Back
Từ điển thành phần
Hiển thị 218 kết quả cho

Thành phần chăm sóc da

sắp xếp theo:
Đánh giá Thành phần
Rất tốt Saccharide Isomerate

Saccharide isomerate là một chất liên kết với nước và chất làm mềm, đặc biệt hữu ích cho da khô. Nghiên cứu chỉ ra rằng nó có khả năng làm dịu và củng cố hàng rào bảo vệ da, đồng thời cung cấp dưỡng ẩm lâu dài.

Xem thêm
Rất tốt Saccharides

Saccharide Isomerate là một phức hợp Carbohydrate có nguồn gốc từ thực vật 100%, tương tự như được tìm thấy trong da người. Được biết đến với khả năng tuyệt vời để liên kết với da. Đã được chứng minh là mang lại hiệu quả dưỡng ẩm và làm mịn da lâu dài cho da.

Xem thêm
Tốt Saccharomyces Calcium Ferment

Chiết xuất từ ​​nấm men lên men với sự hiện diện của các ion canxi. Saccharomyces Calcium Ferment không có lợi ích cho da nhưng về mặt lý thuyết có thể giúp tăng cường quá trình làm ẩm.

Xem thêm
Tốt Saccharomyces Cerevisiae

Saccharomyces, từ tiếng Latinh, có nghĩa đen là “nấm than mía” và là tên khoa học của các loại nấm men được sử dụng trong quá trình lên men, cụ thể là men làm bánh.

Xem thêm
Trung bình Saccharomyces Copper Ferment

Chiết xuất nấm lên men với sự hiện diện của các ion đồng. Không có lợi ích nào được biết đến cho da, mặc dù nó có thể có đặc tính chống oxy hóa.

Xem thêm
Tốt Saccharomyces Iron Ferment

Chiết xuất từ ​​nấm men lên men cùng các ion sắt.

Xem thêm
Rất tốt Saccharomyces Lysate

Saccharomyces lysate là một loại men vi sinh được hình thành bằng quá trình lên men

Xem thêm
Tốt Saccharomyces Magnesium Ferment

Chiết xuất nấm lên men cùng với các ion magiê.

Xem thêm
Tốt Saccharomyces Manganese Ferment

Chiết xuất nấm lên men cùng với các ion mangan.

Xem thêm
Tốt Saccharomyces Officinarum Ferment

Có nguồn gốc từ cây mía. Axit glycolic cũng có nguồn gốc từ mía, nhưng chiết xuất từ ​​mía không có đặc tính tẩy tế bào chết như axit glycolic. Không có nghiên cứu nào cho thấy chiết xuất từ ​​mía có bất kỳ lợi ích nào cho da.

Xem thêm
Tốt Saccharomyces Selenium Ferment

Thành phần được tạo ra bằng quá trình lên men của nấm men Saccharomyces với khoáng chất selen.

Xem thêm
Tốt Saccharomyces Silicon Ferment

Chiết xuất nấm lên men với cùng với các ion silic.

Xem thêm
Tốt Saccharomyces Zinc Ferment

Chiết xuất từ ​​nấm lên men cùng với các ion kẽm.

Xem thêm
Rất tốt Safflower Seed Oil (dầu hạt hồng hoa)

Dầu làm mềm có nguồn gốc từ cây hồng hoa (Carthamus tinctorius), tương tự như tất cả các loại dầu thực vật không có mùi thơm. Dầu hạt cây hồng hoa chứa các axit béo có lợi, chủ yếu là axit linolenic, có thể giúp giảm các dấu hiệu và sự xuất hiện của da khô.

Xem thêm
Trung bình Sage Extract (Chiết xuất xô thơm)

Thực vật được sử dụng thường xuyên nhất để tăng hương vị của thực phẩm. Giống như tất cả các chất chiết xuất từ ​​thực vật, cây xô thơm chứa các thành phần có chức năng như chất chống oxy hóa. Có khả năng gây dị ứng, nhưng rủi ro tương đối thấp đối với lượng sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da.

Xem thêm
Trung bình Salicin

Chiết xuất vỏ cây liễu trắng, có chứa 98% salicin, sẽ làm giảm viêm, tăng chu kỳ thay da, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông và tiêu diệt vi khuẩn Propionibacterium acnes. Đây là hoạt chất quan trọng,vì nó vừa là một chất chống lão hóa ưu tú vừa hoàn toàn cần thiết để kiểm soát mụn trứng cá.

Xem thêm
Rất tốt Salicylic Acid

Axit salicylic (còn được gọi là Beta Hydroxy Acid hoặc BHA) là một thành phần khử tan, có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ tế bào chết trên bề mặt da

Xem thêm
Tốt Salix Alba (Willow) Bark Extract (Chiết xuất vỏ cây liễu)

Chiết xuất vỏ cây Salix alba (cây liễu) là một chiết xuất thực vật có công dụng làm dịu da đã được chứng minh.

Xem thêm
Tốt Salix Alba (Willow) Bark Powder (Bột cây liễu trắng)

Là bột vỏ cây Liễu trắng (một loài thực vật có thân gỗ thuộc chi Liễu). Trong lĩnh vực làm đẹp có tác dụng làm sạch lỗ chân lông.

Xem thêm
Tốt Salix Alba Extract

Bột vỏ cây Salix alba (cây liễu) là một chiết xuất thực vật có công dụng làm dịu da đã được chứng minh

Xem thêm
Rất tốt Salix Nigra (Willow) Bark Extract (chiết xuất)

Chiết xuất vỏ cây Salix nigra (cây liễu) là một chiết xuất thực vật có công dụng làm dịu da và chống oxy hóa đã được chứng minh.

Xem thêm
Rất tốt Salvia Hispanica (Chia) Seed Oil

Dầu hạt chia (salvia hispanica) là một loại dầu thực vật không có mùi thơm mà hạt của nó là một nguồn giàu axit béo. Dầu chiếm khoảng 30 – 40% hạt Chia, và hạt Chia là nguồn thực vật giàu axit béo omega-3 nhất (làm dịu da, bổ sung hàng rào axit alpha-linolenic).

Xem thêm
Rất tốt Salvia Hispanica Seed Oil

Dầu hạt Salvia hispanica, còn được gọi là dầu hạt chia, là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, hạt là một nguồn giàu axit béo. Dầu chiếm khoảng 30 – 40% hạt Chia, và hạt Chia là nguồn thực vật giàu axit béo omega-3 nhất (làm dịu da, bổ sung hàng rào axit alpha-linolenic).

Xem thêm
Trung bình Salvia Officinalis

Salvia officinalis còn được gọi là cây xô thơm. Nó là một loại cây được sử dụng thường xuyên nhất để làm tăng hương vị của thực phẩm. Giống như tất cả các chất chiết xuất từ ​​thực vật, cây xô thơm chứa các thành phần có chức năng như chất chống oxy hóa. Có một số khả năng gây nhạy cảm với chiết xuất từ ​​cây xô thơm, nhưng rủi ro tương đối thấp ở lượng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da tại chỗ.

