- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (37)
- Chất càng hóa (5)
- Chất làm sạch (6)
- Chất tạo màu (1)
- Chất làm mềm (12)
- Chất nhũ hóa (6)
- Chất loại bỏ tế bào chết (1)
- Chất tạo màng (2)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (4)
- Chất hút ẩm (19)
- Chất gây kích ứng (9)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (10)
- Peptide (6)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (4)
- Chiết xuất thực vật (26)
- Polyme (3)
- Chất bảo quản (1)
- Silicone (5)
- Dung môi (1)
- Chất làm tăng cường kết cấu (11)
- Bộ lọc UV (2)
Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Trung bình |
Talc
Talc là thành phần chính xuất hiện trong các loại bột đắp mặt dạng lỏng và dạng nén, bột nền và phấn phủ cho người lớn và trẻ em. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và hoạt động như một chất hấp thụ. Ngoài ra, Talc cũng… Xem thêm |
Rất tệ |
Tallow (Mỡ động vật)
Tallow (mỡ động vật) là một chất được chiết xuất từ chất béo của động vật, đặc biệt là từ mỡ lợn (mỡ của gia súc và cừu). Mỡ động vật thường được dùng để làm nến và xà phòng. Khi sử dụng sản phẩm có chứa thành phần này, bạn có thể sẽ gặp… Xem thêm |
Tốt |
Tamanu Oil (Dầu thực vật Tamanu)
Dầu thực vật Tamanu được chiết xuất từ một loại cây có nguồn gốc ở Polynesia, tất cả những tuyên bố kỳ diệu về nó đều dựa trên bằng chứng mang tính giai thoại, không khoa học. Không có hại gì khi sử dụng dầu này trong việc chăm sóc da như hầu hết các… Xem thêm |
Trung bình |
Tanacetum Parthenium
Tanacetum parthenium (thường được gọi là cây cỏ sốt) có khả năng gây mẫn cảm nếu có chứa parthenolide – một thành phần của cây cỏ gây sốt. Nếu loại bỏ parthenolide, Tanacetum parthenium không gây ra vấn đề gì đối với da và có thể thực sự có lợi bởi đặc tính làm dịu… Xem thêm |
Rất tệ |
Tangerine Oil (Tinh dầu quýt)
Tên tiếng Latinh là Citrus reticulata, loại dầu có mùi thơm, dễ bay hơi. Tangerine Oil có thể là một chất khiến da trở nên nhạy cảm. Khả năng gây nhạy cảm chính của Tangerine đến từ chất limonene tạo hương thơm. Xem thêm |
Rất tốt |
Tannic Acid
Thành phần polyphenol được coi là chất chống oxy hóa rất tốt. Xem thêm |
Tốt |
Tapioca Starch
Một chất làm đặc và tăng cường kết cấu tự nhiên có nguồn gốc từ rễ của cây bụi Manihot esculenta (Sắn). Nó bao gồm amyloza và amylopectin, cả hai thành phần của tinh bột và là thành phần tạo nên đặc tính làm đặc của bột sắn. Trong mỹ phẩm, tinh bột sắn dây cũng… Xem thêm |
Rất tốt |
Tartaric Acid
Tartaric Acid là một axit hữu cơ kết tinh tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả nho và me. Nó là một trong những axit chính có trong rượu vang. Tartaric Acid có đặc tính chống oxy hóa và là một alpha hydroxy acid (AHA), mặc dù nó không… Xem thêm |
Trung bình |
Tea (Trà)
TEA (còn được gọi là triethanolamine) được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất cân bằng độ pH và chất ổn định nhũ tương. Giống như tất cả các amin, nó có khả năng tạo nitrosamine. Có tranh cãi về việc liệu điều này có gây ra vấn đề thực sự cho da hay không,… Xem thêm |
Trung bình |
Tea Tree Oil (Tinh dầu tràm trà)
Tea Tree Oil còn được gọi là tràm trà, từ tên của nguồn thực vật bản địa của Úc, Melaleuca alternifolia. Dầu cây trà có đặc tính làm dịu da và cũng là một chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, giống như hầu hết các loại dầu thực vật có mùi thơm, dầu cây trà… Xem thêm |
