Thành phần chăm sóc da
Đánh giá | Thành phần |
---|---|
Rất tốt |
Safflower Seed Oil (dầu hạt hồng hoa)
Dầu làm mềm có nguồn gốc từ cây hồng hoa (Carthamus tinctorius), tương tự như tất cả các loại dầu thực vật không có mùi thơm. Dầu hạt cây hồng hoa chứa các axit béo có lợi, chủ yếu là axit linolenic, có thể giúp giảm các dấu hiệu và sự xuất hiện của da khô. Xem thêm |
Trung bình |
Sage Extract (Chiết xuất xô thơm)
Thực vật được sử dụng thường xuyên nhất để tăng hương vị của thực phẩm. Giống như tất cả các chất chiết xuất từ thực vật, cây xô thơm chứa các thành phần có chức năng như chất chống oxy hóa. Có khả năng gây dị ứng, nhưng rủi ro tương đối thấp đối với lượng sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Xem thêm |
Trung bình |
Salicin
Chiết xuất vỏ cây liễu trắng, có chứa 98% salicin, sẽ làm giảm viêm, tăng chu kỳ thay da, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông và tiêu diệt vi khuẩn Propionibacterium acnes. Đây là hoạt chất quan trọng,vì nó vừa là một chất chống lão hóa ưu tú vừa hoàn toàn cần thiết để kiểm soát mụn trứng cá. Xem thêm |
Tốt |
Salix Alba (Willow) Bark Extract (Chiết xuất vỏ cây liễu)
Chiết xuất vỏ cây Salix alba (cây liễu) là một chiết xuất thực vật có công dụng làm dịu da đã được chứng minh. Xem thêm |
Tốt |
Salix Alba (Willow) Bark Powder (Bột cây liễu trắng)
Là bột vỏ cây Liễu trắng (một loài thực vật có thân gỗ thuộc chi Liễu). Trong lĩnh vực làm đẹp có tác dụng làm sạch lỗ chân lông. Xem thêm |
Tốt |
Salix Alba Extract
Bột vỏ cây Salix alba (cây liễu) là một chiết xuất thực vật có công dụng làm dịu da đã được chứng minh Xem thêm |
Rất tốt |
Salix Nigra (Willow) Bark Extract (chiết xuất)
Chiết xuất vỏ cây Salix nigra (cây liễu) là một chiết xuất thực vật có công dụng làm dịu da và chống oxy hóa đã được chứng minh. Xem thêm |
Rất tốt |
Salvia Hispanica (Chia) Seed Oil
Dầu hạt chia (salvia hispanica) là một loại dầu thực vật không có mùi thơm mà hạt của nó là một nguồn giàu axit béo. Dầu chiếm khoảng 30 – 40% hạt Chia, và hạt Chia là nguồn thực vật giàu axit béo omega-3 nhất (làm dịu da, bổ sung hàng rào axit alpha-linolenic). Xem thêm |
Rất tốt |
Salvia Hispanica Seed Oil
Dầu hạt Salvia hispanica, còn được gọi là dầu hạt chia, là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, hạt là một nguồn giàu axit béo. Dầu chiếm khoảng 30 – 40% hạt Chia, và hạt Chia là nguồn thực vật giàu axit béo omega-3 nhất (làm dịu da, bổ sung hàng rào axit alpha-linolenic). Xem thêm |
Trung bình |
Salvia Officinalis
Salvia officinalis còn được gọi là cây xô thơm. Nó là một loại cây được sử dụng thường xuyên nhất để làm tăng hương vị của thực phẩm. Giống như tất cả các chất chiết xuất từ thực vật, cây xô thơm chứa các thành phần có chức năng như chất chống oxy hóa. Có một số khả năng gây nhạy cảm với chiết xuất từ cây xô thơm, nhưng rủi ro tương đối thấp ở lượng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da tại chỗ. Xem thêm |
Trung bình |
Salvia Officinalis (Sage) Extract (Chiết xuất lá Xô thơm)
Là chiết xuất từ lá Xô thơm (một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi). Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, các thành phần có nguồn gốc từ cây Xô thơm được sử dụng nhiều trong các sản phẩm tắm, kem cạo râu, sản phẩm tạo mùi thơm, dầu gội và sản phẩm làm sạch. Xem thêm |
Tốt |
Sambucus Canadensis
Sambucus Canadensis là loại cây có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid có trong tự nhiên. Quả cơm cháy có tác dụng làm dịu da. Còn chiết xuất từ hoa thì chỉ được EWG đề cập đến như một chất dưỡng da chung. Xem thêm |
Tốt |
Sambucus Canadensis Extract (chiết xuất)
