- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (24)
- Chất càng hóa (1)
- Chất làm sạch (5)
- Chất làm mềm (21)
- Chất nhũ hóa (3)
- Chất hút ẩm (34)
- Chất gây kích ứng (1)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (1)
- Peptide (3)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (1)
- Chiết xuất thực vật (18)
- Chất bảo quản (1)
- Silicone (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (6)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
Saccharide Isomerate
Saccharide isomerate là một chất liên kết với nước và chất làm mềm, đặc biệt hữu ích cho da khô. Nghiên cứu chỉ ra rằng nó có khả năng làm dịu và củng cố hàng rào bảo vệ da, đồng thời cung cấp dưỡng ẩm lâu dài. Xem thêm |
Rất tốt |
Saccharides
Saccharide Isomerate là một phức hợp Carbohydrate có nguồn gốc từ thực vật 100%, tương tự như được tìm thấy trong da người. Được biết đến với khả năng tuyệt vời để liên kết với da. Đã được chứng minh là mang lại hiệu quả dưỡng ẩm và làm mịn da lâu dài cho da. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Calcium Ferment
Chiết xuất từ nấm men lên men với sự hiện diện của các ion canxi. Saccharomyces Calcium Ferment không có lợi ích cho da nhưng về mặt lý thuyết có thể giúp tăng cường quá trình làm ẩm. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Cerevisiae
Saccharomyces, từ tiếng Latinh, có nghĩa đen là “nấm than mía” và là tên khoa học của các loại nấm men được sử dụng trong quá trình lên men, cụ thể là men làm bánh. Xem thêm |
Trung bình |
Saccharomyces Copper Ferment
Chiết xuất nấm lên men với sự hiện diện của các ion đồng. Không có lợi ích nào được biết đến cho da, mặc dù nó có thể có đặc tính chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Iron Ferment
Chiết xuất từ nấm men lên men cùng các ion sắt. Xem thêm |
Rất tốt |
Saccharomyces Lysate
Saccharomyces lysate là một loại men vi sinh được hình thành bằng quá trình lên men Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Magnesium Ferment
Chiết xuất nấm lên men cùng với các ion magiê. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Manganese Ferment
Chiết xuất nấm lên men cùng với các ion mangan. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Officinarum Ferment
Có nguồn gốc từ cây mía. Axit glycolic cũng có nguồn gốc từ mía, nhưng chiết xuất từ mía không có đặc tính tẩy tế bào chết như axit glycolic. Không có nghiên cứu nào cho thấy chiết xuất từ mía có bất kỳ lợi ích nào cho da. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Selenium Ferment
Thành phần được tạo ra bằng quá trình lên men của nấm men Saccharomyces với khoáng chất selen. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Silicon Ferment
Chiết xuất nấm lên men với cùng với các ion silic. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Zinc Ferment
Chiết xuất từ nấm lên men cùng với các ion kẽm. Xem thêm |
Rất tốt |
Safflower Seed Oil (dầu hạt hồng hoa)
Dầu làm mềm có nguồn gốc từ cây hồng hoa (Carthamus tinctorius), tương tự như tất cả các loại dầu thực vật không có mùi thơm. Dầu hạt cây hồng hoa chứa các axit béo có lợi, chủ yếu là axit linolenic, có thể giúp giảm các dấu hiệu và sự xuất hiện của da khô. Xem thêm |
Rất tốt |
Salvia Hispanica (Chia) Seed Oil
Dầu hạt chia (salvia hispanica) là một loại dầu thực vật không có mùi thơm mà hạt của nó là một nguồn giàu axit béo. Dầu chiếm khoảng 30 – 40% hạt Chia, và hạt Chia là nguồn thực vật giàu axit béo omega-3 nhất (làm dịu da, bổ sung hàng rào axit alpha-linolenic). Xem thêm |
Rất tốt |
