Back
Từ điển thành phần
Hiển thị 243 kết quả cho

Thành phần chăm sóc da

sắp xếp theo:
Đánh giá Thành phần
Tốt Sorbic Acid

Axit sorbic là một chất bảo quản có nguồn gốc tự nhiên từ tro núi (còn được gọi là quả thanh lương trà) hoặc được sản xuất tổng hợp. Tên của nó, axit sorbic, xuất phát từ tên phân loại của tro núi, Sorbus aucuparia.

Xem thêm
Tốt Sorbitan Isostearate

Sorbitan isostearate là một chất làm sạch nhẹ và chất nhũ hóa được tạo ra bằng cách kết hợp các phần của axit isostearic axit béo với thành phần đường sorbitol. Nó có thể có nguồn gốc từ thực vật, được sản xuất tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật, mặc dù dạng thứ hai đã không còn được ưa chuộng (Paula’s Choice Skincare sử dụng dạng chiết xuất từ ​​thực vật).

Xem thêm
Tốt Sorbitan Laurate

Sorbitan laurate là một este của axit lauric axit béo và một phần của thành phần đường sorbitol. Thành phần này hoạt động như một chất làm sạch và chất nhũ hóa và có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp. Nó có thể được sử dụng để tăng cường kết cấu tổng thể của các công thức chăm sóc da.

Xem thêm
Tốt Sorbitan Oleate

Sorbitan oleate là một thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật được sử dụng làm chất nhũ hóa và chất làm sạch trong mỹ phẩm. Được coi là an toàn như được sử dụng trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Sorbitan Olivate

Một hỗn hợp các axit béo từ dầu ô liu cộng với một loại đường khử nước được gọi là sorbitol. Sorbitan olivate có thể là tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật (Paula’s Choice sử dụng loại mới hơn). Nó hoạt động như một chất nhũ hóa và chất làm sạch nhẹ. Thành phần chiết xuất từ Sorbitan được coi là an toàn khi sử dụng trên da.

Xem thêm
Tốt Sorbitan Sesquioleate

Sorbitan sesquioleate có chức năng như một chất nhũ hóa và chất tăng cường kết cấu công thức trong các công thức chăm sóc da.

Xem thêm
Tốt Sorbitan Stearate

Sorbitan stearate là chất nhũ hóa được sử dụng để làm đặc và ổn định công thức mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Sorbitol

Sorbitol là một loại đường có thể được tạo ra tổng hợp hoặc có nguồn gốc tự nhiên.

Xem thêm
Rất tốt Soy Extract (chiết xuất đậu nành)

Một chất chống oxy hóa, phục hồi và làm dịu da tự nhiên, mạnh mẽ có nguồn gốc từ đậu nành. Chiết xuất đậu nành cũng có nghiên cứu cho thấy nó có thể cải thiện làn da không đều màu và các dấu hiệu lão hóa có thể nhìn thấy do nhiều năm tiếp xúc với môi trường.

Xem thêm
Rất tốt Soy Isoflavones

Một chất chống oxy hóa, phục hồi và làm dịu da tự nhiên, mạnh mẽ có nguồn gốc từ đậu nành.

Xem thêm
Rất tốt Soy Oil (dầu đậu nành)

Dầu đậu nành là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, có nhiều công dụng cho da.

Xem thêm
Rất tệ Spearmint Oil (dầu bạc hà)

Dầu thơm, dễ bay hơi có thể gây nhạy cảm cho da, mặc dù có tỷ lệ thấp hơn so với các loại bạc hà khác và các dẫn xuất của chúng.

Xem thêm
Rất tốt SPF

SPF là từ viết tắt của chỉ số chống nắng.

Xem thêm
Rất tốt Sphingolipids

Sphingolipid là những lipid (chất béo) chuỗi dài, phức tạp, có chức năng như các thành phần dưỡng da và bổ sung dưỡng chất.

Xem thêm
Rất tốt Spiraea Ulmaria Extract (chiết xuất)

Chiết xuất Spiraea ulmaria, thường được gọi là meadowsweet, là một loại cây có các bộ phận khác nhau đã được chứng minh là làm dịu các yếu tố trên da dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. Các hợp chất chống oxy hóa như flavonoid và axit phenolic được cho là những đóng góp chính cho lợi ích này.

Xem thêm
Tốt Spirulina

Spirulina là một loại tảo có màu xanh lam. Nghiên cứu cho thấy nó có khả năng chống oxy hóa và làm dịu tiềm năng.

Xem thêm
Tốt Spirulina Maxima Extract (chiết xuất)

Chiết xuất tảo xoắn Spirulina maxima là chiết xuất từ một loại tảo xanh lam. Nghiên cứu cho thấy nó có khả năng chống oxy hóa và làm dịu tiềm năng.

Xem thêm
Rất tốt Squalane

Squalane là một chất làm mềm giúp ngăn ngừa mất độ ẩm và phục hồi độ mềm mại cho da.

Xem thêm
Trung bình St. John’s Wort

Một loại thực vật có chứa một số thành phần có thể gây ra phản ứng tiêu cực trên da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời; tuy nhiên, đây là một mối quan tâm lớn hơn khi St. John’s wort được dùng bằng đường uống. Giống như hầu hết các loại thực vật, nó là một nguồn giàu chất chống oxy hóa.

Xem thêm
Rất tệ Star Anise (hoa hồi)

Hoa hồi là một chiết xuất từ thực vật có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng các thành phần có mùi thơm của nó khiến nó trở thành một chất gây mẫn cảm da tiềm ẩn.

Xem thêm
Tốt Steapyrium Chloride

Chất chống tĩnh điện tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc.