Rất tệ |
TEA-Lauryl Sulfate
Chất làm sạch có tác dụng phụ gây khô da, đặc biệt khi nó là thành phần làm sạch chính mà nồng độ vượt quá 10,5%. Chất tẩy rửa này được sử dụng ít hơn so với amoni hoặc natri sulfat hoặc các dẫn xuất của chúng. TEA-lauryl sulfat có thể có nguồn gốc từ… Xem thêm |
Rất tốt |
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid
Terephthalylidene dicamphor sulfonic acid là một thành phần chống nắng cung cấp khả năng bảo vệ khỏi tia UVA. Nó còn được gọi là ecamsule hoặc Mexoryl XS. Xem thêm |
Rất tốt |
Terminalia Chebula Fruit Extract (Chiết xuất Terminalia Chebula)
Terminalia chebula là một chiết xuất từ thực vật Ayurvedic có nguồn gốc từ Nam Á, nơi nó được mệnh danh là “Vua y học”. Terminalia chebula đã nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy có tác dụng bảo vệ làn da khỏi tác hại của ánh sáng ban ngày cũng như giúp duy trì các… Xem thêm |
Rất tốt | Tetradecyl Aminobutyroylvalylaminobutyric Urea Trifluoroacetate (TAUT) Xem thêm |
Tốt |
Tetradibutyl Pentaerithrityl Hydroxyhydrocinnamate
Tetradibutyl pentaerithrityl hydroxyhydrocinnamate phục vụ nhiều chức năng khác nhau trong các công thức mỹ phẩm, bao gồm chất chống oxy hóa, chất ổn định công thức và chất bảo quản. Xem thêm |
Rất tốt |
Tetrahexyldecyl Ascorbate
Tetrahexyldecyl ascorbate (THD) là một dạng vitamin C có độ ổn định cao, được coi là chất tương tự của L-ascorbic acid. Các enzym trong da sẽ chuyển dạng vitamin C này thành vitamin C nguyên chất, ascorbic acid. Không giống như vitamin C nguyên chất (ascorbic acid), tetrahexyldecyl ascorbate hòa tan trong lipid (chất… Xem thêm |
Rất tốt |
Tetrahydrobisdemethoxycurcumin
Chiết xuất từ thực vật có khả năng chống oxy hóa và làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Tetrahydrodemethoxydiferuloylmethane
Tetrahydrodemethoxydiferuloylmethane là một chất có trong cây nghệ, nó có khả năng chống oxy hóa mạnh và làm dịu da. Loại cây này có nguồn gốc từ Ấn Độ và có lịch sử sử dụng lâu đời trong y học Ayurvedic. Các chất chống oxy hóa chính từ nghệ được gọi chung là curcuminoids, trong đó… Xem thêm |
Rất tốt |
Tetrahydrodiferuloylmethane
Tetrahydrodemethoxydiferuloylmethane là một chất có trong cây nghệ, nó có khả năng chống oxy hóa mạnh và làm dịu da. Loại cây này có nguồn gốc từ Ấn Độ và có lịch sử sử dụng lâu đời trong y học Ayurvedic. Các chất chống oxy hóa chính từ nghệ được gọi chung là curcuminoids, trong đó… Xem thêm |
Rất tốt |
Tetrahydromethoxycurcumin
Chiết xuất từ thực vật có khả năng chống oxy hóa và làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Tetrahydroxypropyl Ethylenediamine
Tetrahydroxypropyl ethylenediamine là chất tạo liên kết với các ion kim loại hoặc các hợp chất kim loại, ngăn chúng bám vào bề mặt (chẳng hạn như da, tóc hoặc quần áo) hoặc gây ô nhiễm. Xem thêm |
Rất tốt |
Tetrapeptide-30
Một peptit tổng hợp có chứa axit amin proline, axit glutamic và lysine. Nó hoạt động trên và trong các mục tiêu cụ thể của da để làm giảm các yếu tố và làm gián đoạn các con đường dẫn đến sự đổi màu và khiến da trở nên không đều màu. Tetrapeptide-30 cũng có khả… Xem thêm |
Tốt |
Tetrasodium EDTA