Salvia Hispanica Seed Oil
Dầu hạt Salvia hispanica, còn được gọi là dầu hạt chia, là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, hạt là một nguồn giàu axit béo. Dầu chiếm khoảng 30 – 40% hạt Chia, và hạt Chia là nguồn thực vật giàu axit béo omega-3 nhất (làm dịu da, bổ sung hàng rào axit alpha-linolenic). Xem thêm |
Tốt |
Sapindus Mukurossi Peel Extract (chiết xuất)
Chiết xuất saponin tự nhiên từ thực vật. Xem thêm |
Tốt |
Saponaria Officinalis Extract (chiết xuất)
Là chiết xuất từ lá Saponaria officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Saponaria trong họ Cẩm chướng); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hoạt động bề mặt/tẩy rửa. Xem thêm |
Rất tốt |
Sarcosine
Một dẫn xuất axit amin tổng hợp có chức năng như một chất điều hòa da và kiểm soát dầu và có thể đóng một vai trò trong việc tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sarcosine có thể giúp giảm thiểu tác động của việc tiếp xúc với tia cực tím lên bề mặt da, vì vậy bạn có thể thấy nó có trong các loại kem chống nắng khác nhau do tính chất không nhạy cảm. Xem thêm |
Rất tốt |
Schisandra Chinensis (Magnolia) Fruit Extract (chiết xuất)
Chiết xuất Saxifraga sarmentosa là một chiết xuất thực vật có lợi ích chống oxy hóa tiềm năng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Schisandra Chinensis Fruit Extract (chiết xuất)
Chiết xuất từ quả Schisandra chinensis đến từ một quả mọng nhỏ màu đỏ chứa nhiều hợp chất có lợi. Lignans là thành phần chính trong quả mọng này, chịu trách nhiệm về kết quả phục hồi và làm dịu da Xem thêm |
Rất tốt |
Sclerocarya Birrea
Thường được gọi là dầu marula, dầu Sclerocarya birrea là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là một nguồn giàu axit béo cho da, bao gồm cả axit palmitic và stearic. Xem thêm |
Rất tốt |
Sclerocarya Birrea Seed Oil (dầu)
Thường được gọi là dầu marula, dầu Sclerocarya birrea là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là một nguồn giàu axit béo cho da, bao gồm cả axit palmitic và stearic. Xem thêm |
Tệ |
Sea Salt
Có hiệu quả như một chất tẩy tế bào chết tại chỗ, nhưng nếu để lại trên da, nó có thể làm tăng nguy cơ phản ứng mẫn cảm. Xem thêm |
Tốt |
Seaweed (tảo biển)
Nhóm thực vật biển (tên khoa học: tảo) với mọi kích thước và hình dạng, có độ sệt giống như gelatin. Xem thêm |
Tốt |
Sericin
Tên khoa học là Silk protein. Xem thêm |
Tốt |
Serine
Serine đóng một vai trò quan trọng trong chức năng xúc tác của nhiều enzyme. Tuy nhiên, hiện có rất ít thông tin về vai trò của nó trong mỹ phẩm. Theo EWG, đây là một thành phần hương liệu, chống tĩnh điện & dưỡng da. Xem thêm |
Rất tốt |
Sesame Oil (dầu mè)
Dầu mè là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa cùng với vitamin E và lignans (đặc biệt là sesamin), các hợp chất thực vật chống oxy hóa có tác dụng làm dịu da đáng chú ý. Xem thêm |
Rất tốt |
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil (dầu vừng)
Dầu hạt Sesamum indicum (mè) là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa cùng với vitamin E và lignans (đặc biệt là sesamin), các hợp chất thực vật chống oxy hóa có tác dụng làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Sesquioleate
Được sử dụng như một chất làm đặc và làm mềm trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Shea Butter
Tên Latinh của nó là Butyrospermum parkii, một loại lipid thực vật, chiết xuất từ cây karite được sử dụng làm chất làm mềm trong mỹ phẩm và có đặc tính làm mịn da khô. Xem thêm |
Tốt |
Silanetriol
