- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (76)
- Chất càng hóa (2)
- Chất làm sạch (41)
- Chất làm mềm (51)
- Chất nhũ hóa (38)
- Chất loại bỏ tế bào chết (4)
- Chất tạo màng (21)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (16)
- Chất hút ẩm (50)
- Chất gây kích ứng (21)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (6)
- Peptide (13)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (8)
- Chiết xuất thực vật (86)
- Polyme (17)
- Chất bảo quản (8)
- Silicone (8)
- Dung môi (19)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (28)
- Bộ lọc UV (4)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Trung bình |
N-Acetyl-L Tyrosine
Là một amino acid tổng hợp có tác dụng cân bằng da. Xem thêm |
Rất tốt |
N-Hydroxysuccinimide
N-hydroxysuccinimide là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm như một este để làm mềm và dưỡng da. Xem thêm |
Trung bình |
N6-Furfuryladenine
Tên khoa học của thành phần Kinetin – một thành phần phục hồi da. Xem thêm |
Rất tốt |
NaPCA
NaPCA còn được biết đến với tên gọi Sodium PCA (Pyrrolidone Carboxylic Acid, một dẫn xuất của amino acid). Sodium PCA hoạt động trên da như một chất hút ẩm và giữ ẩm (NMF). Thành phần này có thể được tổng hợp từ cả động vật và thực vật. Xem thêm |
Rất tệ |
Narcissus Poeticus Wax/Sáp hoa thủy tiên
Là một loại hương liệu có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi
Nardostachys Jatamansi là một loại hoa có nguồn gốc từ dãy Himalaya. Xem thêm |
Tốt |
Nardostachys Jatamansi Extract/Chiết xuất hoa Nardostachys Jatamansi
Chiết xuất hoa này có khả năng chống oxy hóa và chứa nhiều hợp chất cấp ẩm dồi dào cho da. Xem thêm |
Tốt |
Nasturtium Officinale Extract/Chiết xuất cây cải xoong
Chiết xuất từ cây cải xoong là thành phần có chứa các chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Natto Gum
Đây là một thành phần lên men của protein đậu nành, là một chất chống oxy hóa tiềm năng. Xem thêm |
Rất tốt |
Natural Moisturizing Factor (NMF)/Thành phần giữ ẩm tự nhiên
Các thành phần giữ ẩm tự nhiên cho da là những hợp chất có ở lớp ngoài cùng của da giúp da luôn ẩm mịn và khỏe mạnh. Bổ sung thêm những thành phần này sẽ giúp cải thiện vẻ bề ngoài của làn da, cho da trông trẻ trung, đầy đặn và tràn đầy sức sống. Xem thêm |
Rất tốt |
Neem Extract/Chiết xuất cây neem
Neem là một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ với lịch sử lâu đời. Xem thêm |
Rất tệ |
Neem Oil/Tinh dầu cây neem
Tinh dầu cây neem chứa thành phần hóa học nimbidin – thành phần khiến loại dầu này có mùi như lưu huỳnh. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Dicaprylate/Dicaprate
Đây là một thành phần được sử dụng như một chất làm mềm trong các công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Neopentyl Glycol Diheptanoate là một hỗn hợp được tạo thành từ thành phần cải thiện kết cấu da Neopentyl Glycol và acid béo chiết xuất từ quả nho Heptanoic Acid. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli
Neroli là thành phần có thể gây ra tình trạng kích ứng cho da khi sử dụng ở dạng tinh dầu. Xem thêm |
Rất tệ |
Neroli Oil/Tinh dầu neroli
Dầu Neroli là một loại dầu thực vật có mùi thơm (tên Latinh là Citrus Aurantium) có thành phần hương thơm, có mùi hoa cam, là một chất gây nhạy cảm cho da. Mặc dù cũng có thể là một chất chống oxy hóa mạnh nhưng do nhược điểm gây kích ứng nên vẫn không… Xem thêm |
Trung bình |
Nettle Extract/Chiết xuất cây tầm ma
Thành phần có khả năng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Niacin
Niacin còn được biết đến với tên gọi là Nicotinic Acid, là một trong hai thành phần Vitamin B3 (loại còn lại là Niacinamide). Xem thêm |
Rất tốt |
Niacinamide (Vitamin B3)
Vitamin B3 (còn được gọi là niacinamide hoặc nicotinamide) là một thành phần phục hồi da độc đáo mang lại vô số lợi ích cho làn da. Nó được biết đến nhiều nhất với khả năng giúp thu nhỏ lỗ chân lông và cải thiện làn da không đều màu/xỉn màu. Nó cũng tăng cường hàng rào bảo vệ da bị suy yếu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinamide (Niacinamide)
Là tên gọi khác của Niacinamide. Xem thêm |
Rất tốt |
Nicotinic Acid
Nicotinic Acid là một trong hai loại Vitamin B3, loại khác là Niacinamide. Xem thêm |
Tốt |
Noni Juice/Nước ép quả nhàu
Còn được gọi là Morinda hoặc Morinda Citrifolia hay cây nhàu. Xem thêm |
Tốt |
Nonoxynols
Thành phần làm sạch dạng lỏng. Xem thêm |
Tốt |
Nylon-12
Nylon-12 là một chất dạng bột được sử dụng như một chất hấp thụ và tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona
Nymphaea Tetragona là một loại hoa thuộc họ hoa súng, còn được biết đến với tên gọi pygmy waterlily. Xem thêm |
Rất tốt |
Nymphaea Tetragona Extract/Chiết xuất hoa Nymphaea Tetragona
Thành phần chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
P. Elisabethae/Pseudopterogorgia Elisabethae
Một loại tảo biển Xem thêm |
Rất tệ |
PABA
Là một thành phần chống nắng đã không còn được sử dụng kể từ những năm 1990 do có nguy cơ gây kích ứng cho da cao. Xem thêm |
Trung bình |
Padimate O
Là một hoạt chất chống nắng có tác dụng bảo vệ da trước ảnh hưởng của tia UVB. Xem thêm |
Tốt |
Padina Pavonica Extract/Chiết xuất tảo nâu
Chiết xuất tảo nâu là thành phần có khả năng chống oxy hóa vượt trội đồng thời dưỡng ẩm cho da. Xem thêm |
Trung bình | Paeonia Albiflora Extract/Chiết xuất mẫu đơn Xem thêm |
Trung bình | Paeonia Albiflora Flower Extract/Chiết xuất hoa mẫu đơn Xem thêm |
Trung bình |
Paeonia Suffruticosa Extract/Chiết xuất mẫu đơn bì
Là một thành phần chống lão hóa tiềm năng. Tuy nhiên, mùi hương có thể gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Palm Kernel Acid
