Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Tốt |
Silica
Silica là một khoáng chất được tìm thấy nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, cũng như trong các bộ phận của thực vật và động vật. Silica cũng có thể được sản xuất tổng hợp, với cả hai dạng thường được sử dụng như một chất làm đặc và bột hấp thụ trong mỹ phẩm. Một số dạng silica nhất định có thể cải thiện sự phân bố đồng đều của các sắc tố trong mỹ phẩm và ngăn chúng đọng lại trong lớp trang điểm, đảm bảo cho lớp trang điểm mịn, đều. Xem thêm |
Tốt |
Silicate
Muối vô cơ có đặc tính hấp thụ mạnh và làm đặc. Xem thêm |
Tốt |
Silicone
Chất có nguồn gốc từ silica có thể nâng cao kết cấu của sản phẩm và hoạt động như một chất liên kết với nước. Các tuyên bố rằng nó “tắc nghẽn” da vẫn chưa được chứng minh là đúng. Xem thêm |
Tốt |
Silk Powder (bột tơ)
Bột nhân tạo được sử dụng làm tăng hấp thu và trơn mịn. Xem thêm |
Tốt |
Silt
Thành phần thu được từ các phân tử nước khác nhau. Bản chất thẩm thấu của silk giúp nó có chức năng hút dầu thừa trên bề mặt. Hầu hết các loại phù sa chứa một lượng nhỏ (12% hoặc ít hơn) hoặc đất sét tự nhiên Xem thêm |
Rất tệ |
Sodium Carbonate
Muối hút dùng trong mỹ phẩm; nó cũng có thể là một chất gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Tốt |
Sodium Polyacrylate
Natri polyacrylate là một polyme tổng hợp đa năng được sử dụng làm chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương, chất hấp thụ, chất làm đặc và chất làm mềm. Ở dạng thô, nó là một loại bột trắng dạng hạt. Xem thêm |
Tốt |
Sodium Polyacrylate Starch
Một hỗn hợp của một loại tinh bột tự nhiên kết hợp với một polyme acrylat tổng hợp. Xem thêm |
Rất tốt |
Spiraea Ulmaria Extract (chiết xuất)
Chiết xuất Spiraea ulmaria, thường được gọi là meadowsweet, là một loại cây có các bộ phận khác nhau đã được chứng minh là làm dịu các yếu tố trên da dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. Các hợp chất chống oxy hóa như flavonoid và axit phenolic được cho là những đóng góp chính cho lợi ích này. Xem thêm |
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.