Tetrasodium EDTA là một chất tạo phức được sử dụng để ngăn chặn các khoáng chất và kim loại có trong công thức gốc nước liên kết với các thành phần khác và ảnh hưởng đến hiệu quả của chúng. Các chất tạo phức cũng ngăn ngừa những thay đổi không mong muốn đối với… Xem thêm |
Tốt |
Tetrasodium Etidronate
Tetrasodium Etidronate được sử dụng như một chất tạo phức trong mỹ phẩm để ngăn các thành phần khoáng chất khác nhau liên kết với nhau và ảnh hưởng tiêu cực đến công thức. Xem thêm |
Tốt |
Tetrasodium Glutamate Diacetate
Tetrasodium glutamate diacetate là một chất tạo phức tổng hợp an toàn có nguồn gốc tự nhiên. Được sử dụng với lượng lên đến 1% để tăng hiệu quả của chất bảo quản, cho phép sử dụng với lượng thấp hơn mức thông thường mà không ảnh hưởng đến hiệu quả. Xem thêm |
Rất tốt |
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter (Bơ hạt cacao)
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter là chất làm mềm chiết xuất từ hạt ca cao, có đặc tính tương tự như các loại dầu thực vật không có mùi thơm khác. Nó là một nguồn giàu polyphenol chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Thermus Thermophillus Ferment
Thermus thermophilus Ferment là kết quả tự nhiên từ quá trình lên men, một loại vi khuẩn có thể sống ở độ sâu hàng nghìn feet dưới bề mặt đại dương. Trên da, chất lên men đặc biệt này có thể giúp bảo vệ cấu trúc nâng đỡ của da khỏi con mồi của các… Xem thêm |
Trung bình |
Thiamine HCL
Vitamin B1. Không có nghiên cứu nào cho thấy điều này có hiệu quả khi bôi tại chỗ trên da. Xem thêm |
Tốt |
Thickening Agent
Thickening Agent là chất làm đặc có kết cấu giống như sáp mềm đến cứng hoặc dạng kem, trong một số trường hợp Thickening Agent có thể là chất bôi trơn tuyệt vời. Xem thêm |
Rất tốt |
Thioctic Acid
Thioctic Acid là tên khoa học của alpha lipoic acid, có công dụng chống oxy hóa. Không giống như nhiều chất chống oxy hóa chỉ tan trong nước hoặc chỉ tan trong dầu mà Thioctic Acid có thể tan trong cả hai môi trường. Mặc dù vậy alpha lipoic acid không phải là chất chống… Xem thêm |
Trung bình |
Thiodipropionic Acid
Chất chống oxy hóa tổng hợp, gốc axit. Không có nghiên cứu nào liên quan đến lợi ích của nó đối với da, nhưng về lý thuyết, và khi được đóng gói ổn định, nó sẽ phát huy tác dụng chống oxy hóa khi bôi tại chỗ. Xem thêm |
Tốt |
Thiotaurine
Thiotaurine là một acid amin có đặc tính chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Tốt |
Threonine
Threonine là một axit amin cung cấp lợi ích chống lão hóa và hydrat hóa cho da. Nó được phân loại vào nhóm axit amin thiết yếu (axit amin thiết yếu là những axit amin không được cơ thể tự sản xuất ra). Xem thêm |
Trung bình |
Thyme Extract (Chiết xuất cỏ xạ hương)
Chiết xuất từ lá hoặc hoa của cây cỏ xạ hương. Thyme Extract có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Thành phần có mùi thơm của nó cũng có thể gây nhạy cảm cho da, nhưng các thành phần có lợi của chiết xuất cỏ xạ hương lại có lợi cho da. Nói chung, chiết xuất… Xem thêm |
Rất tệ |
Thyme Oil (Dầu cỏ xạ hương)
Thyme Oil là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa mạnh, nhưng các thành phần có mùi thơm của nó (một phần của dầu xạ hương) có nguy cơ gây nhạy cảm. Vì lý do này, các sản phẩm có chiết xuất cỏ xạ hương sẽ an toàn hơn trong việc nhận được chất… Xem thêm |
