Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Tốt |
Padina Pavonica Extract/Chiết xuất tảo nâu
Chiết xuất tảo nâu là thành phần có khả năng chống oxy hóa vượt trội đồng thời dưỡng ẩm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Palm Oil/Tinh dầu cọ
Chứa các thành phần làm mềm và chống oxy hóa có lợi cho da. Xem thêm |
Tốt |
Paraffinum Liquidum
Tên tiếng Latinh của thành phần dầu khoáng làm mềm, còn được gọi là Parafin lỏng. Xem thêm |
Tốt |
Peanut Oil/Dầu đậu phộng
Thành phần dầu thực vật có khả năng làm mềm da tương tự như các loại dầu không mùi khác. Xem thêm |
Tốt |
Pecan Oil/Tinh dầu hồ đào
Pecan oil còn được gọi là Carya illinoensis oil, là một thành phần làm mềm chiết xuất từ quả hồ đào. Xem thêm |
Tốt |
PEG
PEG là viết tắt của thành phần polyethylene glycol, một thành phần có công dụng linh hoạt trong các sản phẩm mỹ phẩm với đa dạng lợi ích và khả năng kết hợp cùng nhiều thành phần khác. Xem thêm |
Tốt |
PEG-10 Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Một thành phần polymer nhân tạo giúp các sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Xem thêm |
Tốt |
PEG-12 Dimethicone
PEG-12 dimethicone là hỗn hợp silicone của dimethicone bảo vệ da và polyethylene glycol nhẹ. PEG-12 Dimethicone hoạt động như một chất dưỡng tóc/da Xem thêm |
Tốt |
PEG-20 Glyceryl Triisostearate
PEG-20 Glyceryl Triisostearate là một ester của acid béo Isostearic Acid kết hợp với Polyethylene Glycol và Glycerin. Xem thêm |
Tốt |
PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate
PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate là một hỗn hợp gồm Glycol với acid béo và Glucose có nhiều lợi ích cho da như: chất làm mềm, chất nhũ hóa hoặc chất hoạt động bề mặt. Xem thêm |
Tốt |
PEG-32
PEG-32 hoạt động trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất nhũ hóa giúp liên kết các thành phần tách biệt (ví dụ như dầu và nước) với nhau. Xem thêm |
Tốt |
PEG-33
PEG-33 là một loại polyme tổng hợp từ Ethylene Oxide và được sử dụng là một chất giữ ẩm + hút ẩm cho da. Xem thêm |
Tốt |
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là một thành phần làm mềm và một chất nhũ hóa được tạo ra từ hỗn hợp Polyethylene Glycol (PEG) tổng hợp và dầu thầu dầu tự nhiên Xem thêm |
Tốt |
PEG-60 Almond Glycerides
Được tổng hợp từ dẫn xuất của Polyethylene Glycol từ các acid béo có trong tinh dầu hạnh nhân, thành phần này đóng vai trò như một chất làm mềm da, chất nhũ hóa và một dưỡng chất cần thiết của làn da. Xem thêm |
Tốt |
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil có công dụng chính là một chất làm sạch trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân do đặc tính linh hoạt và khả năng kết hợp tuyệt vời với các thành phần hoạt động bề mặt khác. Xem thêm |
Tốt |
PEG-7 Glyceryl Cocoate
Là một thành phần làm mềm, chất hoạt động bề mặt, thành phần nhũ hóa có nguồn gốc từ quả dừa Xem thêm |
Tốt |
PEG-75 Shea Butter Glycerides
PEG-75 Shea Butter Glycerides là một chất nhũ hóa và một thành phần phục hồi da tuyệt vời chiết xuất từ Glycerides (acid béo) có nguồn gốc từ bơ hạt mỡ. Xem thêm |
Tốt |
Pentaerythrityl Tetraisostearate
Pentaerythrityl Tetraisostearate là một ester không chứa nước, hoạt động trong công thức mỹ phẩm như một chất làm dày kết cấu và thành phần liên kết. Xem thêm |
Tốt |
Pentaerythrityl Tetraoctanoate
Hợp chất tổng hợp đóng vai trò như một thành phần làm dày kết cấu và một chất làm mềm. Xem thêm |
Rất tốt |
Persea Gratissima (Avocado) Oil/Tinh dầu quả bơ
Persea Gratissima là tên tiếng Latin của quả bơ, loại thực vật có chiết xuất dầu chứa dồi dào các acid béo giúp nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh, bao gồm omega-3 linoleic acid, omega-6 linoleic acid, oleic acid và beta sitosterol. Xem thêm |
Rất tốt |
Petrolatum
Petrolatum là một thành phần làm mềm và bảo vệ da được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ chấp thuận Xem thêm |
Tốt |
Phenyl Trimethicone
Phenyl trimethicone là một loại silicone có bề mặt hoàn thiện khô hơn Dimethicone. Xem thêm |
Rất tốt |
Phosphatidylcholine
Là thành phần hoạt tính trong Lecithin Xem thêm |
Rất tốt |
Phospholipid
Phospholipid là một chất béo có trong Glycerol, Acid béo và Phosphate Xem thêm |
Rất tốt |
Phytoceramides
Phytoceramides là một thành phần chiết xuất từ thực vật (“phyto” có nghĩa là “thực vật”). Xem thêm |
Rất tốt |
Phytosphingosine