Silanetriol là một thành phần tổng hợp có nguồn gốc từ silicone giúp cải thiện cảm giác của da và tóc và cải thiện tính thẩm mỹ của sản phẩm. Nó đôi khi được kết hợp với protein lúa mì để giúp cải thiện độ bền của tóc. Xem thêm |
Tốt |
Silicone
Chất có nguồn gốc từ silica có thể nâng cao kết cấu của sản phẩm và hoạt động như một chất liên kết với nước. Các tuyên bố rằng nó “tắc nghẽn” da vẫn chưa được chứng minh là đúng. Xem thêm |
Tốt |
Silt
Thành phần thu được từ các phân tử nước khác nhau. Bản chất thẩm thấu của silk giúp nó có chức năng hút dầu thừa trên bề mặt. Hầu hết các loại phù sa chứa một lượng nhỏ (12% hoặc ít hơn) hoặc đất sét tự nhiên Xem thêm |
Rất tốt |
Simmondsia Chinensis
Simmondsia chinensis (jojoba) cung cấp các lợi ích dưỡng ẩm, làm dịu và chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter
Bơ Simmondsia chinensis (jojoba) là phần béo nhất của dầu jojoba, được sử dụng như một chất làm mềm chuyên sâu. Đây là một thành phần dưỡng ẩm tuyệt vời cho da khô.. Xem thêm |
Rất tốt |
Skin-Replenishing Ingredients (thành phần tái tạo da)
Đây là những thành phần chăm sóc da giúp làm phong phú bề mặt da, làm ướt da bằng cách dưỡng ẩm phục hồi và giữ cho da ở đó. Xem thêm |
Tốt |
Slip Agent
Thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loạt các thành phần giúp các thành phần khác lan tỏa trên da và thẩm thấu. Chất chống trượt cũng có đặc tính giữ ẩm. Slip agent bao gồm butylene glycol, glycerin, polysorbates và propylene glycol, có thể kể tên một số ít. Chúng là thành phần cơ bản đối với các sản phẩm chăm sóc da bằng nước. Xem thêm |
Tốt |
Sodium Carboxymethyl Beta-Glucan
Một thành phần carbohydrate có kết cấu giống như gel, nó có chức năng như một chất liên kết và chất tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Rất tốt |
Sodium Chondroitin Sulfate
Được chiết xuất từ mucopolysaccharid tự nhiên, nó có chức năng như một chất làm mềm da. Xem thêm |
Tốt |
Sodium Dilauramidoglutamide Lysine
Sodium dilauramidoglutamide lysine là một thành phần có nguồn gốc thực vật giúp trẻ hóa làn da, đồng thời hoạt động như một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa để giữ cho công thức không bị tách rời. Cấu trúc giống như ceramide của nó có độ giống cao với da. Xem thêm |
Tốt |
Sodium Gluconate
Natri gluconat cho da là dạng muối của axit gluconic, một loại axit nhẹ được tạo ra từ đường glucoza. Mặc dù nguồn gốc một phần là đường, natri gluconat trong chăm sóc da là một thành phần tổng hợp. Xem thêm |
Rất tốt |
Sodium Hyaluronate
Natri hyaluronate là dạng muối của thành phần bổ sung axit hyaluronic cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Sodium Hydroxymethylglycinate
Natri hydroxymethylglycinate là một dẫn xuất axit amin được sử dụng như một chất làm mềm da; cũng có thể hoạt động như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc da. Xem thêm |
Rất tốt |
Sodium Lactate
Natri lactat là muối natri của axit lactic. Được sử dụng chủ yếu như một chất dưỡng ẩm và chất đệm (để điều chỉnh giá trị pH của sản phẩm). Xem thêm |
Rất tốt |
Sodium Lauroyl Oat Amino Acids
Một loại muối được tạo ra bằng cách ngưng tụ dạng clorua của axit lauric (một axit béo) với các axit amin có nguồn gốc từ protein yến mạch. Nó hoạt động như một thành phần làm mềm và làm dịu da và có đặc tính làm sạch. Axit amin yến mạch natri lauroyl có thể là tự nhiên hoặc tổng hợp. Nó được coi là rất nhẹ nhàng và không gây khô da hoặc kích ứng. Xem thêm |
Tốt |
Sodium Levulinate
Natri levulinate là muối của axit levulinic, một loại axit hữu cơ tổng hợp giúp dưỡng da và làm mềm da. Xem thêm |
