Back
Từ điển thành phần
Hiển thị 35 kết quả cho

Thành phần chăm sóc da

sắp xếp theo:
Đánh giá Thành phần
Tốt VA/Crotonates Copolymer Xem thêm
Rất tốt Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Seed Oil (Dầu hạt nam việt quất)

Dầu hạt Vaccinium macrocarpon (cranberry) có nguồn gốc từ hạt của loại quả mọng đỏ này; dầu (không có màu đỏ) có khả năng chống oxy hóa.

Xem thêm
Rất tốt Vaccinium Macrocarpon Fruit Extract

Chiết xuất từ quả nam việt quất

Xem thêm
Rất tốt Vaccinium Myrtillus

Vaccinium myrtillus còn được gọi là việt quất đen, là một trong những nguồn cung cấp hợp chất chống oxy hóa tốt nhất được biết đến như anthocyanins, hóa chất polyphenolic tạo ra màu sẫm cho quả việt quất. Việt quất đen có tác dụng tăng cường làn da chống lại các dấu hiệu mẩn…

Xem thêm
Rất tốt Vaccinium Vitis-Idaea (Lingonberry) Fruit Extract

Chiết xuất trái cây Vaccinium vitis-idaea (lingonberry) đến từ một loại quả mọng có nguồn gốc từ vùng Scandinavi mọc hoang dại, có đặc điểm và kích thước dinh dưỡng tương tự với cây “anh em họ” của nó, việt quất. Màu đỏ tươi của quả nam việt quất là bằng chứng về các hợp chất chống…

Xem thêm
Rất tốt Vaccinium Vitis-Idaea Fruit Extract

Chiết xuất ​​trái cây Vaccinium vitis-idaea đến từ một loại quả mọng bản địa Scandinavia (lingonberry) mọc hoang dại, có thành phần dinh dưỡng và kích thước tương tự với cây việt quất. Màu đỏ tươi của quả này là bằng chứng về các hợp chất chống oxy hóa mà nó sở hữu so với quả…

Xem thêm
Rất tốt Vaccinum Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract

Chiết xuất quả việt quất là một thành phần tự nhiên được sử dụng để chống oxy hóa và dưỡng da mạnh mẽ. Việt quất có chứa một số loại chất chống oxy hóa (được gọi là polyphenolic) không chỉ tốt cho cơ thể bạn khi ăn mà còn tốt cho cả làn da của bạn…

Xem thêm
Tốt Valine Xem thêm
Rất tốt Vanilla Planifolia Fruit Extract

Chiết xuất từ ​​quả Vanilla planifolia là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong chăm sóc da chủ yếu vì lợi ích chống oxy hóa của nó. Hạt của cây vani, thường được gọi là đậu vani, là một nguồn catechin (còn được gọi là polyphenol), có hoạt tính chống oxy hóa và đóng vai…

Xem thêm
Rất tệ Verbena Extract

Theo Cơ sở dữ liệu toàn diện về thuốc tự nhiên trực tuyến, cỏ roi ngựa là một chiết xuất thực vật có mùi thơm, có thể là một chất làm nhạy cảm da khi bôi tại chỗ hoặc uống; tuy nhiên, giống như hầu hết các loại thực vật, nó cũng là một nguồn giàu…

Xem thêm
Rất tệ Verbena Officinalis Leaf Extract

Theo Cơ sở dữ liệu toàn diện về thuốc tự nhiên trực tuyến, cỏ roi ngựa là một chiết xuất thực vật có mùi thơm, có thể là một chất làm da trở nên nhạy cảm khi bôi tại chỗ hoặc uống; tuy nhiên, giống như hầu hết các loại thực vật, nó cũng là…

Xem thêm
Rất tệ Vetiver Oil or Extract

Thành phần có mùi thơm thường có trong các sản phẩm chăm sóc da và nó cũng có thể là chất gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Tệ Vetiver Zizanoides Root Extract

Chiết xuất thực vật cung cấp một số đặc tính có lợi nhưng cũng có thể là chất gây mẫn cảm cho da do các thành phần có mùi thơm (tùy thuộc vào phần nào của cây được sử dụng). Dầu cỏ Vetiver chứa hàm lượng thành phần hương thơm dễ bay hơi cao hơn…

Xem thêm
Tệ Vetiver Zizanoides Root Extract

Thành phần cung cấp một số đặc tính có lợi nhưng cũng có thể là chất gây mẫn cảm cho da do các thành phần có mùi thơm (tùy thuộc vào phần nào của cây được sử dụng). Dầu cỏ Vetiver chứa hàm lượng thành phần hương thơm dễ bay hơi cao hơn so với…

Xem thêm
Tốt Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer

Vinyl dimethicone/methicone silsesquioxane crosspolymer là sự pha trộn của các polyme silicone có chức năng như một chất làm đặc và tăng cường kết cấu. Thường được sử dụng với lượng từ 0,1-20%, với lượng lên đến 0,6% phổ biến trong các sản phẩm tẩy rửa.  

Xem thêm
Tốt Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer

Vinyl dimethicone/methicone silsesquioxane crosspolymer là sự pha trộn của các polyme silicone có chức năng như một chất làm đặc và tăng cường kết cấu. Thường được sử dụng với lượng từ 0,1-20%, với lượng lên đến 0,6% phổ biến trong các sản phẩm tẩy rửa.