Xem thêm
Trung bình Salvia Officinalis (Sage) Extract (Chiết xuất lá Xô thơm)

Là chiết xuất từ lá Xô thơm (một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi). Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, các thành phần có nguồn gốc từ cây Xô thơm được sử dụng nhiều trong các sản phẩm tắm, kem cạo râu, sản phẩm tạo mùi thơm, dầu gội và sản phẩm làm sạch.

Xem thêm
Tốt Sambucus Canadensis

Sambucus Canadensis là loại cây có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid có trong tự nhiên. Quả cơm cháy có tác dụng làm dịu da. Còn chiết xuất từ hoa thì chỉ được EWG đề cập đến như một chất dưỡng da chung.

Xem thêm
Tốt Sambucus Canadensis Extract (chiết xuất)

Chiết xuất từ hoa Cơm Cháy (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cơm cháy trong họ Ngũ phúc hoa). Nó phát triển tự nhiên ở khắp châu Âu trên nhiều điều kiện khác nhau, cả ở khu vực đất ẩm và khô, tốt nhất ở vị trí có nhiều nắng. Loại cây này thường được dùng để trị bệnh, làm thuốc nhuộm và thực phẩm.

Xem thêm
Tốt Sambucus Cerulea

Sambucus Cerulea là loại cây có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid có trong tự nhiên thuộc họ cây Cơm cháy sinh sống ở Tây Bắc Mỹ. Quả cơm cháy có tác dụng làm dịu da. Còn chiết xuất từ hoa thì chỉ được EWG đề cập đến như một chất dưỡng da chung.

Xem thêm
Rất tốt Sambucus Nigra

Còn được gọi là cây cơm cháy đen hoặc Sambucus nigra, loại cây này có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid có trong tự nhiên. Quả cơm cháy có tác dụng làm dịu da.

Xem thêm
Rất tốt Sambucus Nigra Extract (chiết xuất)

Quả cơm cháy cũng có tác dụng làm dịu da và có thể giúp bảo vệ vẻ ngoài của da khỏi các chất ô nhiễm môi trường.

Xem thêm
Rất tốt Sambucus Nigra Fruit Extract (chiết xuất)

Quả cơm cháy cũng có tác dụng làm dịu da và có thể giúp bảo vệ vẻ ngoài của da khỏi các chất ô nhiễm môi trường.

Xem thêm
Rất tệ Sandalwood Oil (dầu)

Dầu thơm (tên Latinh là Santalum _album_) có thể gây nhạy cảm cho da, đặc biệt là khi sử dụng ở nồng độ nguyên chất. Dầu đàn hương là thứ cần tránh nếu bạn có làn da quá nhạy cảm hoặc thường phản ứng với hương thơm.

Xem thêm
Trung bình Santalum Album Seed Extract (chiết xuất)

Tên tiếng Latinh của chiết xuất gỗ đàn hương, được sử dụng trong mỹ phẩm như một hương thơm. Nó có thể có đặc tính chống oxy hóa. Nó cũng có thể là một chất gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Tốt Sapindus Mukurossi Peel Extract (chiết xuất)

Chiết xuất saponin tự nhiên từ thực vật.

Xem thêm
Tốt Saponaria Officinalis Extract (chiết xuất)

Là chiết xuất từ lá Saponaria officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Saponaria trong họ Cẩm chướng); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.

Xem thêm
Tốt Saponin

Nhóm cacbohydrat tự nhiên, được tìm thấy trong thực vật, được chứng minh là có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa.

Xem thêm
Rất tốt Sarcosine

Một dẫn xuất axit amin tổng hợp có chức năng như một chất điều hòa da và kiểm soát dầu và có thể đóng một vai trò trong việc tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sarcosine có thể giúp giảm thiểu tác động của việc tiếp xúc với tia cực tím lên bề mặt da, vì vậy bạn có thể thấy nó có trong các loại kem chống nắng khác nhau do tính chất không nhạy cảm.

Xem thêm
Tốt Sargassum Filipendula Extract (chiết xuất)

Là chiết xuất từ Sargassum filipendula (một loài rong biển tảo tâu thuộc chi Tảo mơ trong họ Sargassaceae).

Xem thêm
Rất tệ Sausurrea Oil

Còn được gọi là dầu costus. Dầu dễ bay hơi và thành phần thơm dùng trong mỹ phẩm; nó có thể là một chất gây mẫn cảm da.

Xem thêm
Trung bình Saxifraga Sarmentosa Extract (chiết xuất)

Chiết xuất Saxifraga sarmentosa là một chiết xuất thực vật có lợi ích chống oxy hóa tiềm năng cho da.

Xem thêm
Rất tốt Schisandra Chinensis (Magnolia) Fruit Extract (chiết xuất)

Chiết xuất Saxifraga sarmentosa là một chiết xuất thực vật có lợi ích chống oxy hóa tiềm năng cho da.

Xem thêm
Rất tốt Schisandra Chinensis Fruit Extract (chiết xuất)

Chiết xuất từ ​​quả Schisandra chinensis đến từ một quả mọng nhỏ màu đỏ chứa nhiều hợp chất có lợi. Lignans là thành phần chính trong quả mọng này, chịu trách nhiệm về kết quả phục hồi và làm dịu da

Xem thêm
Rất tệ Sclareolide

Một thành phần được lên men từ cây xô thơm và được sử dụng như một thành phần thơm trong mỹ phẩm. Do đó, nó có khả năng trở thành chất gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Rất tốt Sclerocarya Birrea

Thường được gọi là dầu marula, dầu Sclerocarya birrea là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là một nguồn giàu axit béo cho da, bao gồm cả axit palmitic và stearic.

Xem thêm
Rất tốt Sclerocarya Birrea Seed Oil (dầu)

Thường được gọi là dầu marula, dầu Sclerocarya birrea là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là một nguồn giàu axit béo cho da, bao gồm cả axit palmitic và stearic.

Xem thêm
Tốt Sclerotium Gum

Thành phần có nguồn gốc tự nhiên này có chức năng như một thành phần làm đặc, ổn định và dưỡng da trong mỹ phẩm. Nó là một thành phần dựa trên đường được tạo ra thông qua quá trình lên men của một loại nấm có tên là Sclerotium rolfsii.

Xem thêm
Tốt Scutellaria Baicalensis Root Extract (chiết xuất)

Chiết xuất rễ Scutellaria baicalensis đến từ một loài thực vật có hoa có nguồn gốc từ Trung Quốc

Xem thêm
Rất tệ SD Alcohol (cồn)

Cồn SD là một loại cồn biến tính dùng làm dung môi. Nó có thể gây khô và nhạy cảm cho da khi là một trong những thành phần chính trong công thức.

Xem thêm
Rất tệ SD Alcohol 40 (cồn)

Cồn biến tính dùng làm dung môi. Nó có thể làm khô da khi là một trong những thành phần chính trong sản phẩm mỹ phẩm. 

Xem thêm
Rất tệ SD Alcohol 40-2 (cồn)

Rượu biến tính dùng làm dung môi. Nó có thể làm khô da khi là một trong những thành phần chính trong sản phẩm mỹ phẩm dù sử dụng với số lượng ít hơn.

