- Chất hấp thụ (6)
- Chất chống oxy hóa (81)
- Chất càng hóa (3)
- Chất làm sạch (37)
- Chất tạo màu (2)
- Chất làm mềm (25)
- Chất nhũ hóa (20)
- Chất loại bỏ tế bào chết (2)
- Chất tạo màng (3)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (8)
- Chất hút ẩm (39)
- Chất gây kích ứng (31)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (3)
- Peptide (6)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (10)
- Chiết xuất thực vật (68)
- Polyme (4)
- Chất bảo quản (8)
- Silicone (8)
- Dung môi (1)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (5)
- Chất làm tăng cường kết cấu (32)
- Bộ lọc UV (4)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
Saccharide Isomerate
Saccharide isomerate là một chất liên kết với nước và chất làm mềm, đặc biệt hữu ích cho da khô. Nghiên cứu chỉ ra rằng nó có khả năng làm dịu và củng cố hàng rào bảo vệ da, đồng thời cung cấp dưỡng ẩm lâu dài. Xem thêm |
Rất tốt |
Saccharides
Saccharide Isomerate là một phức hợp Carbohydrate có nguồn gốc từ thực vật 100%, tương tự như được tìm thấy trong da người. Được biết đến với khả năng tuyệt vời để liên kết với da. Đã được chứng minh là mang lại hiệu quả dưỡng ẩm và làm mịn da lâu dài cho da. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Calcium Ferment
Chiết xuất từ nấm men lên men với sự hiện diện của các ion canxi. Saccharomyces Calcium Ferment không có lợi ích cho da nhưng về mặt lý thuyết có thể giúp tăng cường quá trình làm ẩm. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Cerevisiae
Saccharomyces, từ tiếng Latinh, có nghĩa đen là “nấm than mía” và là tên khoa học của các loại nấm men được sử dụng trong quá trình lên men, cụ thể là men làm bánh. Xem thêm |
Trung bình |
Saccharomyces Copper Ferment
Chiết xuất nấm lên men với sự hiện diện của các ion đồng. Không có lợi ích nào được biết đến cho da, mặc dù nó có thể có đặc tính chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Iron Ferment
Chiết xuất từ nấm men lên men cùng các ion sắt. Xem thêm |
Rất tốt |
Saccharomyces Lysate
Saccharomyces lysate là một loại men vi sinh được hình thành bằng quá trình lên men Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Magnesium Ferment
Chiết xuất nấm lên men cùng với các ion magiê. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Manganese Ferment
Chiết xuất nấm lên men cùng với các ion mangan. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Officinarum Ferment
Có nguồn gốc từ cây mía. Axit glycolic cũng có nguồn gốc từ mía, nhưng chiết xuất từ mía không có đặc tính tẩy tế bào chết như axit glycolic. Không có nghiên cứu nào cho thấy chiết xuất từ mía có bất kỳ lợi ích nào cho da. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Selenium Ferment
Thành phần được tạo ra bằng quá trình lên men của nấm men Saccharomyces với khoáng chất selen. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Silicon Ferment
Chiết xuất nấm lên men với cùng với các ion silic. Xem thêm |
Tốt |
Saccharomyces Zinc Ferment
Chiết xuất từ nấm lên men cùng với các ion kẽm. Xem thêm |
Rất tốt |
Safflower Seed Oil (dầu hạt hồng hoa)
Dầu làm mềm có nguồn gốc từ cây hồng hoa (Carthamus tinctorius), tương tự như tất cả các loại dầu thực vật không có mùi thơm. Dầu hạt cây hồng hoa chứa các axit béo có lợi, chủ yếu là axit linolenic, có thể giúp giảm các dấu hiệu và sự xuất hiện của da khô. Xem thêm |
Trung bình |
Sage Extract (Chiết xuất xô thơm)
Thực vật được sử dụng thường xuyên nhất để tăng hương vị của thực phẩm. Giống như tất cả các chất chiết xuất từ thực vật, cây xô thơm chứa các thành phần có chức năng như chất chống oxy hóa. Có khả năng gây dị ứng, nhưng rủi ro tương đối thấp đối với lượng sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Xem thêm |
Trung bình |
Salicin
Chiết xuất vỏ cây liễu trắng, có chứa 98% salicin, sẽ làm giảm viêm, tăng chu kỳ thay da, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông và tiêu diệt vi khuẩn Propionibacterium acnes. Đây là hoạt chất quan trọng,vì nó vừa là một chất chống lão hóa ưu tú vừa hoàn toàn cần thiết để kiểm soát mụn trứng cá. Xem thêm |
Rất tốt |
Salicylic Acid
Axit salicylic (còn được gọi là Beta Hydroxy Acid hoặc BHA) là một thành phần khử tan, có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ tế bào chết trên bề mặt da Xem thêm |