Trung bình |
Thymus Hydrolysate
Thymus Hydrolysate là axit, enzym có trong tuyến ức động vật được tinh bằng phương pháp thủy phân hoặc các phương pháp khác. Thymus Hydrolysate có đặc tính dưỡng ẩm cho da, nhưng không có lợi ích đặc biệt hoặc duy nhất nào khác. Xem thêm |
Rất tệ |
Thymus Serpillum Extract
Chiết xuất từ cỏ xạ hương hoang dã. Xem thêm |
Trung bình |
Thymus Vulgaris
Thymus vulgaris có thể ở dạng chiết xuất hoặc dạng dầu như một thành phần chăm sóc da. Là thành phần có trong lá hoặc hoa của cây cỏ xạ hương, có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Thành phần có mùi thơm của nó cũng có thể gây nhạy cảm cho da mặc dù điều… Xem thêm |
Trung bình |
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
Chiết xuất từ lá hoặc hoa của cây cỏ xạ hương.Thành phần có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Tuy nhiên đây cũng là thành phần cân nhắc bởi mùi thơm có trong cây cỏ xạ hương có thể gây nhạy cảm cho da, nhưng các thành phần có lợi của chiết xuất cỏ xạ… Xem thêm |
Rất tệ |
Thymus Vulgaris Oil
Thymus Vulgaris Oil thường được gọi là dầu cỏ xạ hương. Giống như hầu hết các loại dầu thực vật có mùi thơm, cỏ xạ hương là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa mạnh nhưng các thành phần thơm của nó (một phần của dầu) có nguy cơ gây nhạy cảm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Tilia Cordata
Tilia cordata hay còn được gọi là hoa bằng lăng. Các thành phần chính trong chiết xuất của nó là flavonoid và glycoside. Flavonoid là chất chống oxy hóa mạnh và glycoside là monosaccharide có đặc tính liên kết với nước. Xem thêm |
Rất tốt |
Tilia Cordata Extract
Chiết xuất Tilia cordata còn được gọi là hoa cây bồ đề. Các thành phần chính trong chiết xuất này là flavonoid và glycoside. Flavonoid là chất chống oxy hóa mạnh và glycoside là monosaccharide có đặc tính liên kết với nước. Xem thêm |
Rất tốt |
Titanium Dioxide
Titanium dioxide là một khoáng chất đất trơ được sử dụng như một thành phần làm dày, làm trắng và chống nắng trong mỹ phẩm. Nó bảo vệ da khỏi bức xạ UVA và UVB và được coi là không gây nhạy cảm cho da. Bởi vì vậy, titanium dioxide là một hoạt chất chống nắng… Xem thêm |
Rất tốt |
Tocopherol
Tocopherol là tên của một trong bốn dạng của vitamin E. Bốn dạng này là d-alpha-tocopherol, d-alpha-tocopherol acetate, dl-alpha tocopherol và dl-alpha tocopherol acetate. Tiền tố “d” chỉ ra rằng sản phẩm được lấy từ các nguồn tự nhiên, chẳng hạn như dầu thực vật hoặc mầm lúa mì; trong khi tiền tố “dl” chỉ ra… Xem thêm |
Rất tốt |
Tocopherol Acetate
Xem thành phần Vitamin E Xem thêm |
Rất tốt |
Tocopheryl Acetate
Xem thành phần Vitamin E Xem thêm |
Rất tốt |
Tocopheryl Lineolate
Xem thành phần Vitamin E Xem thêm |
Rất tốt |
Tocotrienols
Là một dạng của vitamin E và được coi là chất chống oxy hóa ổn định và mạnh mẽ, cũng như các chất làm dịu da. Tocotrienols thường có nguồn gốc từ cám gạo hoặc mầm lúa mì. Xem thêm |
Trung bình |
Tomato Extract (Chiết xuất cà chua)
Chiết xuất có đặc tính chống oxy hóa yếu. Cà chua có chứa Lycopene, đó là một chất chống oxy hóa đáng kể, nhưng nó có khả năng sinh học nhiều hơn từ bột cà chua so với cà chua tươi. Nó cũng có thể là một chất nhạy cảm với da tùy thuộc vào… Xem thêm |
