Back
Từ điển thành phần
Hiển thị 92 kết quả cho

Thành phần chăm sóc da

sắp xếp theo:
Đánh giá Thành phần
Tốt Tragacanth

Kẹo cao su tự nhiên được sử dụng như một chất làm đặc trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Tranexamic Acid Xem thêm
Tốt Trehalose

Trehalose là một loại đường thực vật liên kết với nước có đặc tính dưỡng ẩm cho da.

Xem thêm
Rất tốt Tremella Fuciformis Sporocarp Extract

Chiết xuất Tremella fuciformis sporocarp còn được gọi là nấm tuyết, là chiết xuất thực vật giàu polysaccharid và có khả năng dưỡng ẩm cho da bằng cách liên kết độ ẩm trên bề mặt.

Xem thêm
Tốt Tribehenin

Tribehenin là một hỗn hợp của glycerin bổ sung cho da và một axit béo được gọi là axit behenic giúp dưỡng da và giúp ngăn ngừa mất độ ẩm. Các nhà cung cấp thành phần này cũng gợi ý rằng nó hoạt động như một chất giữ ẩm và “chất hỗ trợ tạo độ bóng…

Xem thêm
Tốt Tribehenin PEG-20 Esters

Là một hỗn hợp phức tạp của Tribhenin và PEG-20, thành phần này có nhiều chức năng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm chất làm mềm, chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa.

Xem thêm
Tốt Tricaprylin

Hỗn hợp gồm glixerin và axit caprylic. Tricaprylin có đặc tính làm mềm và được sử dụng như một chất làm mềm da.

Xem thêm
Rất tốt Tridecapeptide-1 Xem thêm
Tốt Trideceth-12

Một hỗn hợp tổng hợp của rượu béo (rượu tridecyl) và polyetylen glycol có chức năng như chất nhũ hóa và chất làm sạch. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thành phần này và các thành phần loại trideceth khác là an toàn và không gây mẫn cảm khi được sử dụng với lượng thấp thường…

Xem thêm
Tốt Trideceth-6

Một chất nhũ hóa giúp giữ cho các thành phần không giống nhau (chẳng hạn như dầu và nước) phân tách trong nhũ tương. Đánh giá thành phần mỹ phẩm đã xác định trideceth-6 được sử dụng trong mỹ phẩm là an toàn.

Xem thêm
Tốt Tridecyl Salicylate

Dạng muối của salicylic acid(BHA) nhưng không còn tính chất tẩy tế bào chết. Thành phần tổng hợp này có chức năng như một chất làm mềm da.

Xem thêm
Rất tốt Tridecyl Stearate

Tridecyl stearate được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất làm dày và chất làm mềm; Tridecyl Stearate có thể có nguồn gốc từ động vật hoặc tổng hợp.

Xem thêm
Tốt Tridecyl Trimellitate

Tridecyl trimellitate là một thành phần tổng hợp được sử dụng như một chất làm mềm da và cải thiện kết cấu.

Xem thêm
Trung bình Triethanolamine

Triethanolamine (còn được gọi là TEA) được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất cân bằng độ pH và chất ổn định nhũ tương. Giống như tất cả các amin, nó có khả năng tạo nitrosamine. Có tranh cãi về việc liệu điều này có gây ra vấn đề thực sự cho da hay không,…

Xem thêm
Tốt Triethoxycaprylylsilane

Triethoxycaprylylsilane là một loại silicone có chức năng như một chất liên kết và chất ổn định nhũ tương. Nó thường được sử dụng để phủ các hoạt chất chống nắng khoáng, cho phép tạo ra kết cấu và vẻ ngoài thẩm mỹ hơn. Các nghiên cứu cho thấy nó cũng có thể giúp giảm oxy hóa…

Xem thêm
Tốt Triethoxycaprylylsilane Crosspolymer

Một loại polymer silicone được sử dụng để nâng cao kết cấu của sản phẩm.