Phytosphigosine là phức hợp cồn béo dạng chuỗi dài được tìm thấy tự nhiên trong các lớp trên của da. Xem thêm |
Rất tốt |
Phytosphingosine Phosphate
Phytosphingosine Phosphate là một hỗn hợp lớn của các este có nguồn gốc từ Phytosphingosine và Photphoric Acid. Xem thêm |
Rất tốt |
Phytosterols
Phytosterols là thành phần có cấu trúc phân tử tương tự như các cholesterol được tìm thấy trong thực vật. Xem thêm |
Tốt |
Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
Một sự kết hợp của các acid amin khác nhau và sterol có nguồn gốc thực vật (phytosterol) với thành phần chất làm mềm là Octyldodecanol. Xem thêm |
Tốt |
Pistachio Seed Oil/Tinh dầu hạt dẻ cười
Thành phần dầu thực vật có công dụng làm mềm da tương tự như dầu lạc, được công nhận là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Pistacia Vera Seed Oil/Tinh dầu hạt dẻ cười
Thành phần dầu thực vật còn được biết đến với tên gọi khác là Pistacia Oil. Xem thêm |
Rất tốt |
Plum Seed Oil/Dầu hạt mận
Chiết xuất dầu quả mận là thành phần dầu không mùi được điều chế từ hạt của quả mận. Xem thêm |
Tốt |
Polyamide-8
Polyamide-8 là một polyme tổng hợp được làm từ dung môi hóa dẻo neopentyl glycol, cồn béo stearyl lành tính và dilinoleic acid hydro hóa có nguồn gốc tự nhiên. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl 2 Triisostearate
Một hỗn hợp của acid béo Isostearic Acid và một dạng glycerin, có chức năng như một chất dưỡng da. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-10 Dioleate
Một hỗn hợp các este acid béo của Oleic Acid (thường có nguồn gốc từ dầu ô liu hoặc dầu hạt cải) và một thành phần được gọi là Polyglycerin-10, là một polyme của Glycerin Xem thêm |
Rất tốt |
Polyglyceryl-3 Rice Branate
Thành phần hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa được điều chế từ các acid béo từ dầu cám gạo. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-3 Stearate
Polyglyceryl-3 Stearate là một ester được tổng hợp từ acid béo Stearic Acid và Polyglycerin-3 – là một polyme của Glycerin có 3 đơn vị. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-4 Isostearate
Este của Isostearic Acid và polyglycerin-4 có chức năng như chất làm mềm và cũng có thể là chất hoạt động bề mặt. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-4 Laurate
Là một thành phần tổng hợp từ thực vật hoặc một ester tổng hợp của một loại polyme gốc Glycerin với Lauric Acid, một acid béo bão hòa thấy trong dầu dừa hoặc dầu cọ. Xem thêm |
Rất tốt |
Polyglyceryl-4 Olivate
Polyglyceryl-4 Olivate là thành phần tổng hợp hoặc chiết xuất từ thực vật (Paula’s Choice chọn loại có nguồn gốc từ thực vật). Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-6 Isostearate
Polyglyceryl-6 Isostearate là một hỗn hợp tổng hợp của các acid béo từ Stearic Acid và một polyme Glycerin. Xem thêm |
Rất tốt |
Pongamia Glabra Seed Oil/Tinh dầu hạt đậu dầu
Dầu chiết xuất từ hạt của cây Millettia Pinnata – cây đậu dầu có nguồn gốc từ Nam và Đông Nam Á. Đây là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, giống như tất cả các loại dầu thực vật không có mùi thơm, có đặc tính chống oxy hóa và chất làm… Xem thêm |
Tốt |
PPG-3 Benzyl Ether Myristate
Một chất làm mềm đem lại cảm giác tương tự như silicone và có nhiều chức năng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Propylene Glycol Laurate
Một ester của Propylene Glycol và Lauric Acid, là hợp chất có trong nhiều chất béo thực vật. Xem thêm |
Tốt |
Propylene Glycol Stearate
Hỗn hợp từ Propylene Glycol và Stearic Acid được sử dụng như một thành phần ổn định da và một chất nhũ hóa. Xem thêm |
Tốt | Prunus Amygdalus Dulcis Xem thêm |
Rất tốt |
Prunus Domestica Seed Oil/Tinh dầu hạt mận
Prunus Domestica là tên tiếng Latin của cây mận. Đây là một loại dầu thực vật không mùi, là nguồn của nhiều thành phần chống oxy hóa tiềm năng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Seed Oil (Dầu hạt nam việt quất)
Dầu hạt Vaccinium macrocarpon (cranberry) có nguồn gốc từ hạt của loại quả mọng đỏ này; dầu (không có màu đỏ) có khả năng chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Vitamin F
Vitamin F là tên đôi khi được sử dụng để đại diện cho các axit béo thiết yếu của axit linoleic và axit linolenic. Có rất nhiều axit béo có lợi cho da, bao gồm axit arachidonic, eicosapentaenoic, docosahexaenoic và oleic. Tất cả đều có đặc tính làm mềm, dưỡng ẩm, bổ sung và thường là… Xem thêm |
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.