mọi trường hợp. Xem thêm |
Rất tệ |
Myrtus Communis Extract/Chiết xuất hương đào
Chiết xuất thực vật này chứa các hợp chất dầu bay hơi và tannin – hợp chất có trong Pollyphenol cùng 1,8-cineole hợp chất gây mẫn cảm nghiêm trọng cho da. Xem thêm |
Tốt | VA/Crotonates Copolymer Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Seed Oil (Dầu hạt nam việt quất)
Dầu hạt Vaccinium macrocarpon (cranberry) có nguồn gốc từ hạt của loại quả mọng đỏ này; dầu (không có màu đỏ) có khả năng chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinium Macrocarpon Fruit Extract
Chiết xuất từ quả nam việt quất Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinium Myrtillus
Vaccinium myrtillus còn được gọi là việt quất đen, là một trong những nguồn cung cấp hợp chất chống oxy hóa tốt nhất được biết đến như anthocyanins, hóa chất polyphenolic tạo ra màu sẫm cho quả việt quất. Việt quất đen có tác dụng tăng cường làn da chống lại các dấu hiệu mẩn… Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinium Vitis-Idaea (Lingonberry) Fruit Extract
Chiết xuất trái cây Vaccinium vitis-idaea (lingonberry) đến từ một loại quả mọng có nguồn gốc từ vùng Scandinavi mọc hoang dại, có đặc điểm và kích thước dinh dưỡng tương tự với cây “anh em họ” của nó, việt quất. Màu đỏ tươi của quả nam việt quất là bằng chứng về các hợp chất chống… Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinium Vitis-Idaea Fruit Extract
Chiết xuất trái cây Vaccinium vitis-idaea đến từ một loại quả mọng bản địa Scandinavia (lingonberry) mọc hoang dại, có thành phần dinh dưỡng và kích thước tương tự với cây việt quất. Màu đỏ tươi của quả này là bằng chứng về các hợp chất chống oxy hóa mà nó sở hữu so với quả… Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinum Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract
Chiết xuất quả việt quất là một thành phần tự nhiên được sử dụng để chống oxy hóa và dưỡng da mạnh mẽ. Việt quất có chứa một số loại chất chống oxy hóa (được gọi là polyphenolic) không chỉ tốt cho cơ thể bạn khi ăn mà còn tốt cho cả làn da của bạn… Xem thêm |
Tốt | Valine Xem thêm |
Rất tốt |
Vanilla Planifolia Fruit Extract
Chiết xuất từ quả Vanilla planifolia là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong chăm sóc da chủ yếu vì lợi ích chống oxy hóa của nó. Hạt của cây vani, thường được gọi là đậu vani, là một nguồn catechin (còn được gọi là polyphenol), có hoạt tính chống oxy hóa và đóng vai… Xem thêm |
Rất tệ |
Verbena Extract
Theo Cơ sở dữ liệu toàn diện về thuốc tự nhiên trực tuyến, cỏ roi ngựa là một chiết xuất thực vật có mùi thơm, có thể là một chất làm nhạy cảm da khi bôi tại chỗ hoặc uống; tuy nhiên, giống như hầu hết các loại thực vật, nó cũng là một nguồn giàu… Xem thêm |
Rất tệ |
Verbena Officinalis Leaf Extract
Theo Cơ sở dữ liệu toàn diện về thuốc tự nhiên trực tuyến, cỏ roi ngựa là một chiết xuất thực vật có mùi thơm, có thể là một chất làm da trở nên nhạy cảm khi bôi tại chỗ hoặc uống; tuy nhiên, giống như hầu hết các loại thực vật, nó cũng là… Xem thêm |
Rất tệ |
Vetiver Oil or Extract
Thành phần có mùi thơm thường có trong các sản phẩm chăm sóc da và nó cũng có thể là chất gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Tệ |
Vetiver Zizanoides Root Extract
Chiết xuất thực vật cung cấp một số đặc tính có lợi nhưng cũng có thể là chất gây mẫn cảm cho da do các thành phần có mùi thơm (tùy thuộc vào phần nào của cây được sử dụng). Dầu cỏ Vetiver chứa hàm lượng thành phần hương thơm dễ bay hơi cao hơn… Xem thêm |
Tệ |
Vetiver Zizanoides Root Extract
Thành phần cung cấp một số đặc tính có lợi nhưng cũng có thể là chất gây mẫn cảm cho da do các thành phần có mùi thơm (tùy thuộc vào phần nào của cây được sử dụng). Dầu cỏ Vetiver chứa hàm lượng thành phần hương thơm dễ bay hơi cao hơn so với… Xem thêm |
Tốt |
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
Vinyl dimethicone/methicone silsesquioxane crosspolymer là sự pha trộn của các polyme silicone có chức năng như một chất làm đặc và tăng cường kết cấu. Thường được sử dụng với lượng từ 0,1-20%, với lượng lên đến 0,6% phổ biến trong các sản phẩm tẩy rửa. Xem thêm |
Tốt |
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
Vinyl dimethicone/methicone silsesquioxane crosspolymer là sự pha trộn của các polyme silicone có chức năng như một chất làm đặc và tăng cường kết cấu. Thường được sử dụng với lượng từ 0,1-20%, với lượng lên đến 0,6% phổ biến trong các sản phẩm tẩy rửa. Xem thêm |
Trung bình |
Viola Tricolor Extract
Chiết xuất hoa Viola tricolor (còn được gọi là chiết xuất pansy) có một số lượng nhỏ nghiên cứu cho thấy nó có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt | Vitamin A Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin B1