Xem thêm
Tốt Triethoxysilylethyl Polydimethylsiloxyethyl Hexyl Dimethicone

Triethoxysilylethyl polydimethylsiloxyethyl hexyl dimethicone là một polyme silicone có nhiều chức năng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm như một chất làm mềm da và khóa ẩm.

Xem thêm
Tốt Triethylhexanoin

Một hỗn hợp tổng hợp của glycerin và một axit béo trung tính được gọi là axit 2-etylhexanoic. Triethylhexanoin có chức năng chủ yếu như một dung môi, chất khóa ẩm, chất làm mềm da và dưỡng tóc. Triethylhexanoin được coi là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Rất tốt Trifolium Pratense

Trifolium pratense hay còn gọi là cỏ ba lá đỏ có đặc tính chống oxy hóa và làm dịu da.

Xem thêm
Rất tốt Trifolium Pratense (Clover) Extract (Chiết xuất Cỏ ba lá)

Chiết xuất từ ​​hoa tam thất (cỏ ba lá) có đặc tính chống oxy hóa và làm dịu da.

Xem thêm
Tốt Triglyceride

Được sử dụng như một chất làm mềm và làm dày da trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Trigonella Foenum-Graecum Seed Extract (Chiết xuất hạt cỏ ca ri)

Trigonella Foenum-Graecum Seed Extract là chiết xuất hạt cỏ ca ri. Sở hữu hàm lượng chất xơ cao, Trigonella Foenum-Graecum Seed Extract có tác dụng giúp làm dày và đóng góp phần lớn vào sản phẩm. Theo các nghiên cứu trên Cơ sở dữ liệu toàn diện về thuốc tự nhiên, cỏ ca ri có…

Xem thêm
Tốt Trihydroxystearin

Trihydroxystearin là hỗn hợp của glycerin và axit béo có nguồn gốc từ dầu thầu dầu (axit hydroxystearic). Nó được sử dụng với lượng từ 1-7% như một chất làm mềm (thành phần dưỡng ẩm) và chất làm dày cải thiện kết cấu trong mỹ phẩm. Đặc biệt, nó giúp làm dày phần dầu (lipid) của…

Xem thêm
Tốt Triisocetyl Citrate

Một sự pha trộn của rượu béo isocetyl rượu và axit xitric. Nguồn gốc có thể là thực vật hoặc động vật hoặc tổng hợp. Triisocetyl Citrate được sử dụng như một chất khóa ẩm. 

Xem thêm
Tốt Triisostearin

Triisostearin là một thành phần đa năng được tạo ra bằng cách kết hợp glycerin bổ sung dưỡng chất cho da với axit isostearic axit béo dưỡng ẩm. Hỗn hợp được gọi là triester vì nó chứa ba nhóm este riêng biệt. Chất béo trung tính, chẳng hạn như chất béo trung tính caprylic/capric, là một ví…

Xem thêm
Tốt Trilaurin

Nhóm các thành phần là triesters của glycerin và axit béo, được gọi chung là triesters glyceryl. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm để làm dày và làm mềm.

Xem thêm
Rất tốt Trimethylsiloxyamodimethicone

Một loại polymer tổng hợp gốc silicone có chức năng như một chất điều hòa, dưỡng ẩm và làm mịn bề mặt da và không gây cảm giác nhờn dính.

Xem thêm
Tốt Trimethylsiloxysilicate

Được sử dụng như một chất làm mềm da và khóa ẩm.

Xem thêm
Tốt Trioclanolin

Được chiết xuất từ ​​lanolin và được sử dụng như một chất tăng cường kết cấu, phổ biến nhất trong các sản phẩm dạng bột như phấn mắt và phấn má hồng vì nó có tác dụng giúp làm mịn và đều màu hơn.

Xem thêm
Tốt Trioctanoin

Thành phần tổng hợp được sử dụng như một chất làm mềm và làm dày da trong mỹ phẩm.