Rất tệ |
Tormentil Extract
Chiết xuất thực vật có thể gây mẫn cảm do hàm lượng tannin làm co da. Xem thêm |
Tốt |
Tragacanth
Kẹo cao su tự nhiên được sử dụng như một chất làm đặc trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tốt | Tranexamic Acid Xem thêm |
Tốt |
Trehalose
Trehalose là một loại đường thực vật liên kết với nước có đặc tính dưỡng ẩm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Tremella Fuciformis Sporocarp Extract
Chiết xuất Tremella fuciformis sporocarp còn được gọi là nấm tuyết, là chiết xuất thực vật giàu polysaccharid và có khả năng dưỡng ẩm cho da bằng cách liên kết độ ẩm trên bề mặt. Xem thêm |
Tốt |
Tribehenin
Tribehenin là một hỗn hợp của glycerin bổ sung cho da và một axit béo được gọi là axit behenic giúp dưỡng da và giúp ngăn ngừa mất độ ẩm. Các nhà cung cấp thành phần này cũng gợi ý rằng nó hoạt động như một chất giữ ẩm và “chất hỗ trợ tạo độ bóng… Xem thêm |
Tốt |
Tribehenin PEG-20 Esters
Là một hỗn hợp phức tạp của Tribhenin và PEG-20, thành phần này có nhiều chức năng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm chất làm mềm, chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa. Xem thêm |
Tốt |
Tricaprylin
Hỗn hợp gồm glixerin và axit caprylic. Tricaprylin có đặc tính làm mềm và được sử dụng như một chất làm mềm da. Xem thêm |
Rất tốt | Tridecapeptide-1 Xem thêm |
Tốt |
Trideceth-12
Một hỗn hợp tổng hợp của rượu béo (rượu tridecyl) và polyetylen glycol có chức năng như chất nhũ hóa và chất làm sạch. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thành phần này và các thành phần loại trideceth khác là an toàn và không gây mẫn cảm khi được sử dụng với lượng thấp thường… Xem thêm |
Tốt |
Trideceth-6
Một chất nhũ hóa giúp giữ cho các thành phần không giống nhau (chẳng hạn như dầu và nước) phân tách trong nhũ tương. Đánh giá thành phần mỹ phẩm đã xác định trideceth-6 được sử dụng trong mỹ phẩm là an toàn. Xem thêm |
Tốt |
Tridecyl Salicylate
Dạng muối của salicylic acid(BHA) nhưng không còn tính chất tẩy tế bào chết. Thành phần tổng hợp này có chức năng như một chất làm mềm da. Xem thêm |
Rất tốt |
Tridecyl Stearate
Tridecyl stearate được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất làm dày và chất làm mềm; Tridecyl Stearate có thể có nguồn gốc từ động vật hoặc tổng hợp. Xem thêm |
Tốt |
Tridecyl Trimellitate
Tridecyl trimellitate là một thành phần tổng hợp được sử dụng như một chất làm mềm da và cải thiện kết cấu. Xem thêm |
Trung bình |
Triethanolamine
Triethanolamine (còn được gọi là TEA) được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất cân bằng độ pH và chất ổn định nhũ tương. Giống như tất cả các amin, nó có khả năng tạo nitrosamine. Có tranh cãi về việc liệu điều này có gây ra vấn đề thực sự cho da hay không,… Xem thêm |
Tốt |
Triethoxycaprylylsilane
Triethoxycaprylylsilane là một loại silicone có chức năng như một chất liên kết và chất ổn định nhũ tương. Nó thường được sử dụng để phủ các hoạt chất chống nắng khoáng, cho phép tạo ra kết cấu và vẻ ngoài thẩm mỹ hơn. Các nghiên cứu cho thấy nó cũng có thể giúp giảm oxy hóa… Xem thêm |
Tốt |
Triethoxycaprylylsilane Crosspolymer
Một loại polymer silicone được sử dụng để nâng cao kết cấu của sản phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Triethoxysilylethyl Polydimethylsiloxyethyl Hexyl Dimethicone