Xem thêm
Rất tốt Sea Buckthorn

Còn được gọi là dâu biển, loại quả mọng này là một nguồn cung cấp vitamin C dồi dào cũng như các vitamin B khác nhau, vitamin E, lycopene, phytosterol và nhiều hợp chất phenolic cung cấp lợi ích chống oxy hóa.

Xem thêm
Tệ Sea Salt

Có hiệu quả như một chất tẩy tế bào chết tại chỗ, nhưng nếu để lại trên da, nó có thể làm tăng nguy cơ phản ứng mẫn cảm.

Xem thêm
Rất tốt Sea Whip Extract (chiết xuất)

Chiết xuất từ sinh vật (Pseudopterogorgia elisabethae) sống ở các rạn san hô, được biết đến với đặc tính làm dịu da, hữu ích cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm hoặc dễ mẩn đỏ.

Xem thêm
Tốt Seamollient

Tên thương mại của một loại chiết xuất từ tảo.

Xem thêm
Tốt Seaweed (tảo biển)

Nhóm thực vật biển (tên khoa học: tảo) với mọi kích thước và hình dạng, có độ sệt giống như gelatin.

Xem thêm
Tốt Sebacic Acid

Sử dụng như một chất giúp điều chỉnh độ PH.

Xem thêm
Rất tốt Selenium

Khoáng chất được coi là một chất chống oxy hóa mạnh.

Xem thêm
Trung bình Serenoa Serrulata Extract (chiết xuất)

Tên tiếng Latinh của cây palmetto. Không có nghiên cứu nào cho thấy việc bôi loại cây này có thể có lợi cho da.

Xem thêm
Tốt Sericin

Tên khoa học là Silk protein.

Xem thêm
Tốt Serine

Serine đóng một vai trò quan trọng trong chức năng xúc tác của nhiều enzyme. Tuy nhiên, hiện có rất ít thông tin về vai trò của nó trong mỹ phẩm. Theo EWG, đây là một thành phần hương liệu, chống tĩnh điện & dưỡng da.

Xem thêm
Rất tốt Sesame Oil (dầu mè)

Dầu mè là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa cùng với vitamin E và lignans (đặc biệt là sesamin), các hợp chất thực vật chống oxy hóa có tác dụng làm dịu da đáng chú ý.

Xem thêm
Rất tốt Sesamum Indicum

Sesamum indicum còn được gọi là vừng. Dầu từ hạt của nó là một nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa cùng với vitamin E và lignans (đặc biệt là sesamin), các hợp chất thực vật chống oxy hóa có tác dụng làm dịu da đáng chú ý.

Xem thêm
Rất tốt Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil (dầu vừng)

Dầu hạt Sesamum indicum (mè) là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa cùng với vitamin E và lignans (đặc biệt là sesamin), các hợp chất thực vật chống oxy hóa có tác dụng làm dịu da.

Xem thêm
Tốt Sesquioleate

Được sử dụng như một chất làm đặc và làm mềm trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Sh-Polypeptide-121 Xem thêm
Rất tốt Shea Butter

Tên Latinh của nó là Butyrospermum parkii, một loại lipid thực vật, chiết xuất từ ​​cây karite được sử dụng làm chất làm mềm trong mỹ phẩm và có đặc tính làm mịn da khô.

Xem thêm
Tốt Siegesbeckia Orientalis

Thảo mộc Trung Quốc (còn được gọi là St. Paul’s wort) tuy nhiên không có nghiên cứu nào cho thấy nó có bất kỳ lợi ích nào cho da.

Xem thêm
Tốt Siegesbeckia Orientalis Extract (chiết xuất)

Thảo mộc Trung Quốc (còn được gọi là St. Paul’s wort) tuy nhiên không có nghiên cứu nào cho thấy nó có bất kỳ lợi ích nào cho da.

Xem thêm
Tốt Silanetriol

Silanetriol là một thành phần tổng hợp có nguồn gốc từ silicone giúp cải thiện cảm giác của da và tóc và cải thiện tính thẩm mỹ của sản phẩm. Nó đôi khi được kết hợp với protein lúa mì để giúp cải thiện độ bền của tóc.

Xem thêm
Tốt Silica

Silica là một khoáng chất được tìm thấy nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, cũng như trong các bộ phận của thực vật và động vật. Silica cũng có thể được sản xuất tổng hợp, với cả hai dạng thường được sử dụng như một chất làm đặc và bột hấp thụ trong mỹ phẩm. Một số dạng silica nhất định có thể cải thiện sự phân bố đồng đều của các sắc tố trong mỹ phẩm và ngăn chúng đọng lại trong lớp trang điểm, đảm bảo cho lớp trang điểm mịn, đều.

Xem thêm
Tốt Silica Dimethyl Silylate

Thành phần nhân tạo được sử dụng làm chất chống trượt và chất tạo hỗn dịch trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Silica Silylate

Là một dẫn xuất silica tổng hợp, thành phần linh hoạt này giúp giữ cho các thành phần mỹ phẩm được phân tán trong công thức, hoạt động như một chất làm mềm, chất kết dính, chất làm dày và cũng có thể giúp ngăn hình thành bọt trong một số trường hợp không mong muốn. Silica silylate được coi là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Silicate

Muối vô cơ có đặc tính hấp thụ mạnh và làm đặc.

Xem thêm
Tốt Silicone

Chất có nguồn gốc từ silica có thể nâng cao kết cấu của sản phẩm và hoạt động như một chất liên kết với nước. Các tuyên bố rằng nó “tắc nghẽn” da vẫn chưa được chứng minh là đúng.

Xem thêm
Tốt Silk (tơ)

Tơ có chức năng như một thành phần cải thiện kết cấu trong các công thức chăm sóc da.

Xem thêm
Tốt Silk Powder (bột tơ)

Bột nhân tạo được sử dụng làm tăng hấp thu và trơn mịn.

Xem thêm
Tốt Silk Protein

Chất protein (còn gọi là sericin) được tạo thành do tơ chuyển hóa, là sợi mềm, bóng, thu được từ kén của con tằm. Protein tơ tằm có thể có đặc tính liên kết nước đối với da. Tuy nhiên, cho dù protein thoa lên da có nguồn gốc từ động vật hay thực vật, thì da không thể phân biệt được.

Xem thêm
Tốt Siloxane

Siloxane dùng để chỉ một loại silicon được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da.

Xem thêm
Tốt Silt

Thành phần thu được từ các phân tử nước khác nhau. Bản chất thẩm thấu của silk giúp nó có chức năng hút dầu thừa trên bề mặt. Hầu hết các loại phù sa chứa một lượng nhỏ (12% hoặc ít hơn) hoặc đất sét tự nhiên

Xem thêm
Rất tệ Silver (bạc)

Yếu tố kim loại trong mỹ phẩm có thể có đặc tính khử trùng; tuy nhiên, tiếp xúc lâu có thể làm da chuyển sang màu xanh xám. Bạc có thể gây mẫn cảm với da và có thể gây độc.

