- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (76)
- Chất càng hóa (2)
- Chất làm sạch (41)
- Chất làm mềm (51)
- Chất nhũ hóa (38)
- Chất loại bỏ tế bào chết (4)
- Chất tạo màng (21)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (16)
- Chất hút ẩm (50)
- Chất gây kích ứng (21)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (6)
- Peptide (13)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (8)
- Chiết xuất thực vật (86)
- Polyme (17)
- Chất bảo quản (8)
- Silicone (8)
- Dung môi (19)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (28)
- Bộ lọc UV (4)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Trung bình |
N-Acetyl-L Tyrosine
Là một amino acid tổng hợp có tác dụng cân bằng da. Xem thêm |
Rất tốt |
N-Hydroxysuccinimide
N-hydroxysuccinimide là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm như một este để làm mềm và dưỡng da. Xem thêm |
Trung bình |
N6-Furfuryladenine
Tên khoa học của thành phần Kinetin – một thành phần phục hồi da. Xem thêm |
Rất tốt |
NaPCA
NaPCA còn được biết đến với tên gọi Sodium PCA (Pyrrolidone Carboxylic Acid, một dẫn xuất của amino acid). Sodium PCA hoạt động trên da như một chất hút ẩm và giữ ẩm (NMF). Thành phần này có thể được tổng hợp từ cả động vật và thực vật. Xem thêm |
Rất tệ |
Narcissus Poeticus Wax/Sáp hoa thủy tiên
Là một loại hương liệu có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi
Nardostachys Jatamansi là một loại hoa có nguồn gốc từ dãy Himalaya. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi Extract/Chiết xuất hoa Nardostachys Jatamansi
Chiết xuất hoa này có khả năng chống oxy hóa và chứa nhiều hợp chất cấp ẩm dồi dào cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nasturtium Officinale Extract/Chiết xuất cây cải xoong
Chiết xuất từ cây cải xoong là thành phần có chứa các chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Natto Gum
Đây là một thành phần lên men của protein đậu nành, là một chất chống oxy hóa tiềm năng. Xem thêm |
Rất tốt |
Natural Moisturizing Factor (NMF)/Thành phần giữ ẩm tự nhiên
Các thành phần giữ ẩm tự nhiên cho da là những hợp chất có ở lớp ngoài cùng của da giúp da luôn ẩm mịn và khỏe mạnh. Bổ sung thêm những thành phần này sẽ giúp cải thiện vẻ bề ngoài của làn da, cho da trông trẻ trung, đầy đặn và tràn đầy sức sống. Xem thêm |
Rất tốt |
Neem Extract/Chiết xuất cây neem
Neem là một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ với lịch sử lâu đời. Xem thêm |
Rất tệ |
Neem Oil/Tinh dầu cây neem
Tinh dầu cây neem chứa thành phần hóa học nimbidin – thành phần khiến loại dầu này có mùi như lưu huỳnh. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Dicaprylate/Dicaprate
Đây là một thành phần được sử dụng như một chất làm mềm trong các công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Neopentyl Glycol Diheptanoate là một hỗn hợp được tạo thành từ thành phần cải thiện kết cấu da Neopentyl Glycol và acid béo chiết xuất từ quả nho Heptanoic Acid. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli
Neroli là thành phần có thể gây ra tình trạng kích ứng cho da khi sử dụng ở dạng tinh dầu. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli Oil/Tinh dầu neroli
Dầu Neroli là một loại dầu thực vật có mùi thơm (tên Latinh là Citrus Aurantium) có thành phần hương thơm, có mùi hoa cam, là một chất gây nhạy cảm cho da. Mặc dù cũng có thể là một chất chống oxy hóa mạnh nhưng do nhược điểm gây kích ứng nên vẫn không… Xem thêm |
Trung bình |
Nettle Extract/Chiết xuất cây tầm ma
Thành phần có khả năng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Niacin
Niacin còn được biết đến với tên gọi là Nicotinic Acid, là một trong hai thành phần Vitamin B3 (loại còn lại là Niacinamide). Xem thêm |
Rất tốt |
Niacinamide (Vitamin B3)
Vitamin B3 (còn được gọi là niacinamide hoặc nicotinamide) là một thành phần phục hồi da độc đáo mang lại vô số lợi ích cho làn da. Nó được biết đến nhiều nhất với khả năng giúp thu nhỏ lỗ chân lông và cải thiện làn da không đều màu/xỉn màu. Nó cũng tăng cường hàng rào bảo vệ da bị suy yếu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinamide (Niacinamide)
Là tên gọi khác của Niacinamide. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinic Acid
Nicotinic Acid là một trong hai loại Vitamin B3, loại khác là Niacinamide. Xem thêm |
Tốt |
Noni Juice/Nước ép quả nhàu
Còn được gọi là Morinda hoặc Morinda Citrifolia hay cây nhàu. Xem thêm |
Tốt |
Nonoxynols
Thành phần làm sạch dạng lỏng. Xem thêm |
Tốt |
Nylon-12