Triethoxysilylethyl polydimethylsiloxyethyl hexyl dimethicone là một polyme silicone có nhiều chức năng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm như một chất làm mềm da và khóa ẩm. Xem thêm |
Tốt |
Triethylhexanoin
Một hỗn hợp tổng hợp của glycerin và một axit béo trung tính được gọi là axit 2-etylhexanoic. Triethylhexanoin có chức năng chủ yếu như một dung môi, chất khóa ẩm, chất làm mềm da và dưỡng tóc. Triethylhexanoin được coi là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Rất tốt |
Trifolium Pratense
Trifolium pratense hay còn gọi là cỏ ba lá đỏ có đặc tính chống oxy hóa và làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Trifolium Pratense (Clover) Extract (Chiết xuất Cỏ ba lá)
Chiết xuất từ hoa tam thất (cỏ ba lá) có đặc tính chống oxy hóa và làm dịu da. Xem thêm |
Tốt |
Triglyceride
Được sử dụng như một chất làm mềm và làm dày da trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Trigonella Foenum-Graecum Seed Extract (Chiết xuất hạt cỏ ca ri)
Trigonella Foenum-Graecum Seed Extract là chiết xuất hạt cỏ ca ri. Sở hữu hàm lượng chất xơ cao, Trigonella Foenum-Graecum Seed Extract có tác dụng giúp làm dày và đóng góp phần lớn vào sản phẩm. Theo các nghiên cứu trên Cơ sở dữ liệu toàn diện về thuốc tự nhiên, cỏ ca ri có… Xem thêm |
Tốt |
Trihydroxystearin
Trihydroxystearin là hỗn hợp của glycerin và axit béo có nguồn gốc từ dầu thầu dầu (axit hydroxystearic). Nó được sử dụng với lượng từ 1-7% như một chất làm mềm (thành phần dưỡng ẩm) và chất làm dày cải thiện kết cấu trong mỹ phẩm. Đặc biệt, nó giúp làm dày phần dầu (lipid) của… Xem thêm |
Tốt |
Triisocetyl Citrate
Một sự pha trộn của rượu béo isocetyl rượu và axit xitric. Nguồn gốc có thể là thực vật hoặc động vật hoặc tổng hợp. Triisocetyl Citrate được sử dụng như một chất khóa ẩm. Xem thêm |
Tốt |
Triisostearin
Triisostearin là một thành phần đa năng được tạo ra bằng cách kết hợp glycerin bổ sung dưỡng chất cho da với axit isostearic axit béo dưỡng ẩm. Hỗn hợp được gọi là triester vì nó chứa ba nhóm este riêng biệt. Chất béo trung tính, chẳng hạn như chất béo trung tính caprylic/capric, là một ví… Xem thêm |
Tốt |
Trilaurin
Nhóm các thành phần là triesters của glycerin và axit béo, được gọi chung là triesters glyceryl. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm để làm dày và làm mềm. Xem thêm |
Rất tốt |
Trimethylsiloxyamodimethicone
Một loại polymer tổng hợp gốc silicone có chức năng như một chất điều hòa, dưỡng ẩm và làm mịn bề mặt da và không gây cảm giác nhờn dính. Xem thêm |
Tốt |
Trimethylsiloxysilicate
Được sử dụng như một chất làm mềm da và khóa ẩm. Xem thêm |
Tốt |
Trioclanolin
Được chiết xuất từ lanolin và được sử dụng như một chất tăng cường kết cấu, phổ biến nhất trong các sản phẩm dạng bột như phấn mắt và phấn má hồng vì nó có tác dụng giúp làm mịn và đều màu hơn. Xem thêm |
Tốt |
Trioctanoin
Thành phần tổng hợp được sử dụng như một chất làm mềm và làm dày da trong mỹ phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Trioctyldodecyl Citrate
Hỗn hợp octyldodecanol và axit xitric được sử dụng làm chất làm mềm da. Xem thêm |
Rất tốt |
Tripeptide-1