Chiết xuất từ hoa Cơm Cháy (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cơm cháy trong họ Ngũ phúc hoa). Nó phát triển tự nhiên ở khắp châu Âu trên nhiều điều kiện khác nhau, cả ở khu vực đất ẩm và khô, tốt nhất ở vị trí có nhiều nắng. Loại cây này thường được dùng để trị bệnh, làm thuốc nhuộm và thực phẩm. Xem thêm |
Tốt |
Sambucus Cerulea
Sambucus Cerulea là loại cây có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid có trong tự nhiên thuộc họ cây Cơm cháy sinh sống ở Tây Bắc Mỹ. Quả cơm cháy có tác dụng làm dịu da. Còn chiết xuất từ hoa thì chỉ được EWG đề cập đến như một chất dưỡng da chung. Xem thêm |
Rất tốt |
Sambucus Nigra
Còn được gọi là cây cơm cháy đen hoặc Sambucus nigra, loại cây này có đặc tính chống oxy hóa mạnh do các hợp chất flavonoid có trong tự nhiên. Quả cơm cháy có tác dụng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Sambucus Nigra Extract (chiết xuất)
Quả cơm cháy cũng có tác dụng làm dịu da và có thể giúp bảo vệ vẻ ngoài của da khỏi các chất ô nhiễm môi trường. Xem thêm |
Rất tốt |
Sambucus Nigra Fruit Extract (chiết xuất)
Quả cơm cháy cũng có tác dụng làm dịu da và có thể giúp bảo vệ vẻ ngoài của da khỏi các chất ô nhiễm môi trường. Xem thêm |
Tốt |
Sapindus Mukurossi Peel Extract (chiết xuất)
Chiết xuất saponin tự nhiên từ thực vật. Xem thêm |
Tốt |
Saponaria Officinalis Extract (chiết xuất)
Là chiết xuất từ lá Saponaria officinalis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Saponaria trong họ Cẩm chướng); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hoạt động bề mặt/tẩy rửa. Xem thêm |
Tốt |
Sargassum Filipendula Extract (chiết xuất)
Là chiết xuất từ Sargassum filipendula (một loài rong biển tảo tâu thuộc chi Tảo mơ trong họ Sargassaceae). Xem thêm |
Rất tệ |
Sausurrea Oil
Còn được gọi là dầu costus. Dầu dễ bay hơi và thành phần thơm dùng trong mỹ phẩm; nó có thể là một chất gây mẫn cảm da. Xem thêm |
Trung bình |
Saxifraga Sarmentosa Extract (chiết xuất)
Chiết xuất Saxifraga sarmentosa là một chiết xuất thực vật có lợi ích chống oxy hóa tiềm năng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Schisandra Chinensis (Magnolia) Fruit Extract (chiết xuất)
Chiết xuất Saxifraga sarmentosa là một chiết xuất thực vật có lợi ích chống oxy hóa tiềm năng cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Schisandra Chinensis Fruit Extract (chiết xuất)
Chiết xuất từ quả Schisandra chinensis đến từ một quả mọng nhỏ màu đỏ chứa nhiều hợp chất có lợi. Lignans là thành phần chính trong quả mọng này, chịu trách nhiệm về kết quả phục hồi và làm dịu da Xem thêm |
Rất tệ |
Sclareolide
Một thành phần được lên men từ cây xô thơm và được sử dụng như một thành phần thơm trong mỹ phẩm. Do đó, nó có khả năng trở thành chất gây mẫn cảm cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Sclerocarya Birrea
Thường được gọi là dầu marula, dầu Sclerocarya birrea là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là một nguồn giàu axit béo cho da, bao gồm cả axit palmitic và stearic. Xem thêm |
Rất tốt |
Sclerocarya Birrea Seed Oil (dầu)
Thường được gọi là dầu marula, dầu Sclerocarya birrea là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là một nguồn giàu axit béo cho da, bao gồm cả axit palmitic và stearic. Xem thêm |
Tốt |
Scutellaria Baicalensis Root Extract (chiết xuất)
Chiết xuất rễ Scutellaria baicalensis đến từ một loài thực vật có hoa có nguồn gốc từ Trung Quốc Xem thêm |
Rất tốt |
Sea Buckthorn
Còn được gọi là dâu biển, loại quả mọng này là một nguồn cung cấp vitamin C dồi dào cũng như các vitamin B khác nhau, vitamin E, lycopene, phytosterol và nhiều hợp chất phenolic cung cấp lợi ích chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tốt |
Sea Whip Extract (chiết xuất)