Thành phần được tạo thành từ các acid béo chiết xuất từ dầu cọ. Xem thêm |
Rất tốt |
Palm Oil/Tinh dầu cọ
Chứa các thành phần làm mềm và chống oxy hóa có lợi cho da. Xem thêm |
Tốt |
Palmaria Palmata Extract/Chiết xuất tảo đỏ
Một loại tảo biển Xem thêm |
Rất tệ |
Palmarosa Oil/Tinh dầu sả hoa hồng
Mặc dù có nhiều lợi ích cho làn da nhưng thành phần này vẫn không nên sử dụng bởi khả năng gây kích ứng cao. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitic Acid
Đây là một trong những thành phần acid béo thông dụng nhất, có thể được tìm thấy trong động vật, thực vật và nhiều loại vi sinh vật. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Dipeptide-10
Palmitoyl Dipeptide-10 là một peptide tổng hợp được tạo thành từ palmitic acid và dipeptide-10 – thành phần chứa các amino acid và histidine. Xem thêm |
Rất tốt | Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine (PDDH) Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Hexapeptide-12
Palmitoyl hexapeptide-12 là một peptide được tạo ra trong phòng thí nghiệm, kết hợp giữa acid béo với các acid amin, bao gồm glycine, histidine và lysine. Sự kết hợp đặc biệt này sẽ giúp thành phần thẩm thấu sâu vào da đồng thời tối ưu hiệu quả của peptide với làn da. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Oligopeptide
Là sự kết hợp của acid béo palmitic acid với một số acid amin. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Pentapeptide-4
Tên thương mại là Matrixyl 3000, một acid béo trộn với các acid amin. Xem thêm |
Rất tốt | Palmitoyl Tetrapeptide-72 Amide Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-1
Palmitoyl tripeptide-1 là một acid béo tổng hợp có khả năng cải thiện làn da đang chịu những tổn thương do tuổi tác đồng thời củng cố những yếu tố có lợi trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-38
Là một thành phần được tạo ra lần đầu tiên bởi Sederma với tên thương mại là MATRIXYL synthe’6. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-5
Một loại peptide tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố độ săn chắc của da. Xem thêm |
Rất tốt |
Palmitoyl Tripeptide-8
Một peptit tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật được tạo ra từ việc kết hợp acid béo palmitic acid với tripeptit-8 Xem thêm |
Rất tốt |
Panax Ginseng Root Extract/Chiết xuất rễ nhân sâm
Một loại thảo dược bổ sung phổ biến được cho là có thể giúp giải quyết tất cả các vấn đề từ tăng cường trí nhớ và sức đề kháng của cơ thể, đồng thời có lợi cho làn da. Xem thêm |
Trung bình |
Panicum Miliaceum/Hạt kê
Chiết xuất từ hạt kê không có lợi cho da, tuy nhiên được thêm vào công thức mỹ phẩm như một thành phần làm mềm. Xem thêm |
Trung bình | Panicum Millaceum (Millet) Seed Extract/Chiết xuất hạt kê Xem thêm |
Trung bình |
Pansy Extract/Chiết xuất hoa Pansy
Nghiên cứu chỉ ra một lượng nhỏ thành phần chiết xuất thực vật này có thể làm dịu da và tăng cường chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Pantethine
Còn được biết đến với tên gọi Pantothenic Acid – Vitamin B5. Xem thêm |
Rất tốt |
Panthenol
Panthenol (đôi khi được gọi là Pro-Vitamin B5) là chất giữ ẩm phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân do khả năng hút và giữ ẩm. Khi thoa tại chỗ, thành phần này chuyển đổi thành Pantothenic Acid, là một chất tự nhiên trong cơ thể. Xem thêm |
Rất tốt |
Pantothenic Acid
Thành phần còn được biết đến với cái tên Vitamin B5, có công dụng chính được nghiên cứu chỉ ra là tăng cường hydrat hóa. Xem thêm |
Rất tệ |
Papain
Một enzyme được chiết xuất từ đu đủ. Khi thoa trên da, mủ đu đủ có thể gây kích ứng. Xem thêm |
Tệ |
Papaya Extract/Chiết xuất đu đủ
Chiết xuất đu đủ có thể là một chất làm nhạy cảm da, nhưng không tiềm ẩn nhiều rủi ro như sử dụng đu đủ nguyên chất. Xem thêm |
Rất tệ |
Para-Aminobenzoic Acid (PABA)
Một thành phần chống nắng đã không được sử dụng từ những năm 1990 do có khả năng gây kích ứng cho da. Xem thêm |
Tốt |
Parabens
Paraben phổ biến hơn so với những thành phần bảo quản khác do đặc tính dịu nhẹ, không gây kích ứng và có khả năng hoạt động tối ưu hơn, đồng thời chúng được chiết xuất từ các thành phần tự nhiên Xem thêm |
Tốt |
Paraffin
Là một thành phần dạng sáp có nguồn gốc từ dầu mỏ. Xem thêm |
Tốt |
Paraffinum Liquidum
Tên tiếng Latinh của thành phần dầu khoáng làm mềm, còn được gọi là Parafin lỏng. Xem thêm |
Rất tốt | Parsol 1789 Xem thêm |
Tốt |
Passiflora Edulis Extract/Chiết xuất chanh dây
Thuật ngữ dân gian cho loại dầu thực vật có nguồn gốc từ Brazil là tinh dầu quả chanh dây. Xem thêm |
Rất tốt |
Passiflora Edulis Seed Oil/Tinh dầu hạt chanh dây
Tên thường gọi cho loại dầu thực vật có nguồn gốc từ Brazil này là chanh dây. Xem thêm |
Tốt |
Passion Fruit Extract/Chiết xuất quả chanh dây
Một chiết xuất thực vật chống oxy hóa tốt cho da, làm dịu da. Xem thêm |
Rất tệ |
Patchouli
Còn được biết đến với tên gọi Pogostemon cablin, là thành phần được chiết xuất từ lá bạc hà. Xem thêm |
Rất tệ |
Paullinia Cupana Seed Extract/Chiết xuất hạt Paullinia Cupana
Paullinia Cupana là tên tiếng Latin của loài cây có tên Guarana – thực vật có nguồn gốc từ châu Mỹ Latin Xem thêm |
Tệ |
Pawpaw Extract/Chiết xuất đu đủ
Mặc dù chứa các hợp chất chống oxy hóa nhưng chiết xuất đu đủ có thể gây kích ứng đối với làn da. Xem thêm |
Tốt |
PCA
PCA hay pyrrolidone carboxylic acid là một thành phần có nguồn gốc từ các amino acid và là chất giữ ẩm tự nhiên của làn da. Xem thêm |
Tốt |
Peanut Oil/Dầu đậu phộng
Thành phần dầu thực vật có khả năng làm mềm da tương tự như các loại dầu không mùi khác. Xem thêm |
Tốt |
Pecan Oil/Tinh dầu hồ đào
Pecan oil còn được gọi là Carya illinoensis oil, là một thành phần làm mềm chiết xuất từ quả hồ đào. Xem thêm |