Xem thêm
Trung bình Silver Chloride

Một loại muối vô cơ chưa được biết đến trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Silver Tip White Tea Leaf Extract (chiết xuất lá trà trắng)

Chiết xuất lá trà trắng đầu bạc là chiết xuất từ ​​búp và lá trà xanh đã qua xử lý tối thiểu.

Xem thêm
Rất tốt Silybum Marianum Extract (chiết xuất)

Chiết xuất Silymarin marianum xuất phát từ một loại thực vật có nhiều thành phần, chủ yếu là một hóa chất flavanolignan được gọi là silymarin, có khả năng chống oxy hóa và làm dịu da rõ rệt.

Xem thêm
Rất tốt Silybum Marianum Seed Oil (dầu)

Dầu hạt Silybum marianum có nguồn gốc từ cây kế sữa. Tùy thuộc vào phương pháp chiết xuất (ethanol so với ép lạnh), dầu hạt này là một nguồn phong phú của nhiều loại chất chống oxy hóa được gọi là polyphenol. Đứng đầu trong số đó là silymarin, có chứa flavonolignans. Các lợi ích tương tự làm dịu của silymarin khi thoa lên da.

Xem thêm
Tốt Simethicone

Hỗn hợp dimethicone với silica; liên quan đến silicon, nhưng được sử dụng như một chất chống tạo bọt

Xem thêm
Rất tốt Simmondsia Chinensis

Simmondsia chinensis (jojoba) cung cấp các lợi ích dưỡng ẩm, làm dịu và chống oxy hóa cho da.

Xem thêm
Rất tốt Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter

Bơ Simmondsia chinensis (jojoba) là phần béo nhất của dầu jojoba, được sử dụng như một chất làm mềm chuyên sâu. Đây là một thành phần dưỡng ẩm tuyệt vời cho da khô..

Xem thêm
Rất tốt Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil

Dầu hạt Simmondsia chinensis (jojoba) là một chất làm mềm không có mùi thơm được chiết xuất từ ​​hạt của một loại cây bụi lâu năm.

Xem thêm
Rất tốt Skin-Replenishing Ingredients (thành phần tái tạo da)

Đây là những thành phần chăm sóc da giúp làm phong phú bề mặt da, làm ướt da bằng cách dưỡng ẩm phục hồi và giữ cho da ở đó.

Xem thêm
Rất tốt Skin-Restoring Ingredients (thành phần tái tạo)

Các thành phần chăm sóc da nuôi dưỡng bề mặt da theo cách giúp biến đổi bề mặt da ở nhiều cấp độ để có vẻ trẻ trung hơn đáng kể, với cảm giác săn chắc mới và làn da đều màu hơn.

Xem thêm
Rất tốt Skullcap Extract (chiết xuất)

Chiết xuất từ thảo dược có khả năng chống oxy hóa và làm dịu da.

Xem thêm
Tốt Slip Agent

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loạt các thành phần giúp các thành phần khác lan tỏa trên da và thẩm thấu. Chất chống trượt cũng có đặc tính giữ ẩm. Slip agent bao gồm butylene glycol, glycerin, polysorbates và propylene glycol, có thể kể tên một số ít. Chúng là thành phần cơ bản đối với các sản phẩm chăm sóc da bằng nước.

Xem thêm
Trung bình Slippery Elm Bark

Một loại thực vật có thể là một chất làm dịu da tốt nhưng cũng có thể là một chất gây dị ứng nếu sử dụng nhiều.

Xem thêm
Rất tệ Soap (xà phòng)

“Xà phòng” thực sự được quy định bởi Ủy ban An toàn Sản phẩm Tiêu dùng và không bắt buộc phải liệt kê các thành phần của chúng trên nhãn.

Xem thêm
Tốt Soapberry Extract (chiết xuất)

Chiết xuất từ cây Sapindus saponaria. Quả mọng chứa một lượng saponin tốt.

Xem thêm
Tốt Soapwort

Chiết xuất từ thực vật với đặc tính làm sạch chất tẩy rửa.

Xem thêm
Tốt Sodium Acetate

Muối natri có nguồn gốc từ axit axetic, nó đóng vai trò như một chất đệm khi được sử dụng với một lượng nhỏ.

Xem thêm
Tốt Sodium Acrylate/Acryloyldimethyl Taurate Copolymer

Sodium acrylate / acryloydimethyl taurate là một loại polymer tổng hợp đa năng được sử dụng làm chất ổn định và làm đầy.

Xem thêm
Rất tốt Sodium Ascorbate

Sodium ascorbate là một dạng vitamin C có thể giúp làm mờ các vết thâm và làn da không đều màu.

Xem thêm
Rất tốt Sodium Ascorbyl Phosphate

Sodium ascorbyl photphate (viết tắt là SAP) là một dạng vitamin C ổn định, tan trong nước được tạo ra từ việc kết hợp axit ascorbic với photphat và muối, các hợp chất hoạt động với các enzym trong da để phân tách (tách) thành phần và giải phóng ascorbic tinh khiết axit, là dạng vitamin C được nghiên cứu nhiều nhất.

Xem thêm
Tốt Sodium Benzoate

Natri benzoat là muối của axit benzoic, một loại axit được tìm thấy tự nhiên trong các loại thực phẩm như nam việt quất, mơ, nấm và mật ong.

Xem thêm
Trung bình Sodium Bicarbonate

Một loại muối vô cơ tổng hợp thường được gọi là muối nở. Nó có nhiều chức năng trong mỹ phẩm, bao gồm chất điều chỉnh độ pH, chất đệm và chất mài mòn, chẳng hạn như tẩy tế bào chết trên mặt hoặc cơ thể

Xem thêm
Trung bình Sodium Bisulfite

Được sử dụng trong các loại sóng vĩnh viễn axit để thay đổi hình dạng của tóc. Nó ít gây tổn hại hơn so với sóng vĩnh viễn kiềm, nhưng cũng có những hạn chế về mức độ thay đổi mà nó có thể ảnh hưởng đến tóc. Nó có thể là một chất gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Borate

Natri borat là một hợp chất được sử dụng trong mỹ phẩm với số lượng nhỏ chủ yếu như một chất điều chỉnh độ pH. Với một lượng lớn hơn, do độ pH cao, nó có thể là một chất gây mẫn cảm da.

Xem thêm
Rất tệ Sodium C14-16 Olefin Sulfonate

Được sử dụng chủ yếu như một chất tẩy rửa tẩy rửa, nhưng có khả năng làm khô và ảnh hưởng đến da. Có thể có nguồn gốc từ dừa. Thật khó để đưa vào công thức do các vấn đề về độ ổn định, nhưng nó tạo ra nhiều bọt.

Xem thêm
Tốt Sodium Carbomer

Natri carbomer là sự pha trộn của natri (muối) và carbomer. Carbomer là một chất tăng cường kết cấu chủ yếu được sử dụng để tạo ra các công thức dạng gel trong. Natri carbomer có chức năng như một chất ổn định và chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Carbonate

Muối hút dùng trong mỹ phẩm; nó cũng có thể là một chất gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Tốt Sodium Carboxymethyl Beta-Glucan

Một thành phần carbohydrate có kết cấu giống như gel, nó có chức năng như một chất liên kết và chất tăng cường kết cấu.