Tốt |
Salix Alba (Willow) Bark Extract (Chiết xuất vỏ cây liễu)
Chiết xuất vỏ cây Salix alba (cây liễu) là một chiết xuất thực vật có công dụng làm dịu da đã được chứng minh. Xem thêm |
Tốt |
Salix Alba (Willow) Bark Powder (Bột cây liễu trắng)
Là bột vỏ cây Liễu trắng (một loài thực vật có thân gỗ thuộc chi Liễu). Trong lĩnh vực làm đẹp có tác dụng làm sạch lỗ chân lông. Xem thêm |
Tốt |
Salix Alba Extract
Bột vỏ cây Salix alba (cây liễu) là một chiết xuất thực vật có công dụng làm dịu da đã được chứng minh Xem thêm |
Rất tốt |
Salix Nigra (Willow) Bark Extract (chiết xuất)
Chiết xuất vỏ cây Salix nigra (cây liễu) là một chiết xuất thực vật có công dụng làm dịu da và chống oxy hóa đã được chứng minh. Xem thêm |
Rất tốt |
Salvia Hispanica (Chia) Seed Oil
Dầu hạt chia (salvia hispanica) là một loại dầu thực vật không có mùi thơm mà hạt của nó là một nguồn giàu axit béo. Dầu chiếm khoảng 30 – 40% hạt Chia, và hạt Chia là nguồn thực vật giàu axit béo omega-3 nhất (làm dịu da, bổ sung hàng rào axit alpha-linolenic). Xem thêm |
Rất tốt |
Salvia Hispanica Seed Oil
Dầu hạt Salvia hispanica, còn được gọi là dầu hạt chia, là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, hạt là một nguồn giàu axit béo. Dầu chiếm khoảng 30 – 40% hạt Chia, và hạt Chia là nguồn thực vật giàu axit béo omega-3 nhất (làm dịu da, bổ sung hàng rào axit alpha-linolenic). Xem thêm |
Trung bình |
Salvia Officinalis
Salvia officinalis còn được gọi là cây xô thơm. Nó là một loại cây được sử dụng thường xuyên nhất để làm tăng hương vị của thực phẩm. Giống như tất cả các chất chiết xuất từ thực vật, cây xô thơm chứa các thành phần có chức năng như chất chống oxy hóa. Có một số khả năng gây nhạy cảm với chiết xuất từ cây xô thơm, nhưng rủi ro tương đối thấp ở lượng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da tại chỗ. Xem thêm |
Trung bình |
Salvia Officinalis (Sage) Extract (Chiết xuất lá Xô thơm)
Là chiết xuất từ lá Xô thơm (một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi). Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, các thành phần có nguồn gốc từ cây Xô thơm được sử dụng nhiều trong các sản phẩm tắm, kem cạo râu, sản phẩm tạo mùi thơm, dầu gội và sản phẩm làm sạch. Xem thêm |
Tốt |
Sambucus Canadensis
Sambucus Canadensis là loại cây có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid có trong tự nhiên. Quả cơm cháy có tác dụng làm dịu da. Còn chiết xuất từ hoa thì chỉ được EWG đề cập đến như một chất dưỡng da chung. Xem thêm |
Tốt |
Sambucus Canadensis Extract (chiết xuất)
Chiết xuất từ hoa Cơm Cháy (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cơm cháy trong họ Ngũ phúc hoa). Nó phát triển tự nhiên ở khắp châu Âu trên nhiều điều kiện khác nhau, cả ở khu vực đất ẩm và khô, tốt nhất ở vị trí có nhiều nắng. Loại cây này thường được dùng để trị bệnh, làm thuốc nhuộm và thực phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Sambucus Cerulea
Sambucus Cerulea là loại cây có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid có trong tự nhiên thuộc họ cây Cơm cháy sinh sống ở Tây Bắc Mỹ. Quả cơm cháy có tác dụng làm dịu da. Còn chiết xuất từ hoa thì chỉ được EWG đề cập đến như một chất dưỡng da chung. Xem thêm |
Rất tốt |
Sambucus Nigra
Còn được gọi là cây cơm cháy đen hoặc Sambucus nigra, loại cây này có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid có trong tự nhiên. Quả cơm cháy có tác dụng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Sambucus Nigra Extract (chiết xuất)
Quả cơm cháy cũng có tác dụng làm dịu da và có thể giúp bảo vệ vẻ ngoài của da khỏi các chất ô nhiễm môi trường. Xem thêm |
Rất tốt |
Sambucus Nigra Fruit Extract (chiết xuất)
Quả cơm cháy cũng có tác dụng làm dịu da và có thể giúp bảo vệ vẻ ngoài của da khỏi các chất ô nhiễm môi trường. Xem thêm |
Rất tệ |
Sandalwood Oil (dầu)
Dầu thơm (tên Latinh là Santalum _album_) có thể gây nhạy cảm cho da, đặc biệt là khi sử dụng ở nồng độ nguyên chất. Dầu đàn hương là thứ cần tránh nếu bạn có làn da quá nhạy cảm hoặc thường phản ứng với hương thơm. Xem thêm |
Trung bình |
Santalum Album Seed Extract (chiết xuất)
Tên tiếng Latinh của chiết xuất gỗ đàn hương, được sử dụng trong mỹ phẩm như một hương thơm. Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa. Nó cũng có thể là một chất gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Tốt |