Nylon-12 là một chất dạng bột được sử dụng như một chất hấp thụ và tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona
Nymphaea Tetragona là một loại hoa thuộc họ hoa súng, còn được biết đến với tên gọi pygmy waterlily. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona Extract/Chiết xuất hoa Nymphaea Tetragona
Thành phần chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
P. Elisabethae/Pseudopterogorgia Elisabethae
Một loại tảo biển Xem thêm |
Rất tệ |
PABA
Là một thành phần chống nắng đã không còn được sử dụng kể từ những năm 1990 do có nguy cơ gây kích ứng cho da cao. Xem thêm |
Trung bình |
Padimate O
Là một hoạt chất chống nắng có tác dụng bảo vệ da trước ảnh hưởng của tia UVB. Xem thêm |
Tốt |
Padina Pavonica Extract/Chiết xuất tảo nâu
Chiết xuất tảo nâu là thành phần có khả năng chống oxy hóa vượt trội đồng thời dưỡng ẩm cho da. Xem thêm |
Trung bình | Paeonia Albiflora Extract/Chiết xuất mẫu đơn Xem thêm |
Trung bình | Paeonia Albiflora Flower Extract/Chiết xuất hoa mẫu đơn Xem thêm |
Trung bình |
Paeonia Suffruticosa Extract/Chiết xuất mẫu đơn bì
Là một thành phần chống lão hóa tiềm năng. Tuy nhiên, mùi hương có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Palm Kernel Acid
Thành phần được tạo thành từ các acid béo chiết xuất từ dầu cọ. Xem thêm |
Rất tốt |
Palm Oil/Tinh dầu cọ
Chứa các thành phần làm mềm và chống oxy hóa có lợi cho da. Xem thêm |
Tốt |
Palmaria Palmata Extract/Chiết xuất tảo đỏ
Một loại tảo biển Xem thêm |
Rất tệ |
Palmarosa Oil/Tinh dầu sả hoa hồng
Mặc dù có nhiều lợi ích cho làn da nhưng thành phần này vẫn không nên sử dụng bởi khả năng gây kích ứng cao. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitic Acid
Đây là một trong những thành phần acid béo thông dụng nhất, có thể được tìm thấy trong động vật, thực vật và nhiều loại vi sinh vật. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Dipeptide-10
Palmitoyl Dipeptide-10 là một peptide tổng hợp được tạo thành từ palmitic acid và dipeptide-10 – thành phần chứa các amino acid và histidine. Xem thêm |
Rất tốt | Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine (PDDH) Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Hexapeptide-12
Palmitoyl hexapeptide-12 là một peptide được tạo ra trong phòng thí nghiệm, kết hợp giữa acid béo với các acid amin, bao gồm glycine, histidine và lysine. Sự kết hợp đặc biệt này sẽ giúp thành phần thẩm thấu sâu vào da đồng thời tối ưu hiệu quả của peptide với làn da. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Oligopeptide
Là sự kết hợp của acid béo palmitic acid với một số acid amin. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Pentapeptide-4
Tên thương mại là Matrixyl 3000, một acid béo trộn với các acid amin. Xem thêm |
Rất tốt | Palmitoyl Tetrapeptide-72 Amide Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-1
Palmitoyl tripeptide-1 là một acid béo tổng hợp có khả năng cải thiện làn da đang chịu những tổn thương do tuổi tác đồng thời củng cố những yếu tố có lợi trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-38
Là một thành phần được tạo ra lần đầu tiên bởi Sederma với tên thương mại là MATRIXYL synthe’6. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-5
Một loại peptide tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố độ săn chắc của da. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-8
Một peptit tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật được tạo ra từ việc kết hợp acid béo palmitic acid với tripeptit-8 Xem thêm |
Rất tốt |
Panax Ginseng Root Extract/Chiết xuất rễ nhân sâm
Một loại thảo dược bổ sung phổ biến được cho là có thể giúp giải quyết tất cả các vấn đề từ tăng cường trí nhớ và sức đề kháng của cơ thể, đồng thời có lợi cho làn da. Xem thêm |
Trung bình |
Panicum Miliaceum/Hạt kê
Chiết xuất từ hạt kê không có lợi cho da, tuy nhiên được thêm vào công thức mỹ phẩm như một thành phần làm mềm. Xem thêm |
- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (76)
- Chất càng hóa (2)
- Chất làm sạch (41)
- Chất làm mềm (51)
- Chất nhũ hóa (38)
- Chất loại bỏ tế bào chết (4)
- Chất tạo màng (21)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (16)
- Chất hút ẩm (50)
- Chất gây kích ứng (21)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (6)
- Peptide (13)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (8)
- Chiết xuất thực vật (86)
- Polyme (17)
- Chất bảo quản (8)
- Silicone (8)
- Dung môi (19)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (28)
- Bộ lọc UV (4)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.