Xem thêm
Tốt Sodium Cetearyl Sulfate

Hỗn hợp stearyl và cetyl sulfat đóng vai trò là chất hoạt động bề mặt.

Xem thêm
Trung bình Sodium Chloride (muối ăn)

Natri clorua được biết đến là muối ăn thông thường. Nó được sử dụng chủ yếu như một chất liên kết và / hoặc chất làm dày trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc (đặc biệt là dầu gội đầu) và đôi khi làm chất mài mòn trong các sản phẩm tẩy tế bào chết bằng muối.

Xem thêm
Rất tốt Sodium Chondroitin Sulfate

Được chiết xuất từ mucopolysaccharid tự nhiên, nó có chức năng như một chất làm mềm da.

Xem thêm
Tốt Sodium Citrate

Sodium citrate trong chăm sóc da được sử dụng chủ yếu để kiểm soát độ pH của sản phẩm (chẳng hạn như trong chất tẩy rửa và chất tẩy da chết).

Xem thêm
Tốt Sodium Cocoamphoacetate

Chất làm sạch nhẹ nhàng có nguồn gốc từ axit béo dừa. Nó hoạt động như một chất làm sạch và cũng có thể có đặc tính dưỡng nhẹ. Nó có xu hướng tạo bọt nhẹ trong quá trình sử dụng.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Cocoate

Chất tẩy rửa được sử dụng chủ yếu trong xà phòng và chất tẩy rửa dạng thanh. Nó có thể làm khô và nhạy cảm cho da.

Xem thêm
Tốt Sodium Cocoyl Amino Acids

Axit amin natri cocoyl là dạng muối của axit amin được thủy phân từ dừa. Có thể được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và / hoặc thành phần bổ sung dưỡng chất cho da.

Xem thêm
Tốt Sodium Cocoyl Glutamate

Chất làm sạch chiết xuất từ dầu dừa. Thành phần này cũng được sử dụng để giúp làm mềm (loại bỏ các khoáng chất dư thừa từ) nước cứng.

Xem thêm
Tốt Sodium Cocoyl Glycinate

Sodium cocoyl glycinate là một thành phần làm sạch và làm mềm da có nguồn gốc từ axit amin đôi khi cũng xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc tóc.

Xem thêm
Tốt Sodium Cocoyl Isethionate

Sodium cocoyl isethionate có nguồn gốc từ dừa, và là một chất làm sạch nhẹ không chứa xà phòng được biết đến với khả năng giảm thiểu sự phá vỡ hàng rào bảo vệ da; tương thích với da nhạy cảm.

Xem thêm
Tốt Sodium Dehydroacetate

Natri dehydroacetate là một muối hữu cơ được sử dụng với lượng thấp như một chất bảo quản để ngăn ngừa sự hư hỏng của công thức.

Xem thêm
Tốt Sodium Dilauramidoglutamide Lysine

Sodium dilauramidoglutamide lysine là một thành phần có nguồn gốc thực vật giúp trẻ hóa làn da, đồng thời hoạt động như một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa để giữ cho công thức không bị tách rời. Cấu trúc giống như ceramide của nó có độ giống cao với da.

Xem thêm
Tốt Sodium Gluconate

Natri gluconat cho da là dạng muối của axit gluconic, một loại axit nhẹ được tạo ra từ đường glucoza. Mặc dù nguồn gốc một phần là đường, natri gluconat trong chăm sóc da là một thành phần tổng hợp.

Xem thêm
Tốt Sodium Hexametaphosphate

Muối với nhiều chức năng trong mỹ phẩm. Nó có thể hoạt động như một chất tẩy rửa, chất nhũ hóa, chất tạo kết cấu và chất bảo quản ngăn các hợp chất kim loại ảnh hưởng tiêu cực đến sản phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Sodium Hyaluronate

Natri hyaluronate là dạng muối của thành phần bổ sung axit hyaluronic cho da.

Xem thêm
Rất tốt Sodium Hyaluronate Crosspolymer

Một dạng sửa đổi của axit hyaluronic bổ sung cho da được gắn với cấu trúc polyme giúp giữ nó ở các lớp trên cùng của da lâu hơn, cho phép tăng cường dưỡng ẩm. Sodium hyaluronate crosspolymer không có nguồn gốc từ động vật.

Xem thêm
Rất tốt Sodium Hydroxide

Natri hydroxit, còn được gọi là dung dịch kiềm, là một thành phần có tính kiềm cao (còn được gọi là “cơ bản”) được sử dụng với lượng nhỏ trong mỹ phẩm để thiết lập và giữ độ pH của sản phẩm trong công thức có tính axit hoặc kiềm.

Xem thêm
Trung bình Sodium Hydroxymethylglycinate

Natri hydroxymethylglycinate là một dẫn xuất axit amin được sử dụng như một chất làm mềm da; cũng có thể hoạt động như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc da.

Xem thêm
Rất tốt Sodium Lactate

Natri lactat là muối natri của axit lactic. Được sử dụng chủ yếu như một chất dưỡng ẩm và chất đệm (để điều chỉnh giá trị pH của sản phẩm).

Xem thêm
Trung bình Sodium Lactobionate

Muối của axit lactobionic, thành phần này là một loại bột kết tinh, màu trắng được sử dụng để tổng hợp các chất hóa học khác. Có thể hoạt động như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc da. Không có nghiên cứu nào chứng minh thành phần này có tác dụng tẩy da chết.

Xem thêm
Tốt Sodium Laureth Sulfate

Sodium laureth sulfate (thường được gọi bằng từ viết tắt của nó, SLES) là một chất tẩy rửa thường được sử dụng có thể có nguồn gốc từ dừa hoặc được sản xuất tổng hợp, mặc dù ngay cả nguồn gốc từ dừa cũng được chế biến đến mức không còn được coi là tự nhiên.

Xem thêm
Tốt Sodium Laureth-13 Carboxylate

Một thành phần chủ yếu được sử dụng như chất tẩy rửa.

Xem thêm
Tốt Sodium Lauroamphoacetate

Natri lauroamphoacetate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ (chất làm sạch) cũng được sử dụng như một chất tạo bọt.

Xem thêm
Tốt Sodium Lauroyl Lactylate

Natri lauroyl lactylate là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là muối natri của phản ứng giữa axit béo axit lauric và axit alpha hydroxy axit lactic. Sodium lauryoyl lactylate được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất làm đặc nhẹ trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Sodium Lauroyl Oat Amino Acids

Một loại muối được tạo ra bằng cách ngưng tụ dạng clorua của axit lauric (một axit béo) với các axit amin có nguồn gốc từ protein yến mạch. Nó hoạt động như một thành phần làm mềm và làm dịu da và có đặc tính làm sạch. Axit amin yến mạch natri lauroyl có thể là tự nhiên hoặc tổng hợp. Nó được coi là rất nhẹ nhàng và không gây khô da hoặc kích ứng.