Tốt |
Pectin
Thành phần tự nhiên được tìm thấy trong thực vật, đặc biệt là trong quả táo. Xem thêm |
Tốt |
PEG
PEG là viết tắt của thành phần polyethylene glycol, một thành phần có công dụng linh hoạt trong các sản phẩm mỹ phẩm với đa dạng lợi ích và khả năng kết hợp cùng nhiều thành phần khác. Xem thêm |
Tốt |
PEG 90M
Thành phần được sử dụng như một chất tăng cường kết cấu và chất ổn định thành phần mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
PEG-10 Dimethicone
PEG-10 Dimethicone là một thành phần tổng hợp từ Polyethylene Glycol và các silicone bảo vệ da giúp củng cố trạng thái tự nhiên của da và tóc. Xem thêm |
Tốt |
PEG-10 Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Một thành phần polymer nhân tạo giúp các sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Xem thêm |
Tốt |
PEG-10 Phytosterol
PEG-10 phytosterol là sự kết hợp của chất giữ ẩm tổng hợp và dung môi PEG-10 với sterol thực vật giúp làm mềm da tự nhiên từ dầu hạt cải (canola) hoặc đậu nành. Xem thêm |
Tốt |
PEG-10 Rapeseed Sterol
Là hỗn hợp của polyethylene glycol (PEG) và các acid béo được chiết xuất từ hạt cải. Xem thêm |
Tốt |
PEG-100 Stearate
Thành phần hoạt động trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất làm sạch, nhũ hóa và giúp ổn định công thức. Xem thêm |
Tốt |
PEG-12 Dimethicone
PEG-12 dimethicone là hỗn hợp silicone của dimethicone bảo vệ da và polyethylene glycol nhẹ. PEG-12 Dimethicone hoạt động như một chất dưỡng tóc/da Xem thêm |
Tốt |
PEG-12 Glyceryl Dimyristate
Là một polyme của ethylene oxide, PEG-12 Glyceryl Dimyristate giúp tăng cường phục hồi và tái tạo da. Xem thêm |
Tốt |
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate là một thành phần làm sạch nhẹ nhàng đồng thời giúp tăng cường kết cấu sản phẩm. Xem thêm |
Tốt |
PEG-14
Sơ lược về PEG-14: Là một thành phần hút ẩm giúp tăng cường hydrat hóa cho da Sử dụng như một dung môi tròng nhiều sản phẩm nhằm kết hợp các thành phần với nhau Được Hội đồng chuyên gia Đánh giá mỹ phẩm công nhận là an toàn cho da Nếu các thành phần… Xem thêm |
Tốt |
PEG-150 Distearate
Thành phần làm sạch dịu nhẹ cho da Xem thêm |
Tốt |
PEG-20 Glyceryl Triisostearate
PEG-20 Glyceryl Triisostearate là một ester của acid béo Isostearic Acid kết hợp với Polyethylene Glycol và Glycerin. Xem thêm |
Tốt |
PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate
PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate là một hỗn hợp gồm Glycol với acid béo và Glucose có nhiều lợi ích cho da như: chất làm mềm, chất nhũ hóa hoặc chất hoạt động bề mặt. Xem thêm |
Tốt |
PEG-32
PEG-32 hoạt động trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất nhũ hóa giúp liên kết các thành phần tách biệt (ví dụ như dầu và nước) với nhau. Xem thêm |
Tốt |
PEG-33
PEG-33 là một loại polyme tổng hợp từ Ethylene Oxide và được sử dụng là một chất giữ ẩm + hút ẩm cho da. Xem thêm |
Tốt |
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là một thành phần làm mềm và một chất nhũ hóa được tạo ra từ hỗn hợp Polyethylene Glycol (PEG) tổng hợp và dầu thầu dầu tự nhiên Xem thêm |
Tốt |
PEG-40 Stearate
Thành phần đóng vai trò là chất làm sạch đồng thời cũng giúp củng cố các thành phần tan trong nước. Xem thêm |
Tốt |
PEG-60 Almond Glycerides
Được tổng hợp từ dẫn xuất của Polyethylene Glycol từ các acid béo có trong tinh dầu hạnh nhân, thành phần này đóng vai trò như một chất làm mềm da, chất nhũ hóa và một dưỡng chất cần thiết của làn da. Xem thêm |
Tốt |
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil có công dụng chính là một chất làm sạch trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân do đặc tính linh hoạt và khả năng kết hợp tuyệt vời với các thành phần hoạt động bề mặt khác. Xem thêm |
Tốt |
PEG-7 Glyceryl Cocoate
Là một thành phần làm mềm, chất hoạt động bề mặt, thành phần nhũ hóa có nguồn gốc từ quả dừa Xem thêm |
Tốt |
PEG-75 Shea Butter Glycerides
PEG-75 Shea Butter Glycerides là một chất nhũ hóa và một thành phần phục hồi da tuyệt vời chiết xuất từ Glycerides (acid béo) có nguồn gốc từ bơ hạt mỡ. Xem thêm |
Tốt |
PEG-75 Stearate
PEG-75 Stearate là một ester được tổng hợp từ Polyethylene Glycol và Stearic Acid, đóng vai trò là một dung môi nhũ hóa trong công thức mỹ phẩm, giúp củng cố kết cấu sản phẩm. Xem thêm |
Tốt |
PEG-8
PEG-8 là một thành phần polyme tổng hợp có tác dụng giữ ẩm cho da và đóng vai trò là một dung môi giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da dễ dàng hơn. Xem thêm |
Tốt |
PEG-8 Dimethicone
PEG-8 Dimethicone là một thành phần phục hồi tổng hợp có tác dụng làm mềm, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Xem thêm |
Tốt |
PEG-80 Sorbitan Laurate
Thành phần hoạt động bề mặt có kết cấu dạng lỏng. Xem thêm |
Tốt |
PEG/PPG-17/6 Copolymer
PEG / PPG-17/6 copolymer là một polyme tổng hợp được tạo ra từ glycol, hoạt động chủ yếu như một dung môi nhưng cũng có thể là một chất làm mềm và làm sạch. Xem thêm |
Tốt |
PEG/PPG-18/18 Dimethicone
PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một thành phần silicone mang đến nhiều lợi ích, được sử dụng trong đa dạng các sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
PEG/PPG-18/4 Copolymer
PEG / PPG-18/4 copolymer là một polyme tổng hợp dựa trên glycol có chức năng như một dung môi. Xem thêm |
Tốt |
PEG/PPG-20/15 Dimethicone
PEG là viết tắt của polyethylene glycol; PPG là viết tắt của polypropylene glycol Xem thêm |
Rất tệ |
Pelargonium Graveolens Oil/Tinh dầu hoa phong lữ
Thành phần mặc dù chứa nhiều dưỡng chất nhưng vẫn không được phép sử dụng bởi khả năng gây kích ứng cho da từ hương liệu bay hơi có trong đó. Xem thêm |
Rất tệ |
Pellitory/Cây đương quy