Xem thêm
Tốt Stearalkonium Chloride

Thành phần chống tĩnh điện được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để kiểm soát nếp và giúp người dùng chải tóc dễ dàng hơn. Thành phần này thường là tổng hợp nhưng cũng có thể có nguồn gốc từ động vật.

Xem thêm
Tốt Stearalkonium Hectorite

Stearalkonium hectorite là một loại bột có nguồn gốc từ đất sét hectorite được sử dụng với lượng lên đến 50% như một chất hỗn dịch an toàn trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Stearates

Stearat là các hợp chất là muối hoặc este của axit béo stearic. Trong chăm sóc da, chúng phục vụ nhiều chức năng khác nhau, bao gồm chất tăng cường kết cấu, chất làm mềm và chất nhũ hóa

Xem thêm
Tốt Steareth-20

Được chiết xuất từ thành phần béo lành tính stearyl alcohol, chất này có chức năng chủ yếu là chất hoạt động bề mặt nhưng cũng được sử dụng để giúp sản phẩm ổn định hơn, đặc biệt nếu chúng có chứa hoạt chất ở dạng nhũ tương.

Xem thêm
Tốt Stearic Acid

Axit béo được sử dụng làm chất làm mềm và chất nhũ hóa. Nó đã được chứng minh là bảo vệ bề mặt da chống lại sự mất nước và giúp củng cố hàng rào bảo vệ của da. Axit stearic có thể được tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật.

Xem thêm
Tốt Stearyl Alcohol

Cồn Stearyl là một loại cồn béo được sử dụng làm chất làm mềm và giúp giữ nguyên vẹn các thành phần khác trong công thức. Không nên nhầm lẫn với các loại cồn làm khô, kích ứng như cồn SD hoặc cồn biến tính.

Xem thêm
Tốt Stearyl Dimethicone

Stearyl dimethicone là một chất dưỡng da tổng hợp là một polyme siloxan. Nó tạo thêm độ mờ và cảm giác mượt mà cho các sản phẩm mỹ phẩm. Thành phần này được coi là an toàn như được sử dụng trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Stearyl Glycyrrhetinate

Stearyl glycyrrhetinate là dạng axit béo hòa tan trong dầu của thành phần làm dịu có nguồn gốc từ rễ cam thảo là axit glycyrrhetinic. Thường được sử dụng với lượng từ 0,1-1%, được coi là an toàn.

Xem thêm
Tốt Stearyl Methicone

Polyme silicone được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất làm se khít lỗ chân lông.

Xem thêm
Tốt Stearyl Stearate

Một loại sáp có nguồn gốc thực vật được điều chế bằng các axit béo tự nhiên kết hợp với rượu béo tổng hợp. Có chức năng như một chất làm mềm, giữ nếp, dưỡng da và cải thiện kết cấu. Thành phần này được coi là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tệ Styrax Benzoin

Thành phần có mùi thơm nhưng có khả năng gây kích ứng da.

Xem thêm
Rất tệ Styrax Benzoin Resin Extract (chiết xuất)

Thành phần có mùi thơm nhưng có khả năng gây kích ứng da.

Xem thêm
Tốt Styrene/Acrylates Copolymer

Polyme tổng hợp.

Xem thêm
Tốt Sucrose

Monosaccharide có đặc tính dưỡng ẩm cho da.

Xem thêm
Tốt Sucrose Cocoate

Sucrose cocoate được tạo ra bằng cách kết hợp các este đường từ axit dừa (axit béo từ dầu dừa) để tạo ra một chất hoạt động bề mặt nhẹ cũng đóng vai trò là chất nhũ hóa và chất làm mềm da. Mặc dù nó thường có nguồn gốc từ dừa, các dạng tổng hợp khác cũng tồn tại.

Xem thêm
Tốt Sucrose Stearate

Este của axit stearic và sucrose (đường), sucrose stearat hoạt động trong mỹ phẩm như một chất làm mềm, chất nhũ hóa và chất làm sạch.

Xem thêm
Trung bình Sugarcane Extract (chiết xuất mía)

Các thành phần như chiết xuất mía, chiết xuất trái cây, chiết xuất trái cây hỗn hợp và chất rắn sữa có thể khẳng định mối liên quan với AHA, nhưng chúng không giống nhau và cũng không có cùng tác dụng có lợi cho da.

Xem thêm
Tốt Sulfates

Trong mỹ phẩm, nhóm lớn các thành phần này được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy rửa trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc; chúng bao gồm natri lauryl sulfat, amoni lauryl sulfat và natri laureth sulfat.

Xem thêm
Rất tệ Sulfur

Có thể là một chất kích ứng da mạnh.

Xem thêm
Rất tốt Sun Protection Factor (yếu tố bảo vệ dưới ánh nắng mặt trời)

Thường là SPF, theo sau là một con số, đây là hệ thống đánh giá được chỉ định cho một sản phẩm xác định khoảng thời gian nó có thể bảo vệ da khỏi bị cháy nắng hoặc chuyển sang màu hồng hoặc đỏ khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Xem thêm
Rất tốt Sunflower Seed Oil (dầu hoa hướng dương)

Dầu hạt hướng dương là một loại dầu thực vật không bay hơi, không có mùi thơm được sử dụng làm chất làm mềm trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Superoxide Dismutase

Enzyme được coi là một chất chống oxy hóa mạnh ở người.

Xem thêm
Hiển thị: 10 50 Tất cả
Hiển thị 201 - 243 của 243
Đánh giá thành phần
  • Rất tốt

    Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.

  • Tốt

    Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.

  • Trung bình

    Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.

  • Tệ

    Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.

  • Rất tệ

    Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.

Cập nhật thông tin thành công !
Cập nhật thông tin không thành công !