Xem thêm
Tốt Sodium Lauroyl Sarcosinate

Natri lauroyl sarcosinate là một chất hoạt động bề mặt tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật (chất làm sạch) cũng hoạt động như một chất nhũ hóa, là một loại thành phần giữ cho các chất không giống nhau bị phân tách.

Xem thêm
Tốt Sodium Lauryl Glucose Carboxylate

Sodium lauryl glucose carboxylate là một chất làm sạch nhẹ nhàng có thể có nguồn gốc từ dừa hoặc được sản xuất tổng hợp. Thường được sử dụng để cải thiện hiệu ứng cảm quan.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Lauryl Sulfate

Thành phần đa năng bao gồm một số loại rượu không bay hơi. Có chức năng chủ yếu như một chất hoạt động bề mặt, nhưng cũng có thể được sử dụng như một chất dưỡng da, chất nhũ hóa và dung môi.

Xem thêm
Tốt Sodium Levulinate

Natri levulinate là muối của axit levulinic, một loại axit hữu cơ tổng hợp giúp dưỡng da và làm mềm da.

Xem thêm
Trung bình Sodium Metabisulfite

Chất khử làm thay đổi cấu trúc của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong các công thức, và có thể là một chất gây mẫn cảm cho da. Tuy nhiên, nó cũng có thể là một chất chống oxy hóa.

Xem thêm
Tốt Sodium Methyl Cocoyl Taurate

Natri metyl cocoyl tarat là một chất hoạt động bề mặt nhẹ có nguồn gốc từ dừa; thường được sử dụng trong sữa rửa mặt khi hiệu quả mong muốn là dạng bọt kem.

Xem thêm
Tốt Sodium Methyl Taurate

Chất hoạt động bề mặt nhẹ thường được kết hợp với các chất tẩy rửa khác.

Xem thêm
Tốt Sodium Myreth Sulfate

Chất tẩy rửa tương tự như sodium laureth sulfate hoặc ammonium laureth sulfate. Nó được sử dụng thường xuyên nhất trong dầu gội đầu và đôi khi trong chất tẩy rửa mặt hoặc cơ thể.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Palm Kernelate

Sodium palm kernelate là một chất làm sạch có khả năng gây kích ứng da.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Palmate

Thành phần xà phòng được tạo ra bởi muối của axit có nguồn gốc từ dầu cọ. Có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp. Là một thành phần xà phòng, nó có thể bị khô và thường được pha chế ở độ pH kiềm.

Xem thêm
Tốt Sodium Palmitoyl Sarcosinate

Sodium palmitoyl sarcosinate là muối của palmitoyl xitôzin, có nguồn gốc từ dẫn xuất axit amin sarcosine.

Xem thêm
Rất tốt Sodium PCA

Natri PCA là muối natri của PCA (axit pyrrolidone cacboxylic, một dẫn xuất axit amin tự nhiên). Sodium PCA xuất hiện trong da là một phần của yếu tố giữ ẩm tự nhiên của da (NMF).

Xem thêm
Tốt Sodium PEG-7 Olive Oil Carboxylate

Natri PEG-7 cacboxylate trong dầu ô liu là một chất hoạt động bề mặt nhẹ được hình thành bằng cách phản ứng các axit béo từ các este của dầu ô liu với polyethylene glycol (PEG).

Xem thêm
Tốt Sodium Phytate

Natri phytate là dạng muối tổng hợp của axit phytic chống oxy hóa. Ở dạng này, nó hoạt động như một chất chelat, giữ cho kim loại không liên kết với nước trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Sodium Polyacrylate

Natri polyacrylate là một polyme tổng hợp đa năng được sử dụng làm chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương, chất hấp thụ, chất làm đặc và chất làm mềm. Ở dạng thô, nó là một loại bột trắng dạng hạt.

Xem thêm
Tốt Sodium Polyacrylate Starch

Một hỗn hợp của một loại tinh bột tự nhiên kết hợp với một polyme acrylat tổng hợp.

Xem thêm
Trung bình Sodium Salicylate

Dạng muối của axit salicylic (BHA). Bởi vì nó không phải là dạng axit của salicylate (tức là axit salicylic), nó không có đặc tính tẩy tế bào chết.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Silicate

Khoáng chất có khả năng kiềm dầu và nhạy cảm cao được sử dụng trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Sodium Stearoyl Glutamate

Natri stearoyl glutamate là một thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật (Paula’s Choice sử dụng nguyên liệu cũ) được thêm vào mỹ phẩm để dưỡng da hoặc hoạt động như một chất nhũ hóa, giữ cho các công thức dầu và nước được hòa trộn.

Xem thêm
Tốt Sodium Stearoyl Lactylate

Thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật (Paula’s Choice Skincare sử dụng nguyên liệu cũ) giúp ổn định pha nước của kem dưỡng ẩm và các sản phẩm chăm sóc da khác có chứa thành phần dưỡng ẩm.

Xem thêm
Trung bình Sodium Sulfite

Chất khử làm thay đổi cấu trúc của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong các công thức mỹ phẩm và có thể là một chất gây mẫn cảm cho da.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Tallowate

Muối natri của mỡ động vật.

Xem thêm
Rất tệ Sodium Thioglycolate

Thành phần tổng hợp có chức năng như một chất khử trong mỹ phẩm, điển hình nhất là kem tẩy lông (thuốc làm rụng lông). Nó có thể gây mẫn cảm nếu để trên da trong thời gian dài.

Xem thêm
Tốt Sodium Trideceth Sulfate

Sodium trideceth sulfate là một chất làm sạch nhẹ giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn giúp nó có tác dụng rửa sạch.

Xem thêm
Trung bình Solanum Lycopersicum Extract

Chiết xuất có đặc tính chống oxy hóa yếu. Cà chua có chứa lycopene, là một chất chống oxy hóa đáng kể, nhưng nó có khả năng sinh học từ bột cà chua hơn là từ cà chua tươi.

Xem thêm
Tốt Solanum Tuberosum Extract

Chiết xuất thường được gọi là tinh bột khoai tây. Được sử dụng như một chất làm đặc và tăng kết cấu trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Solvent (dung môi)

Một nhóm lớn các thành phần lỏng, bao gồm nước, được sử dụng để hòa tan hoặc phá vỡ các thành phần khác, chẳng hạn như khí hoặc chất rắn, để tạo thành dung dịch.

Xem thêm
Tốt Sonojell

Tên thương mại của Petroleumatum.

Xem thêm
Rất tốt Soothing Agent

Bất kỳ thành phần nào giúp làm dịu và cải thiện các dấu hiệu nhạy cảm.

Xem thêm
Tốt Sorbeth-230 Tetraoleate

Sorbeth-230 tetraoleate là một hỗn hợp của axit oleic axit béo với các dẫn xuất của thành phần đường sorbitol và các chất khác để tạo ra một thành phần tổng hợp có tác dụng làm sạch, nhũ hóa và có thể giúp làm đầy công thức mỹ phẩm

Xem thêm
Tốt Sorbic Acid

Axit sorbic là một chất bảo quản có nguồn gốc tự nhiên từ tro núi (còn được gọi là quả thanh lương trà) hoặc được sản xuất tổng hợp. Tên của nó, axit sorbic, xuất phát từ tên phân loại của tro núi, Sorbus aucuparia.