Không có nghiên cứu nào cho thấy vitamin B1 có hiệu quả khi dùng tại chỗ trên da. Xem thêm |
Tốt |
Vitamin B12
Nhìn chung, có một số ít nghiên cứu cho thấy vitamin B12 không có lợi ích nào khi bôi tại chỗ trên da; tuy nhiên, nó có thể phát huy một số lợi ích khi kết hợp với các vitamin và chất chống oxy hóa khác. Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin B2
Vitamin B2, còn được gọi là riboflavin, hiện tại đang thiếu nghiên cứu nói về lợi ích của việc bôi thành phần này đối với da. Xem thêm |
Rất tốt |
Vitamin B5
Thành phần dưỡng ẩm, giữ ẩm và làm dịu da Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin B6
Vitamin B6 còn được gọi là pyridoxine, hiện tại không có nghiên cứu nào cho thấy vitamin B này mang lại lợi ích cho da. Xem thêm |
Rất tốt | Vitamin C Xem thêm |
Tốt |
Vitamin D
Một loại vitamin tan trong chất béo có tác dụng chống oxy hóa và làm dịu da, cùng những đặc điểm có lợi khác. Vitamin D được hình thành trong da bởi ánh sáng mặt trời (chủ yếu là tiếp xúc không được bảo vệ với bức xạ UVB), hoặc có thể thu được từ… Xem thêm |
Rất tốt |
Vitamin E
Vitamin E – Một trong những chất chống oxy hóa được nghiên cứu và biết đến nhiều nhất cho cơ thể và làn da. Vitamin E xuất hiện tự nhiên trong da của con người, nhưng có thể bị cạn kiệt do tiếp xúc với môi trường liên tục mà không được bảo vệ khỏi… Xem thêm |
Rất tốt |
Vitamin F
Vitamin F là tên đôi khi được sử dụng để đại diện cho các axit béo thiết yếu của axit linoleic và axit linolenic. Có rất nhiều axit béo có lợi cho da, bao gồm axit arachidonic, eicosapentaenoic, docosahexaenoic và oleic. Tất cả đều có đặc tính làm mềm, dưỡng ẩm, bổ sung và thường là… Xem thêm |
Trung bình |
Vitamin H
Vitamin H, còn được gọi là biotin, là một loại vitamin tan trong nước được sản xuất trong cơ thể, được coi là một phần của nhóm vitamin B phức hợp. Nó cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và axit amin (các khối cấu tạo của protein). Tuy nhiên, nó không có lợi… Xem thêm |
Tốt |
Vitamin K
Về mặt kỹ thuật được gọi là phytonadione, vitamin K là một loại vitamin tan trong chất béo. Bôi vitamin K lên bề mặt da sẽ không giúp cải thiện làn da không đều màu hoặc quầng thâm. Loại vitamin K này còn được gọi là vitamin K1. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí… Xem thêm |
Rất tốt |
Vitis Vinifera
Tên tiếng Latinh cho các loại dây leo sản xuất nho làm rượu vang. Thường được gọi là dầu hạt nho hoặc chiết xuất hạt nho. Xem thêm |
Rất tốt |
Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract
Chiết xuất hạt nho chứa các thành phần hóa học như proanthocyanidins, polyphenol, flavonoid và anthocyanins, tất cả đều là chất chống oxy hóa rất mạnh giúp giảm thiểu tác động của môi trường lên da. Chiết xuất nho cũng đã được chứng minh là có đặc tính làm dịu. Nho đỏ có chứa resveratrol, được… Xem thêm |
Rất tốt |
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Dầu hạt nho (Vitis vinifera) là một loại dầu thực vật làm mềm da, không có mùi thơm có nguồn gốc từ hạt nho. Dầu thực vật này có đặc tính chống oxy hóa mạnh, mang lại khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Độ bão hòa thấp của… Xem thêm |
Rất tệ |
Volatile Oil
Nhóm các chất lỏng dễ bay hơi có nguồn gốc chủ yếu từ thực vật và được sử dụng chủ yếu trong mỹ phẩm như các chất phụ gia tạo mùi thơm. Các thành phần này thường bao gồm hỗn hợp rượu, xeton, phenol, linalool, borneol, tecpen, long não, pinen, axit, ete, aldehyde, citral và… Xem thêm |
Tốt |
VP/Eicosene Copolymer
VP/copolymer là chất tạo màng thường được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng chống nước. Nó giúp kem chống nắng bám dính tốt hơn trên da và chống lại sự phân hủy trong nước. Tuy nhiên, nó không kéo dài trong nhiều giờ, đó là lý do tại sao bạn phải thoa lại… Xem thêm |
Tốt |
VP/Hexadecene Copolymer
Polyme tổng hợp có chức năng như một chất liên kết, chất tăng cường kết cấu và chất phân tán trong mỹ phẩm Xem thêm |
- Chất hấp thụ (6)
- Chất chống oxy hóa (51)
- Chất làm sạch (4)
- Chất tạo màu (3)
- Chất làm mềm (14)
- Chất nhũ hóa (3)
- Chất loại bỏ tế bào chết (3)
- Chất tạo màng (5)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (19)
- Chất hút ẩm (23)
- Chất gây kích ứng (27)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (6)
- Peptide (3)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (4)
- Chiết xuất thực vật (64)
- Polyme (3)
- Chất bảo quản (4)
- Silicone (4)
- Dung môi (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (16)
- Bộ lọc UV (3)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.