Còn được gọi bằng từ viết tắt “GHK” cho các axit amin bao gồm nó (glycine, histidine và lysine), tripeptide-1 là một peptide tín hiệu tổng hợp hoạt động với đồng trong da để sửa chữa, phục hồi các chất suy yếu đi do tuổi và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Tripeptide-1 hỗ… Xem thêm |
Rất tốt |
Tripeptide-29
Tripeptide-29 là một peptide tổng hợp, có độ tinh khiết cao bao gồm các axit amin glycine và proline cộng với dẫn xuất axit amin hydroxyproline. Tripeptide-29 đã được chứng minh là chất tăng cường các yếu tố hỗ trợ da. Điều này giúp cải thiện kết cấu không đồng đều và giảm thiểu các… Xem thêm |
Tốt |
Tripeptide-32
Một peptit tổng hợp với ký hiệu “tri” (có nghĩa là ba) đề cập đến hỗn hợp của peptit này gồm các axit amin proline, serine và threonine. Tại thời điểm này, tripeptide-32, giống như hầu hết các peptide khác, có khả năng phục hồi da trên lý thuyết và có khả năng giữ độ… Xem thêm |
Tốt |
Tripleurospermum Maritimum Extract (Chiết xuất hoa cúc vạn thọ)
Nghiên cứu khoa học đã kết luận rằng khi Tripleurospermum Maritimum Extract được áp dụng cho da, nó sẽ phát huy khả năng hydrat hóa, làm dịu và làm mềm. Chiết xuất Tripleurospermum maritimum là một nguồn giàu axit amin và đường fructose. Xem thêm |
Tốt |
Trisodium EDTA
Trisodium EDTA tương tự như tetrasodium EDTA. Được sử dụng như một chất làm mềm và tạo chelating (một hợp chất liên kết và phân tách kim loại, giữ cho chúng không liên kết với các thành phần khác). Xem thêm |
Tốt |
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract (Chiết xuất mầm lúa mì)
Trong mỹ phẩm, thành phần này có chức năng như một chất làm mềm da và dưỡng tóc. Vì nó có nguồn gốc từ lúa mì, nó là một nguồn cung cấp gluten protein. Xem thêm |
Tốt |
Triticum Vulgare (Wheat) Protein
Protein triticum vulgare là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì, có thể dùng như một thành phần dưỡng tóc và làm mềm da. Xem thêm |
Tốt |
Triticum Vulgare Germ Oil
Dầu mầm Triticum vulgare là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, có tác dụng làm mềm da và cung cấp các hợp chất có lợi bao gồm squalane bổ sung cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Troxerutin
Một thành phần flavonoid được chiết xuất từ cây Sophora japonica của Nhật Bản. Nó hoạt động như một chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Tryptophan
Tryptophan là một axit amin có khả năng ngậm nước và chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Turmeric (Nghệ)
Nghệ là một loại gia vị được làm từ rễ của cây Curcuma longa. Nó chứa curcumin, một sắc tố chống oxy hóa polyphenolic ưa béo, tạo cho nghệ có màu vàng. Ngoài vai trò là một loại gia vị thực phẩm, nghệ có rất nhiều lợi ích sức khỏe ví dụ như chất bổ sung… Xem thêm |
- Chất hấp thụ (1)
- Chất chống oxy hóa (37)
- Chất càng hóa (5)
- Chất làm sạch (6)
- Chất tạo màu (1)
- Chất làm mềm (12)
- Chất nhũ hóa (6)
- Chất loại bỏ tế bào chết (1)
- Chất tạo màng (2)
- Hương liệu: Tổng hợp và tự nhiên (4)
- Chất hút ẩm (19)
- Chất gây kích ứng (9)
- Chất khóa ẩm/Chất làm mờ (10)
- Peptide (6)
- Chất hiệu chỉnh / Chất làm ổn định độ pH (4)
- Chiết xuất thực vật (26)
- Polyme (3)
- Chất bảo quản (1)
- Silicone (5)
- Dung môi (1)
- Chất làm tăng cường kết cấu (11)
- Bộ lọc UV (2)
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.