Tốt |
Sodium Palmitoyl Sarcosinate
Sodium palmitoyl sarcosinate là muối của palmitoyl xitôzin, có nguồn gốc từ dẫn xuất axit amin sarcosine. Xem thêm |
Rất tốt |
Sodium PCA
Natri PCA là muối natri của PCA (axit pyrrolidone cacboxylic, một dẫn xuất axit amin tự nhiên). Sodium PCA xuất hiện trong da là một phần của yếu tố giữ ẩm tự nhiên của da (NMF). Xem thêm |
Tốt |
Sodium PEG-7 Olive Oil Carboxylate
Natri PEG-7 cacboxylate trong dầu ô liu là một chất hoạt động bề mặt nhẹ được hình thành bằng cách phản ứng các axit béo từ các este của dầu ô liu với polyethylene glycol (PEG). Xem thêm |
Tốt |
Sodium Stearoyl Glutamate
Natri stearoyl glutamate là một thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật (Paula’s Choice sử dụng nguyên liệu cũ) được thêm vào mỹ phẩm để dưỡng da hoặc hoạt động như một chất nhũ hóa, giữ cho các công thức dầu và nước được hòa trộn. Xem thêm |
Tốt |
Solanum Tuberosum Extract
Chiết xuất thường được gọi là tinh bột khoai tây. Được sử dụng như một chất làm đặc và tăng kết cấu trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Sonojell
Tên thương mại của Petroleumatum. Xem thêm |
Rất tốt |
Sorbitol
Sorbitol là một loại đường có thể được tạo ra tổng hợp hoặc có nguồn gốc tự nhiên. Xem thêm |
Rất tốt |
Soy Oil (dầu đậu nành)
Dầu đậu nành là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, có nhiều công dụng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Sphingolipids
Sphingolipid là những lipid (chất béo) chuỗi dài, phức tạp, có chức năng như các thành phần dưỡng da và bổ sung dưỡng chất. Xem thêm |
Rất tốt |
Squalane
Squalane là một chất làm mềm giúp ngăn ngừa mất độ ẩm và phục hồi độ mềm mại cho da. Xem thêm |
Tốt |
Stearates
Stearat là các hợp chất là muối hoặc este của axit béo stearic. Trong chăm sóc da, chúng phục vụ nhiều chức năng khác nhau, bao gồm chất tăng cường kết cấu, chất làm mềm và chất nhũ hóa Xem thêm |
Tốt |
Stearic Acid
Axit béo được sử dụng làm chất làm mềm và chất nhũ hóa. Nó đã được chứng minh là bảo vệ bề mặt da chống lại sự mất nước và giúp củng cố hàng rào bảo vệ của da. Axit stearic có thể được tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật. Xem thêm |
Tốt |
Sucrose
Monosaccharide có đặc tính dưỡng ẩm cho da. Xem thêm |
Tốt |
Sucrose Stearate
Este của axit stearic và sucrose (đường), sucrose stearat hoạt động trong mỹ phẩm như một chất làm mềm, chất nhũ hóa và chất làm sạch. Xem thêm |
Trung bình |
Sugarcane Extract (chiết xuất mía)
Các thành phần như chiết xuất mía, chiết xuất trái cây, chiết xuất trái cây hỗn hợp và chất rắn sữa có thể khẳng định mối liên quan với AHA, nhưng chúng không giống nhau và cũng không có cùng tác dụng có lợi cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Sunflower Seed Oil (dầu hoa hướng dương)
Dầu hạt hướng dương là một loại dầu thực vật không bay hơi, không có mùi thơm được sử dụng làm chất làm mềm trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Superoxide Dismutase
Enzyme được coi là một chất chống oxy hóa mạnh ở người. Xem thêm |
- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (24)
- Chất càng hóa (1)
- Chất làm sạch (5)
- Chất làm mềm (21)
- Chất nhũ hóa (3)
- Chất hút ẩm (34)
- Chất gây kích ứng (1)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (1)
- Peptide (3)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (1)
- Chiết xuất thực vật (18)
- Chất bảo quản (1)
- Silicone (2)
- Chất làm tăng cường kết cấu (6)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.