Chiết xuất từ sinh vật (Pseudopterogorgia elisabethae) sống ở các rạn san hô, được biết đến với đặc tính làm dịu da, hữu ích cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm hoặc dễ mẩn đỏ. Xem thêm |
Tốt |
Seamollient
Tên thương mại của một loại chiết xuất từ tảo. Xem thêm |
Tốt |
Seaweed (tảo biển)
Nhóm thực vật biển (tên khoa học: tảo) với mọi kích thước và hình dạng, có độ sệt giống như gelatin. Xem thêm |
Trung bình |
Serenoa Serrulata Extract (chiết xuất)
Tên tiếng Latinh của cây palmetto. Không có nghiên cứu nào cho thấy việc bôi loại cây này có thể có lợi cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Sesame Oil (dầu mè)
Dầu mè là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa cùng với vitamin E và lignans (đặc biệt là sesamin), các hợp chất thực vật chống oxy hóa có tác dụng làm dịu da đáng chú ý. Xem thêm |
Rất tốt |
Sesamum Indicum
Sesamum indicum còn được gọi là vừng. Dầu từ hạt của nó là một nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa cùng với vitamin E và lignans (đặc biệt là sesamin), các hợp chất thực vật chống oxy hóa có tác dụng làm dịu da đáng chú ý. Xem thêm |
Rất tốt |
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil (dầu vừng)
Dầu hạt Sesamum indicum (mè) là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa cùng với vitamin E và lignans (đặc biệt là sesamin), các hợp chất thực vật chống oxy hóa có tác dụng làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Shea Butter
Tên Latinh của nó là Butyrospermum parkii, một loại lipid thực vật, chiết xuất từ cây karite được sử dụng làm chất làm mềm trong mỹ phẩm và có đặc tính làm mịn da khô. Xem thêm |
Tốt |
Siegesbeckia Orientalis
Thảo mộc Trung Quốc (còn được gọi là St. Paul’s wort) tuy nhiên không có nghiên cứu nào cho thấy nó có bất kỳ lợi ích nào cho da. Xem thêm |
Tốt |
Siegesbeckia Orientalis Extract (chiết xuất)
Thảo mộc Trung Quốc (còn được gọi là St. Paul’s wort) tuy nhiên không có nghiên cứu nào cho thấy nó có bất kỳ lợi ích nào cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Silver Tip White Tea Leaf Extract (chiết xuất lá trà trắng)
Chiết xuất lá trà trắng đầu bạc là chiết xuất từ búp và lá trà xanh đã qua xử lý tối thiểu. Xem thêm |
Rất tốt |
Silybum Marianum Extract (chiết xuất)
Chiết xuất Silymarin marianum xuất phát từ một loại thực vật có nhiều thành phần, chủ yếu là một hóa chất flavanolignan được gọi là silymarin, có khả năng chống oxy hóa và làm dịu da rõ rệt. Xem thêm |
Rất tốt |
Silybum Marianum Seed Oil (dầu)
Dầu hạt Silybum marianum có nguồn gốc từ cây kế sữa. Tùy thuộc vào phương pháp chiết xuất (ethanol so với ép lạnh), dầu hạt này là một nguồn phong phú của nhiều loại chất chống oxy hóa được gọi là polyphenol. Đứng đầu trong số đó là silymarin, có chứa flavonolignans. Các lợi ích tương tự làm dịu của silymarin khi thoa lên da. Xem thêm |
Rất tốt |
Simmondsia Chinensis
Simmondsia chinensis (jojoba) cung cấp các lợi ích dưỡng ẩm, làm dịu và chống oxy hóa cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Butter
Bơ Simmondsia chinensis (jojoba) là phần béo nhất của dầu jojoba, được sử dụng như một chất làm mềm chuyên sâu. Đây là một thành phần dưỡng ẩm tuyệt vời cho da khô.. Xem thêm |
Rất tốt |
Skullcap Extract (chiết xuất)
Chiết xuất từ thảo dược có khả năng chống oxy hóa và làm dịu da. Xem thêm |
Trung bình |
Slippery Elm Bark
Một loại thực vật có thể là một chất làm dịu da tốt nhưng cũng có thể là một chất gây dị ứng nếu sử dụng nhiều. Xem thêm |
Tốt |
Soapberry Extract (chiết xuất)
Chiết xuất từ cây Sapindus saponaria. Quả mọng chứa một lượng saponin tốt. Xem thêm |
Tốt |
Soapwort
Chiết xuất từ thực vật với đặc tính làm sạch chất tẩy rửa. Xem thêm |