Loại thực vật có chiết xuất rễ là thành phần gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Pelvetia Canaliculata (Algae) Extract/Chiết xuất Pelvetia Canaliculata (tảo biển)
Pelvetia Canaliculata là một loại tảo nâu còn được biết đến với cái tên Channeled. Xem thêm |
Rất tốt |
Pelvetia Canaliculata Extract/Chiết xuất Pelvetia Canaliculata
Pelvetia Canaliculata là một loại tảo nâu còn được biết đến với cái tên Channeled Xem thêm |
Rất tệ |
Pentadecalactone
Một thành phần hương liệu tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Pentaerythrityl tetra-di-t-butyl hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa tổng hợp, không mùi thường được thêm vào các công thức chăm sóc da như kem chống nắng để đảm bảo hiệu quả nhất quán và sự ổn định của các chất chống oxy hóa khác có cấu trúc đơn giản hơn. Xem thêm |
Tốt |
Pentaerythrityl Tetraisostearate
Pentaerythrityl Tetraisostearate là một ester không chứa nước, hoạt động trong công thức mỹ phẩm như một chất làm dày kết cấu và thành phần liên kết. Xem thêm |
Tốt |
Pentaerythrityl Tetraoctanoate
Hợp chất tổng hợp đóng vai trò như một thành phần làm dày kết cấu và một chất làm mềm. Xem thêm |
Rất tốt |
Pentapeptide-59
Pentapeptide-59 là một Peptide mô phỏng sinh học (một thành phần tổng hợp theo các quy trình của một thành phần tự nhiên) có chứa các acid amin arginine, histidine, phenylalanine và valine. Xem thêm |
Rất tốt |
Pentapeptides
Pentapeptides là một loại Peptide có chứa tới 5 amino acid. Xem thêm |
Tốt |
Pentasodium Pentetate
Được sử dụng như một chất càng hóa trong mỹ phẩm để ngăn các thành phần khoáng chất kết dính với nhau và ảnh hưởng xấu đến công thức sản phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Pentylene Glycol
Pentylene Glycol là một thành phần được tìm thấy trong nhiều loại thực vật (như củ cải đường và lõi ngô), tuy nhiên phổ biến nhất vẫn là dạng được tổng hợp trong phòng thí nghiệm Xem thêm |
Rất tệ |
Peppermint/Bạc hà
Cả dầu và dạng chiết xuất của bạc hà có thể có các đặc tính có lợi cho da, tuy nhiên cũng có thể gây mẫn cảm trên da. Xem thêm |
Rất tốt |
Peptides
Peptide là một phần của một chuỗi ngắn hoặc dài các amino acid – những thành phần cấu tạo nên các protein Xem thêm |
Trung bình |
Perilla Ocymoides/Tía tô
Mặc dù tốt nhất nên tránh dùng dầu từ loại cây này do có nguy cơ gây nhạy cảm cho da, nhưng chiết xuất của nó có thể có hoạt tính làm dịu cũng như hoạt động như chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Persea Gratissima (Avocado) Oil/Tinh dầu quả bơ
Persea Gratissima là tên tiếng Latin của quả bơ, loại thực vật có chiết xuất dầu chứa dồi dào các acid béo giúp nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh, bao gồm omega-3 linoleic acid, omega-6 linoleic acid, oleic acid và beta sitosterol. Xem thêm |
Rất tốt | Persicaria Hydropiper Extract/Chiết xuất cây răm nước Xem thêm |
Rất tốt |
Persicaria hydropiper/Cây răm nước
Chiết xuất này chứa nhiều flavonoids (hay quercetin) và sesquiterpenes, những hợp chất chống oxy hóa, làm dịu da tuyệt vời. Xem thêm |
Rất tệ |
Petitgrain Mandarin/Quýt Petitgrain Mandarin
Quýt Petitgrain Mandarin là một loại quýt thuộc vùng Corsica. Xem thêm |
Rất tốt |
Petrolatum
Petrolatum là một thành phần làm mềm và bảo vệ da được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ chấp thuận Xem thêm |
Rất tốt |
Peucedanum Graveolens (Dill) Extract/Chiết xuất cây thì là
Peucedanum Graveolens hay cây thì là, là một chiết xuất tốt cho da. Chiết xuất thực vật này có khả năng cải thiện hàng rào bảo vệ da tự nhiên đồng thời cung cấp chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
PHA
PHA là viết tắt của Polyhydroxy Acid. Những thành phần như Gluconolactone và Lactobionic Acid chính là các Polyhydroxy Acid. Xem thêm |
Tốt |
Phenoxyethanol
Phenoxyethanol là một chất bảo quản tổng hợp được chấp thuận sử dụng rộng rãi trên toàn cầu trong các sản phẩm mỹ phẩm làm sạch hoặc thoa trên da với nồng độ lên đến 1%. Xem thêm |
Tốt |
Phenoxyisopropanol
Một thành phần cồn được sử dụng làm dung môi và chất bảo quản. Xem thêm |
Tốt |
Phenoxyisopropanol
Một loại cồn được sử dụng với công dụng là chất bảo quản trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Phenyl Trimethicone
Phenyl trimethicone là một loại silicone có bề mặt hoàn thiện khô hơn Dimethicone. Xem thêm |
Tốt | Phenylalanine Xem thêm |
Tốt |
Phenylethyl Resorcinol
Thành phần chống oxy hóa tổng hợp thường thấy trong các sản phẩm làm sáng da. Xem thêm |
Rất tốt |
Phloretin
Một thành phần flavonoid có nguồn gốc từ táo và vỏ của cây táo. Xem thêm |
Rất tốt |
Phosphatidylcholine
Là thành phần hoạt tính trong Lecithin Xem thêm |
Rất tốt |
Phosphatidylethanolamine
Phosphatidylethanolamine là một loại phospholipid cung cấp lợi ích dưỡng ẩm và làm mờ vết thâm tiềm năng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Phospholipid
Phospholipid là một chất béo có trong Glycerol, Acid béo và Phosphate Xem thêm |
Tốt |
Phosphoric Acid
Được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tệ |
Photosensitizer
Một thành phần có thể gây kích ứng cho da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Xem thêm |
Trung bình |
Phthalates
Phthalate dùng để chỉ một loạt các chất hoạt khác nhau. Một số được coi là an toàn, một số khác được đánh giá là có nguy cơ tiềm ẩn. Những thành phần có khả năng gây kích ứng với da không được phép sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng ở Mỹ cũng… Xem thêm |
Rất tốt |
Phyllanthus Emblica Fruit Extract/Chiết xuất quả chùm ruột
Một thành phần chống oxy hóa và làm dịu da được chứng nhận an toàn trong các thành phần mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Physalis Angulata Extract/Chiết xuất cây tầm bóp
