- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (59)
- Chất làm sạch (5)
- Chất tạo màu (17)
- Chất làm mềm (2)
- Chất nhũ hóa (2)
- Chất loại bỏ tế bào chết (2)
- Chất tạo màng (2)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (8)
- Chất hút ẩm (14)
- Chất gây kích ứng (18)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (1)
- Peptide (1)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (6)
- Chiết xuất thực vật (57)
- Chất bảo quản (6)
- Dung môi (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (5)
- Bộ lọc UV (1)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Trung bình |
Ferric Ammonium Ferrocyanide
Muối vô cơ của ferrocyanide ferric được sử dụng như một chất tạo màu trong mỹ phẩm để sử dụng trên da và vùng mắt, nhưng không dùng cho môi. Giống như tất cả các chất tạo màu trong mỹ phẩm, sử dụng thành phần này phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt kiểm… Xem thêm |
Trung bình |
Ferric Ferrocyanide
Là chất tạo màu, còn được gọi là Iron Blue, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm cả những sản phẩm được thiết kế để sử dụng xung quanh mắt. Được liệt kê vĩnh viễn (từ năm 1978) bởi FDA là an toàn. Xem thêm |
Trung bình |
Gelatin
Protein thu được từ thực vật hoặc động vật và được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất làm đặc. Việc sử dụng gelatin đã giảm đáng kể khi nhiều thương hiệu chuyển sang sử dụng các thành phần có nguồn gốc thực vật. Xem thêm |
Trung bình |
Hibiscus/Hoa dâm bụt
Thực vật có chiết xuất chứa các thành phần chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình | Isocetyl Salicylate Xem thêm |
Trung bình |
Juglans Regia (Chiết xuất vỏ quả óc chó)
Thành phần có công dụng chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Kigelia Africana Extract (Chiết xuất cây dồi)
Kigelia Africana là tên khoa học của cây dồi/cây xúc xích – loài thực vật phổ biến ở châu Phi. Các nghiên cứu về thành phần này hiện vẫn còn nhiều hạn chế, tuy nhiên đã có những tài liệu chứng minh đây là thành phần giúp làm dịu da và chứa các hợp chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Trung bình |
Kola Nut (Hạt Kola)
Một trong các thành phần có trong hạt kola là caffeine, nếu sử dụng với hàm lượng cao có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Trung bình |
Lagerstroemia Indica Extract (Chiết xuất bằng lăng)
Chưa có nghiên cứu cụ thể về tác dụng của thành phần này đối với lợi ích của làn da. Xem thêm |
Trung bình |
Lauryl Lactate
Là thành phần hỗn hợp được tạo ra từ cồn Lauryl và Lactic acid, hoạt động trên da như một thành phần làm dịu và dưỡng mềm da. Thành phần này cũng được sử dụng để tạo ra hương liệu. Xem thêm |
- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (59)
- Chất làm sạch (5)
- Chất tạo màu (17)
- Chất làm mềm (2)
- Chất nhũ hóa (2)
- Chất loại bỏ tế bào chết (2)
- Chất tạo màng (2)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (8)
- Chất hút ẩm (14)
- Chất gây kích ứng (18)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (1)
- Peptide (1)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (6)
- Chiết xuất thực vật (57)
- Chất bảo quản (6)
- Dung môi (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (5)
- Bộ lọc UV (1)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.