Xem thêm
Tốt Sorbitan Isostearate

Sorbitan isostearate là một chất làm sạch nhẹ và chất nhũ hóa được tạo ra bằng cách kết hợp các phần của axit isostearic axit béo với thành phần đường sorbitol. Nó có thể có nguồn gốc từ thực vật, được sản xuất tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật, mặc dù dạng thứ hai đã không còn được ưa chuộng (Paula’s Choice Skincare sử dụng dạng chiết xuất từ ​​thực vật).

Xem thêm
Tốt Sorbitan Laurate

Sorbitan laurate là một este của axit lauric axit béo và một phần của thành phần đường sorbitol. Thành phần này hoạt động như một chất làm sạch và chất nhũ hóa và có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp. Nó có thể được sử dụng để tăng cường kết cấu tổng thể của các công thức chăm sóc da.

Xem thêm
Tốt Sorbitan Oleate

Sorbitan oleate là một thành phần tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật được sử dụng làm chất nhũ hóa và chất làm sạch trong mỹ phẩm. Được coi là an toàn như được sử dụng trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Sorbitan Olivate

Một hỗn hợp các axit béo từ dầu ô liu cộng với một loại đường khử nước được gọi là sorbitol. Sorbitan olivate có thể là tổng hợp hoặc có nguồn gốc thực vật (Paula’s Choice sử dụng loại mới hơn). Nó hoạt động như một chất nhũ hóa và chất làm sạch nhẹ. Thành phần chiết xuất từ Sorbitan được coi là an toàn khi sử dụng trên da.

Xem thêm
Tốt Sorbitan Sesquioleate

Sorbitan sesquioleate có chức năng như một chất nhũ hóa và chất tăng cường kết cấu công thức trong các công thức chăm sóc da.

Xem thêm
Tốt Sorbitan Stearate

Sorbitan stearate là chất nhũ hóa được sử dụng để làm đặc và ổn định công thức mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Sorbitol

Sorbitol là một loại đường có thể được tạo ra tổng hợp hoặc có nguồn gốc tự nhiên.

Xem thêm
Rất tốt Soy Extract (chiết xuất đậu nành)

Một chất chống oxy hóa, phục hồi và làm dịu da tự nhiên, mạnh mẽ có nguồn gốc từ đậu nành. Chiết xuất đậu nành cũng có nghiên cứu cho thấy nó có thể cải thiện làn da không đều màu và các dấu hiệu lão hóa có thể nhìn thấy do nhiều năm tiếp xúc với môi trường.

Xem thêm
Rất tốt Soy Isoflavones

Một chất chống oxy hóa, phục hồi và làm dịu da tự nhiên, mạnh mẽ có nguồn gốc từ đậu nành.

Xem thêm
Rất tốt Soy Oil (dầu đậu nành)

Dầu đậu nành là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, có nhiều công dụng cho da.

Xem thêm
Rất tệ Spearmint Oil (dầu bạc hà)

Dầu thơm, dễ bay hơi có thể gây nhạy cảm cho da, mặc dù có tỷ lệ thấp hơn so với các loại bạc hà khác và các dẫn xuất của chúng.

Xem thêm
Rất tốt SPF

SPF là từ viết tắt của chỉ số chống nắng.

Xem thêm
Rất tốt Sphingolipids

Sphingolipid là những lipid (chất béo) chuỗi dài, phức tạp, có chức năng như các thành phần dưỡng da và bổ sung dưỡng chất.

Xem thêm
Rất tốt Spiraea Ulmaria Extract (chiết xuất)

Chiết xuất Spiraea ulmaria, thường được gọi là meadowsweet, là một loại cây có các bộ phận khác nhau đã được chứng minh là làm dịu các yếu tố trên da dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. Các hợp chất chống oxy hóa như flavonoid và axit phenolic được cho là những đóng góp chính cho lợi ích này.

Xem thêm
Tốt Spirulina

Spirulina là một loại tảo có màu xanh lam. Nghiên cứu cho thấy nó có khả năng chống oxy hóa và làm dịu tiềm năng.

Xem thêm
Tốt Spirulina Maxima Extract (chiết xuất)

Chiết xuất tảo xoắn Spirulina maxima là chiết xuất từ một loại tảo xanh lam. Nghiên cứu cho thấy nó có khả năng chống oxy hóa và làm dịu tiềm năng.

Xem thêm
Rất tốt Squalane

Squalane là một chất làm mềm giúp ngăn ngừa mất độ ẩm và phục hồi độ mềm mại cho da.

Xem thêm
Trung bình St. John’s Wort

Một loại thực vật có chứa một số thành phần có thể gây ra phản ứng tiêu cực trên da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời; tuy nhiên, đây là một mối quan tâm lớn hơn khi St. John’s wort được dùng bằng đường uống. Giống như hầu hết các loại thực vật, nó là một nguồn giàu chất chống oxy hóa.

Xem thêm
Rất tệ Star Anise (hoa hồi)

Hoa hồi là một chiết xuất từ thực vật có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng các thành phần có mùi thơm của nó khiến nó trở thành một chất gây mẫn cảm da tiềm ẩn.

Xem thêm
Tốt Steapyrium Chloride

Chất chống tĩnh điện tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc.

Xem thêm
Tốt Stearalkonium Chloride

Thành phần chống tĩnh điện được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để kiểm soát nếp và giúp người dùng chải tóc dễ dàng hơn. Thành phần này thường là tổng hợp nhưng cũng có thể có nguồn gốc từ động vật.

Xem thêm
Tốt Stearalkonium Hectorite

Stearalkonium hectorite là một loại bột có nguồn gốc từ đất sét hectorite được sử dụng với lượng lên đến 50% như một chất hỗn dịch an toàn trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Stearates

Stearat là các hợp chất là muối hoặc este của axit béo stearic. Trong chăm sóc da, chúng phục vụ nhiều chức năng khác nhau, bao gồm chất tăng cường kết cấu, chất làm mềm và chất nhũ hóa

Xem thêm
Tốt Steareth-20

Được chiết xuất từ thành phần béo lành tính stearyl alcohol, chất này có chức năng chủ yếu là chất hoạt động bề mặt nhưng cũng được sử dụng để giúp sản phẩm ổn định hơn, đặc biệt nếu chúng có chứa hoạt chất ở dạng nhũ tương.

Xem thêm
Tốt Stearic Acid

Axit béo được sử dụng làm chất làm mềm và chất nhũ hóa. Nó đã được chứng minh là bảo vệ bề mặt da chống lại sự mất nước và giúp củng cố hàng rào bảo vệ của da. Axit stearic có thể được tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ động vật.

Xem thêm
Tốt Stearyl Alcohol

Cồn Stearyl là một loại cồn béo được sử dụng làm chất làm mềm và giúp giữ nguyên vẹn các thành phần khác trong công thức. Không nên nhầm lẫn với các loại cồn làm khô, kích ứng như cồn SD hoặc cồn biến tính.