Chiết xuất từ thực vật này có tác dụng làm dịu da mạnh mẽ cũng như cung cấp các lợi ích chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Tốt |
Phytantriol
Là một chất ổn định có đặc tính ngậm nước được sử dụng trong các sản phẩm tóc và da. Xem thêm |
Tốt |
Phytic Acid
Phytic Acid là hợp chất được tìm thấy trong các loại hạt và sợi của nhiều loại thực vật khác nhau như ngũ cốc, đậu. Một đặc điểm thú vị của Phytic Acid là khi được tiêu thụ vào cơ thể, thành phần này được xem là một chất phi dinh dưỡng do thiếu enzyme… Xem thêm |
Rất tốt |
Phytoceramides
Phytoceramides là một thành phần chiết xuất từ thực vật (“phyto” có nghĩa là “thực vật”). Xem thêm |
Rất tốt | Phytoestrogen Xem thêm |
Tốt |
Phytonadione
Một dạng Vitamin K Xem thêm |
Rất tốt |
Phytosphingosine
Phytosphigosine là phức hợp cồn béo dạng chuỗi dài được tìm thấy tự nhiên trong các lớp trên của da. Xem thêm |
Rất tốt |
Phytosphingosine Phosphate
Phytosphingosine Phosphate là một hỗn hợp lớn của các este có nguồn gốc từ Phytosphingosine và Photphoric Acid. Xem thêm |
Rất tốt |
Phytosterols
Phytosterols là thành phần có cấu trúc phân tử tương tự như các cholesterol được tìm thấy trong thực vật. Xem thêm |
Tốt |
Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
Một sự kết hợp của các acid amin khác nhau và sterol có nguồn gốc thực vật (phytosterol) với thành phần chất làm mềm là Octyldodecanol. Xem thêm |
Rất tốt |
Picea Abies Extract/Chiết xuất cây thường xanh
Chiết xuất vỏ cây thường xanh có chứa chất chống oxy hóa tuyệt vời cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Pine Oil/Dầu thông
Thành phần có thể gây kích ứng da và đặc biệt không nên sử dụng cho làn da đang trong tình trạng nứt nẻ. Xem thêm |
Tốt |
Pineapple Extract/Chiết xuất quả dứa
Thành phần chiết xuất thực vật có chứa các chất làm dịu da và chống oxy hóa, đặc biệt là từ enzyme bromelain. Xem thêm |
Tốt |
Pinecone Extract/Chiết xuất mộc hương
Chiết xuất thực vật có chứa các hợp chất như Linolenic và Linoleic Acid có tác dụng chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tệ |
Pinus Lambertiana Wood Extract/Chiết xuất gỗ thông Lambertiana
Thành phần gây kích ứng da Xem thêm |
Rất tệ |
Pinus Palustris Oil/Tinh dầu thông lá dài
Thành phần gây kích ứng, đặc biệt không sử dụng cho làn da khô, nứt nẻ nghiêm trọng. Xem thêm |
Tốt |
Pinus Sylvestris Extract/Chiết xuất
Pinus Sylvestris là thực vật thuộc họ thông Xem thêm |
Rất tệ |
Piper Nigrum/Tiêu đen
Piper Nigrum còn được gọi là tiêu đen. Khi thoa lên da, thành phần này có thể gây ra tình trạng nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Tốt |
Pistachio Seed Oil/Tinh dầu hạt dẻ cười
Thành phần dầu thực vật có công dụng làm mềm da tương tự như dầu lạc, được công nhận là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Pistacia Vera Seed Oil/Tinh dầu hạt dẻ cười
Thành phần dầu thực vật còn được biết đến với tên gọi khác là Pistacia Oil. Xem thêm |
Rất tốt |
Pisum Sativum (Pea) Extract/Chiết xuất Pisum Sativum (Cây đậu)
Pisum Sativum là tên tiếng Latin của cây đậu. Xem thêm |
Tốt |
Plankton Extract/Chiết xuất sinh vật phù du
Một loài sinh vật biển còn được gọi là sinh vật phù du Thalasso và có nguồn gốc từ nhiều loại tảo, rong biển Xem thêm |
Trung bình |
Plasticizing Agents/Chất hóa dẻo
Nhóm thành phần có tác dụng củng cố đặc tính mềm dẻo, bám dính trên da của sản phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Plinia Cauliflora (Jabuticaba) Fruit Extract/Chiết xuất quả nho thân gỗ (Jabuticaba)
Jabuticaba là một loại quả mọng có nguồn gốc từ Brazil, còn được biết đến với cái tên nho thân gỗ Xem thêm |
Rất tốt |
Plinia Cauliflora Fruit Extract/Chiết xuất nho thân gỗ
Plinia Cauliflora là cây nho thân gỗ, còn được biết đến với cái tên jabuticaba. Xem thêm |
Tốt |
Plum Extract/Chiết xuất mận
Còn được biết đến với tên gọi Prunus americana Xem thêm |
Rất tốt |
Plum Seed Oil/Dầu hạt mận
Chiết xuất dầu quả mận là thành phần dầu không mùi được điều chế từ hạt của quả mận. Xem thêm |
Rất tệ |
Pogostemon Cablin/Cây hoắc hương
Pogostemon Cablin, còn được gọi là cây hoắc hương, có nguồn gốc từ bạc hà. Xem thêm |
Tốt |
Poloxamer 184
Thành phần polime tổng hợp được sử dụng như một chất làm sạch trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Poloxamer 407
Polyme lỏng có chức năng như chất hoạt động bề mặt. Xem thêm |
Tốt |
Poloxamers
Polyme lỏng có chức năng như chất hoạt động bề mặt. Xem thêm |
Tốt |
Polyacrylamide
Polyacrylamide là một polyme tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất tạo màng, thành phần ngậm nước và một chất cố định kết cấu sản phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Polyacrylate Crosspolymer
Một loại polymer tổng hợp có chức năng củng cố lớp sản phẩm trên bề mặt da, làm dày sản phẩm và giúp giữ ổn định công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Polyacrylate Crosspolymer-6
Polyacrylate Crosspolymer-6 là một thành phần dạng bột tổng hợp có tác dụng ổn định và củng cố kết cấu của các sản phẩm dạng sữa gốc nước. Xem thêm |
Tốt |
Polyacrylate-17
Polyacrylate-17 là một chất tạo màng được sử dụng rộng rãi trong nhiều công thức mỹ phẩm, bao gồm sản phẩm chăm sóc tóc, trang điểm, chăm sóc da. Xem thêm |
Tốt |
Polyamide-8
Polyamide-8 là một polyme tổng hợp được làm từ dung môi hóa dẻo neopentyl glycol, cồn béo stearyl lành tính và dilinoleic acid hydro hóa có nguồn gốc tự nhiên. Xem thêm |
Tốt |
Polyaminopropyl Biguanide
Thành phần polyme tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò là một chất bảo quản. Xem thêm |
Tốt |
Polybutene
Polybutene là một polyme tổng hợp có đặc tính lỏng không màu, trong suốt Xem thêm |