Sapindus Mukurossi Peel Extract (chiết xuất)
Chiết xuất saponin tự nhiên từ thực vật. Xem thêm |
Tốt |
Saponaria Officinalis Extract (chiết xuất)
Là chiết xuất từ lá Saponaria officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Saponaria trong họ Cẩm chướng); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hoạt động bề mặt/tẩy rửa. Xem thêm |
Tốt |
Saponin
Nhóm cacbohydrat tự nhiên, được tìm thấy trong thực vật, được chứng minh là có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Sarcosine
Một dẫn xuất axit amin tổng hợp có chức năng như một chất điều hòa da và kiểm soát dầu và có thể đóng một vai trò trong việc tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sarcosine có thể giúp giảm thiểu tác động của việc tiếp xúc với tia cực tím lên bề mặt da, vì vậy bạn có thể thấy nó có trong các loại kem chống nắng khác nhau do tính chất không nhạy cảm. Xem thêm |
Tốt |
Sargassum Filipendula Extract (chiết xuất)
Là chiết xuất từ Sargassum filipendula (một loài rong biển tảo tâu thuộc chi Tảo mơ trong họ Sargassaceae). Xem thêm |
Rất tệ |
Sausurrea Oil
Còn được gọi là dầu costus. Dầu dễ bay hơi và thành phần thơm dùng trong mỹ phẩm; nó có thể là một chất gây mẫn cảm da. Xem thêm |
Trung bình |
Saxifraga Sarmentosa Extract (chiết xuất)
Chiết xuất Saxifraga sarmentosa là một chiết xuất thực vật có lợi ích chống oxy hóa tiềm năng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Schisandra Chinensis (Magnolia) Fruit Extract (chiết xuất)
Chiết xuất Saxifraga sarmentosa là một chiết xuất thực vật có lợi ích chống oxy hóa tiềm năng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Schisandra Chinensis Fruit Extract (chiết xuất)
Chiết xuất từ quả Schisandra chinensis đến từ một quả mọng nhỏ màu đỏ chứa nhiều hợp chất có lợi. Lignans là thành phần chính trong quả mọng này, chịu trách nhiệm về kết quả phục hồi và làm dịu da Xem thêm |
Rất tệ |
Sclareolide
Một thành phần được lên men từ cây xô thơm và được sử dụng như một thành phần thơm trong mỹ phẩm. Do đó, nó có khả năng trở thành chất gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Sclerocarya Birrea
Thường được gọi là dầu marula, dầu Sclerocarya birrea là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là một nguồn giàu axit béo cho da, bao gồm cả axit palmitic và stearic. Xem thêm |
Rất tốt |
Sclerocarya Birrea Seed Oil (dầu)
Thường được gọi là dầu marula, dầu Sclerocarya birrea là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là một nguồn giàu axit béo cho da, bao gồm cả axit palmitic và stearic. Xem thêm |
Tốt |
Sclerotium Gum
Thành phần có nguồn gốc tự nhiên này có chức năng như một thành phần làm đặc, ổn định và dưỡng da trong mỹ phẩm. Nó là một thành phần dựa trên đường được tạo ra thông qua quá trình lên men của một loại nấm có tên là Sclerotium rolfsii. Xem thêm |
Tốt |
Scutellaria Baicalensis Root Extract (chiết xuất)
Chiết xuất rễ Scutellaria baicalensis đến từ một loài thực vật có hoa có nguồn gốc từ Trung Quốc Xem thêm |
Rất tệ |
SD Alcohol (cồn)
Cồn SD là một loại cồn biến tính dùng làm dung môi. Nó có thể gây khô và nhạy cảm cho da khi là một trong những thành phần chính trong công thức. Xem thêm |
Rất tệ |
SD Alcohol 40 (cồn)
Cồn biến tính dùng làm dung môi. Nó có thể làm khô da khi là một trong những thành phần chính trong sản phẩm mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tệ |
SD Alcohol 40-2 (cồn)
Rượu biến tính dùng làm dung môi. Nó có thể làm khô da khi là một trong những thành phần chính trong sản phẩm mỹ phẩm dù sử dụng với số lượng ít hơn. Xem thêm |
- Chất hấp thụ (6)
- Chất chống oxy hóa (81)
- Chất càng hóa (3)
- Chất làm sạch (37)
- Chất tạo màu (2)
- Chất làm mềm (25)
- Chất nhũ hóa (20)
- Chất loại bỏ tế bào chết (2)
- Chất tạo màng (3)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (8)
- Chất hút ẩm (39)
- Chất gây kích ứng (31)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (3)
- Peptide (6)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (10)
- Chiết xuất thực vật (68)
- Polyme (4)
- Chất bảo quản (8)
- Silicone (8)
- Dung môi (1)
- Chất tạo hỗn dịch/Chất gây phân tán (5)
- Chất làm tăng cường kết cấu (32)
- Bộ lọc UV (4)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.