Xem thêm
Tốt Trioctyldodecyl Citrate

Hỗn hợp octyldodecanol và axit xitric được sử dụng làm chất làm mềm da.

Xem thêm
Rất tốt Tripeptide-1

Còn được gọi bằng từ viết tắt “GHK” cho các axit amin bao gồm nó (glycine, histidine và lysine), tripeptide-1 là một peptide tín hiệu tổng hợp hoạt động với đồng trong da để sửa chữa, phục hồi các chất suy yếu đi do tuổi và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Tripeptide-1 hỗ…

Xem thêm
Rất tốt Tripeptide-29

Tripeptide-29 là một peptide tổng hợp, có độ tinh khiết cao bao gồm các axit amin glycine và proline cộng với dẫn xuất axit amin hydroxyproline. Tripeptide-29 đã được chứng minh là chất tăng cường các yếu tố hỗ trợ da. Điều này giúp cải thiện kết cấu không đồng đều và giảm thiểu các…

Xem thêm
Tốt Tripeptide-32

Một peptit tổng hợp với ký hiệu “tri” (có nghĩa là ba) đề cập đến hỗn hợp của peptit này gồm các axit amin proline, serine và threonine.  Tại thời điểm này, tripeptide-32, giống như hầu hết các peptide khác, có khả năng phục hồi da trên lý thuyết và có khả năng giữ độ…

Xem thêm
Tốt Tripleurospermum Maritimum Extract (Chiết xuất hoa cúc vạn thọ)

Nghiên cứu khoa học đã kết luận rằng khi Tripleurospermum Maritimum Extract được áp dụng cho da, nó sẽ phát huy khả năng hydrat hóa, làm dịu và làm mềm. Chiết xuất Tripleurospermum maritimum là một nguồn giàu axit amin và đường fructose.

Xem thêm
Tốt Trisodium EDTA

Trisodium EDTA tương tự như tetrasodium EDTA. Được sử dụng như một chất làm mềm và tạo chelating (một hợp chất liên kết và phân tách kim loại, giữ cho chúng không liên kết với các thành phần khác).

Xem thêm
Tốt Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract (Chiết xuất mầm lúa mì)

Trong mỹ phẩm, thành phần này có chức năng như một chất làm mềm da và dưỡng tóc. Vì nó có nguồn gốc từ lúa mì, nó là một nguồn cung cấp gluten protein.

Xem thêm
Tốt Triticum Vulgare (Wheat) Protein

Protein triticum vulgare là một loại protein được chiết xuất từ ​​lúa mì, có thể dùng như một thành phần dưỡng tóc và làm mềm da.

Xem thêm
Tốt Triticum Vulgare Germ Oil

Dầu mầm Triticum vulgare là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, có tác dụng làm mềm da và cung cấp các hợp chất có lợi bao gồm squalane bổ sung cho da.

Xem thêm
Rất tốt Troxerutin

Một thành phần flavonoid được chiết xuất từ ​​cây Sophora japonica của Nhật Bản. Nó hoạt động như một chất chống oxy hóa.

Xem thêm
Tốt Tryptophan

Tryptophan là một axit amin có khả năng ngậm nước và chống oxy hóa cho da.

Xem thêm
Rất tốt Turmeric (Nghệ)

Nghệ là một loại gia vị được làm từ rễ của cây Curcuma longa. Nó chứa curcumin, một sắc tố chống oxy hóa polyphenolic ưa béo, tạo cho nghệ có màu vàng. Ngoài vai trò là một loại gia vị thực phẩm, nghệ có rất nhiều lợi ích sức khỏe ví dụ như chất bổ sung…

Xem thêm
Hiển thị: 10 50 Tất cả
Hiển thị 51 - 92 của 92
Đánh giá thành phần
  • Rất tốt

    Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.

  • Tốt

    Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.

  • Trung bình

    Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.

  • Tệ

    Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.

  • Rất tệ

    Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.

Cập nhật thông tin thành công !
Cập nhật thông tin không thành công !