Tốt |
Polyethylene
Polyetylen là một loại polyme tổng hợp có nhiều ứng dụng trong mỹ phẩm tùy thuộc vào việc việc được sử dụng ở dạng rắn, sáp hay lỏng. Ở dạng rắn, thành phần này có thể là chất mài mòn, dạng sáp và dạng lỏng đóng vai trò là chất kết dính hoặc chất làm… Xem thêm |
Tốt |
Polyethylene Glycol
Cũng được liệt kê là một PEG trên nhãn thành phần, Polyethylene Glycol giúp giữ cho sản phẩm ổn định và thực hiện các chức năng tương tự như của Glycerin. Xem thêm |
Tốt |
Polyglucuronic Acid
Polyglucuronic Acid là một polysaccharide – đường tổng hợp, có trong nhiều loại nhựa cây tự nhiên. Xem thêm |
Tốt |
Polyglycerol Monostearate
Thành phần làm mềm và làm dày kết cấu mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl 2 Triisostearate
Một hỗn hợp của acid béo Isostearic Acid và một dạng glycerin, có chức năng như một chất dưỡng da. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl Methacrylate
Là một ester trong các sản phẩm mỹ phẩm giúp tăng cường kết cấu. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-10 Caprylate/Caprate
Một este đơn được tạo ra từ Polyme và Glycerin và được trộn với các acid béo được gọi là Caprylic Acid và Capric Acid Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-10 Dioleate
Một hỗn hợp các este acid béo của Oleic Acid (thường có nguồn gốc từ dầu ô liu hoặc dầu hạt cải) và một thành phần được gọi là Polyglycerin-10, là một polyme của Glycerin Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-10 Laurate
Là một thành phần chiết xuất từ thực vật hoặc một ester tổng hợp từ Lauric Acid và polyme tổng hợp Polyglycerin-10. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-10 Stearate
Thành phần tổng hợp từ ester của Stearic Acid và polyme của Glycerin. Polyglyceryl-10 Stearate có thể có nguồn gốc từ động vật hoặc được tổng hợp (Paula’s Choice sử dụng loại tổng hợp. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-3 Beeswax/Sáp ong Polyglyceryl-3
Polyglyceryl-3 Beeswax là một ester được tổng hợp từ các acid béo từ sáp ong và Polyglyceryl-3. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate là chất nhũ hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Xem thêm |
Rất tốt |
Polyglyceryl-3 Rice Branate
Thành phần hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa được điều chế từ các acid béo từ dầu cám gạo. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-3 Stearate
Polyglyceryl-3 Stearate là một ester được tổng hợp từ acid béo Stearic Acid và Polyglycerin-3 – là một polyme của Glycerin có 3 đơn vị. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-4 Isostearate
Este của Isostearic Acid và polyglycerin-4 có chức năng như chất làm mềm và cũng có thể là chất hoạt động bề mặt. Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-4 Laurate
Là một thành phần tổng hợp từ thực vật hoặc một ester tổng hợp của một loại polyme gốc Glycerin với Lauric Acid, một acid béo bão hòa thấy trong dầu dừa hoặc dầu cọ. Xem thêm |
Rất tốt |
Polyglyceryl-4 Olivate
Polyglyceryl-4 Olivate là thành phần tổng hợp hoặc chiết xuất từ thực vật (Paula’s Choice chọn loại có nguồn gốc từ thực vật). Xem thêm |
Tốt |
Polyglyceryl-6 Isostearate
Polyglyceryl-6 Isostearate là một hỗn hợp tổng hợp của các acid béo từ Stearic Acid và một polyme Glycerin. Xem thêm |
Rất tốt |
Polygonum Cuspidatum Root Extract/Chiết xuất rễ hà thủ ô
Chiết xuất rễ Polygonum Cuspidatum là một nguồn cung cấp polyphenolic – chất chống oxy hóa mạnh mẽ trans-resveratrol, được coi là dạng resveratrol có khả năng sinh học cao nhất Xem thêm |
Rất tốt |
Polyhydroxy Acid
Polyhydroxy Acid là các thành phần như Gluconolactone và Lactobionic Acid. Chúng được cho là có hiệu quả như AHA, nhưng ít nhạy cảm hơn. Xem thêm |
Tốt |
Polyhydroxystearic Acid
Là một polyme tổng hợp từ Stearic Acid đóng vai trò như một chất tạo hỗn dịch. Xem thêm |
Tốt |
Polyisobutene
Polyme của Hydrocacbon Isobutylen thu được từ dầu mỏ. Xem thêm |
Tốt |
Polymer
Thành phần có nghĩa đen là “nhiều phần”. Đây là tên gọi chỉ những hợp chất có trọng lượng phân tử lớn, hoặc được cấu tạo từ nhiều phân tử nhỏ hơn hoặc bằng cách ngưng tụ nhiều phân tử nhỏ thành phân tử lớn hơn có thể có dạng mới và thực hiện các… Xem thêm |
Tốt |
Polymethylsilsesquioxane
Polymethylsilsesquioxan là một polyme được hình thành từ sự ngưng tụ và thủy phân của silicone Methyltrimethoxysilan. Xem thêm |
Tốt |
Polypropylene Glycol
Polypropylene Glycol còn được biết đến với tên viết tắt là PPG, là một polyme với cấu trúc phân tử lớn có nguồn gốc từ Propylene Glycol. Xem thêm |
Tốt |
Polyquaternium-10
Polyquaternium-10 là một hợp chất polyme tổng hợp được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm chăm sóc tóc do khả năng tạo màng và độ ổn định trong kết cấu khi đưa vào cong thức. Xem thêm |
Tốt |
Polyquaterniums
Một nhóm các thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc do khả năng tạo màng và độ ổn định trong công thức. Xem thêm |
Rất tốt |
Polysaccharide
Hợp chất tự nhiên trên da có khả năng ngậm nước và chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Polysilicone-11
Polysilicone-11 là một dạng siloxane tổng hợp có liên kết ngang đặc biệt (một loại silicone), hoạt động như một chất tạo màng. Xem thêm |
Tốt |
Polysorbate 20
Trong các sản phẩm chăm sóc da, Polysorbate 20 thuộc nhóm các thành phần làm sạch có nguồn gốc từ Lauric Acid, là một chất béo chuỗi trung tính (một loại acid béo) được tìm thấy trong dầu dừa. Xem thêm |
Tốt | Polysorbate 60 Xem thêm |
Tốt |
Polysorbate 80
Polysorbate 80 là một chất làm sạch hoạt động bề mặt bao gồm các acid béo – acid béo chính là Oleic Acid, một số loại khác là Palmitic hoặc Linoleic Acid. Xem thêm |