Xem thêm
Trung bình Viola Tricolor Extract

Chiết xuất hoa Viola tricolor (còn được gọi là chiết xuất pansy) có một số lượng nhỏ nghiên cứu cho thấy nó có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa.

Xem thêm
Rất tốt Vitamin A Xem thêm
Trung bình Vitamin B1

Không có nghiên cứu nào cho thấy vitamin B1 có hiệu quả khi dùng tại chỗ trên da.

Xem thêm
Tốt Vitamin B12

Nhìn chung, có một số ít nghiên cứu cho thấy vitamin B12 không có lợi ích nào khi bôi tại chỗ trên da; tuy nhiên, nó có thể phát huy một số lợi ích khi kết hợp với các vitamin và chất chống oxy hóa khác.

Xem thêm
Trung bình Vitamin B2

Vitamin B2, còn được gọi là riboflavin, hiện tại đang thiếu nghiên cứu nói về lợi ích của việc bôi thành phần này đối với da.

Xem thêm
Rất tốt Vitamin B5

Thành phần dưỡng ẩm, giữ ẩm và làm dịu da

Xem thêm
Trung bình Vitamin B6

Vitamin B6 còn được gọi là pyridoxine, hiện tại không có nghiên cứu nào cho thấy vitamin B này mang lại lợi ích cho da.

Xem thêm
Rất tốt Vitamin C Xem thêm
Tốt Vitamin D

Một loại vitamin tan trong chất béo có tác dụng chống oxy hóa và làm dịu da, cùng những đặc điểm có lợi khác. Vitamin D được hình thành trong da bởi ánh sáng mặt trời (chủ yếu là tiếp xúc không được bảo vệ với bức xạ UVB), hoặc có thể thu được từ…

Xem thêm
Rất tốt Vitamin E

Vitamin E – Một trong những chất chống oxy hóa được nghiên cứu và biết đến nhiều nhất cho cơ thể và làn da. Vitamin E xuất hiện tự nhiên trong da của con người, nhưng có thể bị cạn kiệt do tiếp xúc với môi trường liên tục mà không được bảo vệ khỏi…

Xem thêm
Rất tốt Vitamin F

Vitamin F là tên đôi khi được sử dụng để đại diện cho các axit béo thiết yếu của axit linoleic và axit linolenic. Có rất nhiều axit béo có lợi cho da, bao gồm axit arachidonic, eicosapentaenoic, docosahexaenoic và oleic. Tất cả đều có đặc tính làm mềm, dưỡng ẩm, bổ sung và thường là…

Xem thêm
Trung bình Vitamin H

Vitamin H, còn được gọi là biotin, là một loại vitamin tan trong nước được sản xuất trong cơ thể, được coi là một phần của nhóm vitamin B phức hợp. Nó cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và axit amin (các khối cấu tạo của protein). Tuy nhiên, nó không có lợi…

Xem thêm
Tốt Vitamin K

Về mặt kỹ thuật được gọi là phytonadione, vitamin K là một loại vitamin tan trong chất béo. Bôi vitamin K lên bề mặt da sẽ không giúp cải thiện làn da không đều màu hoặc quầng thâm. Loại vitamin K này còn được gọi là vitamin K1. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí…

Xem thêm
Rất tốt Vitis Vinifera

Tên tiếng Latinh cho các loại dây leo sản xuất nho làm rượu vang. Thường được gọi là dầu hạt nho hoặc chiết xuất hạt nho.

Xem thêm
Rất tốt Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract

Chiết xuất hạt nho chứa các thành phần hóa học như proanthocyanidins, polyphenol, flavonoid và anthocyanins, tất cả đều là chất chống oxy hóa rất mạnh giúp giảm thiểu tác động của môi trường lên da. Chiết xuất nho cũng đã được chứng minh là có đặc tính làm dịu. Nho đỏ có chứa resveratrol, được…

Xem thêm
Rất tốt Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil

Dầu hạt nho (Vitis vinifera) là một loại dầu thực vật làm mềm da, không có mùi thơm có nguồn gốc từ hạt nho. Dầu thực vật này có đặc tính chống oxy hóa mạnh, mang lại khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Độ bão hòa thấp của…

Xem thêm
Rất tệ Volatile Oil

Nhóm các chất lỏng dễ bay hơi có nguồn gốc chủ yếu từ thực vật và được sử dụng chủ yếu trong mỹ phẩm như các chất phụ gia tạo mùi thơm. Các thành phần này thường bao gồm hỗn hợp rượu, xeton, phenol, linalool, borneol, tecpen, long não, pinen, axit, ete, aldehyde, citral và…

Xem thêm
Tốt VP/Eicosene Copolymer

VP/copolymer là chất tạo màng thường được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng chống nước. Nó giúp kem chống nắng bám dính tốt hơn trên da và chống lại sự phân hủy trong nước. Tuy nhiên, nó không kéo dài trong nhiều giờ, đó là lý do tại sao bạn phải thoa lại…

Xem thêm
Tốt VP/Hexadecene Copolymer

Polyme tổng hợp có chức năng như một chất liên kết, chất tăng cường kết cấu và chất phân tán trong mỹ phẩm

Xem thêm
Hiển thị: 10 50 Tất cả
Hiển thị 1 - 35 của 35
Đánh giá thành phần
  • Rất tốt

    Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.

  • Tốt

    Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.

  • Trung bình

    Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.

  • Tệ

    Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.

  • Rất tệ

    Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.

Cập nhật thông tin thành công !
Cập nhật thông tin không thành công !