Xem thêm
Tốt Stearyl Dimethicone

Stearyl dimethicone là một chất dưỡng da tổng hợp là một polyme siloxan. Nó tạo thêm độ mờ và cảm giác mượt mà cho các sản phẩm mỹ phẩm. Thành phần này được coi là an toàn như được sử dụng trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Stearyl Glycyrrhetinate

Stearyl glycyrrhetinate là dạng axit béo hòa tan trong dầu của thành phần làm dịu có nguồn gốc từ rễ cam thảo là axit glycyrrhetinic. Thường được sử dụng với lượng từ 0,1-1%, được coi là an toàn.

Xem thêm
Tốt Stearyl Methicone

Polyme silicone được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất làm se khít lỗ chân lông.

Xem thêm
Tốt Stearyl Stearate

Một loại sáp có nguồn gốc thực vật được điều chế bằng các axit béo tự nhiên kết hợp với rượu béo tổng hợp. Có chức năng như một chất làm mềm, giữ nếp, dưỡng da và cải thiện kết cấu. Thành phần này được coi là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tệ Styrax Benzoin

Thành phần có mùi thơm nhưng có khả năng gây kích ứng da.

Xem thêm
Rất tệ Styrax Benzoin Resin Extract (chiết xuất)

Thành phần có mùi thơm nhưng có khả năng gây kích ứng da.

Xem thêm
Tốt Styrene/Acrylates Copolymer

Polyme tổng hợp.

Xem thêm
Tốt Sucrose

Monosaccharide có đặc tính dưỡng ẩm cho da.

Xem thêm
Tốt Sucrose Cocoate

Sucrose cocoate được tạo ra bằng cách kết hợp các este đường từ axit dừa (axit béo từ dầu dừa) để tạo ra một chất hoạt động bề mặt nhẹ cũng đóng vai trò là chất nhũ hóa và chất làm mềm da. Mặc dù nó thường có nguồn gốc từ dừa, các dạng tổng hợp khác cũng tồn tại.

Xem thêm
Tốt Sucrose Stearate

Este của axit stearic và sucrose (đường), sucrose stearat hoạt động trong mỹ phẩm như một chất làm mềm, chất nhũ hóa và chất làm sạch.

Xem thêm
Trung bình Sugarcane Extract (chiết xuất mía)

Các thành phần như chiết xuất mía, chiết xuất trái cây, chiết xuất trái cây hỗn hợp và chất rắn sữa có thể khẳng định mối liên quan với AHA, nhưng chúng không giống nhau và cũng không có cùng tác dụng có lợi cho da.

Xem thêm
Tốt Sulfates

Trong mỹ phẩm, nhóm lớn các thành phần này được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy rửa trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc; chúng bao gồm natri lauryl sulfat, amoni lauryl sulfat và natri laureth sulfat.

Xem thêm
Rất tệ Sulfur

Có thể là một chất kích ứng da mạnh.

Xem thêm
Rất tốt Sun Protection Factor (yếu tố bảo vệ dưới ánh nắng mặt trời)

Thường là SPF, theo sau là một con số, đây là hệ thống đánh giá được chỉ định cho một sản phẩm xác định khoảng thời gian nó có thể bảo vệ da khỏi bị cháy nắng hoặc chuyển sang màu hồng hoặc đỏ khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Xem thêm
Rất tốt Sunflower Seed Oil (dầu hoa hướng dương)

Dầu hạt hướng dương là một loại dầu thực vật không bay hơi, không có mùi thơm được sử dụng làm chất làm mềm trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Superoxide Dismutase

Enzyme được coi là một chất chống oxy hóa mạnh ở người.

Xem thêm
Rất tốt Ubiquinone

Ubiquinone còn được gọi là coenzyme Q10 hoặc CoQ10. Nó là một chất giống như vitamin, hòa tan trong chất béo có tự nhiên trong cơ thể. Ubiquinone khi thoa lên da có lợi ích chống oxy hóa do tác dụng cung cấp năng lượng cho các yếu tố trong da; góp phần làm chậm…

Xem thêm
Trung bình Ulmus Fulva Bark Extract

Chiết xuất thực vật có khả năng làm dịu da tốt nhưng cũng có thể là một chất gây dị ứng nếu sử dụng nhiều.

Xem thêm
Trung bình Ultramarines

Chất tạo màu vô cơ, tổng hợp (có nhiều màu khác nhau) được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc…

Xem thêm
Trung bình Ulva Lactuca Extract

Chiết xuất từ ​​loại cây được gọi là rau diếp biển, nó có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa cho da.

Xem thêm
Tốt Uncaria Tomentosa Extract

Còn được gọi là móng mèo, có một số nghiên cứu cho thấy nó là một chất chống oxy hóa và làm dịu da hiệu quả.

Xem thêm
Rất tốt Undaria Pinnatifida (Algae) Extract

Undaria pinnatifida còn được gọi là tảo nâu, là một loại rong biển cũng có thể ăn được. Giống như hầu hết các loại tảo biển, nó là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và những chất này có lợi cho da khi thoa tại chỗ. Những lợi ích từ việc thoa tảo nâu lên da là…

Xem thêm
Rất tốt Urea

Thành phần của nước tiểu, mặc dù các phiên bản tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm. Với một lượng nhỏ, Urea có đặc tính liên kết nước có lợi và tẩy tế bào chết nhẹ cho da. Ở nồng độ lớn hơn, nó có thể gây nhạy cảm, với một lượng lớn urea có…

Xem thêm
Trung bình Urtica Dioica

Urtica dioica còn được gọi là cây tầm ma, là một chiết xuất thực vật có đặc tính làm dịu.

Xem thêm
Trung bình Urtica Dioica (Nettle) Extract

Chiết xuất cây tầm ma có đặc tính làm dịu.

Xem thêm
Rất tệ UVA

Bức xạ tử ngoại A. Mặt trời tạo ra một loạt bức xạ tia cực tím (UV), trong đó tia UVA và UVB ảnh hưởng đến làn da của chúng ta. Tia UVA có bước sóng từ 320 đến 400 nanomet; Tia UVB có bước sóng từ 290 đến 320 nanomet. Bức xạ UVB gây cháy nắng, trong khi…

Xem thêm
Rất tốt Uva Ursi Extract

Còn được gọi là chiết xuất bearberry, có đặc tính chống oxy hóa và có thể làm mờ vết thâm.

Xem thêm
Rất tệ UVB

Bức xạ tia cực tím B, có ảnh hưởng tiêu cực tới da, tia UVB gây cháy nắng và các tổn thương khác cho da.

Xem thêm
Hiển thị: 10 50 Tất cả
Hiển thị 1 - 218 của 218
Đánh giá thành phần
  • Rất tốt

    Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.

  • Tốt

    Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.

  • Trung bình

    Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.

  • Tệ

    Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.

  • Rất tệ

    Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.

Cập nhật thông tin thành công !
Cập nhật thông tin không thành công !