Tốt |
Polysorbates
Một nhóm lớn các thành phần (bao gồm cả Polysorbate 20) thường có nguồn gốc từ Lauric Acid, có nguồn gốc từ dừa. Xem thêm |
Tệ |
Polyvinyl Alcohol
Là một polyme tổng hợp từ cồn vinyl, hoạt động trong công thức mỹ phẩm như một thành phần tạo kết cấu gel đặc, chất tạo màng và một chất hút ẩm. Xem thêm |
Tốt |
Polyvinylpyrrolidone
Được liệt kê trong công thức với cái tên PVP hoặc PVP copolymer. Xem thêm |
Rất tốt |
Pomegranate Extract/Chiết xuất quả lựu
Chiết xuất lựu có chứa nhiều thành phần chống oxy hóa giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa bằng cách tăng cường bảo vệ da khỏi những ảnh hưởng xấu từ môi trường. Xem thêm |
Rất tốt |
Pongamia Glabra Seed Oil/Tinh dầu hạt đậu dầu
Dầu chiết xuất từ hạt của cây Millettia Pinnata – cây đậu dầu có nguồn gốc từ Nam và Đông Nam Á. Đây là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, giống như tất cả các loại dầu thực vật không có mùi thơm, có đặc tính chống oxy hóa và chất làm… Xem thêm |
Rất tốt |
Poria Cocos Extract/Chiết xuất bạch phục linh
Còn được gọi là cây Hoelen và Fu ling, thuộc họ nấm. Chiết xuất có chứa nhiều chất chống oxy hóa và các hợp chất làm dịu da. Xem thêm |
Trung bình |
Porphyridium Cruentum Extract/Chiết xuất Porphyridium Cruentum
Là chiết xuất của một loại tảo đỏ. Xem thêm |
Rất tốt |
Portulaca Oleracea Extract/Chiết xuất rau sam
Portulaca Oleracea hay rau sam là loại cây mọng nước giống cỏ dại có hoa màu vàng Xem thêm |
Trung bình |
Potassium (Kali)
Một hợp chất cần có trong thực đơn hằng ngày với nguồn gốc từ hoa quả như chuối hoặc cam quýt. Xem thêm |
Rất tốt |
Potassium Ascorbyl Tocopheryl Phosphate
Hợp chất chứa phong phú các thành phần Vitamin E và C cùng phosphorus giúp chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Potassium Azeloyl Diglycinate
Potassium Azeloyl Diglycinate mang lại nhiều lợi ích tương tự như Azelaic Acid nguyên chất (bao gồm khả năng cải thiện làn da không đều màu), với ưu điểm là dễ dàng kết hợp vào các công thức mỹ phẩm hơn do tính ổn định và khả năng tương thích cao hơn Xem thêm |
Tốt |
Potassium Cetyl Phosphate
Một thành phần làm sạch dịu nhẹ cho da. Xem thêm |
Tốt |
Potassium Citrate/Kali Citrate
Thành phần chiết xuất thực vật hoặc được tổng hợp từ muối kali trong Citric Acid. Xem thêm |
Tệ |
Potassium Hydroxide
Thành phần có tính kiềm cao (còn được gọi là dung dịch kiềm) được sử dụng với một lượng nhỏ trong mỹ phẩm để điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Xem thêm |
Tệ |
Potassium Myristate
Một thành phần làm sạch dịu nhẹ được sử dụng trong các sản phẩm xà bông có thể gây kích ứng da. Xem thêm |
Rất tốt |
Potassium PCA/Kali PCA
Potassium PCA hay Kali PCA là muối kali của PCA (pyrrolidone carboxylic acid), một thành phần tự nhiên có trong kết cấu da. Xem thêm |
Tốt |
Potassium Phosphate
Potassium Phosphate là một thành phần khoáng chất tổng hợp có tác dụng ổn định độ pH của công thức, đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của sản phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Potassium Sorbate
Potassium Sorbate là một loại muối kali được tổng hợp từ Sorbic Acid có tác dụng như một chất bảo quản. Xem thêm |
Rất tệ |
Potentilla Erecta Root Extract/Chiết xuất rễ Potentilla Erecta
Potentilla Erecta là một loại thực vật có hoa thuộc họ hoa hồng. Xem thêm |
Tốt |
PPG-12 Buteth-16
Thành phần đa năng bao gồm một số loại cồn không bay hơi. Xem thêm |
Tốt |
PPG-12/SMDI Copolymer
PPG-12/SMDI Copolymer là một polyme đóng vai trò như chất tạo màng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
PPG-14 Butyl Ether
PPG-14 Butyl Ether là hỗn hợp tổng hợp của dẫn xuất Polypropylene Glycol và cồn butyl Xem thêm |
Tốt |
PPG-2 Myristyl Ether Propionate
Hỗn hợp Glycol và cồn béo được sử dụng như một thành phần phục hồi da. Xem thêm |
Tốt |
PPG-2-Deceth-30
Chất nhũ hóa được chiết xuất từ cồn béo Xem thêm |
Tốt |
PPG-20 Methyl Glucose Ether
PPG-20 Methyl Glucose Ether là một hỗn hợp tổng hợp của Polypropylene Glycol và các dẫn xuất Methyl Glucose giúp làm mịn và dưỡng da và tóc. Xem thêm |
Tốt |
PPG-26-Buteth-26
PPG-26-Buteth-26 là một thành phần tổng hợp. Xem thêm |
Tốt |
PPG-3 Benzyl Ether Myristate
Một chất làm mềm đem lại cảm giác tương tự như silicone và có nhiều chức năng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Trung bình |
Prasterone
Prasterone là một dạng tổng hợp của hormone dehydroepiandrosterone (DHEA). Xem thêm |
Tốt |
Preservatives/Chất bảo quản
Chất được sử dụng trong mỹ phẩm để ngăn ngừa sự biến đổi trong công thức sản phẩm, đặc biệt là các công thức gốc nước Xem thêm |
Rất tốt | Proline Xem thêm |
Tốt |
Propanediol
Propanediol (còn được gọi là 1,3-propanediol) là một glycol có thể làm tăng sự hấp thụ của các thành phần (chẳng hạn như Salicylic Acid) để cải thiện hiệu quả của chúng. Xem thêm |
Tốt | Propolis/Keo ong Xem thêm |
Rất tốt |
Propyl Gallate
Propyl Gallate là một este của Gallic Acid chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Propylene Carbonate
Thành phần dạng lỏng được sử dụng như một dung môi và một chất làm sạch Xem thêm |
Tốt |
Propylene Glycol
Propylene Glycol là một chất hút ẩm (thúc đẩy hydrat hóa) giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các hoạt chất vào da. Xem thêm |
Tốt |
Propylene Glycol Dibenzoate
Propylene Glycol Dibenzoate là một hợp chất diester của thành phần hút ẩm Propylene Glycol và chất bảo quản Benzoic Acid. Xem thêm |
Tốt |
Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate
Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate là một thành phần có kết cấu dạng gel được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng ẩm mỏng nhẹ. Xem thêm |
