Back
Từ điển thành phần
Hiển thị 31 kết quả cho

Thành phần chăm sóc da

sắp xếp theo:
Đánh giá Thành phần
Trung bình Sage Extract (Chiết xuất xô thơm)

Thực vật được sử dụng thường xuyên nhất để tăng hương vị của thực phẩm. Giống như tất cả các chất chiết xuất từ ​​thực vật, cây xô thơm chứa các thành phần có chức năng như chất chống oxy hóa. Có khả năng gây dị ứng, nhưng rủi ro tương đối thấp đối với lượng sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da.

Xem thêm
Trung bình Salvia Officinalis

Salvia officinalis còn được gọi là cây xô thơm. Nó là một loại cây được sử dụng thường xuyên nhất để làm tăng hương vị của thực phẩm. Giống như tất cả các chất chiết xuất từ ​​thực vật, cây xô thơm chứa các thành phần có chức năng như chất chống oxy hóa. Có một số khả năng gây nhạy cảm với chiết xuất từ ​​cây xô thơm, nhưng rủi ro tương đối thấp ở lượng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da tại chỗ.

Xem thêm
Trung bình Salvia Officinalis (Sage) Extract (Chiết xuất lá Xô thơm)

Là chiết xuất từ lá Xô thơm (một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi). Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, các thành phần có nguồn gốc từ cây Xô thơm được sử dụng nhiều trong các sản phẩm tắm, kem cạo râu, sản phẩm tạo mùi thơm, dầu gội và sản phẩm làm sạch.

Xem thêm
Rất tệ Sandalwood Oil (dầu)

Dầu thơm (tên Latinh là Santalum _album_) có thể gây nhạy cảm cho da, đặc biệt là khi sử dụng ở nồng độ nguyên chất. Dầu đàn hương là thứ cần tránh nếu bạn có làn da quá nhạy cảm hoặc thường phản ứng với hương thơm.

Xem thêm
Trung bình Santalum Album Seed Extract (chiết xuất)

Tên tiếng Latinh của chiết xuất gỗ đàn hương, được sử dụng trong mỹ phẩm như một hương thơm. Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa. Nó cũng có thể là một chất gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Rất tệ Sausurrea Oil

Còn được gọi là dầu costus. Dầu dễ bay hơi và thành phần thơm dùng trong mỹ phẩm; nó có thể là một chất gây mẫn cảm da.

Xem thêm
Rất tệ Sclareolide

Một thành phần được lên men từ cây xô thơm và được sử dụng như một thành phần thơm trong mỹ phẩm. Do đó, nó có khả năng trở thành chất gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Rất tệ SD Alcohol (cồn)

Cồn SD là một loại cồn biến tính dùng làm dung môi. Nó có thể gây khô và nhạy cảm cho da khi là một trong những thành phần chính trong công thức.

Xem thêm
Rất tệ SD Alcohol 40 (cồn)

Cồn biến tính dùng làm dung môi. Nó có thể làm khô da khi là một trong những thành phần chính trong sản phẩm mỹ phẩm. 

Xem thêm
Rất tệ SD Alcohol 40-2 (cồn)

Rượu biến tính dùng làm dung môi. Nó có thể làm khô da khi là một trong những thành phần chính trong sản phẩm mỹ phẩm dù sử dụng với số lượng ít hơn.

Xem thêm
Tệ Sea Salt

Có hiệu quả như một chất tẩy tế bào chết tại chỗ, nhưng nếu để lại trên da, nó có thể làm tăng nguy cơ phản ứng mẫn cảm.

Xem thêm
Rất tệ Silver (bạc)

Yếu tố kim loại trong mỹ phẩm có thể có đặc tính khử trùng; tuy nhiên, tiếp xúc lâu có thể làm da chuyển sang màu xanh xám. Bạc có thể gây mẫn cảm với da và có thể gây độc.

Xem thêm
Trung bình Silver Chloride

Một loại muối vô cơ chưa được biết đến trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tệ Soap (xà phòng)

“Xà phòng” thực sự được quy định bởi Ủy ban An toàn Sản phẩm Tiêu dùng và không bắt buộc phải liệt kê các thành phần của chúng trên nhãn.