Trung bình |
Solanum Lycopersicum Extract
Chiết xuất có đặc tính chống oxy hóa yếu. Cà chua có chứa lycopene, là một chất chống oxy hóa đáng kể, nhưng nó có khả năng sinh học từ bột cà chua hơn là từ cà chua tươi. Xem thêm |
Rất tốt |
Soy Extract (chiết xuất đậu nành)
Một chất chống oxy hóa, phục hồi và làm dịu da tự nhiên, mạnh mẽ có nguồn gốc từ đậu nành. Chiết xuất đậu nành cũng có nghiên cứu cho thấy nó có thể cải thiện làn da không đều màu và các dấu hiệu lão hóa có thể nhìn thấy do nhiều năm tiếp xúc với môi trường. Xem thêm |
Rất tốt |
Soy Isoflavones
Một chất chống oxy hóa, phục hồi và làm dịu da tự nhiên, mạnh mẽ có nguồn gốc từ đậu nành. Xem thêm |
Rất tốt |
Soy Oil (dầu đậu nành)
Dầu đậu nành là một loại dầu thực vật không có mùi thơm, có nhiều công dụng cho da. Xem thêm |
Rất tệ |
Spearmint Oil (dầu bạc hà)
Dầu thơm, dễ bay hơi có thể gây nhạy cảm cho da, mặc dù có tỷ lệ thấp hơn so với các loại bạc hà khác và các dẫn xuất của chúng. Xem thêm |
Rất tốt |
Spiraea Ulmaria Extract (chiết xuất)
Chiết xuất Spiraea ulmaria, thường được gọi là meadowsweet, là một loại cây có các bộ phận khác nhau đã được chứng minh là làm dịu các yếu tố trên da dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. Các hợp chất chống oxy hóa như flavonoid và axit phenolic được cho là những đóng góp chính cho lợi ích này. Xem thêm |
Tốt |
Spirulina
Spirulina là một loại tảo có màu xanh lam. Nghiên cứu cho thấy nó có khả năng chống oxy hóa và làm dịu tiềm năng. Xem thêm |
Tốt |
Spirulina Maxima Extract (chiết xuất)
Chiết xuất tảo xoắn Spirulina maxima là chiết xuất từ một loại tảo xanh lam. Nghiên cứu cho thấy nó có khả năng chống oxy hóa và làm dịu tiềm năng. Xem thêm |
Trung bình |
St. John’s Wort
Một loại thực vật có chứa một số thành phần có thể gây ra phản ứng tiêu cực trên da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời; tuy nhiên, đây là một mối quan tâm lớn hơn khi St. John’s wort được dùng bằng đường uống. Giống như hầu hết các loại thực vật, nó là một nguồn giàu chất chống oxy hóa. Xem thêm |
Rất tệ |
Star Anise (hoa hồi)
Hoa hồi là một chiết xuất từ thực vật có thể có đặc tính chống oxy hóa, nhưng các thành phần có mùi thơm của nó khiến nó trở thành một chất gây mẫn cảm da tiềm ẩn. Xem thêm |
Rất tốt |
Stearyl Glycyrrhetinate
Stearyl glycyrrhetinate là dạng axit béo hòa tan trong dầu của thành phần làm dịu có nguồn gốc từ rễ cam thảo là axit glycyrrhetinic. Thường được sử dụng với lượng từ 0,1-1%, được coi là an toàn. Xem thêm |
Trung bình |
Sugarcane Extract (chiết xuất mía)
Các thành phần như chiết xuất mía, chiết xuất trái cây, chiết xuất trái cây hỗn hợp và chất rắn sữa có thể khẳng định mối liên quan với AHA, nhưng chúng không giống nhau và cũng không có cùng tác dụng có lợi cho da. Xem thêm |
Rất tốt |
Sunflower Seed Oil (dầu hoa hướng dương)
Dầu hạt hướng dương là một loại dầu thực vật không bay hơi, không có mùi thơm được sử dụng làm chất làm mềm trong mỹ phẩm. Xem thêm |
-
Rất tốt
Được chứng minh bởi các nghiên cứu độc lập. Chứa các thành phần hoạt tính nổi bật phù hợp với hầu hết các loại da và vấn đề da.
-
Tốt
Cần thiết để cải thiện kết cấu công thức, tính ổn định hoặc khả năng thẩm thấu. Đồng thời chứa thành phần hiệu quả và không gây kích ứng cho da.
-
Trung bình
Nhìn chung, thành phần không gây kích ứng nhưng có thể tiềm ẩn các vấn đề về thẩm mỹ, tính ổn định hoặc các vấn đề khác làm hạn chế công dụng của thành phần.
-
Tệ
Có thể gây kích ứng. Nguy cơ này gia tăng khi kết hợp với các thành phần có vấn đề khác.
-
Rất tệ
Có thể gây kích ứng, viêm nhiễm hoặc khô da, v.v. Có thể có một vài lợi ích nhưng nhìn chung, thành phần này đã được chứng minh là có hại nhiều hơn có lợi.