Tốt |
Propylene Glycol Isostearate
Hỗn hợp của Propylene Glycol và Isostearic Acid được sử dụng như thành phần làm mềm trong công thức mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Propylene Glycol Laurate
Một ester của Propylene Glycol và Lauric Acid, là hợp chất có trong nhiều chất béo thực vật. Xem thêm |
Tốt |
Propylene Glycol Stearate
Hỗn hợp từ Propylene Glycol và Stearic Acid được sử dụng như một thành phần ổn định da và một chất nhũ hóa. Xem thêm |
Tốt |
Propylparaben
Paraben gồm một nhóm các chất bảo quản như butylparaben, isobutylparaben, propylparaben, methylparaben, và ethylparaben – những thành phần vẫn đang gây tranh cãi trong nền công nghiệp làm đẹp. Các chất bảo quản thường được dùng theo nhóm trong các sản phẩm mỹ phẩm. Paraben phổ biến hơn so với những thành phần bảo… Xem thêm |
Tốt |
Prunella Vulgaris
Là một thành phần chiết xuất tự nhiên có khả năng cấp ẩm và chống oxy hóa tiềm năng. Xem thêm |
Tốt |
Prunus Americana/Cây mận Mỹ
Prunus Americana là tên tiếng Latin của cây mận Mỹ. Xem thêm |
Tốt | Prunus Amygdalus Dulcis Xem thêm |
Tốt | Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract/Chiết xuất quả hạnh nhân ngọt Xem thêm |
Rất tốt |
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit/Quả mơ/mận Mỹ
Prunus Armeniaca là tên tiếng Latin của quả mận Mỹ. Xem thêm |
Rất tốt |
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil/Tinh dầu quả mơ Mỹ
Prunus Armeniaca là tên tiếng Latin của quả mơ/mận Mỹ. Xem thêm |
Tốt |
Prunus Domestica Seed Extract/Chiết xuất mận
Prunus Domestica là tên tiếng Latin của quả mận. Xem thêm |
Rất tốt |
Prunus Domestica Seed Oil/Tinh dầu hạt mận
Prunus Domestica là tên tiếng Latin của cây mận. Đây là một loại dầu thực vật không mùi, là nguồn của nhiều thành phần chống oxy hóa tiềm năng cho da. Xem thêm |
Tốt | Prunus Dulcis Xem thêm |
Rất tốt |
Prunus Serotina (Wild Cherry) Fruit Extract/Chiết xuất quả Prunus Serotina (Cherry dại)
Prunus Serotina – cherry dại – cherry đen là loại quả có chứa dồi dào các thành phần chống oxy hóa cho da, một trong số đó là Polyphenols. Xem thêm |
Rất tốt |
Pseudopterogorgia Elisabethae
Pseudopterogorgia elisabethae là một loại tảo biển. Xem thêm |
Rất tốt |
Psidium Guajava Fruit Extract/Chiết xuất quả ổi
Psidium Guajava là tên khoa học của cây ổi. Xem thêm |
Rất tốt |
Pueraria Lobata
Pueraria Lobata (còn được gọi là kudzu), là một loại thực vật họ đậu có chiết xuất Nhật Bản. Xem thêm |
Rất tốt |
Pueraria Lobata Root Extract/Chiết xuất rễ Pueraria Lobata
Là tên khoa học của một loại thực vật họ sắn dây, có nguồn gốc từ thực vật. Xem thêm |
Tốt |
Pullulan
Pullulan là một polyme dạng sợi tự nhiên được sản xuất bởi một loại nấm men đen được gọi là Aureobasidium Pullulans. Xem thêm |
Rất tốt |
Pumpkin Seed Extract/Chiết xuất hạt bí ngô
Loại bí là nguồn cung cấp rất tốt chất cartenoids chống oxy hóa và vitamin E. Xem thêm |
Rất tốt |
Pumpkin/Bí ngô
Loại thực vật có hạt là nguồn phong phú các loại acid béo và nhiều thành phần chống oxy hóa cho da bao gồm carotene, lutein và sắc tố cartenoid Xem thêm |
Rất tốt |
Punica Granatum Extract/Chiết xuất lựu
Chiết xuất Punica Granatum (thường được gọi là lựu) là nguồn cung cấp các đặc tính chống oxy hóa có thể giúp cải thiện sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa bằng cách ức chế các tác nhân gây hại từ môi trường. Xem thêm |
Tốt | Purified Water/Nước tinh khiết Xem thêm |
Rất tốt |
Purslane
Purslane/Portulaca Oleracea hay rau sam là loại cây mọng nước giống cỏ dại có hoa màu vàng. Xem thêm |
Tốt |
PVM/MA Decadiene Crosspolymer
PVM/MA Decadiene Crosspolymer là một polyme dạng sợi tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo màng của các công thức sản phẩm không chứa nước. Xem thêm |
Tốt |
PVP
PVP, viết tắt của Polyvinylpyrrolidone, là một trong những thành phần chính được sử dụng trong các sản phẩm tạo mẫu tóc để giữ nếp tóc. Xem thêm |
Tốt |
PVP Copolymer
PVP Copolymer là một thành phần được sử dụng như chất tạo màng hoặc chất tạo hỗn dịch/chất phân tán trong các thành phần mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt | PVP/Dimethylaminoethylmethacrylate Xem thêm |
Rất tốt |
Pycnogenol
Chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ vỏ của cây thông có nguồn gốc chính từ bờ biển nước Pháp, còn được gọi là chiết xuất từ vỏ cây Pinus Pinaster. Xem thêm |
Tốt |
Pyridoxine Hydrochloride (HCL)
Là tên khoa học của thành phần Vitamin B6, chứa nhiều lợi ích chống oxy hóa khi đưa vào công thức các sản phẩm thoa lên da. Xem thêm |
Rất tệ |
Pyrus Cydonia
Pyrus Cydonia thường được gọi là mộc qua. Loại cây này có đặc tính làm khô căng và có thể gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract/Chiết xuất Pyrus Malus (táo đỏ)
Chiết xuất quả Pyrus Malus (táo) là một loài táo có chứa thành phần Pectin được sử dụng làm chất làm đặc trong mỹ phẩm và là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa Polyphenolic dồi dào Xem thêm |
- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (76)
- Chất càng hóa (2)
- Chất làm sạch (41)
- Chất làm mềm (51)
- Chất nhũ hóa (38)
- Chất loại bỏ tế bào chết (4)
- Chất tạo màng (21)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (16)
- Chất hút ẩm (50)
- Chất gây kích ứng (21)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (6)
- Peptide (13)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (8)
- Chiết xuất thực vật (86)
- Polyme (17)
- Chất bảo quản (8)
- Silicone (8)
- Dung môi (19)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (3)
- Chất làm tăng cường kết cấu (28)
- Bộ lọc UV (4)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.