Xem thêm
Trung bình Sodium Bisulfite

Được sử dụng trong các loại sóng vĩnh viễn axit để thay đổi hình dạng của tóc. Nó ít gây tổn hại hơn so với sóng vĩnh viễn kiềm, nhưng cũng có những hạn chế về mức độ thay đổi mà nó có thể ảnh hưởng đến tóc. Nó có thể là một chất gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Rất tệ Sodium C14-16 Olefin Sulfonate

Được sử dụng chủ yếu như một chất tẩy rửa tẩy rửa, nhưng có khả năng làm khô và ảnh hưởng đến da. Có thể có nguồn gốc từ dừa. Thật khó để đưa vào công thức do các vấn đề về độ ổn định, nhưng nó tạo ra nhiều bọt.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Carbonate

Muối hút dùng trong mỹ phẩm; nó cũng có thể là một chất gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Cocoate

Chất tẩy rửa được sử dụng chủ yếu trong xà phòng và chất tẩy rửa dạng thanh. Nó có thể làm khô và nhạy cảm cho da.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Lauryl Sulfate

Thành phần đa năng bao gồm một số loại rượu không bay hơi. Có chức năng chủ yếu như một chất hoạt động bề mặt, nhưng cũng có thể được sử dụng như một chất dưỡng da, chất nhũ hóa và dung môi.

Xem thêm
Trung bình Sodium Metabisulfite

Chất khử làm thay đổi cấu trúc của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong các công thức, và có thể là một chất gây mẫn cảm cho da. Tuy nhiên, nó cũng có thể là một chất chống oxy hóa.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Palm Kernelate

Sodium palm kernelate là một chất làm sạch có khả năng gây kích ứng da.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Palmate

Thành phần xà phòng được tạo ra bởi muối của axit có nguồn gốc từ dầu cọ. Có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp. Là một thành phần xà phòng, nó có thể bị khô và thường được pha chế ở độ pH kiềm.

Xem thêm
Trung bình Sodium Sulfite

Chất khử làm thay đổi cấu trúc của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong các công thức mỹ phẩm và có thể là một chất gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Tallowate

Muối natri của mỡ động vật.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Thioglycolate

Thành phần tổng hợp có chức năng như một chất khử trong mỹ phẩm, điển hình nhất là kem tẩy lông (thuốc làm rụng lông). Nó có thể gây mẫn cảm nếu để trên da trong thời gian dài.

Xem thêm
Trung bình Solanum Lycopersicum Extract

Chiết xuất có đặc tính chống oxy hóa yếu. Cà chua có chứa lycopene, là một chất chống oxy hóa đáng kể, nhưng nó có khả năng sinh học từ bột cà chua hơn là từ cà chua tươi.

Xem thêm
Rất tệ Spearmint Oil (dầu bạc hà)

Dầu thơm, dễ bay hơi có thể gây nhạy cảm cho da, mặc dù có tỷ lệ thấp hơn so với các loại bạc hà khác và các dẫn xuất của chúng.

Xem thêm
Trung bình St. John’s Wort

Một loại thực vật có chứa một số thành phần có thể gây ra phản ứng tiêu cực trên da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời; tuy nhiên, đây là một mối quan tâm lớn hơn khi St. John’s wort được dùng bằng đường uống. Giống như hầu hết các loại thực vật, nó là một nguồn giàu chất chống oxy hóa.

Xem thêm
Rất tệ Styrax Benzoin

Thành phần có mùi thơm nhưng có khả năng gây kích ứng da.

Xem thêm
Rất tệ Styrax Benzoin Resin Extract (chiết xuất)

Thành phần có mùi thơm nhưng có khả năng gây kích ứng da.

Xem thêm
Rất tệ Sulfur

Có thể là một chất kích ứng da mạnh.

Xem thêm
Hiển thị: 10 50 Tất cả
Hiển thị 1 - 31 của 31
Đánh giá thành phần
  • Rất tốt

    Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.

  • Tốt

    Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.

  • Trung bình

    Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.

  • Tệ

    Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.

  • Rất tệ

    Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.

Cập nhật thông tin thành công !
Cập nhật thông tin không thành công !